Key Takeaways: |
---|
|
Ngôn ngữ tiếng Anh có một hệ thống Idioms (thành ngữ) rất đa dạng và mỗi Idiom mang một ý nghĩa, màu sắc riêng biệt để giúp người nói diễn đạt ý của mình một cách cụ thể và sinh động hơn. Việc tìm hiểu về các Idioms cũng được rất nhiều người học quan tâm và đầu tư thời gian để sở hữu một khả năng ngôn ngữ tốt hơn.
Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cho người học chi tiết về idiom An ace up your sleeve: nguồn gốc, cách sử dụng, định nghĩa chi tiết về idiom này. Người học có thể tham khảo và ghi nhớ để áp dụng vào IELTS Speaking và trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày.
Nghĩa của An ace up your sleeve?
Thành ngữ này được sử dụng để ám chỉ việc sở hữu một lợi thế hoặc nguồn lực bí mật mà có thể được sử dụng để đạt được thành công trong một tình huống khó khăn hoặc không thuận lợi.
Vai trò của thành ngữ trong câu: Cụm động từ
Ví dụ:
She always keeps a backup plan, just in case. She has an ace up her sleeve. (Cô ấy luôn giữ một kế hoạch dự phòng, trong trường hợp cần thiết. Cô ấy có một lợi thế bí mật.)
The company surprised everyone with a new product launch. It was their ace up their sleeve. (Công ty đã gây bất ngờ cho mọi người với một lần ra mắt sản phẩm mới. Đó là lợi thế bí mật của họ.)
The negotiator had a secret piece of information that helped him secure a better deal. It was his ace up his sleeve. (Người đàm phán có một mẩu thông tin bí mật giúp anh ta đạt được một thỏa thuận tốt hơn. Đó là lợi thế bí mật của anh ta.)
The team had been struggling in the game, but their star player had an ace up his sleeve and scored the winning goal. (Đội đã gặp khó khăn trong trận đấu, nhưng cầu thủ xuất sắc của họ đã có một lợi thế bí mật và ghi bàn thắng quyết định.)
The politician saved an important piece of evidence for the right moment. It was her ace up her sleeve during the debate. (Chính trị gia đã giữ lại một bằng chứng quan trọng cho thời điểm thích hợp. Đó là lợi thế bí mật của cô ấy trong cuộc tranh luận.)
The entrepreneur had a secret strategy to outperform his competitors. It was his
The detective had been gathering evidence in the background, waiting for the right moment to reveal his ace up his sleeve and solve the case. (Vị thám tử đã thu thập bằng chứng trong bối cảnh, chờ đợi thời điểm thích hợp để tiết lộ con át chủ bài của mình và giải quyết vụ án.)
Nguồn gốc của An ace up your sleeve
Cụm từ này xuất hiện ban đầu trong trò chơi bài tây (card game) và được sử dụng để chỉ một lá bài "Át" (Ace) được giấu kín dưới tay (sleeve) để sử dụng một cách bất ngờ hoặc không chính thức để chiến thắng.
Bài viết liên quan:
Feel blue nghĩa là gì? Công thức và cách dùng
On cloud nine nghĩa là gì? Nguồn gốc và cách dùng
Cách sử dụng An ace up your sleeve trong tiếng Anh
Ví dụ:
John is always prepared for unexpected challenges. He always has an ace up his sleeve. (John luôn chuẩn bị cho những thách thức bất ngờ. Anh ấy luôn có một mánh khóe sẵn sàng để vượt qua.)
The negotiation seemed to be going in favor of the other party, but then Jane revealed her ace up her sleeve, and the deal suddenly turned in her favor. (Cuộc đàm phán dường như đang thuận lợi cho bên kia, nhưng sau đó Jane tiết lộ lợi thế bí mật của mình, và thỏa thuận bất ngờ được chuyển sang lợi ích của cô ấy.)
The team was struggling to come up with a winning strategy, but their coach had an ace up his sleeve that completely changed the game. (Đội đã gặp khó khăn trong việc tạo ra một chiến lược chiến thắng, nhưng huấn luyện viên của họ có một lợi thế bí mật đã hoàn toàn thay đổi trận đấu.)
She always has an ace up her sleeve in negotiations, which helps her secure the best deals. (Cô ấy luôn có một chiêu bài bí mật trong thương thảo, giúp cô ấy đạt được những thỏa thuận tốt nhất.)
