1. Also nghĩa là gì trong tiếng Anh
- Bổ sung thông tin
Ví dụ: Tôi thích chơi tennis. Hơn thế nữa, tôi cũng thích bơi lội và đạp xe.
(Tôi thích đánh tennis. Cũng thích bơi và đạp xe.)
- Đưa ra ý kiến bổ sung
Ví dụ: Tôi nghĩ đó là ý tưởng tuyệt vời. Ngoài ra, điều đó cũng sẽ giúp tiết kiệm cho chúng ta rất nhiều tiền.
(Tôi cho rằng đó là một ý tưởng tốt. Hơn nữa, nó sẽ tiết kiệm rất nhiều tiền cho chúng ta.)
- Kết hợp với từ “not” để đưa ra một ý kiến trái ngược
Ví dụ: Tôi không thích uống cà phê. Ngoài ra, tôi cũng không thích uống trà.
(Tôi không thích uống cà phê. Cũng không thích uống trà.)
- Đưa ra ví dụ
Ví dụ: Anh ấy nói tiếng Pháp lưu loát. Hơn thế nữa, anh ấy cũng có thể giao tiếp bằng tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý.
(Anh ấy nói tiếng Pháp thành thạo. Cũng biết giao tiếp bằng tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý.)
- Đưa ra một điểm tương tự
Ví dụ: Cô ấy thích đọc sách. Ngoài ra, cô ấy cũng thích viết truyện ngắn.
(Cô ấy yêu thích đọc sách. Hơn nữa, cô ấy thích viết truyện ngắn.)
2. Cấu trúc Also trong tiếng Anh
Cấu trúc also thường xuất hiện trước động từ hoặc sau động từ to be trong câu. Bạn có thể lưu ý một số cấu trúc also phổ biến như sau:
- Also + động từ
Ví dụ: Cô ấy thích hát, và cô ấy cũng thích nhảy múa.
(She loves to sing, and she also dances.)
- Also + động từ ở dạng nguyên mẫu
For instance, I derive pleasure from cooking. Additionally, baking is another hobby of mine. (Tôi thích nấu ăn. Hơn nữa, tôi cũng thích làm bánh.)
- Also + cụm danh từ
For example, he fluently converses in French. Moreover, his command of German is quite proficient. (Anh ấy nói tiếng Pháp trôi chảy. Ngoài ra, anh ấy cũng thông thạo tiếng Đức.)
- Also + trạng từ
She sings beautifully and also displays skillful piano playing. (Cô ấy hát đẹp và còn chơi piano thành thạo.)
- Also + mệnh đề
I’m headed to the store. Additionally, I need to purchase some milk. (Tôi sẽ đi đến cửa hàng. Ngoài ra, tôi còn cần mua một ít sữa.)
3. Cách sử dụng Also trong tiếng Anh
As known, in English, also is often used to supplement, expand, or provide additional information related to opinions, actions, or information previously mentioned.
Some ways to use also in sentences:
- Đặt also trong câu đơn
E.g: I enjoy swimming. Furthermore, I also like playing tennis. (Tôi thích bơi. Hơn nữa, tôi cũng thích chơi tennis.)
- Đặt also ở đầu câu để nhấn mạnh
E.g: Additionally, I must complete my report by tomorrow. (Hơn nữa, tôi cần hoàn thành báo cáo của mình vào ngày mai.)
- Đặt also trước động từ để bổ sung
E.g.: She speaks French fluently and is also proficient in Spanish. (Cô ấy nói tiếng Pháp trôi chảy và cũng thành thạo tiếng Tây Ban Nha.)
- Đặt also trước trạng từ để bổ sung
E.g: He not just sings well but also dances elegantly. (Anh ấy không chỉ hát hay mà còn nhảy múa duyên dáng.)
- Đặt also trước cụm danh từ để bổ sung
E.g: I purchased apples, bananas, and also a few oranges. (Tôi đã mua táo, chuối và cũng một số quả cam.)
- Sử dụng also trong câu phủ định
E.g.: She doesn’t enjoy coffee, and likewise, she avoids tea. (Cô ấy không thích cà phê và cũng không uống trà.)
- Đặt also trong mệnh đề phụ để bổ sung thông tin
E.g.: I plan to visit the supermarket, and I'll also swing by the post office. (Tôi sẽ đi đến siêu thị và cũng ghé qua bưu điện.)
4. Distinguish the usage of also, as well, and too
Although the words also, as well, and too all convey the meaning of 'also' or 'in addition' in a sentence, their usage nuances differ slightly as noted below:
Also typically precedes a verb or follows the verb 'to be' (am, is, are, was, were). It is used to add new information to the sentence, emphasizing similarity or likeness to the previous idea.
