Glossary
1. Record a word or phrase from the box beneath each picture.
Đáp án: digital communication (giao tiếp kỹ thuật số)
Đáp án: face recognition (nhận diện khuôn mặt)
Đáp án: eye-tracking (theo dõi chuyển động mắt)
Đáp án: experiment (thí nghiệm)
Đáp án: fingerprint scanner (máy quét vân tay)
Đáp án: video conferencing (hội nghị trực tuyến).
2. Select the option that most accurately completes each phrase.
1. Đáp án: A
Giải thích: “invent a device” nghĩa là phát minh một thiết bị. Không chọn “a new era” (một thời đại mới) vì cụm từ này chỉ một khoảng thời gian, không thể được phát minh bởi con người.
2. Đáp án: A
Giải thích: “discover a chemical element” nghĩa là phát hiện một nguyên tốt hóa học. Không chọn “a technology” (một công nghệ) vì đây là một lĩnh vực nhân tạo, không có sẵn trong tự nhiên nên không thể được phát hiện.
3. Đáp án: B
Giải thích: “create a medicine” nghĩa là tạo ra một loại thuốc mới. Không chọn “the weather” (thời tiết) vì đây là một điều kiện trong tự nhiên, không thể được tạo ra bởi con người.
4. Đáp án: B
Giải thích: “develop a technology” nghĩa là phát triển một công nghệ. Không chọn “a planet” (một hành tinh) vì đây là một vật thể trong tự nhiên, không thể được phát triển bởi con người.
3. Fill in the sentences with the words and phrases provided in the box.
1. Marie Curie and Pierre Curie _____ radium and polonium.
Đáp án: discovered
Dịch nghĩa: Marie Curie và Pierre Curie đã phát hiện ra radium và polonium.
Giải thích: Từ cần điền là một động từ chỉ hành động của Marie Curie và Pierre Curie đối với “radium” và “polonium”. Đây là những nguyên tố hóa học nên đáp án thích hợp là “discovered” (đã phát hiện).
2. Thomas Edison _____ the light bulb in 1880.
Đáp án: invented
Dịch nghĩa: Thomas Edison đã phát minh bóng đèn điện vào năm 1880.
Giải thích: Từ cần điền là một động từ chỉ hành động của Thomas Edison đối với light bulb” (bóng đèn). Đây là một vật dụng nhân tạo nên đáp án thích hợp là “invented” (đã phát minh).
3. Sarah Gilbert is the creator of a vaccine. She _____ it in 2020.
Đáp án: created
Dịch nghĩa: Sarah Gilbert là người sáng tạo ra một loại vaccine. Bà ta đã phát triển nó vào năm 2020.
Giải thích: Từ cần điền là một động từ chỉ hành động của Sarah Gilbert – được biết đến như “the creator of a vaccine” (người tạo ra vaccinne). Vì vậy, đáp án thích hợp là “created” (đã tạo ra).
4. Scientist have carried out many _____ to find a cure for cancer.
Đáp án: experiments
Dịch nghĩa: Các nhà khoa học đã tiến hành nhiều thí nghiệm để tìm ra phương pháp chữa trị ung thư.
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ những thứ được thực hiện bởi “Scientist” (nhà khoa học) với mục đích “find a cure for cancer” (tìm ra phương pháp chữa trị ung thư). Vì vậy, đáp án thích hợp là “experiments” (những thí nghiệm).
5. Scan your finger on this _____ to check attendance, please.
Đáp án: fingerprint scanner
Dịch nghĩa: Xin vui lòng quét ngón tay của bạn lên máy quét vân tay này để điểm danh.
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ những một thiết bị có chức năng “check attendance” (điểm danh) bằng cách “Scan your finger” (quét ngón tay). Vì vậy, đáp án thích hợp là “fingerprint scanner” (máy quét vân tay).
Intonation
4. Listen to and repeat the sentences. Pay attention to the emphasized syllables.
1. I don’t have a computer
Giải thích: Trong câu, “have” là động từ chính, “don’t” là trợ động từ phủ định nên được nhấn mạnh.
2. Do you call her every day? – No, I don’t.
Giải thích: Trong câu hỏi, “call” là động từ chính, “day” là danh từ nên được nhấn mạnh. Trong câu trả lời ngắn, “No” thuộc nhóm từ Yes/No và “don’t” là trợ động từ nên được nhấn mạnh.
