Solving the IELTS Writing Task 1 exam on January 06, 2024
The diagram below shows how recycled paper is made . Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Write at least 150 words.
Analyzing charts
Dạng biểu đồ: Quy trình (Process)
Đặc điểm tổng quan:
Đây là một quy trình hoàn toàn cơ khí bao gồm bốn giai đoạn chính: tạo bột giấy, lọc, làm sạch và sản xuất giấy.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Giai đoạn đầu tiên: Tạo bột giấy.
Giấy đã qua sử dụng được thu thập và đặt lên băng chuyền. Giấy này sau đó được chuyển vào máy nghiền bột, nơi nó được trộn với nước và hóa chất để phân hủy thành một dạng chất lỏng công nghiệp.
Đoạn 2 - Giai đoạn thứ 2 và 3: Lọc và làm sạch
Trong giai đoạn lọc, hỗn hợp bột được sàng lọc, mang lại bột giấy đồng nhất và sạch hơn.
Giai đoạn thứ ba là giai đoạn làm sạch, trong đó bột giấy được rửa kỹ bằng nước và xà phòng. Ngoài ra, một luồng khí được thổi qua bột giấy để loại bỏ các tạp chất nhỏ hơn như hạt mực. Bột giấy này sau đó cũng trải qua một đợt xử lý hóa học và nước khác.
Đoạn 3 - Giai đoạn thứ 4: Sản xuất giấy.
Bột giấy được đặt trên băng chuyền và đi qua các con lăn được gia nhiệt để ép và làm khô, tạo thành tờ giấy.
Giấy này sau đó được cuộn lại thành các cuộn giấy tái chế, sẵn sàng để phân phối và sử dụng.
Sample essay
INTRODUCTION | The diagram illustrates the process for manufacturing recycled paper. |
OVERVIEW | Overall, this is a mechanical process comprising four main stages: pulp creation, filtration, cleansing, and paper production. |
BODY PARAGRAPH 1 | The first stage starts with the collection of used paper, which is placed onto a conveyor belt. The paper is then transferred into a pulping machine, where it is mixed with water and chemicals to break it down into a slurry. |
BODY PARAGRAPH 2 | During the second stage, the pulpy mixture is sieved, which results in a more homogeneous and cleaner pulp. The third stage is the cleaning phase, where the pulp is thoroughly washed with water and soap. Additionally, the air is fed into the pulp so that smaller impurities, such as ink particles, can be removed. The pulp thereafter undergoes another round of chemical and water treatment. |
BODY PARAGRAPH 3 | Once the cleaning step has been completed, the pulp is laid out on a conveyor belt and passed through heated rollers, which press and dry the pulp into paper. The paper is subsequently rolled up, resulting in rolls of recycled paper ready for distribution and use. |
Word count: 179 |
Sau đây là một số cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và chúng có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề Quy trình khác có đặc điểm tương tự:
INTRODUCTION | The diagram illustrates the process for manufacturing recycled paper.
|
BODY PARAGRAPH 1 | Câu được chọn: "The first stage starts with the collection of used paper, which is placed onto a conveyor belt."
|
BODY PARAGRAPH 2 | Câu được chọn: "During the second stage, the pulpy mixture is sieved, which results in a more homogeneous and cleaner pulp."
|
BODY PARAGRAPH 3 | Câu được chọn: "Once the cleaning step has been completed, the pulp is laid out on a conveyor belt and passed through heated rollers.”
|
Lexical analysis
Mechanical process
Loại từ:
"Mechanical": Tính từ.
"Process": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: A process that is operated or controlled by machinery or physical mechanisms.
Dịch nghĩa: Quá trình cơ khí, liên quan tới máy móc.
Ví dụ: "The production of paper is a mechanical process in many modern factories." (Việc sản xuất giấy là một quá trình cơ khí ở nhiều nhà máy hiện đại.)
Placed onto
Loại từ:
"Placed": Động từ (thể bị động).
"Onto": Giới từ.
Nghĩa tiếng Anh: Positioned on top of or moved to the surface of something.
Dịch nghĩa: Được đặt lên.
Ví dụ: "The ingredients were carefully placed onto the baking tray." (Các nguyên liệu được cẩn thận đặt lên khay nướng.)
Slurry
Loại từ: Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: A semi-liquid mixture, typically of fine particles of manure, cement, or coal suspended in water.
Dịch nghĩa: Hỗn hợp lỏng.
Ví dụ: "The slurry was used in the construction site to lay the foundation." (Hỗn hợp lỏng được sử dụng trong công trường xây dựng để đặt nền móng.)
Sieved
Loại từ: Động từ (thể bị động).
