Amber Liu | |
---|---|
Amber năm 2016 | |
Sinh | Amber Josephine Liu 18 tháng 9, 1992 (31 tuổi) Los Angeles, California, Mỹ |
Quốc tịch | Hoa Kỳ Đài Loan |
Tên khác | Liu Yi Yun (Lưu Dật Vân) |
Nghề nghiệp |
|
Sự nghiệp âm nhạc | |
Thể loại | K-pop, Dance-pop, Electronic-pop |
Nhạc cụ | Thanh nhạc |
Năm hoạt động | 2009–nay |
Hãng đĩa | SM Entertainment |
Hợp tác với |
|
Amber Liu | |||
Phồn thể | 劉逸雲 | ||
---|---|---|---|
Giản thể | 刘逸云 | ||
Bính âm Hán ngữ | Liú Yìyún | ||
|
Amber Josephine Liu, hoặc Lưu Dật Vân (giản thể: 刘逸云; phồn thể: 劉逸雲; bính âm: Liúyìyún), sinh ngày 18 tháng 9 năm 1992), thường được biết đến với nghệ danh Amber, là một nữ ca sĩ và rapper người Mỹ gốc Đài Loan hiện đang hoạt động tại Trung Quốc. Là cựu thành viên của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc f(x), Amber ra mắt với tư cách là một ca sĩ solo vào tháng 2 năm 2015 thông qua việc phát hành mini-album Beautiful.
Tiểu sử
Amber sinh ngày 18 tháng 9 năm 1992 tại Los Angeles, California. Bố mẹ của cô là người gốc Đài Loan và bố của cô có tổ tiên là người Triều Châu. Amber có một người chị tên là Jackie. Cô theo học tại trường Trung học El Camino Real tại Los Angeles, California trước khi chuyển đến Hàn Quốc với vai trò là thực tập sinh của công ty giải trí SM Entertainment.
Sự nghiệp
Ca sĩ nổi tiếng của nhóm nhạc f(x)
Amber tham gia buổi thử giọng của SM Entertainment tại Los Angeles vào năm 2008 và sau đó được chọn làm thực tập sinh của công ty này. Sau hơn một năm luyện tập, cô đã chính thức ra mắt với vai trò là một trong năm thành viên chính thức của f(x) vào tháng 9 năm 2009. Ngày 1 tháng 9 năm 2009, f(x) phát hành single đầu tiên 'La Cha Ta'.
Sau đó vài tháng, f(x) ra mắt mini album đầu tiên 'Chu~♡' gồm 3 ca khúc. Vào ngày 4 tháng 5 năm 2010, nhóm phát hành mini album 'Nu ABO'.
Trong album thứ hai của f(x), Pink Tape, ca khúc 'Goodbye Summer' do Amber và Gen Neo của NoizeBank sáng tác cùng nhau. Một sản phẩm âm nhạc gần đây nhất do Amber hợp tác là ca khúc 'Summer Lover' trong album mới của f(x) - Red Light. Amber cũng đã cùng Luna và Krystal hợp tác cho bài hát 'Spread its Wings' của OST phim Master of Study.
Hoạt động nghệ thuật độc lập
Ngày 19 và 20 tháng 9 năm 2009, tại Hàn Quốc đã diễn ra buổi ca nhạc mang tên 'Into the new world' của nhóm nhạc nổi tiếng cùng công ty Girl's Generation, một thành viên của nhóm là Yuri đã cover ca khúc '1, 2 step' của Ciara và Amber tham gia biểu diễn với vai trò là rapper kiêm vũ công. Ca khúc sau đó đã được thêm vào album live đầu tiên của Girl's Generation.
Amber cũng tham gia vào các chương trình truyền hình. Từ tháng 10 năm 2011 đến tháng 4 năm 2012, cô trở thành một thành viên chính thức của chương trình Invincible Youth. Cô rời khỏi chương trình để tập trung vào các hoạt động quảng bá của nhóm tại Nhật Bản. Ngày 30 tháng 1 năm 2013, Amber cũng làm MC chính của chương trình âm nhạc Show Champion của đài MBC với Eunjung (T-ara) và làm MC khách mời cho đến ngày 18 tháng 12 năm 2013. Vào ngày 6 tháng 6 năm 2014, Amber cùng Kangin của Super Junior và Yook Sungjae của BTOB trở thành MC của chương trình A Song for You. Amber cũng là MC của phiên bản Toàn cầu của chương trình We Got Married mùa thứ 2. Trong năm đó, cô tham gia chương trình One Fine Day với Ailee, người bạn thân của cô. Chương trình quay tại đảo Jeju. Ngày 31 tháng 12 năm 2014, Amber xác nhận tham gia chương trình trải nghiệm Real Men phiên bản nữ quân nhân mùa thứ 2.
