Âm đệm trong tiếng Anh hay còn gọi là “silent letter”, là một hiện tượng xuất hiện trong tiếng Anh làm cho nhiều người học phát âm gặp khó khăn. Việc không nhận ra các âm đệm trong từ có thể gây ra lỗi quan trọng trong việc phát âm.
Bài viết này sẽ tổng hợp, phân loại và hướng dẫn chi tiết về các quy tắc phát âm âm đệm trong tiếng Anh, từ những âm thông dụng như b, c, d, gh, h, k, l, n đến những trường hợp đặc biệt cần lưu ý. Hãy cùng tìm hiểu những kiến thức chính xác nhất về âm đệm để cải thiện khả năng phát âm và giao tiếp tiếng Anh thành thạo hơn.
Nội dung quan trọng |
Âm câm trong tiếng Anh: Âm câm, hay còn gọi là “silent letter”, là những chữ cái xuất hiện trong từ nhưng lại không được phát âm ra. Phân loại 16 nguyên tắc âm câm trong tiếng Anh: – Nguyên tắc 1: Âm B câm (comb – /koʊm/, bomb – /bʌm/, …) – Nguyên tắc 2: Âm C câm (music – /ˈmjuːz.ɪk/, ptic – /ˈɑp.tɪk/, …) – Nguyên tắc 3: Âm D câm (wednesday – /ˈwɛnzdeɪ/, handkerchief – /ˈhæŋ.kə.tʃiːf/, …) – Nguyên tắc 4: Âm E câm (love – /lʌv/, time – /taɪm/, …) – Nguyên tắc 5: Âm G câm (sing – /sɪŋ/, thing – /θɪŋ/, …) – Nguyên tắc 6: Âm Gh câm (light – /laɪt/, high – /haɪ/, …) – Nguyên tắc 7: Âm H câm (hour – /aʊər/, honest – /ˈɒn.ɪst/, …) – Nguyên tắc 8: Âm K câm (knee – /niː/, knife – /naɪf/, …) – Nguyên tắc 9: Âm L câm (bottle – /ˈbɒt.əl/, walk – /wɔːk/, …) – Nguyên tắc 10: Âm N câm (autumn – /ˈɔː.təm/, column – /ˈkɑː.ləm/, …) – Nguyên tức 11: Âm P câm (psychology – /saɪ.ˈkɑː.lə.dʒi/, pneumonia – /njuː.ˈmoʊ.ni.ə/, …) – Nguyên tắc 12: Âm PH câm (phthisis – /ˈθaɪsɪs/) – Nguyên tắc 13: Âm S câm (island – /ˈaɪ.lənd/, aisle – /aɪl/, …) – Nguyên tắc 14: Âm T câm (castle – /ˈkæsəl/, whistle – /ˈwɪsəl/, …) – Nguyên tắc 15: Âm U câm (guess – /ɡɛs/, guard – /ɡɑːd/, …) – Nguyên tắc 16: Âm W câm (wrap – /ræp/, write – /raɪt/, …) Một số âm câm phổ biến: Âm H, K, L, N và âm P. |
1. Âm đệm trong tiếng Anh là gì?
Âm câm, hay còn gọi là “silent letter”, là những chữ cái xuất hiện trong từ nhưng lại không được phát âm ra. Nếu không nắm rõ các quy tắc về âm câm, bạn rất dễ bị phát âm sai, dẫn tới người nghe không hiểu bạn đang nói gì.

Trong quá khứ, đến 90% từ vựng tiếng Anh được viết và phát âm giống nhau, không có âm thầm cho đến thế kỷ XV. Sau đó, nhiều nguồn gốc ngôn ngữ khác nhau đã được nhập vào, làm cho tiếng Anh trở nên giống với tiếng Latin hoặc tiếng Pháp. Điều này đã thay đổi cách phát âm của nhiều từ trong tiếng Anh. Đây là lý do tại sao có sự xuất hiện của âm thầm trong tiếng Anh dù trước đó không có hiện tượng này.
