Một trong những từ thường sử dụng trong IELTS Writing Task 2 là từ chỉ tính chất xấu (“Bad”) nhưng việc sử dụng từ này quá thường xuyên có thể dẫn đến lỗi lặp từ và ảnh hưởng đến điểm số ở tiêu chí Lexical Resource. Vì vậy, nhằm giúp thí sinh sử dụng linh hoạt các từ vựng trong IELTS Writing Task 2 và đa dạng hóa vốn từ vựng của bản thân, bài viết sau sẽ giới thiệu các từ vựng dùng để thay thế cho Bad kèm theo ví dụ áp dụng trong bài thi IELTS Writing Task 2 và bài tập áp dụng cụ thể.
Key takeaways |
---|
1. Giới thiệu về từ vựng từ tính chất xấu trong IELTS Writing Task 2:
2. Những cụm từ thay thế Bad phổ biến được sử dụng trong IELTS Writing Task 2:
|
Introduction to vocabulary describing negative attributes in IELTS Writing Task 2
Những cụm từ thay thế cho “Bad” phổ biến trong IELTS Task 2 về Viết
Có hại
Ý nghĩa: theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “causing damage or injury to somebody/something, especially to a person’s health or to the environment” - nghĩa là: “gây ra thiệt hại hoặc thương tích cho ai đó/cái gì đó, đặc biệt là đối với sức khỏe của một người hoặc đối với môi trường”.
Nghĩa tiếng Việt: có hại
Văn cảnh sử dụng: sử dụng khi nhắc đến tính chất của đối tượng có gây hại cho môi trường họặc con người
Các cấu trúc câu với từ vựng này: harmful to somebody/something (Noun hoặc V_ing)
Collocation phổ biển: extremely/particularly/positively/very harmful
Ví dụ: Going jogging in polluted park is harmful to people’s health. (Dịch: Đi bộ trong không công viên bị ô nhiễm có hại cho sức khỏe của con người.)
Phân tích ví dụ: Sự việc được đề cập trong câu nói có yếu tố xấu là việc đi bộ trong công viên bị ô nhiễm, nếu chỉ dùng từ “bad” để phản ánh hành động này chưa thể hiện hết được tính chất xấu của hành động.
Không hoàn hảo
Ý nghĩa: theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “containing faults or mistakes; not complete or perfect” - nghĩa là: “chứa lỗi hoặc sai lầm; không hoàn chỉnh hoặc hoàn hảo”
Nghĩa tiếng Việt: không hoàn hảo
Văn cảnh sử dụng: sử dụng khi nói về một nhận định, suy nghĩ sai lầm hoặc những điều chưa được hoàn chỉnh, hoàn thiện
Collocation phổ biến: highly/very imperfect
Ví dụ: Our knowledge of the nanotechnology is always fragmentary and imperfect. (Dịch: Kiến thức của chúng ta về công nghệ nano luôn không hoàn hảo và rời rạc.)
Phân tích ví dụ: Nhận định về những công nghệ tiên tiến còn có nhiều sai lầm trong cộng đồng vì những lợi ích và tác hại của nó vì chưa thể nhận định toàn vẹn.
Không phù hợp
Ý nghĩa: theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “dishonest, or morally wrong” - nghĩa là: “không trung thực, hoặc sai về mặt đạo đức”
Nghĩa tiếng Việt: không trung thực, sai quy tắc
Văn cảnh sử dụng: sử dụng để nhắc đến những hành động xấu có liên quan đến quy tắc đạo đức hoặc có yếu tố chống lại pháp luật
Collocation phổ biến: improper activity/conduct/practices
Ví dụ: If people handle improper practices, some chemicals in laboratories can cause severe skin irritation. (Dịch: Nếu mọi người xử lý không đúng cách, một số hóa chất trong phòng thí nghiệm có thể gây kích ứng da nghiêm trọng.)
Phân tích ví dụ: nhấn mạnh việc sử lý hóa chất này không chỉ sai, xấu mà còn không trung thực về mặt đạo đức, hậu quả nghiêm trọng có thể được nhìn nhận thấy từ vấn đề này là việc kích ứng da.
Đã hỏng
Ý nghĩa: đây là thể bị động của động từ “spoil”. Theo từ điển Oxford, nghĩa của từ “spoil” là: “to change something good into something bad, unpleasant, etc.” - nghĩa là “để thay đổi điều gì đó tốt thành điều gì đó xấu, khó chịu, v.v.”. Vì vậy, nghĩa bị động của từ này nghĩa là dễ bị thay đổi điều gì đó tốt thành xấu, gây khó chịu.
Nghĩa tiếng Việt: bị thay đổi từ tốt thành xấu, bị phá hủy, hư hỏng
Văn cảnh sử dụng: đối tượng được nhắc đến không còn khả năng sử dụng được nữa.
