Ngày nay, khi muốn nhấn mạnh ý nghĩa của một tính từ, người học thường chọn cách thêm một trạng từ “very” để bổ sung cho một tính từ. Bài viết này sẽ phân tích cách dùng này, và cũng như phân tích khái niệm “strong adjective” - một cách thay thế cách dùng very cho tính từ.
Key takeaways
1. Các từ nhấn mạnh (intensifier) được dùng để bổ nghĩa, nhấn mạnh cho một tính từ trong câu. Cách dùng này phổ biến, nhưng đôi khi làm cho ý nghĩa của câu mơ hồ, người học không thể hiện được ý nghĩa chính xác đang nói/ viết, ảnh hưởng đến việc giao tiếp hoặc trong các kì thi.
2. Động từ mạnh giúp thí sinh ở band điểm thấp có thể cải thiện lên band điểm cao hơn ở tiêu chí Lexical Resource.
3. Động từ mạnh (strong adjective) giúp người học biểu hiện chính xác ý nghĩa của từ, động từ mạnh cũng có thể được ghép với các từ nhấn mạnh (intensifier) nhưng không được ghép với các từ nhấn mạnh thông thường như “very”, “really”,…
4. Bài tập vận dụng viết lại câu.
Emphasizing common adjectives
Ví dụ: Hot (Nóng) => Very hot (Rất nóng).
Ngoài ra còn có các trạng từ khác như: amazingly, exceptionally, incredibly, particularly, remarkably, unusually,… những trạng từ này thường được gọi là “từ nhấn mạnh” (intensifier)
Việc kết hợp các từ nhấn mạnh (intensifier) với tính từ thường (normal adjective) có thể giúp cho người học nhấn mạnh được ý đang nói. Việc này trở nên rất phổ biến trong cách nói và viết tiếng Anh vì người sử dụng tiếng Anh chỉ cần dùng một tính từ thường (normal adjective) và bổ sung trước nó một từ nhấn mạnh (intensifier) là có thể nhấn mạnh được ý nghĩa của câu.
Tuy nhiên việc lạm dụng cách biểu đạt này đôi khi gây ra khó khăn cho người dùng tiếng Anh và cả các thí sinh tham gia các kì thi đánh giá năng lực tiếng Anh, ví dụ: IELTS. Việc lạm dụng những trạng từ như “very”, hoặc “really” trong cách biểu đạt ngôn ngữ đôi khi người nói không thể hiện được rõ ý của câu. Đối với các thí sinh tham gia kỳ thi IELTS, để đạt được các điểm số cao trong tiêu chí từ vựng (Lexical Resource).
Tính từ mạnh (Strong adjective) hỗ trợ người học IELTS ở band điểm thấp nâng cao vốn từ vựng
Việc thay thế các tính từ mạnh cho các tính từ đi với trạng từ “very” trong một ngữ cảnh phù hợp sẽ giúp cho thí sinh ở những ngưỡng điểm từ 4.0 đến 6.0 có thể góp phần nâng cao số điểm của mình lên đến 7.0 hoặc cao hơn ở tiêu chí Lexical Resource trong hai kỹ năng Speaking và Writing, vì một trong những tiêu chí ở mức độ 7.0 trở lên có nêu rõ “ uses a sufficient range of vocabulary to allow some flexibility and precision - Band 7 Writing Task 2” - sử dụng lượng từ vựng thể hiện sự linh hoạt và chính xác.
“Precise meanings” mang nghĩa “ý nghĩa chính xác”, tiêu chí này yêu cầu thí sinh có thể sử dụng các từ vựng có nghĩa chính xác đến câu đang được nói/ viết. Do đó, thí sinh sẽ không thể đạt được band điểm này nếu chỉ sử dụng các từ nhấn mạnh như “very”, “really” để bổ nghĩa cho các tính từ vì cách dùng này chưa giúp cho thí sinh truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác.
Tính từ mạnh (Strong adjective) thay thế very
Ví dụ:
“I’m so disappointed. That room is very dirty.”
“I’m so disappointed. That room is squalid.”
Phân tích ví vụ trên có thể thấy được ở câu đầu, tính từ thường là “dirty”, và một từ nhấn mạnh là “very”, hai từ này được thay thế bằng từ “squalid” ở câu sau. Có thể thấy, trong ngữ cảnh này người nói cảm thấy rất thất vọng vì phòng rất dơ, sử dụng “very dirty” sẽ không giúp người học thể hiện được ý nghĩa chính xác bằng từ “squalid”, vì khi sử dụng hai từ “very dirty” người nghe chỉ hiểu rằng “phòng rất dơ”, nhưng nếu sử dụng từ “squalid” người nghe sẽ hiểu rằng người nói đang ám chỉ căn phòng rất dơ và cảm giác khó chịu, hơn nữa từ “squalid” là từ chuyên được dùng cho các nơi ở và điều kiện sống. Đây có thể được xem là một ví dụ điển hình về tác dụng của một tính từ mạnh trong việc nhấn mạnh ý nghĩa của một từ thay vì sử dụng “very + adj”.