Tiếng Anh có tới 41 cách phát âm nhưng chỉ có 26 chữ cái, vì vậy bảng chữ cái Latin đã thích ứng với tiếng Anh. Những chữ cái này được kết hợp với nhau để tạo ra các âm mới. Theo thời gian, cách phát âm của nhiều từ tiếng Anh cũng đã thay đổi, nhưng nhờ công nghệ in ấn trong thời kỳ Trung Anh (1150-1500), cách viết các từ này vẫn được duy trì nguyên vẹn.
Đến nay, trong tiếng Anh hiện đại chỉ có 40% từ là âm vị, có nghĩa là từ được viết như thế nào thì sẽ phát âm như vậy, còn lại 60% từ chứa âm thầm.
Ví dụ một số từ ngữ có chứa âm câm (các chữ viết thường là âm câm):
- wRITE /raɪt/: Viết
- kNEE /ni/: Đầu gối
- kNOCK /nɑk/: Gõ
- LAMb /læm/: Cừu non
- wRIST /rɪst/: Cổ tay
- HAlF /hæf/: Một nửa
- PLUMbER /ˈplʌmər/: Thợ sửa ống nước
- pSYChOLOGY /saɪˈkɑləʤi/: Tâm lý
- AIsLe /aɪl/: Lối đi
- DAUghTER /ˈdɔtər/: Con gái
2. Tầm quan trọng của âm câm
Hiện nay, có đến 60% từ vựng chứa âm câm, do đó âm câm đóng vai trò rất quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, giúp bạn phát âm từ vựng tiếng Anh dễ dàng hơn do các yếu tố như âm cuối và âm môi đã được loại bỏ.
Ví dụ: Khi bạn phát âm từ “hour”, có nghĩa là giờ, bạn không cần phải phát âm âm “h” ở đầu từ. Điều này giúp cho việc phát âm của bạn trở nên đơn giản hơn.
Ngoài ra, âm câm cũng thể hiện sự phong phú và đa dạng của ngôn ngữ bằng cách tạo ra nhiều từ vựng mới và mang ý nghĩa đặc biệt.
3. 16 quy tắc về âm câm trong tiếng Anh
Dưới đây là 16 quy tắc quan trọng về âm câm trong tiếng Anh mà bạn nên học ngay!

3.1. Quy tắc 1: Âm B câm
Nguyên tắc | Ví dụ |
Âm B câm khi đứng sau “m” và đứng ở cuối từ. | Bomb (/bʌm/) – bom Limb (/lɪm/) – chi Thumb (/θʌm/) – ngón tay cái Crumb (/krʌm/) – vụn bánh mì |
Âm B câm thường không được phát âm khi đứng trước chữ cái t và đứng ở cuối từ gốc. | Debt (/det/) – Khoản nợ, món nợ Doubt (/daʊt/) – Nghi ngờ, hoài nghi Subtle (/ˈsʌt.əl/) – Tinh tế, kín đáo |
3.2. Nguyên tắc 2: Phương pháp 2 của Âm C câm
Nguyên tắc | Ví dụ |
Âm C câm thường không được phát âm khi đứng sau âm “s”. Một số trường hợp không áp dụng quy tắc trên mà sẽ được phát âm thành /sk/ như: | Scissors (/ˈsɪz.əz/) – cái kéo Fascinate (/ˈfæs.ən.eɪt/) – làm hấp dẫn ai đó Ascent (/əˈsent/) – sự đi lên Sceptic (/ˈskep.tɪk/) – sự hoài nghi Scan (/skæn/) – dò xét, nhìn Script (/skrɪpt/) – kịch bản, bản thảo |