Amber chính thức debut solo với EP Beautiful phát hành vào ngày 13 tháng 2 năm 2015. Bài hát chủ đề 'Shake That Brass' feat Taeyeon của Girls' Generation. Trước khi album phát hành, video lyric cho ca khúc B-side 'Beautiful' được ra mắt. MV này mang đến hình ảnh từ thời thơ ấu của Amber và những kỷ niệm từ khi cô debut với f(x). Lời bài hát nói về những khó khăn mà cô đã vượt qua khi theo đuổi ước mơ của mình và cách cô thích nghi với chúng. Beautiful đạt vị trí thứ 2 trên bảng xếp hạng World Albums của Billboard và thứ 19 trên Heatseekers Albums. Theo Jeff Benjamin từ Billboard K-Town, thành công này cho thấy Amber có một lượng fan hâm mộ quốc tế đáng kể.
Là một phần của dự án SM Station, ca sĩ solo Amber phát hành bài hát 'Borders' vào tháng 3 năm 2016. Amber tham gia vào việc sáng tác, viết lời và phối nhạc cho ca khúc này. Bài hát bằng tiếng Anh mang phong cách hip hop, chia sẻ về những thử thách đã trải qua và truyền tải một thông điệp tích cực về sự không từ bỏ.
Vào ngày 15 tháng 5 năm 2016, SM Entertainment đăng tải một đoạn teaser bí ẩn cho bài hát 'Crossing'. Ngày 16 tháng 5 năm 2016, công ty thông báo Amber sẽ phát hành single digital mới 'On My Own' vào ngày 18 tháng 5 năm 2016. Ngày 22 tháng 5 năm 2016, Amber tiết lộ single thứ 3 trong loạt Crossing, sau 'Borders' và 'On My Own', sẽ có tên gọi là 'Need to Feel Needed' và phát hành vào ngày 25 tháng 5.
Vào tháng 9 năm 2016, SM Entertainment phát hành MV chính thức cho bài hát 'Breathe Again'. Đây là lần đầu tiên Amber thực hiện một bài hát hoàn toàn bằng tiếng Anh và cũng là lần đầu tiên cô hợp tác với DJ người Nhật Bản, Ksuke.
Tháng 1 năm 2018, SM Entertainment phát hành MV cho dự án Station cho ca khúc Lower, mà Amber hợp tác với thành viên cùng nhóm Luna.
Vào tháng 4 năm 2018, Amber thông báo về việc phát hành mixtape RogueRouge, một sản phẩm mà cô và các đồng nghiệp đã cùng nhau tạo ra. Mixtape gồm 6 ca khúc: Get Over It, Closed Door, High Hopes, Right Now, Lifeline và Three Million Years. Trong đó, ca khúc Right Now là duet với nam ca sĩ Gen Neo, một người bạn thân và cũng là đồng sáng tác của bài hát. Tất cả được phát hành trên SoundCloud và YouTube, nơi Amber đã chia sẻ về tình yêu âm nhạc của mình và coi mixtape này như một đứa con tinh thần của mình.
Đời riêng
Amber thông thạo ba ngôn ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Hàn và Tiếng Quan thoại. Cô đã học tại trường Trung học El Camino Real tại Woodland Hills, California, nơi cô từng chơi bóng rổ. Amber đã tham gia đội bóng của trường suốt thời ấu thơ và khi cô ở Hàn Quốc. Cô cũng là chủ nhân của đai đen Taekwondo.
Amber đã phải trải qua thời gian chấn thương vào giai đoạn đầu của sự nghiệp.
