Solving the IELTS Writing Task 1 exam on May 20, 2023
Analyzing the chart
Dạng biểu đồ: bản đồ sự thay đổi theo thời gian giữa 2 bản đồ của một trường học.
Thì sử dụng: Khoảng thời gian được đưa ra cho hai hình là vào năm 1985 và hiện tại. Vì vậy, người viết có thể sử dụng thì quá khứ đơn, hiện tại đơn và thì hiện tại hoàn thành.
Đoạn tổng quan:
Trường đã trải qua những thay đổi đáng kể để đáp ứng sự tăng trưởng của số lượng sinh viên, và một trong những sự thay đổi đó là việc mở rộng phòng học và xây dựng thêm các cơ sở phục vụ cho mục đích thể thao và học tập.
Cũng đã có những thay đổi đáng chú ý về đường đi và bãi đậu xe của trường.
Sắp xếp thông tin:
Miêu tả trường ở năm đầu tiên vào một đoạn và ở hiện tại cho đoạn còn lại.
Đoạn 1 - Trường học năm 1985
Trường có tổng số 1.500 sinh viên.
Ở phía tây của trường, có một nhóm các cơ sở vật chất, bao gồm các phòng học, một bãi đậu xe nhỏ, một thư viện và một văn phòng, trong khi ở phía đông là một tòa nhà phòng học có hai tầng.
Học sinh vào và ra trường qua hai lối đi được đặt hai bên của một bãi đậu xe lớn ở phía bắc.
Bãi đậu xe này cũng được bao quanh bởi một con đường rẽ nhánh ở giữa bản đồ, dẫn đến các sân chơi rộng rãi ở phía nam.
Đoạn 2 - Trường học ở hiện tại
Số lượng sinh viên đã tăng đáng kể lên 2.300.
Trong khi văn phòng vẫn không thay đổi, thì thư viện đã bị thu nhỏ kích thước và trở thành một trung tâm tài nguyên học tập mới, bao gồm một phòng máy tính, để nhường chỗ cho việc dời tòa nhà lớp học nay đã được mở rộng hơn.
Ngay phía nam của tòa nhà mới được mở rộng này, có một phòng tập thể dục thể thao mới được xây dựng với một bể bơi trong nhà, chiếm gần một nửa diện tích của các sân chơi.
Trong khi đó, tầng ba đã được thêm vào tòa nhà lớp học, kèm thêm các phòng học mới ở phía nam của nó.
Ở phía bắc, bãi đỗ xe nhỏ đã bị loại bỏ hoàn toàn và bãi đỗ xe hình chữ nhật đã được thay đổi thành hình bán nguyệt.
Cuối cùng, một nhóm cây đã được trồng, thay thế con đường ở trung tâm khuôn viên.
Sample essay
The two maps illustrate the degree to which a school campus has changed since 1985.
Overall, the school has experienced significant alterations to accommodate the growing number of students, the most prominent of which are additional classrooms and the construction of various sports and educational amenities. Further changes have also been made to the school's access and parking facilities.
In 1985, the school had an enrollment of 1500 students. In the west of the campus, there was a cluster of facilities, including classrooms, a small parking lot, a library, and an office, while on the east side stood a block of classrooms with two storeys. The students accessed the campus through the entrance and exit points positioned on both sides of a large car park in the north, with a road branching off in the middle of the map, leading to spacious playing fields in the south.
At present, the student population has risen significantly to 2300. Whilst the office remains intact, the library has been reduced in size and become a new learning resources center housing a computer room, making way for the relocation of the now expanded classroom building. Just south of this is a newly built gymnasium with an indoor swimming pool, overtaking approximately half of the playing fields. Meanwhile, a third floor has been added to the classroom block, accompanied by more classrooms being built to its south. In the north, the small car park has been completely removed, and the rectangular one has been reshaped into a semicircle. Finally, a group of trees has been planted, replacing the road in the center of the campus.
Số từ: 270
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng:
campus (khuôn viên trường): Khu vực bao gồm các tòa nhà, các cơ sở và không gian xung quanh một trường học hoặc đại học.
Ví dụ: I enjoy walking around the campus and exploring different buildings at my university.
expansion (mở rộng): Sự mở rộng hoặc phát triển để tăng kích thước, diện tích hoặc quy mô của cái gì đó.