C thường là âm câm nếu đứng trước chữ cái “q” hoặc “k”. | Muscle (/ˈmʌsəl/) – cơ bắp Sick (/sɪk/) – bệnh Acknowledge (/əkˈnɒl.ɪdʒ/) – thừa nhận, nhìn nhận |
3.3. Nguyên tắc 3: Phương pháp 3 của Âm D câm
Nguyên tắc | Ví dụ |
D thường là âm câm khi kết hợp với từ “nd”. | Handsome /ˈhæn.səm/ – điển trai Handkerchief /ˈhæŋ.kə.tʃiːf/ – khăn tay |
Âm D câm thường không được phát âm khi đứng ở cuối trọng âm đầu của từ có hai âm tiết | Wednesday /ˈwenz.deɪ/ – thứ 4 Sandwich /ˈsæn.wɪdʒ/ – bánh mì sandwich Handsome /ˈhæn.səm/ – đẹp trai |
Âm D thường là âm câm trong sự kết hợp với từ “dg” | Edge (/edʒ/) – mép, rìa Hedge (/hedʒ/) – hàng rào Wedge (/wedʒ/) – cái nệm |
3.4. Nguyên tắc 4: Phương pháp 4 của Âm E câm
Nguyên tắc | Ví dụ |
Âm E câm thường không được phát âm khi đứng ở cuối từ, nguyên âm đứng trước “e” sẽ bị kéo dài | Bite (/baɪt/) – cắn Debate (/dɪˈbeɪt/) – cuộc tranh luận Desire (/dɪˈzaɪər/) – mong muốn, khát khao Shape (/ʃeɪp/) (danh từ – hình dáng) |
Một số trường hợp ngoại lệ khi e là âm câm nhưng nguyên âm đứng trước không kéo dài | Ove (/lʌv/) – tình yêu Time (/taɪm/) – thời gian Face (/feɪs/) – khuôn mặt Table (/ˈteɪ.bəl/) – bàn |
Âm E câm trong một số từ đặc biệt | Fire (/faɪər/) – lửa Tire (/taɪər/) – lốp xe Desire (/dɪˈzaɪər/) – mong muốn Admire (/ədˈmaɪər/) – ngưỡng mộ Enquire (/ɪnˈkwaɪər/) – hỏi han |
3.5. Nguyên tắc 5: Phương pháp 5 của Âm G câm
Nguyên tắc | Ví dụ |
Âm G câm khi đứng trước chữ cái n. | Champagne (/ʃæmˈpeɪn/) – rượu sâm panh Align (/əˈlaɪn/) – căn chỉnh Assignment (/əˈsaɪn.mənt/) – nhiệm vụ, công việc được giao Cologne (/kəˈləʊn/) – nước hoa |
3.6. Nguyên tắc 6: Phương pháp 6 của Âm Gh câm
Nguyên tắc
| Ví dụ |
Âm Gh câm khi đứng sau nguyên âm (u,e,o,a,i). | Eight (/eɪt/) – số 8 Thought (/θɔːt/) – suy nghĩ High (/haɪ/) – cao Although (/ɔːlˈðəʊ/) – mặc dù |
Âm Gh câm khi đứng cuối từ và sau nguyên âm | Enough (/əˈnʌf/) – đủ Rough (/rʌf/) – thô Tough (/tʌf/) – dai |
Trong một số trường hợp, âm Gh được phát âm là /f/ khi đứng sau một nguyên âm và trước một số phụ âm nhất định | T: Cough (/kɒf/) – ho N: Laugh (/lɑːf/) – cười U (ou): Enough (/əˈnʌf/) – đủ |
Lưu ý quan trọng:
- Có một số trường hợp ngoại lệ, ví dụ như “cough” (/kɒf/) và “through” (/θruː/).
- Âm Gh câm ở giữa từ thường ảnh hưởng đến cách phát âm của nguyên âm trước đó. Ví dụ: “enough” (/əˈnʌf/) được phát âm với nguyên âm /ʌ/ ngắn.
