Ametit | |
---|---|
Thông tin chung | |
Thể loại | Khoáng vật |
Công thức hóa học | Silica (dioxide silic, SiO2) |
Hệ tinh thể | Hộp mặt thoi lớp 32 |
Nhận dạng | |
Màu | thủy tinh |
Dạng thường tinh thể | lăng trụ sáu mặt kết thúc bằng chóp sáu mặt |
Song tinh | quy luật Dauphine, Brasil và Nhật Bản |
Cát khai | Không |
Vết vỡ | vỏ sò (concoit) |
Độ cứng Mohs | 7- nhỏ hơn nếu lẫn tạp chất |
Ánh | thủy tinh |
Màu vết vạch | trắng |
Tính trong mờ | trong suốt đến mờ |
Tỷ trọng riêng | 2,65; thay đổi nếu lẫn tạp chất |
Thuộc tính quang | một nicol (+) |
Chiết suất | nω = 1,543–1,553 nε = 1,552–1,554 |
Khúc xạ kép | +0,009 (khoảng B-G) |
Đa sắc | không |
Điểm nóng chảy | 1.650±75 °C |
Các đặc điểm khác | áp điện |
Ametit (tiếng Anh: amethyst) còn được biết đến với tên gọi thạch anh tím, ngọc tím hoặc tử ngọc. Đây là một loại thạch anh có màu tím, thường được dùng làm trang sức. Tên gọi của nó có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại với a- ('không') và methustos ('say'), người ta tin rằng viên đá này giúp người sử dụng không bị say rượu.
Truyền thuyết
Từ amethystos (αμέθυστος) trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là 'không bị say'. Ametit được coi như một loại thuốc chống lại sự say rượu, lý do tại sao nhiều cốc uống rượu được khảm ametit. Theo thần thoại Hy Lạp, Dionysus, vị thần của rượu, đã theo đuổi một thiếu nữ tên là Amethystos nhưng bị nàng từ chối. Amethystos cầu xin các vị thần bảo vệ sự trong trắng của mình, và Artemis đã biến nàng thành một viên đá trắng. Dionysus, tức giận vì hành động bảo vệ sự trong trắng của Amethystos, đã đổ rượu lên viên đá, khiến nó chuyển thành màu đỏ tía. Một phiên bản khác cho rằng nữ thần Rhea đã tặng Dionysus viên đá ametit để duy trì sự điều độ của người uống rượu.
Đặc điểm hóa học
Ametit là một loại thạch anh có màu tím, từ ánh hồng nhạt đến tím đậm, với công thức hóa học SiO2. Nó có thể xuất hiện với một hoặc cả hai màu phụ là đỏ hoặc xanh lam.
Vào thế kỷ 20, người ta cho rằng màu sắc của ametit là do sự hiện diện của mangan. Tuy nhiên, màu sắc của nó có thể thay đổi hoàn toàn hoặc mất đi khi bị nung. Do đó, có ý kiến cho rằng màu của ametit có thể đến từ các hợp chất hữu cơ. Thyocyanat sắt III và lưu huỳnh cũng được phát hiện trong ametit.
Các nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng màu sắc của ametit là kết quả của sự có mặt của tạp chất sắt III. Sự tương tác phức tạp giữa sắt và nhôm chính là yếu tố tạo nên màu sắc của nó.
Khi được nung nóng, ametit thường chuyển sang màu vàng, và phần lớn citrine hoặc cairngorm trong ngành trang sức thực chất chỉ là ametit đã được gia nhiệt. Thạch anh ametit có xu hướng phai màu khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
Ametit tổng hợp rất giống với ametit tự nhiên về mặt hóa học và vật lý, làm cho việc phân biệt trở nên khó khăn trừ khi sử dụng các phương pháp phân tích đá quý cao cấp và đắt đỏ. Phương pháp sinh đôi 'Brazil law twinning' (một dạng thạch anh sinh đôi, khi cấu trúc thạch anh phải và trái kết hợp tạo thành một tinh thể duy nhất) có thể giúp xác định ametit tổng hợp. Tuy nhiên, việc sản xuất ametit tổng hợp với số lượng lớn để cung cấp cho thị trường vẫn là một thách thức.
Cấu trúc
Ametit có cấu trúc bởi các lớp thạch anh phải (thạch anh anpha) và trái (thạch anh beta) xếp chồng lên nhau một cách không đều, làm cho cấu trúc này có khả năng chịu lực cơ học tốt.
Với độ cứng 7 trên thang Mohs, ametit là lựa chọn lý tưởng cho việc chế tác trang sức.
Di sản lịch sử
Ametit đã được người Ai Cập cổ đại sử dụng làm đá quý và khắc chạm. Người Hy Lạp tin rằng ametit có khả năng chống say rượu, trong khi các chiến binh châu Âu thời trung cổ đeo ametit để được bảo vệ trong trận chiến. Các chuỗi ametit cũng đã được phát hiện trong các hầm mộ kiểu Anglo-Saxon ở Anh.
