
Tượng thanh (tiếng Anh: onomatopoeia) là việc tạo ra những từ có âm thanh bắt chước hoặc gợi ý âm thanh mà chúng miêu tả. Những từ như vậy được gọi là từ tượng thanh. Các ví dụ điển hình bao gồm tiếng động vật như ỉn, meo, gầm, và líu lo. Từ tượng thanh có thể khác nhau tùy thuộc vào ngôn ngữ: nó tuân theo quy tắc của hệ thống ngôn ngữ cụ thể; do đó, âm thanh của đồng hồ có thể được thể hiện là tick tock trong tiếng Anh, tic tac trong tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý (xem hình), dī dā trong tiếng Quan Thoại, kachi kachi trong tiếng Nhật, tik-tik trong tiếng Hindi, và tích tắc trong tiếng Việt.
Thuật ngữ này trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ ghép tiếng Hy Lạp cổ đại onomatopoeia, nghĩa là 'tạo tên', bao gồm các thành phần onomato - 'tên' và -poeia 'tạo'. Vì vậy, những từ bắt chước âm thanh có thể được coi là có tính tượng thanh.
Ứng dụng


Về tiếng ếch kêu, cách viết có thể khác nhau tùy thuộc vào loài ếch: tiếng Hy Lạp cổ đại brekekekex koax koax (chỉ có trong vở hài kịch The Frogs của Aristophanes) có thể chỉ ếch đầm lầy; ribbit trong tiếng Anh dùng cho các loài ếch ở Bắc Mỹ; và động từ tiếng Anh croak (tiếng ộp ộp) dùng để chỉ tiếng ếch nói chung.
Một số ví dụ khác trong tiếng Anh phổ biến là hiccup (tiếng nấc), zoom (tiếng vèo), bang (tiếng bịch), beep (tiếng bíp), moo (tiếng ùm của bò), và splash (tiếng tõm). Âm thanh của máy móc cũng thường được mô tả bằng từ tượng thanh: honk hoặc beep-beep cho còi ô tô, và vroom hoặc brum cho động cơ. Đối với tiếng phóng điện hồ quang, từ zap thường được dùng (và nghĩa của nó đã mở rộng để mô tả cả sự nhiễu không nghe thấy được).
Âm thanh của con người cũng có thể tạo ra từ tượng thanh, ví dụ như chụt để biểu thị một nụ hôn.
Khi miêu tả âm thanh của động vật, chúng ta thường dùng các từ như quạc cho vịt, ùm bò cho bò, gâu cho chó, gầm cho sư tử, meo hoặc rít cho mèo, cục tác cho gà, và be-e cho cừu trong tiếng Việt (cả ở dạng danh từ và động từ).