3.7. Nguyên tắc 7: Phương pháp 7 của Âm H câm
Nguyên tắc | Ví dụ |
Âm H câm khi đứng ở đầu từ trong những trường hợp đặc biệt. | Hour (/aʊər/) – giờ Honest (/ˈɒn.ɪst/) – trung thực Honor (/ˈɒn.ər/) – danh dự |
Âm H câm khi đứng sau một số phụ âm nhất định | W: What (/wɒt/) – cái gì M: Michael (/ˈmaɪ.kəl/) – Michael N: Nephew (/ˈnef.juː/) – cháu trai |
3.8. Nguyên tắc 8: Phương pháp 8 của Âm K câm
Nguyên tắc | Ví dụ |
Âm K câm khi là chữ cái đầu tiên của từ và đứng trước chữ cái n. | Knife (/naɪf/) – con dao Know (/nəʊ/) – hiểu, biết Knowledge (/ˈnɒl.ɪdʒ/) – sự hiểu biết |
3.9. Nguyên tắc 9: Phương pháp 9 của Âm L câm
Nguyên tắc | Ví dụ |
Âm L câm khi đứng sau các nguyên âm “a”, “o”, “u”. | Calm (/kɑːm/) – bình tĩnh Talk (/tɔːk/) – nói chuyện Would (/wʊd/) – khuyết thiếu Salmon (/ˈsæm.ən/) – cá hồi Should (/ʃʊd/) – nên |
Âm L câm khi đứng sau các nguyên âm “e”. | Bottle (/ˈbɒt.əl/) – chai Table (/ˈteɪ.bəl/) – bàn People (/ˈpiː.pəl/) – người |
Âm L câm khi đứng sau một số phụ âm nhất định. | F: walk (/wɔːk/) – đi bộ A: calm (/kɑːm/) – bình tĩnh C: half (/hɑːf/) – một nửa |
3.10. Nguyên tắc 10: Phương pháp 10 của Âm N câm
Nguyên tắc | Ví dụ |
Âm N câm khi đứng ở cuối từ và đứng sau “m”. | Solemn /ˈsɒləm/: trang nghiêm Condemn /kənˈdɛm/: lên án Autumn /ˈɔːtəm/: mùa thu Damn /dæm/: chết tiệt Contemn /kənˈtɛm/: khinh thường |
3.11. Nguyên tắc 11: Phương pháp 11 của Âm P câm
Nguyên tắc | Ví dụ |
Âm P câm khi đứng ở đầu từ và theo sau là một phụ âm. | Psychology (/saɪ.ˈkɑː.lə.dʒi/) – tâm lý học Pneumonia (/njuː.ˈmoʊ.ni.ə/) – viêm phổi Psychiatry (/saɪ.ˈkaɪ.ə.tri/) – tâm thần học |
3.12. Nguyên tắc 12: Phương pháp 12 của Âm PH câm
Nguyên tắc | Ví dụ |
Âm PH câm thường không được phát âm khi đứng sau một nguyên âm ở cuối trọng âm thứ nhất. | Upholstery (/ʌpˈhoʊlstəri/) – bọc đệm Ophthalmology (/ɒfθælˈmɒlədʒi/) – nhãn khoa |
3.13. Nguyên tắc 13: Phương pháp 13 của Âm S câm
Nguyên tắc | Ví dụ |
Âm S câm khi đứng ở cuối từ hoặc cuối trọng âm thứ nhất trong từ có hai âm tiết. | Island (/ˈaɪ.lənd/) – đảo Aisle (/aɪl/) – lối đi Viscount (/ˈvaɪkaʊnt/) – tử tước Rendezvous (/ˈrɒndeɪvu/) – cuộc hẹn |
Âm S câm thường không được phát âm khi đứng trước một số phụ âm nhất định. | T: castle (/ˈkæ.səl/) – lâu đài K: listen (/ˈlɪs.ən/) – lắng nghe P: disaster (/dɪˈzæ.stər/) – thảm họa |
3.14. Nguyên tắc 14: Phương pháp 14 của Âm T câm
Nguyên tắc | Ví dụ |
Âm T câm thường không được phát âm khi đứng ở cuối những từ đặc biệt. | Chestnut (/ˈtʃɛsnʌt/) – hạt dẻ Soften (/ˈsɒfn̩/) – làm mềm Moisten (/ˈmɔɪsn̩/) – làm ẩm mặt Whistle (/ˈhwɪsl̩/) – còi |
Âm T câm khi đứng sau một số phụ âm nhất định. | S: Castle (/ˈkæ.səl/) – lâu đài L: Listen (/ˈlɪs.ən/) – lắng nghe |
3.15. Nguyên tắc 15: Phương pháp 15 của Âm U câm
Nguyên tắc | Ví dụ |
