Chất nào sau đây là amin bậc 2?
A. C6H5NH2
B. CH3NHCH3
C. N2N-[CH2]6-NH2
D. CH3CH(CH3)NH2
Đáp án chính xác là B
1. Amin bậc 2 là gì?
Amin bậc hai là loại amin có hai nhóm thế alkyl hoặc aryl gắn với một nguyên tử nitơ. Chúng thường được gọi là amin thơm vì nhóm thế arin hay xuất hiện trong các hợp chất hữu cơ thơm như benzen.
2. Đặc điểm vật lý của amin bậc 2
Tính chất vật lý của amin bậc hai phụ thuộc vào cấu trúc phân tử và tính chất của các nhóm thế alkyl hoặc aryl.
Một số amin thứ cấp có thể ở dạng rắn, lỏng hoặc khí, tùy thuộc vào số lượng và loại nhóm thế trong phân tử. Ví dụ, ethylamine có điểm sôi là 17,3 độ C, trong khi butylamine có điểm sôi là 77,2 độ C.
Amin bậc hai có thể hòa tan trong nước và các dung môi phân cực khác. Tuy nhiên, khả năng hòa tan thay đổi dựa trên cấu trúc phân tử và loại nhóm thế, với amin có nhóm thế alkyl dài thường ít tan hơn.
Sử dụng quá nhiều amin thứ cấp có thể gây hại, như methylamine có thể gây kích ứng da và đau đầu.
Nhiều amin thứ cấp có màu trắng và không có mùi mạnh. Chúng thường xuất hiện trong các sản phẩm như chất tẩy rửa và thuốc.
3. Tính chất hóa học của amin bậc 2
Amin bậc hai có một số đặc điểm hóa học quan trọng, bao gồm:
- Tính bazo: Amin bậc hai có tính bazo nhờ khả năng nhận proton để hình thành ion amonium dương. Đặc tính này mạnh mẽ hơn khi số nhóm amin trong phân tử tăng.
- Phản ứng với axit: Amin bậc hai phản ứng với axit để tạo thành muối amonium.
- Phản ứng với axit carboxylic: Amin bậc hai phản ứng với axit carboxylic để sinh ra amin và nước.
- Phản ứng với chất oxi hóa: Amin bậc hai phản ứng với chất oxi hóa để tạo ra nito hoặc oxit nito.
- Phản ứng với halogen: Amin bậc hai phản ứng với halogen để tạo thành sản phẩm halogennua hữu cơ.
- Phản ứng với aldehyde và ketone: Amin bậc hai phản ứng với aldehyde và ketone để tạo ra imine hoặc enamine.
4. Các loại amin
Amin là hợp chất hữu cơ hình thành khi một hoặc nhiều nguyên tử hydro trong phân tử amoniac được thay thế bằng một hoặc nhiều gốc hiđrocacbon.
4.1 Phân loại theo gốc hiđrocacbon
- Amin béo: CH3NH2, C2H5NH2
- Amin thơm: CH3C6H4NH2, C6H5NH2, ...
- Amin dị vòng
4.2 Phân loại theo bậc amin
Bậc của amin dựa trên số nguyên tử hydro trong phân tử NH3. Amin được phân loại theo số lượng gốc hiđrocacbon thay thế trong phân tử.
+ Amin bậc I : R-NH2 (Amin bậc một trong dãy béo phản ứng với axit nito tạo thành alcohol tương ứng và giải phóng khí N2)
Ví dụ: CH3-CH2-CH2-NH2
C2H5-NH2 + HONO -> C2H5OH + N2 + H2O (dưới xúc tác HCl)
+ Amin bậc II : R-NH-R’ (Amin bậc hai trong dãy béo và dãy thơm phản ứng với axit nito tạo ra nitrosamin, chất có màu vàng, giúp phân biệt amin bậc hai với amin bậc một).
4.3 Công thức của amin
- Amin đơn chức: CxHyN
- Amin đơn chức no: CnH2n+1NH2 hoặc CnH2n+3N
- Amin đa chức no: CnH2n+2-z(NH2)z hoặc CnH2n+2+zNz
5. Đặc điểm vật lý của amin
Các amin hòa tan trong nước tạo nhiều liên kết hydro với phân tử nước, trong khi các amin phân cực hơn có ít liên kết hydro hơn.