The team has been struggling in the game, but they have an ace up their sleeve with their star player who can turn the match around. (Đội đã gặp khó khăn trong trận đấu, nhưng họ có một "chiêu bài bí mật" với cầu thủ xuất sắc của họ có thể làm thay đổi kết quả trận đấu.)
The CEO revealed that the company has an ace up its sleeve with a groundbreaking new product that will revolutionize the industry. (CEO tiết lộ rằng công ty có một "chiêu bài bí mật" với một sản phẩm mới đột phá sẽ cách mạng hóa ngành công nghiệp.)
The detective always keeps an ace up his sleeve during investigations, allowing him to uncover crucial evidence at the right moment. (Vị thám tử luôn giữ một con át chủ bài trong quá trình điều tra, cho phép anh ta phát hiện ra bằng chứng quan trọng vào đúng thời điểm.)
Conversation:
John: Hey, Lisa, I heard you're working on a new project. How's it going? (Này, Lisa, tôi nghe nói bạn đang thực hiện một dự án mới. Thế nào rồi bạn?)
Lisa: It's going well, John. I have an ace up my sleeve for this one. (Mọi chuyện sẽ ổn thôi, John. Tôi có một con át chủ bài cho việc này.)
John: Really? What is it? (Thật sao? Nó là gì vậy?)
Lisa: I can't reveal it just yet. But trust me, it's a game-changer. (Tôi chưa thể tiết lộ ngay được. Nhưng tin tôi đi, đó là một người sẽ thay đổi cuộc chơi.)
John: You always have something up your sleeve, don't you? (Bạn luôn có thứ gì đó trong tay phải không?)
Lisa: Well, it's important to have an ace up your sleeve in this competitive industry. (Chà, điều quan trọng là bạn phải có một con át chủ bài trong ngành công nghiệp cạnh tranh này.)
John: I agree. It helps you stay ahead of the game. (Tôi đồng ý. Nó giúp bạn luôn dẫn đầu cuộc chơi.)
Lisa: Exactly. It gives me an advantage over my competitors. (Chính xác. Nó mang lại cho tôi một lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh của tôi.)
John: I'm curious to see what you have planned. (Tôi tò mò muốn xem những gì bạn đã lên kế hoạch.)
Lisa: You'll find out soon enough. I can't wait to unveil it. (Anh sẽ sớm biết thôi. Tôi không thể chờ đợi để tiết lộ nó.)
John: I have no doubt that it'll be impressive. (Tôi chắc chắn rằng nó sẽ rất ấn tượng.)
Lisa: Thanks, John. I appreciate your confidence in me. (Cảm ơn, John. Tôi đánh giá cao sự tự tin của bạn trong tôi.)
John: No problem. I know you always bring your A-game. (Không thành vấn đề. Tôi biết bạn luôn mang theo con át chủ bài của mình.)
Lisa: That's right. (Đúng vậy.)
John: Well, I'm excited to see what surprises you have in store for us. (Chà, tôi rất vui khi thấy những bất ngờ mà bạn dành cho chúng tôi.)
Lisa: You won't be disappointed, John. Just wait and see. (Anh sẽ không thất vọng đâu, John. Cứ chờ xem.)
Áp dụng thành ngữ An ace up your sleeve vào IELTS Speaking
Describe a competition (e.g. TV, college/work, or sports competition) that you took part in.
You should say:
what kind of competition it was and how you found out about it
what you had to do
what the prizes were
and explain why you chose to take part in this competition.
Well, last year I had the opportunity to participate in a regional debate competition, which turned out to be an exhilarating experience. The competition was held among various schools in our city, and it tested our persuasive skills and ability to think on our feet.
During the preliminary rounds, my team faced tough opponents who seemed unbeatable. However, we had an ace up our sleeve that gave us an edge - our extensive research and preparation. We spent countless hours analyzing potential arguments, studying the topic, and refining our speaking techniques. This preparation gave us the confidence to tackle any challenge that came our way.
As the competition progressed, we faced unexpected twists and turns. But each time, we managed to pull out our ace up our sleeves, adapting our arguments and counterarguments to fit the situation. It was thrilling to see our hard work pay off as we advanced through the rounds, eliminating formidable opponents.