Âm U câm khi đứng sau chữ cái “g” và đứng trước một nguyên âm. | Guess (/ɡes/) – đoán Colleague (/ˈkɒl.iːɡ/) – đồng nghiệp Guitar (/ɡɪˈtɑːr/) – đàn ghi ta Guilty (/ˈɡɪl.ti/) – cảm giác tội lỗi |
Âm U câm trong các trạng từ kết thúc bằng đuôi “u-lly”, thay vào đó sẽ chuyển thành âm /ə/ ngắn khi đọc. | Beautifully (/ˈbjuː.tɪ.fəl.i/) – một cách đẹp) Wonderfully (/ˈwʌn.də.fəl.i/) – một cách tuyệt vời |
3.16. Nguyên tắc 16: Phương pháp 16 của Âm W câm
Nguyên tắc | Ví dụ |
Âm W câm khi là chữ cái đầu tiên của từ và theo sau w là chữ r. | Wrong /rɒŋ/ (tính từ – sai) Wrist /rɪst/ (danh từ – cổ tay) Write /raɪt/ (động từ – viết) Wrap /ræp/ (động từ – gói) |
Âm W câm trong các từ thông dụng sau. | Who (/huː/) – đại từ Whole (/həʊl/) – toàn bộ Two (/tuː/) – số 2 Sword (/sɔːd/) – cây kiếm Answer (/ˈɑːn.sər/) – câu trả lời |
4. Nguồn gốc của một số âm câm trong tiếng Anh
4.1. Âm câm k và g
Những từ này có nguồn gốc từ người Viking, với âm k và g được phát âm một cách đầy đủ. Tuy nhiên, hiện nay các âm này thường không được phát âm nữa, mặc dù cách viết vẫn được giữ nguyên. Ở một số quốc gia như Thụy Điển, âm k trong từ knife vẫn được người dân phát âm đầy đủ.
E.g.:
- Gnaw /nɔ/: Gặm nhấm
- Gnat /næt/: Con muỗi
- Knee /ni/: Đầu gối
- Knife /naɪf/: Con dao
4.2. Âm câm s
Âm s trong ví dụ trên đã từng được phát âm đầy đủ, nhưng vào thế kỷ 13 đã chuyển thành âm câm sau khi mượn từ isle trong tiếng Pháp, có nghĩa là hòn đảo.
E.g.: Island /ˈaɪlənd/: Hòn đảo
4.3. Âm câm gh
Dưới đây là các từ có âm câm gh, bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon, từng được phát âm như âm “h”, nhưng đã thay đổi cách viết bằng cách thêm chữ g để tạo thành cụm “gh” khi người Pháp xâm lược. Từ đó, âm “gh” trong các từ trên trở thành âm câm.
Tuy nhiên, âm “gh” trong từ enough và từ rough lại được phát âm là ‘f’. Do đó, có thể nói âm ‘gh’ là âm câm khó nhất vì nó có nhiều cách phát âm khác nhau, vì vậy bạn cần chú ý kỹ càng.
E.g.:
- Daughter /ˈdɔtər/: con gái
- Dough /doʊ/: bột
- Bright /braɪt/: sáng
- Fight /faɪt/: trận đánh
- Fright /fraɪt/: sợ hãi
Một trường hợp đặc biệt với âm gh là từ Hiccough vì nó được phát âm là hiccup. Từ này đã trải qua nhiều biến thể như: hicket, hickot, hickock, hickop, hiccup và cuối cùng là hiccough. Thú vị là từ hiccough được tạo ra khi có người cho rằng có mối liên hệ giữa từ “cough”, có nghĩa là ho và “hiccup”, nghĩa là nấc.
5. Một số âm câm phổ biến
Dưới đây là một số âm câm phổ biến trong tiếng Anh cùng với các ví dụ và quy tắc phát âm

5.1. Âm H câm:
Ví dụ:
Ví dụ về các từ: Hour (/aʊər/) – giờ, honest (/ˈɒn.ɪst/) – trung thực, honor (/ˈɒn.ər/) – danh dự, heir (/eər/) – người thừa kế, herb (/hɜːb/) – thảo mộc
Sau phụ âm: What (/wɒt/) – cái gì, Michael (/ˈmaɪ.kəl/) – Michael, nephew (/ˈnef.juː/) – cháu trai
5.2. Âm K câm:
Ví dụ:
Kết thúc từ: Milk (/mɪlk/) – sữa, walk (/wɔːk/) – đi bộ, talk (/tɔːk/) – nói chuyện.