Nghĩa tiếng Anh: Passed through a sieve to remove lumps or large particles.
Dịch nghĩa: Được rây, sàng.
Ví dụ: "The flour was sieved to ensure its fineness before being used for baking." (Bột được rây để đảm bảo độ mịn trước khi sử dụng để nướng bánh.)
Homogeneous
Loại từ: Tính từ.
Nghĩa tiếng Anh: Of the same kind or nature; uniformly structured or composed.
Dịch nghĩa: Đồng nhất.
Ví dụ: "The solution was stirred until it became homogeneous." (Dung dịch được khuấy cho đến khi trở nên đồng nhất.)
Impurities
Loại từ: Danh từ (số nhiều).
Nghĩa tiếng Anh: Substances that are not wanted or desirable, often contaminating a mixture.
Dịch nghĩa: Tạp chất.
Ví dụ: "The water was treated to remove any impurities before consumption." (Nước đã được xử lý để loại bỏ bất kỳ tạp chất nào trước khi sử dụng.)
7. Laid out on
Loại từ:
"Laid": Động từ (thể bị động).
"Out": Phó từ.
"On": Giới từ.
Nghĩa tiếng Anh: Arranged or spread over a surface.
Dịch nghĩa: Được trải ra trên.
Ví dụ: "The documents were neatly laid out on the table for review." (Các tài liệu được trải gọn gàng ra trên bàn để xem xét.)
8. Ready for distribution and use
Loại từ:
"Ready": Tính từ.
"For": Giới từ.
"Distribution": Danh từ.
"And": Liên từ.
"Use": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: Prepared to be given out and utilized.
Dịch nghĩa: Sẵn sàng cho việc phân phối và sử dụng.
Ví dụ: "The vaccines were ready for distribution and use in the affected regions." (Vắc xin đã sẵn sàng cho việc phân phối và sử dụng ở các khu vực bị ảnh hưởng.)
Solving exam IELTS Writing Task 2 ngày 06/01/2024
Write about the following topic:
In many parts of the world, some famous people are considered ‘role models', and they are having an increasing influence on the young. Is this a positive or negative development? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words
Bài Phân Tích
Dạng đề: Pros and Cons
Từ khóa: famous people, role models, increasing influence on the young.
Phân tích yêu cầu: Đề bài này đề cập đến ảnh hưởng của những người nổi tiếng, được coi là “hình mẫu lý tưởng”, đối với giới trẻ ở nhiều nơi trên thế giới. Đề bài yêu cầu người viết đưa ra ý kiến bản thân về việc liệu đây là một sự phát triển tích cực hay tiêu cực. Đối với đề bài này chúng ta có các cách tiếp cận như sau:
Sự phát triển này hoàn toàn mang tính tích cực.
Sự phát triển này hoàn toàn mang tính tiêu cực.
Mặc dù sự phát triển này có đi kèm với một số sự tiêu cực, nhưng tính tích cực vẫn nổi trội hơn.
Mặc dù sự phát triển này có đi kèm với một số sự tích cực, nhưng tính tiêu cực vẫn nổi trội hơn.
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng kèm ví dụ thực tế gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
Positive Aspects | Negative Aspects |
|
|
Examples | |
|
|
Kế Hoạch Chi Tiết
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết) Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết) |
Thân bài 1 | Topic Sentence (Câu chủ đề) |
Thân bài 2 | Topic Sentence (Câu chủ đề) |
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết) Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài) |
Mẫu Bài Làm
In many countries around the world, numerous celebrities are increasingly being viewed as inspirational figures by the youth. I firmly believe that this trend is entirely beneficial, serving as a catalyst for positive growth and development among young people.
Firstly, one significant positive aspect of celebrities as role models is their ability to inspire and motivate the younger generation. Their achievements, often the result of hard work and perseverance, provide tangible examples for young individuals to emulate. World champion tennis player, Serena Williams, is a perfect example of someone who exemplifies dedication and resilience, inspiring many to pursue their goals with similar fervor. Hence, the influence of such role models in sports and other fields can ignite a passion for excellence and a strong work ethic among the youth.
Another positive dimension of this trend is the heightened social and cultural awareness that celebrities can foster among young people. Through their platforms, these public figures have the unique ability to spotlight critical issues, shaping the perspectives of their younger audience. Leonardo DiCaprio, for instance, uses his influence to bring attention to climate change, educating and involving the younger generation in environmental conservation efforts. This not only broadens the social consciousness of young people but also encourages them to be proactive in addressing global challenges.
In conclusion, the growing influence of famous personalities as role models is a totally positive development, offering inspiration and promoting social awareness among the youth. Their ability to motivate and educate young minds about pressing global issues stands out as a pivotal contribution to the shaping of a more conscious and driven generation.