In the final round, the pressure was immense, and our opponents were formidable. But we remained calm and relied on our secret weapon - teamwork. The bond we had developed over months of practice allowed us to synchronize our thoughts seamlessly and present a united front. Our coordination proved to be the ace up our sleeve that ultimately led us to victory.
Participating in that debate competition was a defining moment for me. It taught me the value of preparation, adaptability, and teamwork. More importantly, it showed me the power of having an ace up your sleeve - a hidden advantage that can turn the tide in your favor. I will always cherish the memories and lessons I gained from that competition.
Dịch nghĩa:
(Chà, năm ngoái tôi đã có cơ hội tham gia một cuộc thi tranh luận trong khu vực, cuộc thi này hóa ra lại là một trải nghiệm thú vị. Cuộc thi được tổ chức giữa các trường khác nhau trong thành phố của chúng tôi, và nó kiểm tra kỹ năng thuyết phục cũng như khả năng suy nghĩ của chúng tôi.
Trong các vòng sơ loại, đội của tôi phải đối mặt với những đối thủ khó nhằn, tưởng chừng như bất khả chiến bại. Tuy nhiên, chúng tôi đã có một con át chủ bài mang lại lợi thế cho chúng tôi - quá trình nghiên cứu và chuẩn bị của chúng tôi. Chúng tôi đã dành vô số thời gian để phân tích các lập luận có thể xảy ra, nghiên cứu chủ đề và cải tiến các kỹ thuật nói của mình. Sự chuẩn bị này đã cho chúng tôi sự tự tin để giải quyết bất kỳ thử thách nào xảy đến với chúng tôi.
Khi cuộc thi diễn ra, chúng tôi phải đối mặt với những bước ngoặt bất ngờ. Nhưng mỗi lần như vậy, chúng tôi đều cố gắng rút ra con át chủ bài của mình, điều chỉnh các lập luận và phản biện của mình cho phù hợp với tình huống. Thật xúc động khi chứng kiến sự chăm chỉ của chúng tôi được đền đáp khi chúng tôi vượt qua các vòng đấu, loại bỏ những đối thủ đáng gờm.
Ở vòng chung kết, áp lực là rất lớn và đối thủ của chúng ta rất đáng gờm. Nhưng chúng tôi vẫn bình tĩnh và dựa vào vũ khí bí mật của mình - tinh thần đồng đội. Mối quan hệ mà chúng tôi đã phát triển qua nhiều tháng luyện tập cho phép chúng tôi đồng bộ hóa suy nghĩ của mình một và thể hiện một sự thống nhất. Sự phối hợp của chúng tôi đã là con át chủ bài cuối cùng đã đưa chúng tôi đến chiến thắng.
Tham gia cuộc thi tranh luận đó là một thời điểm quyết định đối với tôi. Nó đã dạy tôi giá trị của sự chuẩn bị, khả năng thích ứng và tinh thần đồng đội. Quan trọng hơn, nó cho tôi thấy sức mạnh của việc có một con át chủ bài - một lợi thế tiềm ẩn có thể xoay chuyển tình thế có lợi cho bạn. Tôi sẽ luôn trân trọng những kỷ niệm và bài học tôi có được từ cuộc thi đó.)
IELT Speaking Part 3 Example
Why do you believe some school teachers utilize competitions as classroom activities?
Some school teachers use competitions as class activities because they recognize the benefits they offer. Competitions can be engaging and motivating for students, sparking their enthusiasm and driving them to perform at their best. Additionally, competitions foster a sense of healthy rivalry among students, encouraging them to push their boundaries and strive for excellence. Moreover, competitions provide an opportunity for teachers to assess students' progress and identify areas for improvement. It's like having an ace up their sleeve, a valuable tool that helps teachers evaluate student performance in a dynamic and interactive way. Overall, competitions serve as an effective educational strategy, igniting students' competitive spirit and providing teachers with an effective assessment method.