Trước phụ âm: Knee (/niː/) – đầu gối, knife (/naɪf/) – dao, know (/noʊ/) – biết.
Chú ý: Có một số trường hợp đặc biệt, ví dụ như “bank” (/bæŋk/) và “sky” (/skaɪ/).
5.3. Âm L câm:
Ví dụ:
Kết thúc từ: Bottle (/ˈbɒt.əl/) – chai, table (/ˈteɪ.bəl/) – bàn, people (/ˈpiː.pəl/) – người.
Sau phụ âm: Walk (/wɔːk/) – đi bộ, calm (/kɑːm/) – bình tĩnh, half (/hɑːf/) – một nửa.
Chú ý: Có một số trường hợp đặc biệt, ví dụ như “milk” (/mɪlk/) và “feel” (/fiːl/).
5.4. Âm N câm:
Ví dụ:
Kết thúc từ: Button (/ˈbʌt.ən/) – nút, heaven (/ˈhev.ən/) – thiên đường, women (/ˈwɪm.ɪn/) – phụ nữ.
Trước phụ âm: Sign (/saɪn/) – biển báo, autumn (/ˈɔː.təm/) – mùa thu, column (/ˈkɑː.ləm/) – cột.
Lưu ý: Có một vài trường hợp đặc biệt, ví dụ như “canyon” (/ˈkæn.jən/) và “banana” (/bəˈnæn.ə/).
5.5. Âm P câm:
Ví dụ: Psychology (/saɪ.ˈkɑː.lə.dʒi/) – tâm lý học, pneumonia (/njuː.ˈmoʊ.ni.ə/) – viêm phổi, psychiatry (/saɪ.ˈkaɪ.ə.tri/) – tâm thần học.
Lưu ý: Có một vài trường hợp ngoại lệ, như “pneumatic” (/njuː.ˈmæt.ɪk/) và “psychic” (/ˈsaɪ.kɪk/).
6. Bài tập âm câm trong tiếng Anh
Hãy cùng thực hiện bài tập âm câm trong tiếng Anh sau đây:

Bài 1: Tìm và khoanh tròn từ có cách phát âm khác biệt so với các từ còn lại trong danh sách sau
(Tìm và khoanh tròn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại sau đây)
- Question 1: A. Cough B. Tough C. Rough D. Though
- Question 2: A. Choir B. Chair C. Chain D. Chalk
- Question 3: A. Sword B. Word C. Cord D. Lord
- Question 4: A. Plumb B. Climb C. Comb D. Tomb
- Question 5: A. Wrestle B. Whistle C. Wrist D. Write
Câu hỏi 1: Từ khác biệt là Though /ðəʊ/
– Cough (/kɒf/), Tough (/tʌf/), Rough (/rʌf/) đều có âm /f/ ở cuối.
– Though (/ðəʊ/) có âm /ð/ ở đầu và âm /əʊ/ ở cuối, khác với các từ còn lại.
Câu hỏi 2: Từ khác biệt là Chair /tʃeər/
– Choir (/ˈkwaɪər/), Chain (/tʃeɪn/), Chalk (/tʃɔːk/) đều có âm /tʃ/ ở đầu.
– Chair (/tʃeər/) có âm /tʃ/ ở đầu giống các từ khác, nhưng âm /eər/ ở cuối khác biệt.
Câu hỏi 3: Từ khác biệt là Sword /sɔːrd/
– Word (/wɜːrd/), Cord (/kɔːrd/), Lord (/lɔːrd/) đều có âm /ɔːr/ ở cuối.
– Sword (/sɔːrd/) có âm /s/ ở đầu, khác với các từ còn lại.
Câu hỏi 4: Từ khác biệt là Plumb /plʌm/
– Climb (/klaɪm/), Comb (/kəʊm/), Tomb (/tuːm/) đều có âm nguyên âm dài /aɪ/, /əʊ/, /uː/ ở vị trí thứ hai.
