Âm vực hay còn gọi là âm trình
Khái niệm âm vực trong ca hát
Âm vực được định nghĩa đơn giản là khoảng cách từ nốt thấp nhất đến nốt cao nhất mà một người có thể phát âm. Tuy nhiên, trong ca hát, định nghĩa âm vực lại có phần khác biệt. Các giáo viên thanh nhạc thường định nghĩa âm vực là khoảng cách giữa những nốt 'hữu ích cho âm nhạc' mà một ca sĩ có thể hát, vì một số nốt có thể không hữu dụng khi biểu diễn. Ví dụ, trong opera, các ca sĩ phải hát không có micrô, do đó họ chỉ hát trong âm vực với những nốt rõ ràng. Ngược lại, âm vực của nghệ sĩ nhạc pop thường bao gồm những nốt có thể nghe thấy nhờ micrô.
Một yếu tố khác là sự thay đổi hình thái phát âm. Con người có thể tạo âm thanh bằng cách sử dụng các cơ chế sinh lý khác nhau trong thanh quản. Những hình thái phát âm khác nhau được gọi là quãng giọng. Mặc dù có sự tranh cãi về số lượng và định nghĩa quãng giọng trong ca hát, các ngành khoa học xác định có bốn quãng âm chính: giọng siêu cao (whistle register), giọng giả (falsetto register), giọng modal, và vocal fry. Thông thường, âm vực được xác định trong quãng giọng modal, là quãng giọng thường dùng khi nói hoặc hát bình thường. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, âm vực có thể bao gồm thêm các quãng giọng khác. Ví dụ, giọng phản nam cao (countertenor) trong opera thường sử dụng quãng giọng falsetto, và giọng nữ cao màu sắc (coloratura soprano) có thể dùng quãng giọng headvoice trên C6 giống như whistle. Do đó, âm vực của các kiểu giọng bao gồm các nốt trong quãng giọng của chúng. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, chỉ có các nốt trong quãng giọng modal được tính vào âm vực của ca sĩ.