Hốc đá lớn chứa ametit tinh thể được trưng bày tại triển lãm năm 1902 ở Düsseldorf, Đức, nằm ở phía nam Brasil.
Các thuật ngữ khác
Trong lĩnh vực đá quý, có nhiều thuật ngữ để mô tả màu của ametit như 'Hoa hồng Pháp' (Rose de France) cho loại màu hồng phớt xanh nhạt (màu hoa oải hương hoặc hoa tử đinh hương). Màu tím đậm với ánh đỏ gọi là 'Siberian' là màu quý hiếm nhất, thường gặp ở Uruguay và Zambia ngoài Siberi.
Phân bố
Ametit được khai thác chủ yếu ở bang Minas Gerais, Brasil, nơi chứa nhiều hốc đá lớn trong núi lửa. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các mỏ ở Hàn Quốc. Mỏ ametit lộ thiên lớn nhất thế giới là Maissau, bang Lower Austria, Úc. Một số mã não từ Brasil và Uruguay có chứa nhiều tinh thể ametit. Tại Nga, ametit nhỏ có thể tìm thấy gần làng Murzinka, cách Ekaterinburg khoảng 120 km, thường xuất hiện trong các hốc đá granit. Một số khu vực ở Ấn Độ cũng có ametit. Zambia là một trong những nước sản xuất ametit lớn nhất thế giới với sản lượng hàng năm lên đến 1.000 tấn.
Tại Hoa Kỳ, ametit được tìm thấy ở một số khu vực, nhưng không đủ số lượng để sản xuất trang sức. Những khu vực này bao gồm núi Amethyst ở Texas, Vườn quốc gia Yellowstone, quận Delaware ở Pennsylvania, quận Haywood ở Bắc Carolina, Deer Hill và Stow ở Maine. Ametit cũng xuất hiện ở vùng hồ Superior. Ở Canada, ametit khá phổ biến ở Ontario và Nova Scotia, nhưng rất hiếm ở các khu vực khác.
Giá trị
Một số loại đá quý hiếm như kim cương, xa-phia, hồng ngọc và ngọc lục bảo được biết đến với giá trị cao. Trong khi đó, ametit thường có giá trị thấp hơn do sự phổ biến rộng rãi của nó, đặc biệt là ở Brasil. Ametit quý giá nhất, gọi là 'Deep Russian', rất hiếm và giá trị của nó phụ thuộc vào nhu cầu của người sưu tầm, nhưng vẫn kém xa xa-phia và hồng ngọc cao cấp (như xa-phia Padparadscha hoặc hồng ngọc 'pigeon's blood').
Ametit đại diện cho tháng 2 và là một trong những loại đá quý tượng trưng cho từng tháng trong năm. Nó cũng là biểu tượng của cung Song Ngư (thứ 12), Bạch Dương (thứ 1), Bảo Bình (thứ 11) và Nhân Mã (thứ 9). Những người sinh sau ngày 18 tháng 2 thường đeo ametit để biểu thị ngày sinh và bản chất của họ. Ametit là biểu tượng của trí tuệ, niềm đam mê và sự hành đạo tâm linh. Theo truyền thống, các thành viên cấp cao của Giáo hội Công giáo Roma thường đeo nhẫn có gắn ametit lớn.
Chú dẫn
- Danh sách các khoáng vật
- “Amethyst”. một phần của áp phích từ Trung tâm Thông tin Khoáng vật Juneau – John Rishel. Văn phòng Alaska của Cục Quản lý Đất đai Hoa Kỳ. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 3 năm 2007. Truy cập ngày 11 tháng 9 năm 2006.
- Ure, Andrew (1827). A Dictionary of Chemistry. In ấn cho Thomas Tegg, (và các tác giả khác). tr. 141. Truy cập ngày 11 tháng 9 năm 2006.
Ametit là một loại đá quý màu tím, rất sáng và gần như cứng như ruby/saphia, chỉ khác về màu sắc. Ametit óng ánh rất hiếm khi lắc sẽ thấy màu đỏ tía hoặc hồng, và đặc biệt quý giá khi có màu xanh biển. Chúng có cùng hình dạng, độ cứng, tỷ trọng và các tính chất định lượng giống như ruby và saphia chất lượng cao, xuất hiện tại các khu vực như Ba Tư, Arabia, Armenia và Tây Ấn Độ. Ametit phương Tây chỉ đơn thuần là thạch anh màu hoặc tinh thể.
- AMETHYST, loại thạch anh màu tím Lưu trữ 2007-07-11 tại Wayback Machine
- Amethyst
- Amethyst Lưu trữ 2008-04-10 tại Wayback Machine
Khoáng vật Silica |
---|
Trang sức |
---|