Một số ví dụ về một số các tính từ được bổ sung bằng từ “very” quen thuộc có thể được thay thế:
Very + Normal Adjectives | Strong adjectives | Meanings | Example |
Very cold | Freezing/ˈfriːzɪŋ/ | Cực kỳ lạnh. | It's freezing in here! Ở đây cực kỳ lạnh!
|
Very hot | Boiling/ˈbɔɪlɪŋ/ | Cực kỳ nóng. | You must be boiling in that jacket! Bạn chắc hẳn đang rất nóng trong chiếc áo khoác đó! |
Very dirty | Squalid/ˈskwɑːlɪd/ | Rất bẩn và khó chịu (dùng để mô tả một nơi hoặc điều kiện sống). | Many prisons are squalid./ Nhiều nhà tù quá dơ bẩn. |
Very clean | Spotless /ˈspɑːtləs/ | Cực kỳ sạch, không tì vết dơ. | Her home is spotless./ Nhà của cô ấy rất sạch. |
Very angry | Furious/ˈfjʊriəs/ | Cực kỳ nóng giận. | I was late and he was curious with me./ Tôi đã đến trễ và ông ấy đã rất giận dữ với tôi. |
Very bad | Awful/ˈɔːfl/ | Rất tệ hoặc cảm giác khó chịu. | The weather last summer was awful./ Thời tiết vào mùa hè năm trước rất tệ. |
Very good | Superb/suːˈpɜːrb/ | Xuất sắc, có thể dùng để nói về chất lượng. | His performance was absolutely superb. / Màn trình diễn của anh ấy rất xuất sắc. |
Very beautiful | Gorgeous/ˈɡɔːrdʒəs/ | Rất xinh đẹp và thu hút. | She has got gorgoeous eyes./ Cô ấy có đôi mắt xinh đẹp và cuốn hút. |
Very rude | Vulgar/ˈvʌlɡər/ | Không lịch sự, dễ chịu hoặc không cư xử tốt. | He is a vulgar man./ Anh ấy là một người rất bất lịch sự. |
Very big | Enormous/ɪˈnɔːrməs/ | Cực kỳ lớn. | their house is enormous!/Ngôi nhà của họ là rất lớn! |
Very small | Tiny/ˈtaɪni/ | Rất nhỏ, có thể nói về kích thước hoặc số lượng. | I went to a tiny village. |
Very hungry | Starving /ˈstɑːr.vɪŋ/ | Rất đói bụng. | I’m starving!/Tôi rất đói bụng. |
Very funny | Hilarious/hɪˈleriəs/ | Cực kỳ hài hước, gây nhiều tiếng cười. | John is hilarious./John cực kỳ hài hước. |
Very cute | Adorable /əˈdɔːrəbl/ | Rất dễ thương, cuốn hút, thường được dùng để mô tả những người nhỏ nhắn và thu hút. | What an adorable child./ Quả là một đứa trẻ rất dễ thương. |
Very happy | Delighted/dɪˈlaɪtɪd/ | Rất vui mừng. | He was delighted./ Anh ấy đã rất vui mừng. |
Very sad | Devastated/ˈdevəsteɪtɪd/ | Rất buồn và sốc. | We were devastated by the news on TV./ Chúng cảm thấy rất buồn và sốc bởi tin tức trên ti vi. |
Very smart | Brilliant/ˈbrɪliənt/ | Rất thông minh. | He is brilliant./ Anh ấy rất thông minh. |
Very sure | Certain/ˈsɜːrtn/ | Rất chắc chắn, không có sự nghi ngờ. | I feel certain that you are doing the right thing./ Tôi rất chắc chắn rằng bạn đang làm một điều đúng đắn. |
Very poor | Destitute/ˈdestɪtuːt/ | Rất nghèo, không có tiền, thức ăn, nhà hoặc tài sản. | The floods left thousands of people destitute./ Hàng ngàn người trở nên nghèo khổ vì những cơn lũ. |
Lưu ý:
Cũng theo British Council, các tính từ mạnh đôi khi cũng có thể đi với các trạng từ nhấn mạnh, tuy nhiên các tính từ mạnh không đi với các trạng từ nhấn mạnh đã đề cập ở mục trước như “very”, “extremely”,… mà các tính từ này thường đi với các trạng từ nhấn mạnh như:
Absolutely
Completely
Exceptionally
Particularly
Really
Quite
Totally
Utterly
Application exercise
Ví dụ:
That film is very funny.
That film is hilarious.
When John knew that someone had stolen his bag, he was very angry.
____________________________________________________________.
I have not eaten anything today. I’m very hungry.
____________________________________________________________.
She is very cute!
____________________________________________________________.
In summer, the weather in my country is very hot.
____________________________________________________________.
That movie is extremely terrible.
____________________________________________________________.