Word count: 267
Từ Vựng Phân Tích
Introduction:
1. Inspirational figures
Loại từ:
"Inspirational": Tính từ.
"Figures": Danh từ (số nhiều).
Nghĩa tiếng Anh: Individuals who inspire or motivate others through their actions or achievements.
Dịch nghĩa: Những hình tượng truyền cảm hứng.
Ví dụ: "Historical leaders like Mahatma Gandhi are often seen as inspirational figures due to their impactful life stories." (Các nhà lãnh đạo lịch sử như Mahatma Gandhi thường được coi là những nhân vật truyền cảm hứng nhờ những câu chuyện về cuộc đời đầy sức ảnh hưởng của họ.)
2. Catalyst for positive growth
Loại từ:
"Catalyst": Danh từ.
"For": Giới từ.
"Positive": Tính từ.
"Growth": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: A stimulus or agent that provokes or accelerates significant change or action, especially for improvement or development.
Dịch nghĩa: Chất xúc tác cho sự phát triển tích cực.
Ví dụ: "Technological innovation has been a catalyst for positive growth in many industries." (Sự đổi mới của công nghệ đã là chất xúc tác cho sự phát triển tích cực trong nhiều ngành công nghiệp.)
Body Paragraph 1:
3. Dedication and resilience
Loại từ:
"Dedication": Danh từ.
"And": Liên từ.
"Resilience": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: The combination of commitment (dedication) and the ability to recover quickly from difficulties (resilience).
Dịch nghĩa: Sự kết hợp của sự cam kết (tận tụy) và khả năng phục hồi nhanh chóng từ khó khăn (kiên cường).
Ví dụ: "Her dedication and resilience were key factors in her successful career." (Sự tận tụy và kiên cường của cô ấy là những yếu tố then chốt trong sự nghiệp thành công của cô.)
4. A strong work ethic
Loại từ:
"A": Mạo từ.
"Strong": Tính từ.
"Work": Danh từ.
"Ethic": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: A set of moral principles focused on the importance of hard work and diligence.
Dịch nghĩa: Một hệ thống nguyên tắc đạo đức tập trung vào tầm quan trọng của sự làm việc chăm chỉ và cần cù.
Ví dụ: "Employees with a strong work ethic are highly valued in any organization." (Những nhân viên có đạo đức làm việc tốt sẽ được đánh giá cao ở bất kỳ tổ chức nào.)
Body Paragraph 2:
5. Social and cultural awareness
Loại từ:
"Social": Tính từ.
"And": Liên từ.
"Cultural": Tính từ.
"Awareness": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: Consciousness or knowledge about social and cultural issues or dynamics.
Dịch nghĩa: Nhận thức về xã hội và văn hóa.
Ví dụ: "Traveling abroad often enhances a person's social and cultural awareness." (Du lịch nước ngoài thường tăng cường nhận thức xã hội và văn hóa của một người.)
6. Environmental conservation efforts
Loại từ:
"Environmental": Tính từ.
"Conservation": Danh từ.
"Efforts": Danh từ (số nhiều).
Nghĩa tiếng Anh: Actions aimed at protecting the natural environment from damage and destruction.
Dịch nghĩa: Những nỗ lực nhằm bảo vệ môi trường tự nhiên.
Ví dụ: "The community's environmental conservation efforts helped to restore the local park." (Những nỗ lực bảo tồn môi trường của cộng đồng đã giúp phục hồi công viên địa phương.)
Conclusion:
7. Famous personalities
Loại từ:
"Famous": Tính từ.
"Personalities": Danh từ (số nhiều).
Nghĩa tiếng Anh: Well-known and often influential individuals, especially in entertainment, sports, or public life.
Phân loại cá nhân:
'Pivotal': Tính từ.
'Contribution': Danh từ.
Dịch nghĩa tiếng Anh: A crucial or essential supplement that plays a significant role in a particular context or situation.
Giải thích: Đóng góp vô cùng quan trọng.
Ví dụ: 'Her investigation had a decisive impact on the renewable energy sector.' (Cuộc điều tra của cô ấy đã có ảnh hưởng quyết định đối với ngành năng lượng tái tạo.)
8. Essential Contribution
Loại từ:
'Essential': Tính từ.
'Contribution': Danh từ.
Dịch nghĩa tiếng Anh: A crucial or essential supplement that plays a significant role in a particular context or situation.
Dịch nghĩa: Đóng góp then chốt.
Ví dụ: 'Her research made a decisive contribution to the field of renewable energy.' (Nghiên cứu của cô ấy đã đóng góp then chốt vào lĩnh vực năng lượng tái tạo.)