E.g: She enjoys reading, and she also has a liking for watching movies. (Cô ấy thích đọc sách và cũng thích xem phim.)
As well is often placed at the end of a sentence and can be used with both verbs and nouns. It also conveys a similar meaning to 'also', indicating similarity or additional information.
E.g: He plays the guitar, and he also sings. (Anh ấy chơi đàn guitar và cũng hát.)
Too is typically placed at the end of a sentence and is used to express similarity, agreement, or participation in an action. This word is often used in short sentences or in response to a preceding statement.
For example: I adore ice cream. – Me as well! (Tôi thích kem. – Tôi cũng thích!)
To avoid repetition or synonym overlap in sentences, please ensure these three words do not appear together in one sentence!
5. Synonymous with also in English
Phraseology with similar meanings to also, used to supplement information, expand opinions, or present similar points in dialogue. Notable examples include:
- Additionally: Spare parts will be offered additionally for free with your orders. (Phụ tùng thay thế sẽ được cung cấp cho miễn phí vận cùng với đơn đặt hàng.)
- Moreover: Moreover, they further attend several events together. (Sau đó, họ còn tham gia một số sự kiện cùng nhau.)
- Furthermore: Furthermore, they both need to keep their pride in control. (Cả hai bên cần phải giữ cảm xúc của họ trong tầm kiểm soát.)
- In addition: In addition, four current Board Members are eligible for re-appointment. (Theo đó, 4 thành viên HĐQT hiện tại được tái đề cử.)
- Besides: Besides, improving your joint function is also important. (Cùng với đó, việc cải thiện chức năng khớp của bạn cũng rất quan trọng.)
6. Antonymous with Also in English
Cụm từ mang ý nghĩa ngược lại với also và được dùng để diễn đạt quan điểm, thông tin hoặc sự khác biệt so với những điều đã được đề cập trước trong cuộc trò chuyện hoặc văn bản như là:
- Instead: Instead, give them time to adjust to the new schedule. ( Vì thế, hãy cho trẻ thời gian để thích nghi với lịch trình mới.)
- However: However, if it doesn’t feel good, do it. (Tuy nhiên, Nếu bạn không cảm thấy tốt, không làm điều đó.)
- Nevertheless: This is a little late, but nevertheless, I’m going to post about it.( Dù có chút chậm trễ nhưng tôi sẽ đăng nó lên.)
- On the other hand: On the other hand, I have a balanced life. ( Nhưng với mặt khác, tôi có một cuộc sống cân bằng.)
- In contrast: In contrast to having shame is to have no shame. (Ngược lại với sự xấu hổ là sự không xấu hổ.)
7. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng also trong tiếng Anh
Khi sử dụng từ also trong tiếng Anh, cần ghi nhớ một số điều quan trọng sau đây:
- Vị trí của also: Also thường được đặt trước động từ hoặc sau “be” trong câu. Nó có thể được đặt ở đầu câu hoặc giữa các thành phần câu để nhấn mạnh thông tin bổ sung.
- Dấu câu: Khi also được sử dụng để bổ sung thông tin trong câu, ta cần đặt dấu phẩy trước also nếu nó đứng ở giữa câu hoặc sau một dấu chấm câu.
- Tránh việc lặp lại: Khi sử dụng also trong một loạt các mệnh đề hoặc câu, hãy cố gắng tránh lặp lại nó quá nhiều. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa khác hoặc tái cấu trúc câu (paraphrase) để câu không bị sự nhàm chán.
- Kiểm soát ý nghĩa của từ: Bạn cần đảm bảo rằng sự sử dụng also trong câu không làm cho ý nghĩa trở nên không rõ ràng hoặc mâu thuẫn với các phần khác của câu. Hãy chắc chắn rằng also đang bổ sung ý kiến hoặc thông tin thích hợp và không gây hiểu lầm trong câu nhé.
8. Bài tập cấu trúc Also
Điền vào chỗ trống với “also”, “as well” hoặc “too”
- I enjoy swimming, and I _____ like playing basketball.
- She speaks Spanish fluently, and she speaks Italian _____.
- They went to the park, and they visited the zoo _____.
- He is a talented actor, and he sings in a band _____.
- We went to the movies, and we _____ watched a play.
- She loves painting, and she enjoys sculpting _____.
- He works as a teacher, and he _____ coaches a soccer team.
- They traveled to Europe, and they visited France _____.
- She is a skilled pianist, and she plays the violin _____.
- I enjoy reading mystery novels, and I _____ like science fiction.
- Also
- Also
- Too/as well
- Too/as well
- Also
- Too/as well
- Also
- Too/as well
- Too/as well
- Also