A. Định nghĩa câu hỏi đuôi và cách sử dụng
Ví dụ:
- You aren’t well today, are you? (Hôm nay trông bạn không được khỏe phải không?)
Câu hỏi đuôi thường được sử dụng trong 2 tình huống khác nhau:
1. Hỏi để thu thập thêm thông tin
Lúc này câu hỏi đuôi hoạt động như một câu hỏi nghi vấn và thường được nêu ra ở cuối câu. Câu trả lời thường là Có/Không kèm theo thông tin bổ sung trong mệnh đề.
Ví dụ:
You didn’t go to school yesterday, did you? = Did you go to the school yesterday? (Bạn không đến trường ngày hôm qua có đúng không?)
Yes, I didn’t go to school yesteray. (Đúng, tôi đã không đi) / No, I went to school yesterday. (Không, tôi đã đi)
2. Hỏi để xác nhận lại thông tin đã đề cập
Tại thời điểm này, câu hỏi đuôi nhấn mạnh vào việc xác nhận lại thông tin đã nêu và khơi gợi sự đồng tình từ phía người nghe, thường được nêu ra cuối câu. Câu trả lời thường ở dạng Yes/No kèm theo mệnh đề chính.
Ví dụ:
- The girl is so beautiful, isn’t she? (Cô gái thật đẹp nhỉ?)
Yes, she is. (Ừ, cô ấy đẹp thật).
- The train isn’t coming, is it? (Chuyến tàu không đến, phải không?)
No, it isn’t. (Không, không đến)
B. Cấu trúc câu hỏi đuôi theo từng nhóm thì căn bản
Cấu trúc câu hỏi đuôi luôn bao gồm hai phần là mệnh đề chính + câu hỏi đuôi (“statement”+ “tag question“). Công thức tổng quát cho câu hỏi đuôi thường có dạng:

Nguyên tắc hàng đầu cần ghi nhớ khi viết câu hỏi đuôi là thể của câu hỏi đuôi luôn phản ánh mệnh đề chính. Cụ thể:
- Nếu mệnh đề chính là một mệnh đề khẳng định, phần hỏi đuôi sẽ ở thể phủ định.
Ví dụ:
Snow is cold, isn’t it? (Tuyết thì lạnh phải không?)
- Nếu mệnh đề chính là mệnh đề phủ định, thì phần câu hỏi đuôi sẽ ở thể khẳng định.
Ví dụ:
You don’t have a cat, do you? (Bạn không có một con mèo nào phải không?)
1. Cấu trúc câu hỏi đuôi cho nhóm thì hiện tại
Cấu trúc dưới đây áp dụng cho cả thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn. Bạn có thể tham khảo cả thể khẳng định và phủ định để sử dụng linh hoạt hơn.

Ví dụ:
- I am handsome, aren’t I? (Tôi cũng đẹp trai phải không?)
- You are a doctor, aren’t you? (Bạn có phải là bác sĩ không?)
- He is going to the market, isn’t he? (Anh ấy đang đi chợ phải không?)
- This pen isn’t yours, is it? (Chiếc bút này không phải của bạn phải không?)
- You are not doing your exercise, are you? (Bạn không làm bài tập phải không?)
- You like soccer, don’t you? (Bạn thích đá banh có phải không?)
- He likes eating fried rice, doesn’t he? (Anh ấy thích ăn cơm chiên phải không?)
- They don’t need a dog, do they? (Họ không cần một con chó phải không?)
2. Cấu trúc câu hỏi đuôi cho nhóm thì quá khứ
Cấu trúc của câu hỏi đuôi này sử dụng chung cho thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn, bao gồm cả thể khẳng định và thể phủ định.

Ví dụ:
- We were boring, weren’t we? (Chúng ta dều buồn chán phải không?)
- He was sleeping at 10pm yesterday, wasn’t he? (Anh ấy đã đi ngủ lúc 10 giờ đúng không?)
- I wasn’t ugly, was I? (Tôi không xấu xí phải không?)
- They weren’t travel to New York , were they? (Họ đã không bay đến New York đúng không)
- We went to the zoo, didn’t we? (Chúng ta đã đi sở thú đúng không?)
- Tim ate noodle, did he? (Tim đã ăn mì phải không?)
- I didn’t have enough money, did I? (Tôi đã không có đủ tiền phải không?)
- You didn’t hate me, did you? (Bạn đã không ghét tôi phải không?)
3. Cấu trúc câu hỏi đuôi nhóm thì tương lai
Dưới đây là cấu trúc câu hỏi đuôi trong Tiếng Anh sử dụng cho nhóm thì tương lai.

Ví dụ:
- You won’t marry me, will you? (Anh sẽ không cưới em phải không?)
4. Cấu trúc câu hỏi đuôi cho nhóm thì hoàn thành
Đối với các thì hoàn thành, cấu trúc câu hỏi đuôi cũng theo các quy tắc như với các thì khác:

Ví dụ:
- He has studied here since 2020, hasn’t he? (Anh ấy đã học ở đây từ năm 2020 phải không?)
- Hoa had lived in Vietnam before moving to America, hadn’t she? (Hoa đã sống ở Việt Nam trước khi chuyển đến Mỹ phải không?)
5. Cấu trúc câu hỏi đuôi với động từ khiếm khuyết
Các động từ khiếm khuyết bao gồm: can - could, should, may - might, must, have to… Trong đó riêng have to sẽ cần có trợ động từ đi kèm. Với những động từ này, bạn có thể áp dụng cấu trúc câu hỏi đuôi đặc biệt như sau:

Ví dụ:
- John must have studied harder, needn’t he? (John cần học hành chăm chỉ hơn đúng không?)
- She cannot run fast, can she? (Cô ấy không thể chạy nhanh được đúng không?)
C. Bài tập áp dụng lý thuyết cấu trúc câu hỏi đuôi
- Điền vào chỗ trống phần hỏi đuôi với các câu bên dưới:
1.1. They live in Rome,___?
1.2. We’re studying tomorrow,____?
1.3. It was rain yesterday,____?
1.4. He went to the airport last night,___?
1.5. They’ve been to Ha Noi,____?
1.6. He had forgotten his bag,____?
1.7. She’ll come at 8pm,____?
1.8. They’ll have finished the exam before 9am,____?
1.9. She’ll have been sleeping all day,____?
1.10. Helen must stay at home,____?
Trên đây là lý thuyết về cấu trúc câu hỏi đuôi và bài tập áp dụng. Mytour hy vọng những kiến thức trên đây sẽ hữu ích cho bạn trên hành trình chinh phục ngữ pháp Tiếng Anh. Hẹn gặp lại bạn ở những bài viết tiếp theo nhé.