Bảng chữ cái Hy Lạp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lịch sử | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Biến thể địa phương cổ
Chữ số
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Sử dụng trong ngôn ngữ khác | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Alpha (viết hoa Α, viết thường α, tiếng Hy Lạp: Αλφα) là chữ cái đứng đầu trong bảng chữ cái Hy Lạp. Trong hệ thống số của Hy Lạp, nó có giá trị là 1. Alpha xuất phát từ chữ Aleph của bảng chữ cái Phoenicia, có nghĩa là 'lãnh đạo' hoặc 'con bò đầu đàn'. Ngày nay, từ này thường xuất hiện trong các cụm từ như 'đàn ông alpha' hay 'phụ nữ alpha' để chỉ những người có quyền lực và tầm ảnh hưởng lớn.
Các chữ cái phát triển từ Alpha bao gồm chữ Latinh A và chữ cái Kirin А.
Trong cả tiếng Hy Lạp cổ điển và hiện đại, Alpha là một nguyên âm không tròn môi /a/.
Ứng dụng
Người Hy Lạp
Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, âm của chữ alpha được phát âm là [ a ], với khả năng dài hoặc ngắn tùy thuộc vào ngữ cảnh ([aː] hoặc [a]). Hiện nay, khi có sự phân biệt âm thanh, alpha dài và ngắn đôi khi được ký hiệu bằng macron và breve.
- ὥρα = ὥρᾱ hōrā phát âm tiếng Hy Lạp: [hɔ́ːraː] 'một khoảng thời gian'
- γλῶσσα = γλῶσσᾰ glôssa Phát âm tiếng Hy Lạp: [lɔ̂ːssa] 'lưỡi'
Trong tiếng Hy Lạp hiện đại, sự phân biệt độ dài của nguyên âm đã không còn và tất cả các dạng của alpha chỉ đơn giản là IPA: [a].
Trong hệ thống chữ viết của tiếng Hy Lạp, alpha, giống như các nguyên âm khác, có thể có các dấu phụ khác nhau: bất kỳ ba dấu (, ὰ,) và một trong hai dấu thở (,), cũng như các sự kết hợp của chúng. Nó cũng có thể đi kèm với chỉ số iota (ᾳ).
Ngữ pháp tiếng Hy Lạp
Trong phương ngữ Gác mái - Ionic của tiếng Hy Lạp cổ đại, alpha dài [aː] xuất hiện trước [ ɛː ] (eta). Tại phương ngữ Ionic, sự thay đổi này diễn ra ở tất cả các vị trí. Tuy nhiên, trong phương ngữ Attic, sự thay đổi này không xảy ra sau epsilon, iota và rho (, ι, ρ; e, i, r). Trong các phương ngữ Doric và Aeolic, alpha dài vẫn được giữ nguyên ở mọi vị trí.
- Doric, Aeolic, Gác mái χώρᾱ chṓrā - Ionic chṓrē, 'vùng đất'
- Doric, Aeolic phā́mā - Gác mái, Ionic φήμη phḗmē, 'tin tức'
Tiền tố ἀ- hoặc ἀἀ- a-, an- trong tiếng Hy Lạp cổ đại được dùng để phủ định các từ. Tiền tố này có nguồn gốc từ Proto-Indo-European * n̥- (âm tiết mũi) và tương đương với tiền tố un- trong tiếng Anh.
Tiền tố a trong tiếng Hy Lạp hoặc -ha-, a- có nguồn gốc từ Proto-Indo-European * sm̥.
Toán và khoa học
Bài viết chính: Alpha (định hướng)
Chữ alpha biểu thị nhiều khái niệm trong vật lý và hóa học, bao gồm phân rã alpha, gia tốc góc, hạt alpha, carbon alpha và cường độ tương tác điện từ (như hằng số cấu trúc tinh tế). Trong hóa học vật lý, alpha cũng là ký hiệu cho hệ số giãn nở nhiệt của một hợp chất. Trong toán học, alpha thường dùng để đại diện cho các đại lượng như góc trong các phương trình đại số. Nó cũng được dùng để chỉ khu vực dưới một đường cong trong thống kê, nhằm biểu thị mức ý nghĩa trong kiểm định giả thuyết. Trong động vật học, alpha được dùng để chỉ cá thể lãnh đạo trong bầy sói hoặc chó.
Ký hiệu toán học ' ∝ ' (Unicode: U + 221D) đôi khi bị nhầm lẫn với chữ alpha.
Chữ alpha viết hoa thường không được sử dụng làm ký hiệu vì nó dễ bị nhầm lẫn với chữ A viết hoa trong bảng chữ cái Latin.
Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế
Trong Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế, ký hiệu trông giống như chữ alpha viết thường, đại diện cho nguyên âm mở ngược không có dấu.
Lịch sử và biểu tượng
Từ nguyên
Alpha xuất phát từ aleph, trong tiếng Phoenician có nghĩa là 'con bò'.
Plutarch
Trong tác phẩm Moralia, Plutarch thảo luận về lý do tại sao chữ alpha lại đứng đầu bảng chữ cái. Ammonius hỏi Plutarch, một người Boeotian, về lý do Cadmus, người Phoenician đã định cư ở Thebes và giới thiệu bảng chữ cái cho người Hy Lạp, lại đặt alpha ở vị trí đầu tiên. Cadmus chọn alpha vì nó là tên Phoenician của con bò, khác với quan điểm của Hesiod, người không coi Phoenicia là đứng đầu trong mọi thứ. Plutarch trả lời rằng không có lý do đặc biệt nào. Ông thêm rằng ông tin tưởng hơn vào ý kiến của Lamprias, ông nội của ông, hơn là của Cadmus, ông của Dionysus. Lamprias cho rằng âm thanh đầu tiên được phát ra là 'alpha' vì nó đơn giản, không cần sự chuyển động của lưỡi, và do đó là âm thanh đầu tiên mà trẻ em tạo ra.
Theo quan điểm của Plutarch, trong hệ thống liên kết nguyên âm với hành tinh, alpha được liên kết với Mặt trăng.
Alpha và Omega
Chữ alpha, dưới dạng ký hiệu hoặc thuật ngữ, được dùng để chỉ hoặc mô tả nhiều khái niệm khác nhau, đặc biệt là sự bắt đầu hoặc quan trọng nhất của một cái gì đó. Trong Tân Ước, Thiên Chúa tự nhận là 'Alpha và Omega, khởi đầu và kết thúc, đầu tiên và cuối cùng' (Khải huyền 22:13, KJV, và tham khảo thêm 1:8). Do tính biểu tượng này, các ký hiệu ⍺
và ⍵
được dùng để đại diện cho các đối số trái và phải trong ngôn ngữ lập trình APL*Ď.
Ngôn ngữ
Thông tin liên quan: Alpha (đạo đức)
Thuật ngữ 'alpha' thường được dùng để chỉ vị trí cao trong hệ thống phân cấp xã hội, chẳng hạn như 'nam giới alpha' hoặc các nhà lãnh đạo xuất sắc.