Danh sách album
Mini-album
Album | Thông tin | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | ||
---|---|---|---|---|---|
HQ Gaon |
Mỹ Heat |
Mỹ World | |||
Beautiful |
|
2 | 19 | 3 |
|
Đĩa đơn
Năm | Bài hát | Thứ hạng cao nhất |
Doanh số | Album | |
---|---|---|---|---|---|
HQ Gaon |
Mỹ World | ||||
2015 | "Shake That Brass" (hợp tác với Taeyeon) |
17 | 4 |
|
Beautiful |
2016 | "Borders" | 205 | — | Crossing | |
"Wave" (với Luna, R3hab và XaviGi) |
— | 5 | Đĩa đơn không nằm trong album | ||
"On My Own" (hợp tác với Gen Neo) |
— | — | Crossing | ||
"Need to Feel Needed" | 300 | — | |||
"Breathe Again" (hợp tác với Ksuke) |
— | — | |||
"Heartbeat" (với Luna, Ferry Corsten và Kago Pengchi) |
— | — | Heartbeat | ||
"—" cho biết bài hát không lọt vào bảng xếp hạng hoặc không được phát hành tại khu vực này. |
Phiên bản đặc biệt
Năm | Bài hát | Album |
---|---|---|
2010 | "Spread Its Wings" (với Luna và Krystal) |
Master of Study OST |
"I'm Back" (với Danson Tang) |
The First Second | |
"1, 2 Step" (Yuri hợp tác với Amber) |
The 1st Asia Tour Concert - Into the New World | |
2013 | "1-4-3 (I Love You)" (Henry hợp tác với Amber) |
1-4-3 (I Love You) |
2015 | "Letting Go" (Ailee hợp tác với Amber) |
VIVID |
"Just a Love" (với Luna) |
Two Yoo Project - Sugar Man Part.6 |
Bài hát đạt được vị trí trên các bảng xếp hạng khác
Năm | Bài hát | Thứ hạng cao nhất |
Album |
---|---|---|---|
HQ | |||
2015 | "Beautiful" | 87 | Beautiful |
"I Just Wanna" (hợp tác với Eric Nam) |
63 |
Vai trò nhạc sĩ
Năm | Album | Bài hát | Nghệ sĩ | Chú thích |
---|---|---|---|---|
2012 | Electric Shock | "Beautiful Stranger" | Amber, Luna & Krystal |
|
2013 | Pink Tape | "Goodbye Summer" | Amber, Luna, Krystal & D.O. của EXO |
|
2014 | Red Light | "Summer Lover" | f(x) |
|
2015 | Beautiful | "Beautiful" | Amber |
|
"Shake That Brass" | Amber ft. Taeyeon của Girls' Generation |
| ||
"Love Run" | Amber |
| ||
"Heights" |
| |||
"I Just Wanna" | Amber ft. Eric Nam |
| ||
VIVID | "Letting go" | Ailee ft. Amber |
| |
2016 | (single) | "Borders" | Amber |
|
"On My Own" | ||||
"Need to Feel Needed" | ||||
"Breathe Again" |
| |||
2018 | Rogue Rouge | "Get Over It" | Amber |
|
"Closed Door" | ||||
"High Hopes" | ||||
"Right Now" |
| |||
"Lifeline" |
| |||
"Three Million Years" |
Video âm nhạc
Năm | MV | Ngôn ngữ | Chú thích |
---|---|---|---|
2010 | Danson Tang - "I'm Back" | Tiếng Trung (Rap tiếng Anh & tiếng Hàn) | Feat |
2013 | Henry Lau - "1-4-3 (I Love You)" | Tiếng Hàn | Feat |
2015 | "Shake That Brass" | Tiếng Hàn | |
"Beautiful" | Tiếng Hàn | ||
2016 | "Borders" | Tiếng Anh | Đồng đạo diễn |
Amber & Luna - "Wave" | Tiếng Hàn | ||
"On My Own" | Phiên bản tiếng Anh & phiên bản tiếng Hàn | Đạo diễn | |
"Need To Feel Needed" | Tiếng Anh | Đạo diễn | |
"Breathe Again" | Tiếng Anh | ||
Amber và Luna - "Heartbeat" | Tiếng Hàn |
Danh sách phim
Phim truyền hình
Năm | Tên | Vai | Đài truyền hình | Chú thích |
---|---|---|---|---|
2016 | Entourage | Jay Jung | tvN | Quay phim vào ngày 1 tháng 6 năm 2016.
