1. Already là gì?
1.1 Already là gì?
Trong tiếng Anh, “already” là một trạng từ chỉ thời gian và có nghĩa là “đã”, “rồi”. “Already” thường được dùng trong câu mô tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra, đã hoàn thành trước một hành động/sự kiện khác, trước thời điểm dự kiến hoặc trước thời điểm hiện tại.
Ví dụ: She has already finished her housework by the time her mother came back home. (Cô ấy vừa hoàn thành công việc nhà của mình trước khi mẹ cô ấy trở về.)
Hơn nữa, 'already' cũng thường được dùng trong câu hỏi nghi vấn để diễn đạt sự ngạc nhiên về việc điều gì đó đã xảy ra nhanh chóng hơn dự kiến.
Ví dụ: Have you already eaten dinner? (Bạn đã ăn tối xong rồi à?)
1.2 Already là thì gì?
Trong tiếng Anh, “already” xuất hiện trong câu là dấu hiệu nhận biết về câu có cấu trúc của thì hoàn thành (Perfect Tenses) như hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành nhằm nhấn mạnh rằng một việc gì đó đã hoàn thành sớm hơn dự kiến, trước một thời điểm nhất định hoặc trước sự việc nào đó.
Ví dụ:
- Hiện tại hoàn thành: We've already seen this movie. Let's watch something else. (Chúng ta đã xem bộ phim này rồi. Hãy xem cái khác đi.)
- Quá khứ hoàn thành: She had already left when I arrived. (Cô ấy đã rời đi khi tôi đến.)
2. Vị trí của Already trong câu
Theo Cambridge Dictionary, “already” được đặt chủ yếu ở giữa hoặc cuối câu. Trường hợp “already” nằm ở vị trí đầu câu thường ít được sử dụng. Để nắm rõ vị trí chính xác của “already” trong câu và ý nghĩa của vị trí đó, cùng Mytour tìm hiểu ngay sau đây:
a. Giữa câu
Already đặt giữa câu được sử dụng phổ biến nhất nhằm nhấn mạnh rằng một hành động / sự kiện nào đó không chỉ đã xảy ra, mà còn đã xảy ra sớm hơn so với mong đợi hoặc bình thường.
- Sau trợ động từ (have/has/had)
Ví dụ: She has already finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà rồi.)
- Sau “to be” (khi “to be” là động từ chính)
Ví dụ: He is already here, so we can begin. (Anh đã ở đây rồi, vì vậy chúng ta có thể bắt đầu.)
b. Cuối câu
Vị trí này thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc thể hiện sự ngạc nhiên trước việc/sự kiện xảy ra sớm hơn dự kiến. Thường thì, việc đặt Already ở cuối câu được ưa chuộng trong hội thoại thông thường và đặc biệt trong câu hỏi.
Ví dụ:
- Wow, you've cleaned the whole house already! (Wow, bạn đã dọn sạch sẽ cả căn nhà rồi sao!)
- Have they called you back already? (Họ đã gọi lại cho bạn chưa?)
c. Đầu câu
Trái lại, việc đặt Already ở đầu câu không phổ biến nhưng được sử dụng trong văn viết chính thức, trang trọng như email, thông báo.
Ví dụ: Already, over a hundred participants have registered for the marathon. (Đã có hơn một trăm người đăng ký tham gia cuộc thi marathon.)
Lưu ý:
- Không sử dụng “already” trong cấu trúc quá khứ đơn khi sự việc / hành động nào đó đã hoàn thành trước sự việc / hành động đã diễn ra. Thay vào đó chỉ sử dụng trong các thì hoàn thành.
Ví dụ: The store was supposed to open at 9 AM, but I had already arrived by 8:45. (Cửa hàng dự kiến mở cửa vào 9 giờ sáng, nhưng tôi đã đến vào trước 8:45 rồi.)
Không sử dụng “... but I already arrived by 8:45.”
- Không đặt “already” giữa động từ (Ver và tân ngữ (Object).
Ví dụ: I have already had dinner with my family. (Tôi đã ăn tối cùng gia đình rồi.)
Không sử dụng “I have had already dinner ….”
3. Cấu trúc và cách sử dụng Already
3.1 Cấu trúc Already trong câu hiện tại hoàn thành
Trong tiếng Anh, "already" được dùng trong câu hiện tại hoàn thành để nhấn mạnh một hành động / sự việc đã được thực hiện xong trước thời điểm hiện tại hoặc trước một thời điểm cụ thể nào đó.