– Plumb (/plʌm/) có âm nguyên âm ngắn /ʌ/ ở vị trí thứ hai, khác với các từ còn lại.
Câu hỏi 5: Từ khác biệt là Write /raɪt/
– Wrestle (/ˈres.əl/), Whistle (/ˈwɪs.əl/), Wrist (/rɪst/) đều có âm /s/ hoặc /st/ ở cuối.
– Write (/raɪt/) có âm /t/ ở cuối, khác với các từ còn lại.
Task 2: Identify words with silent sounds in the sentences below
(Xác định những từ có âm câm trong các câu sau)
- Question 1: The knife is dull and needs sharpening.
- Question 2: He wrestled with the problem for hours.
- Question 3: The crumb on the table needs to be cleaned.
- Question 4: I climbed to the top of the mountain.
- Question 5: She has a comb for her long hair.
Question 1: The knife is dull and needs sharpening.
– Silent sound word: Knife /naɪf/
– In the word knife, the letter “k” at the beginning is not pronounced; the first sound is /n/.
Question 2: He wrestled with the problem for hours.
– Silent sound word: Wrestled /ˈres.əl.d/
– In the word wrestled, the letter “t” in the middle is not pronounced.
Question 3: The crumb on the table needs to be cleaned.
– Silent sound word: Crumb /krʌm/
– In the word crumb, the letter “b” at the end is not pronounced.
Question 4: I climbed to the top of the mountain.
– Silent sound word: Mountain /ˈmaʊn.tɪn/
– In the word mountain, the letter “n” in the middle is not pronounced.
Question 5: She has a comb for her long hair.
– Silent sound word: Comb (/kəʊm/)
– In the word comb, the letter “b” at the end is not pronounced.
Task 3: Identify the silent word in the following passage
(Identify silent words in the following paragraph)
Schools are places where knowledge thrives. In classrooms, students listen to their teachers’ lessons while taking notes with their pens. The environment is often quiet, except for the occasional cough or whisper. During lunchtime, the cafeteria becomes a lively scene as friends catch up over a meal.
After school, many students go to the library to study or borrow books. The library shelves are filled with books on various subjects, ranging from science to literature. Some students join clubs or sports teams like the wrestling team or the choir.
Despite the busy environment, schools maintain a learning-friendly atmosphere. Students acquire knowledge and skills that will guide them through life's journey, taking full advantage of the educational opportunities provided.
Words with silent letters: Listen, often, cough, lunchtime, friends, library, wrestling, choir, hustle, guide, opportunities.
In the above passage, there are several words with silent letters as follows:
1. Listen – The letter “t” at the end of the word is not pronounced.
2. Often – The letter “t” in the middle of the word is not pronounced.
3. Cough – The letters “gh” at the end of the word are not pronounced.
4. Lunchtime – The letter “t” in the middle of the word is not pronounced.
5. Friends – The letter “d” at the end of the word is not pronounced.
6. Library – The letter “r” in the middle of the word is not pronounced.
7. Wrestling – The letter “t” in the middle of the word is not pronounced.
8. Choir – The letter “i” in the middle of the word is not pronounced.
9. Hustle – The letter “t” in the middle of the word is not pronounced.
10. Guide – The letter “e” at the end of the word is not pronounced.
11. Opportunities – The letter “p” in the middle of the word is not pronounced.
7. Conclusion
Understanding silent letters in English is crucial for communication; mastering pronunciation will significantly enhance your English speaking ability. Remember, perseverance in practice and confidence in communication are keys to success. Don't hesitate to mispronounce in the early days of practice; view it as an opportunity to learn and progress.
You can refer to pronunciation rules in the IELTS Speaking section to improve your speaking skills daily.
Wishing you successful IELTS conquests!Reference materials:- Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/ – Truy cập ngày 31/05/2024
- Short Stories: https://www.eastoftheweb.com/short-stories/ – Truy cập ngày 31/05/2024
- Asian Scientist: https://www.asianscientist.com/ – Truy cập ngày 31/05/2024