(Một số giáo viên trường học sử dụng các cuộc thi như hoạt động trong lớp học vì họ nhận ra những lợi ích mà chúng mang lại. Các cuộc thi có thể thu hút và động viên học sinh, khơi dậy sự hứng thú của họ và thúc đẩy họ đạt thành tích tốt nhất. Ngoài ra, các cuộc thi tạo nên một tinh thần cạnh tranh lành mạnh giữa học sinh, khuyến khích họ vượt qua giới hạn và nỗ lực để đạt đến sự xuất sắc. Hơn nữa, các cuộc thi cung cấp cơ hội cho giáo viên đánh giá tiến bộ của học sinh và xác định những khía cạnh cần cải thiện. Đây giống như một lợi thế bí mật, một công cụ quý giá giúp giáo viên đánh giá hiệu suất học sinh một cách mạnh mẽ và tương tác. Tổng thể, các cuộc thi đóng vai trò là một chiến lược giáo dục hiệu quả, khơi dậy tinh thần cạnh tranh của học sinh và cung cấp cho giáo viên một phương pháp đánh giá hiệu quả.)
Do you reckon it's beneficial to reward children who perform well academically? Why?
Yes, I believe it is a good thing to give prizes to children who do well at school. Rewards serve as a form of recognition and motivation, incentivizing students to strive for excellence. When children receive prizes for their achievements, it reinforces their hard work and accomplishments, boosting their self-confidence and self-esteem. It's like having an ace up your sleeve, a hidden advantage that encourages children to continue putting in their best efforts. Additionally, prizes can instill a sense of healthy competition among students, fostering a desire to excel academically. However, it is crucial to strike a balance and ensure that the focus remains on holistic development rather than solely on extrinsic rewards.
(Đúng vậy, tôi tin rằng việc trao giải thưởng cho những đứa trẻ học giỏi là điều tốt. Những phần thưởng đó là hình thức công nhận và động lực, khích lệ học sinh cống hiến cho sự xuất sắc. Khi trẻ nhận được giải thưởng vì thành tích của mình, điều đó củng cố sự nỗ lực và thành tựu của họ, nâng cao sự tự tin và lòng tự trọng. Đó giống như một lợi thế bí mật, một yếu tố khuyến khích trẻ em tiếp tục đặt hết sức vào công việc của mình. Ngoài ra, giải thưởng có thể khơi dậy sự cạnh tranh lành mạnh giữa các học sinh, khuyến khích mong muốn họ vươn lên trong học tập. Tuy nhiên, điều quan trọng là cần đạt được sự cân bằng và đảm bảo tập trung vào sự phát triển toàn diện chứ không chỉ riêng tập trung vào phần thưởng.)
Would you argue that early childhood schools have become more or less competitive since your own childhood? Why?
In my opinion, schools for young children have become more competitive since I was that age. In today's society, there is a growing emphasis on academic achievement and preparing children for a competitive future. Schools are implementing rigorous curricula, standardized testing, and various academic competitions to foster excellence. This increased competition can be attributed to various factors, such as changing societal expectations and advancements in technology. Schools want to equip children with the necessary skills and knowledge to have an ace up their sleeve, ensuring their success in an increasingly competitive world. However, it is essential to strike a balance and prioritize a holistic approach to education, promoting not only academic success but also personal growth and well-being.
(Theo tôi, các trường học dành cho trẻ nhỏ đã trở nên cạnh tranh hơn kể từ khi tôi ở độ tuổi đó. Trong xã hội ngày nay, người ta ngày càng chú trọng đến thành tích học tập và chuẩn bị cho trẻ em một tương lai. Các trường đang thực hiện chương trình giảng dạy nghiêm ngặt, kiểm tra tiêu chuẩn hóa và các cuộc thi học thuật khác nhau để thúc đẩy sự xuất sắc. Sự cạnh tranh gia tăng này có thể là do nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như thay đổi kỳ vọng của xã hội và những tiến bộ trong công nghệ. Các trường học muốn trang bị cho trẻ em những kỹ năng và kiến thức cần thiết để có một lợi thế cạnh tranh, đảm bảo thành công của chúng trong một thế giới ngày càng cạnh tranh. Tuy nhiên, điều cần thiết là đạt được sự cân bằng và ưu tiên cách tiếp cận toàn diện đối với giáo dục, thúc đẩy không chỉ thành công trong học tập mà còn cả sự phát triển và hạnh phúc cá nhân.)
Kết luận
Tham khảo:
An ace up your sleeve. (n.d.). Từ điển Cambridge | Từ điển Anh - Việt, Dịch & Từ đồng nghĩa. https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/ace-up-sleeve
Up one's sleeve và an ace up one's sleeve. (2022, Tháng Tám 3). GRAMMARIST. https://grammarist.com/idiom/up-ones-sleeve-and-an-ace-up-ones-sleeve/