Metyl, đimetyl, trimetyl và etylamin là các chất khí có mùi hắc, tan trong nước và có đồng đẳng amin cao hơn.
Anilin là chất lỏng có điểm sôi 184 độ C, không màu và rất độc. Nó ít hòa tan trong nước nhưng hòa tan trong rượu và benzen.
6. Tính chất của amin
- Tính chất bazơ của chất thể hiện qua sự thay đổi màu giấy quỳ tím ẩm hoặc phenolphtalein và phản ứng với axit.
- Dung dịch metylamin và các đồng phân của nó có khả năng làm xanh giấy quỳ tím hoặc làm hồng phenolphtalein nhờ vào khả năng kết hợp proton mạnh hơn amoniac.
- Anilin và các amin thơm thường khó tan trong nước. Dung dịch này không làm thay đổi màu giấy quỳ tím và phenolphtalein.
- Phản ứng với axit nitro.
+ Amin no bậc 1 + HNO2 -> ROH + N2 + H2O
- Ví dụ: C2H5NH2 + NONO -> C2H5OH + N2 + H2O
- Amin thơm bậc 1 phản ứng với HNO2 ở nhiệt độ thấp tạo ra muối diazoni.
- Ví dụ: C6H5NH2 + HONO + HCl -> C6H5N2+ + Cl- + 2H2O
- Phản ứng ankyl hóa: amin bậc 1 hoặc bậc 2 phản ứng với ankyl halogenua (như CH3I,...)
- Phản ứng này được sử dụng để tổng hợp amin bậc cao từ các amin bậc thấp hơn.
- Ví dụ: C2H5NH2 + CH3I -> C2H5NHCH3 + HI
- Phản ứng của amin hòa tan trong nước với dung dịch muối của các kim loại dẫn đến sự kết tủa hidroxit.
- Ví dụ: 3CH3NH2 + FeCl3 + 3H2O -> Fe(OH)3 + 3CH3NH3Cl
- Amin có khả năng thực hiện phản ứng thế tại nhân thơm của anilin.
- Tác dụng của axit amin.
7.1 Cải thiện chất lượng giấc ngủ và tâm trạng
Serotonin, một hóa chất ảnh hưởng đến tâm trạng, hành vi và giấc ngủ, có thể được sản xuất nhờ axit amin tryptophan.
Người gặp khó khăn trong giấc ngủ hoặc cảm thấy buồn bã có thể thấy cải thiện khi bổ sung axit amin tryptophan.
7.2 Tăng cường sức bền trong quá trình tập luyện
Nhóm ba axit amin thiết yếu giúp giảm cơn đau do hoạt động thường xuyên và hỗ trợ phục hồi cơ bắp hiệu quả.
Thêm các axit amin thiết yếu vào chế độ ăn của bạn có thể hỗ trợ xây dựng cơ bắp và nâng cao sức khỏe ngay cả khi bạn không tập thể dục.
7.3 Ngăn ngừa mất cơ
Đối với những người ít vận động, cơ bắp có thể bị giảm khối lượng. Điều này đặc biệt quan trọng với người cao tuổi hoặc người bệnh, vì họ không còn thực hiện được nhiều hoạt động như trước. Các chất bổ sung chứa axit amin thiết yếu giúp duy trì cơ bắp và chống mất cơ.
7.4 Hỗ trợ quá trình giảm cân
Axit amin cấu thành protein hỗ trợ giảm cân bằng cách giúp giảm mỡ cơ thể, giúp bạn đạt được cân nặng lý tưởng và khỏe mạnh.
Việc bổ sung đạm và các axit amin thiết yếu hàng ngày sẽ giúp bạn có giấc ngủ chất lượng và cơ thể khỏe mạnh, từ đó nâng cao sức khỏe toàn diện.
8. Bài tập về amin
8.1 Bài 1
- Có ba hóa chất sau đây: Etylamin, phenylamin, và amoniac. Thứ tự tăng dần tính bazơ là:
- A. Amoniac < etylamin < phenylamin.
B. Etylamin < amoniac < phenylamin.
C. Phenylamin < amoniac < etylamin.
D. Phenylamin < etyamin < amoniac.