3. They are not familiar with that new computer.
Giải thích: Trong câu, “not” là từ có tác dụng phủ định, “new” là tính từ, “computer” là danh từ nên được nhấn mạnh. Trong đó, danh từ “computer” có dấu nhấn ở âm tiết thứ hai /kəmˈpjuː.tər/ nên thực chất chỉ nhấn mạnh âm /ˈpju/.
4. A: Did you lend her your laptop?
B: Yes, I did.
Giải thích: Trong câu hỏi, “lend” là động từ chính, “laptop” là danh từ nên được nhấn mạnh. Trong đó, danh từ “laptop” có dấu nhấn ở âm tiết thứ nhất /ˈlæp.tɒp/ nên thực chất chỉ nhấn mạnh âm /ˈlæp/. Trong câu trả lời ngắn, “Yes” thuộc nhóm từ Yes/No và “did” là trợ động từ nên được nhấn mạnh.
5. Who do you work with on Sundays?
Giải thích: Trong câu, “Who” là từ nghi vấn, “work” là động từ chính, “Sundays” là danh từ nên được nhấn mạnh. Trong đó, danh từ “Sundays” có dấu nhấn ở âm tiết thứ nhất /ˈsʌn.deɪz/ nên thực chất chỉ nhấn mạnh âm /ˈsʌn/.
5. Listen to and repeat the sentences. How many words are stressed in each sentence?
1. He is an inventor
Đáp án: 1 stressed word
Giải thích: Trong câu, “inventor” danh từ nên được nhấn mạnh. Danh từ “inventor” có dấu nhấn ở âm tiết thứ hai /ɪnˈven.tər/ nên thực chất chỉ nhấn mạnh âm /ˈven/.
2. We won’t have a robot teacher next year.
Đáp án: 6 stressed words
Giải thích: Trong câu, “have” là động từ chính, “won’t” là trợ động từ phủ định, “robot”, “teacher” và “year” là danh từ, “next” là tính từ nên được nhấn mạnh. Trong đó, danh từ “robot” có dấu nhấn ở âm tiết thứ nhất /ˈrəʊ.bɒt/ nên thực chất chỉ nhấn mạnh âm /ˈrəʊ/; danh từ “teacher” có dấu nhấn ở âm tiết thứ nhất /ˈtiː.tʃər/ nên thực chất chỉ nhấn mạnh âm /ˈti:/.
3. She likes learning online.
Đáp án: 3 stressed words
Giải thích: Trong câu, “likes” là động từ chính, “learning” là danh từ, “online” là trạng từ nên được nhấn mạnh. Trong đó, danh từ “learning” có dấu nhấn ở âm tiết thứ nhất /ˈlɜː.nɪŋ/ nên thực chất chỉ nhấn mạnh âm /ˈlɜː/; trạng từ “online” có dấu nhấn ở âm tiết thứ hai /ˌɒnˈlaɪn/ nên thực chất chỉ nhấn mạnh âm /ˈlaɪn/.
4. Was she checking attendance when you came? – No, she wasn’t.
Đáp án: 6 stressed word
Giải thích: Trong câu hỏi, “checking” là động từ chính, “attendance” là danh từ, “came” là động từ, “when” là từ nghi vấn nên được nhấn mạnh. Trong đó, “checking” có động từ gốc là “check” nên thực chất chỉ nhấn âm /ˈtʃek/; danh từ “attendance” có dấu nhấn ở âm tiết thứ hai /əˈten.dəns/ nên thực chất chỉ nhấn mạnh âm /ˈten/. Trong câu trả lời ngắn, “No” thuộc nhóm từ Yes/No và “wasn’t” là trợ động từ nên được nhấn mạnh.
5. What did he invent?
Đáp án: 2 stressed words
Giải thích: Trong câu, “What” là từ nghi vấn, “invent” là động từ chính nên được nhấn mạnh. Trong đó, động từ “invent” có dấu nhấn ở âm tiết thứ hai /ɪnˈvent/ nên thực chất chỉ nhấn mạnh âm /ˈvent/.
Above are all the answers and detailed explanations for the exercises English 8 Unit 11: An In-Depth Examination 1. Through this article, Mytour English hopes that students will confidently study well with English 8 Global Success.
Additionally, Mytour English is currently organizing IELTS Junior courses with a program built on the coordination of 4 aspects: Language - Thinking - Knowledge - Strategy, helping middle school students conquer the IELTS exam, develop social knowledge, and confidently use English.
Author: Nguyễn Lê Quỳnh Như