Ví dụ: The camping site was spoiled by the wild animals (Dịch: Địa điểm cắm trại bị động vật hoang dã làm hư hỏng)
Phân tích ví dụ: Bên cạnh việc truyền đạt nội dung khu cắm trại đã bị phá hủy, ý của câu nói còn thể hiện được mức độ nghiêm trọng là không thể sử dụng được nữa của khu cắm trại
Bất lợi
Ý nghĩa: theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “not good and likely to cause problems or make something more difficult” - nghĩa là “không tốt và có khả năng gây ra vấn đề hoặc làm cho điều gì đó khó khăn hơn”
Văn cảnh sử dụng: nhấn mạnh sự khó khăn của vấn đề, vì đối tượng không tốt này mà dẫn đến các hậu quả khác
Các cấu trúc câu với từ vựng này: unfavourable (for/to something)
Ví dụ: The decision to delay the launch the rocket stems from unfavorable weather conditions. (Dịch: Quyết định trì hoãn vụ phóng tên lửa bắt nguồn từ điều kiện thời tiết không thuận lợi.)
Phân tích ví dụ: việc sử dụng từ “unfavorable” không chỉ thể hiện sự kiện thời tiết xấu mà còn thể hiện được việc bởi vì thời tiết này nên phải hoãn vụ phóng tên lửa lại.
Khuyết điểm
Ý nghĩa: theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “having a fault or faults; not perfect or complete” - nghĩa là “có lỗi; không hoàn hảo hoặc hoàn thành”. Nghĩa tiếng Việt: có khiếm khuyết, có lỗi
Văn cảnh sử dụng: ám chỉ việc lỗi của đối tượng hoặc chưa được hoàn thành
Collocation thông dụng:
prove defective: chứng minh bị lỗi
highly/seriously/severely defective
Ví dụ: The customer has the right to compensation, if the products prove defective. (Dịch: Khách hàng có quyền bồi thường nếu sản phẩm bị lỗi)
Phân tích ví dụ: ở đây cần sử dụng một từ để chỉ việc sản phẩm bị lỗi, chưa được hoàn thành, nên việc sử dụng từ “defective” sẽ đúng và phù hợp nghĩa hơn là sử dụng từ “bad” với ý nghĩa là sản phẩm xấu, tệ.
Bài mẫu áp dụng cách đặt lại “bad” trong bài thi IELTS Writing Task 2
Đề bài: Mua sắm trực tuyến đang tăng mạnh. Xu hướng này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến môi trường và các loại công việc cần thiết?
(Dịch: Mua sắm trực tuyến đang tăng lên đáng kể. Xu hướng này có thể ảnh hưởng như thế nào đến môi trường của chúng ta và các loại công việc cần thiết?)
Bài mẫu
These days, online shopping has become more and more popular around the world. This trend may have several influences on the environment and the labor of electronic commerce.
The growth of online shopping is both beneficial and harmful to the environment. It can be seen that this tendency can decrease the large number of private vehicles visiting brick-and-mortar stores since products from different locations can be delivered door to door to the customers. As a result, this might reduce the number of exhaust fumes that cause air pollution. However, the more people are encouraged to shop online, the more plastic waste will be released to the environment. The natural habitats of marine species, as a consequence, can be spoiled.
Besides, the rise of e-shopping has also brought both negative and positive impacts on jobs. On the one hand, this behavior might create a diversity of job opportunities, especially for those who major in information technology. To run an e-store, many positions such as database administrators, web designers, delivery drivers, etc are vital. On the other hand, when e-commerce is becoming more and more prevalent, an influx of people working at traditional retail stores might lose their jobs and face unemployment. This will place an unfavorable burden on the government to create alternative jobs for these individuals, which might take a long time and require a large amount of budget.
Kết luận, do nhiều lý do đã được đề cập ở trên, mua sắm trực tuyến không chỉ ảnh hưởng đến môi trường mà còn đến thị trường lao động ở cả hai mặt tích cực và tiêu cực.
Để hiểu rõ hơn về chủ đề này, thí sinh có thể tham khảo tại bài viết: Ý tưởng cho chủ đề Viết IELTS Mua sắm trực tuyến và các từ vựng liên quan.
Bài tập ứng dụng
1. Harmful 2. Imperfect 3. Improper 4. Spoiled 5. Unfavorable 6. Defective | A. containing faults or mistakes; not complete or perfect B. to be changed something good into something bad, unpleasant, etc C. dishonest, or morally wrong D. causing damage or injury to somebody/something, especially to a person’s health or to the environment. E. not good and likely to cause problems or make something more difficult F. having a fault or faults; not perfect or complete |
Đáp án: 1 - D, 2 - A, 3 - C, 4 - B, 5 - E, 6 - F