S + have/has + already + V3
Ví dụ: She has already completed her report. (Cô ấy đã hoàn thành xong báo cáo rồi.)
3.2 Cấu trúc Already trong câu quá khứ hoàn thành
Trong thì quá khứ hoàn thành, "already" được dùng để nhấn mạnh một hành động / sự việc đã được hoàn thành trước một thời điểm hoặc sự việc khác trong quá khứ.
S + had + already + V3
Ví dụ: By the time we got to the theater, the movie had already started. (Trước khi chúng ta đến rạp chiếu phim, bộ phim đã bắt đầu rồi.)
4. Đoạn hội thoại mẫu với việc sử dụng Already
Anna: Hi Tom, are you planning to go see the play starring Emily tonight?
Tom: Oh! I've already bought the tickets! Are you and Tony going?
Anna: Recently, Tony and I have been busy with some work at the company and forgot to buy tickets. I think they might have sold out a long time ago.
Tom: Probably. I had already bought them last week when they went on sale. I didn't want to miss it because I really like her acting in the previous plays I've seen.
Anna: That sounds great! I have to check if there are any tickets left. Do you know if Mike is going?
Tom: He said he might not be able to make it. He might already have other plans for tonight.
Anna: That's too bad, isn't it? I hope he can make it. It's been a long time since we all got together.
Tom: It's a pity indeed! If you and Tony get tickets, let me know so we can go together. Or maybe we can meet before the play starts to have dinner.
Anna: That sounds like a plan. I'll call you as soon as I've bought the tickets.
Dịch:
Anna: Xin chào Tom, bạn có dự định đi xem vở kịch mà Emily đóng chính tối nay không?
Tom: Ừm! Tôi đã mua vé rồi! Bạn và Tony có dự định đi không?
Anna: Gần đây tôi và Tony bận một số việc trên công ty nên quên chưa mua vé. Tôi nghĩ chắc là vé đã bán hết từ lâu rồi.
Tom: Có lẽ vậy. Tôi đã mua từ tuần trước khi vé mới mở bán. Tôi không muốn bỏ lỡ vì tôi rất thích diễn xuất của cô ấy trong các vở kịch trước đây.
Anna: Thật tuyệt vời! Tôi phải lên xem thử có còn vé không nhanh thôi. Bạn có biết Mike có dự định đi không?
Tom: Anh ấy nói có thể không tham gia được. Có lẽ anh ấy đã có kế hoạch khác cho tối nay.
Anna: Thật đáng tiếc! Tôi hy vọng anh ấy có thể tham dự. Lâu rồi chúng ta không gặp nhau.
Tom: Thật đáng tiếc! Nếu bạn và Tony có vé, hãy thông báo cho tôi để chúng ta có thể đi cùng nhau xem. Hoặc chúng ta có thể gặp nhau trước buổi biểu diễn để đi ăn tối.
Anna: Nghe có vẻ tuyệt vời. Tôi sẽ liên lạc với bạn ngay khi mua được vé.
5. Bài tập áp dụng có đáp án về cụm từ Already
- They _______ (to leave) the office.
- already have left
- has already left
- have already left
- already has left
- By the time I arrived at the cinema, the film _______ (to start).
- had already started
- already had started
- have already started
- already have started
- Have you _______ (to see) this movie?
- already seen
- seen already
- already seeing
- seeing already
- She _______ (to eat) so we can go straight to the concert.
- has already eaten
- already has eaten
- have already eaten
- already have eaten
- We _______ (to discuss) this topic in the last meeting.
- already had discussed
- has already discussed
- already has discussed
- had already discussed
- I can't believe you _______ (to finish) the entire book.
- have already finished
- already have finished
- has already finished
- already has finished
- They _______ (to pay) for the meal, so we can leave whenever you're ready.
- already have paid
- have already paid
- has already paid
- already has paid
- My sister _______ (to arrive) at the airport.
- has already arrived
- already has arrived
- had already arrived
- already had arrived
- We _______ (to discuss) this issue in our previous emails.
- have already discussed
- already have discussed
- has already discussed
- already has discussed
- He _______ (to make) all the arrangements for the trip next week.
- already has made
- had already made
- has already made
- already had made
Đáp án
- C
- A
- A
- A
- D
- A
- B
- A
- A
- C