Amen hay a-men (tiếng Hebrew: אָמֵן, ʾāmēn; tiếng Hy Lạp cổ: ἀμήν, amên; Hy Lạp: ἀμήν; tiếng Ả Rập: آمين, ʾāmīn; 'Đúng như vậy; quả thật') là một từ ngữ xác nhận thường gặp trong Kinh Thánh Hebrew và Tân Ước. Nó đã được sử dụng từ những văn bản đầu tiên của Do Thái giáo. Trong các nghi thức của Kitô giáo, amen được dùng như một cách kết thúc các lời cầu nguyện và thánh ca. Trong Hồi giáo, từ này là phần kết thúc chuẩn của một Dua (lời cầu xin)
Nguồn gốc từ ngữ
Từ amen xuất hiện trong các Thánh kinh mà được cho là viết bằng tiếng Hebrew; tuy nhiên, gốc từ với ba phụ âm cơ bản (triconsonantal root; triliteral) cũng phổ biến trong các ngôn ngữ Semit khác như tiếng Aramaic và Syriac. Từ này đã được đưa vào tiếng Hy Lạp trong thời kỳ đầu của các giáo hội Do Thái giáo. Từ Hy Lạp, amen đã du nhập vào các ngôn ngữ phương Tây khác. Theo một từ điển từ nguyên học chuẩn, amen chuyển từ tiếng Hy Lạp sang hậu Latinh và từ đó sang tiếng Anh. Gốc từ ba phụ âm của
Theo quy tắc ngữ pháp, ʾāmán được viết với ba phụ âm cơ bản (aleph-mem-nun), tương tự như ʾāmēn (chú ý rằng trong tiếng Hebrew, chữ aleph א là một âm ngừng trong thanh môn, vì vậy nó hoạt động như một phụ âm trong cấu trúc ngữ âm của tiếng Hebrew). Gốc từ với ba phụ âm này mang ý nghĩa là vững chắc, được xác thực, đáng tin cậy, chính xác.
Trong tiếng Ả Rập, ba phụ âm gốc của từ này cũng giống như trong từ ʾĀmana (tiếng Ả Rập: آمن), và mang ý nghĩa tương tự như trong tiếng Hebrew.
Trong Thông thiên học và ở những người ủng hộ chủ nghĩa Afrocentrism (hệ tư tưởng đề cao các nền văn hóa châu Phi), cũng như những tín đồ của Kitô giáo bí truyền, có giả thuyết rằng amen có nguồn gốc từ tên của thần Ai Cập là Amun (đôi khi cũng được đọc là Amen). Một số tín đồ của các tôn giáo phương Đông tin rằng từ amen có liên quan đến từ Aum trong tiếng Phạn. Tuy nhiên, trong tiếng Hebrew gốc, từ này bắt đầu bằng chữ aleph, trong khi từ trong tiếng Ai Cập bắt đầu bằng chữ yodh.
Trong tiếng Armenia, từ ամեն /ˌɑːmˈɛn/ có nghĩa là tất cả; nhưng nó cũng được dùng trong các hình thức tương tự khi kết thúc lời cầu nguyện.
Trong Kinh Thánh Hebrew
Từ amen lần đầu tiên xuất hiện trong Kinh Thánh Hebrew là ở Sách Dân số 5:22, nơi một tư tế khi nguyền rủa một phụ nữ bị nghi ngờ là phản bội, cô ta sẽ đáp lại bằng cách nói 'Amen, amen'.
Ba cách sử dụng khác nhau của từ amen cũng được ghi chép trong Kinh Thánh, cụ thể như sau:
- Amen được dùng ở đầu câu để nhấn mạnh sự đồng ý với lời nói của người khác và đưa ra một khẳng định, như trong I Các Vua 1:36
- Amen được sử dụng độc lập, để đồng tình với lời nói của người khác mà không thêm bất kỳ khẳng định nào, như trong Nê-hê-mi-a 5:13
- Amen được đặt ở cuối đoạn như một dấu hiệu tán đồng trong các Thánh Vịnh.
Tân Ước
Có tổng cộng 52 từ amen xuất hiện trong các Phúc Âm Nhất Lãm và 25 lần trong Phúc Âm của Gioan. Trong các đoạn như Ma-thi-ơ 6:13, amen được sử dụng ở cuối câu tương tự như trong các Thánh Vịnh. Các từ amen xuất hiện ở đầu câu đều là trong lời của Chúa Jesus. Theo Friedrich Delitzsch, các trường hợp này khác với Kinh Thánh Hebrew, vì chúng không chỉ đơn thuần xác nhận lời của người trước đó mà còn giới thiệu một ý tưởng mới.