Ngày phát sóng là ngày 4 tháng 11 năm 2016. |
Chương trình truyền hình
Năm | Tên | Đài truyền hình | Chú thích |
---|---|---|---|
2010 | Star King | SBS | Khách mời các tập: 163, 164, 160, 170, 171, 176 |
Radio Star | MBC | Khách mời với f(x) (16 tháng 6 năm 2010) | |
2011 | Star King | SBS | Khách mời các tập: 215, 220, 221, 222, 224, 234 |
Invincible Youth 2 | KBS | Thành viên cố định từ tập 1-18 (12 tháng 11 năm 2011 - 7 tháng 4 năm 2012) | |
2012 | Beatles Code | Mnet | Khách mời với f(x) & Wonder Girls (2 tháng 2 năm 2012) |
Star King | SBS | Khách mời các tập: 255, 277, 288 | |
Immortal Songs 2 | KBS | feat cho màn trình diễn của Taemin (17 tháng 3 năm 2012) | |
2013 | Show Champion | MBC Music | Host |
Star King | SBS | Khách mời các tập: 328, 329 | |
Enemy of Broadcasting | Mnet | Khách mời với John Park, tập 3 (12 tháng 6 năm 2013) | |
2014 | We Got Married Global Edition | MBC | Host |
A Song For You 3 | KBS | Host (19 tháng 7 năm 2014 – 17 tháng 2 năm 2015) | |
After School Club | Arirang TV | Khách mời, Tập 65 (13 tháng 5 năm 2014) | |
Ailee & Amber One Fine Day | MBC | Season Regular | |
2015 | Real Men | MBC | Cast (18 tháng 1 năm 2015 - 8 tháng 3 năm 2015) |
After School Club | Arirang TV | Khách mời, Tập 145 (17 tháng 2 năm 2015) | |
4 Things Show | Mnet | Khách mời (3 tháng 3 năm 2015) | |
Radio Star | MBC | Khách mời, Tập 417 (4 tháng 4 năm 2015) | |
I Live Alone | MBC | Khách mời, Tập 95 (6 tháng 3 năm 2015) | |
Game of Thrones: The Return of Superman vs. Two Days and One Night | KBS | Khách mời (13 tháng 3 năm 2015) | |
Everybody | JTBC | Khách mời, Tập 17 (19 tháng 3 năm 2015) | |
SNL Korea | tvN | Host, Tập 113 (28 tháng 3 năm 2015) | |
Roommate | SBS | Khách mời với Henry & BamBam, Tập 45 (7 tháng 4 năm 2015) | |
Let's Go! Dream Team 2 | KBS2 | Khách mời, Tập 273 (9 tháng 4 năm 2015) | |
After School Club | Arirang TV | MC với Jimin, Tập 156 (21 tháng 4 năm 2015) | |
We Got Married (phần 4) | MBC | Khách mời với N của VIXX (16 tháng 5 năm 2015) | |
Safety First | KBS2 | Khách mời (18 tháng 5 năm 2015) | |
Happy Together | KBS2 | Khách mời, Tập 395 (21 tháng 5 năm 2015) | |
Running Man | SBS | Khách mời, Tập 248 (24 tháng 5 năm 2015) | |
Top Fly (chương trìnht truyền hình) | Jiangsu Television | Cast, Tập 1-5 (8 tháng 7 năm 2015 - 5 tháng 8 năm 2015)
Rời cuộc thi do chấn thương vai | |
A Song For You 4 | KBS | Host (19 tháng 7 năm 2015 – 25 tháng 10 năm 2015) | |
After School Club | Arirang TV | Khách mời với Peniel, Tập 171 (4 tháng 8 năm 2015) | |
Star King | SBS | Khách mời, Tập 404, 405 | |
Two Yoo Project Sugar Man | SBS | Khách mời với Luna & Mamamoo, Ep 6 (hát bài "Just a Love" của Kim Min-woo) (24 tháng 11 năm 2015) | |
2016 | We Got Married | MBC | Panelist |
Touch Q | Arirang TV | Khách mời, Tập 19-20 | |
After School Club | Arirang TV | MC với Kevin, Ep 212 (17 tháng 5 năm 2016) | |
2017 | Elementary Student Teacher | SBS | Xuất hiện với The8 (Seventeen), Momo (TWICE), Kangnam,
Henry Lau, & Ten (NCT) |
Giải thưởng và đề cử
Năm | Giải | Hạng mục | Nominated work | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2015 | Mnet Asian Music Awards | Best Dance Performance | "Shake That Brass" | Đề cử |
MBC Entertainment Awards | Best Female Newcomer Award | Real Men | Đoạt giải |