Ví dụ: The company is planning an expansion of its production facilities to meet the increasing demand.
sports and educational facilities (các cơ sở thể thao và giáo dục): Các cơ sở, địa điểm hoặc phòng học được sử dụng cho hoạt động thể thao và giáo dục.
Ví dụ: The school invested in new sports and educational facilities, including a gymnasium and a science laboratory.
enrollment (số lượng học sinh đăng ký): Số lượng học sinh đã đăng ký hoặc ghi danh vào một trường học hoặc khóa học cụ thể.
Ví dụ: The enrollment for the new academic year has reached a record high.
be positioned to (được đặt ở vị trí): Được đặt ở một vị trí cụ thể hoặc vị trí nào đó.
Ví dụ: The main entrance is positioned to the right of the building.
rectangular (hình chữ nhật): Có hình dạng hoặc đặc điểm của một hình chữ nhật.
Ví dụ: The school building has a rectangular shape with four sides of equal length.
be enclosed by (được bao quanh bởi): Được bao quanh hoặc bị giới hạn bởi cái gì đó.
Ví dụ: The playground is enclosed by a fence for safety reasons.
branch off (rẽ nhánh): Rẽ sang một hướng khác hoặc tách ra từ một điểm chung.
Ví dụ: The road branches off into two directions, leading to different parts of the city.
spacious (rộng rãi): Có diện tích lớn hoặc không gian rộng.
Ví dụ: The new classroom is spacious enough to accommodate a large number of students.
a cluster of (một nhóm, một cụm): Một nhóm hoặc tập hợp các đối tượng được gắn kết hoặc gần nhau.
Ví dụ: There is a cluster of shops and restaurants near the main entrance of the school.
house (chứa đựng, có chỗ cho): Có nơi để, chứa đựng hoặc cung cấp chỗ cho cái gì đó.
Ví dụ: The new building will house the school's administration offices.
gymnasium (phòng tập thể dục): Một phòng hoặc tòa nhà được sử dụng để thực hiện hoạt động thể dục và thể thao.
Ví dụ: The school gymnasium is equipped with various sports equipment.
indoor swimming pool (hồ bơi trong nhà): Một hồ bơi được đặt bên trong một tòa nhà hoặc không gian kín.
Ví dụ: The community center has an indoor swimming pool for year-round swimming.
remains intact (vẫn nguyên vẹn): Vẫn tồn tại hoặc không bị ảnh hưởng hoặc thay đổi.
Ví dụ: Despite the renovations, the original architecture of the building remains intact.
Solving the IELTS Writing Task 2 exam on May 20, 2023
Do the advantages of this development outweigh the disadvantages?
Analysis of the task
Dạng bài: Pros and Cons
Từ khóa: social media, replacing face-to-face contact, everyday life
Phân tích yêu cầu: Chủ đề yêu cầu người viết so sánh hai mặt lợi và hại của việc mạng xã hội đang thay thế sự tương tác trực tiếp giữa nhiều người hằng ngày. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo 2 hướng khác nhau:
Lợi ích của việc mạng xã hội đang thay thế sự tương tác trực tiếp giữa nhiều người hằng ngày nhiều hơn tác hại.
Tác hại của việc mạng xã hội đang thay thế sự tương tác trực tiếp giữa nhiều người hằng ngày nhiều hơn lợi ích.
Outline
Mở bài | Giới thiệu chủ đề Đưa ra quan điểm cá nhân: Lợi ích của việc mạng xã hội đang thay thế sự tương tác trực tiếp giữa nhiều người hằng ngày nhiều hơn tác hại |
Thân bài | Đoạn 1 - Các tác hại
|
Đoạn 2 - Tuy nhiên, lợi ích vẫn trội hơn
| |
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
Sample essay
The increasing prevalence of social media platforms like Facebook and Twitter has led to a shift in the way people communicate, with face-to-face contact being replaced in many aspects of everyday life. In my opinion, this phenomenon, despite being somewhat disadvantageous, can bring about more significant benefits.
The reliance on social media for communication is indeed associated with certain disadvantages. One of these is that since people primarily communicate through screens and text, the richness and depth of face-to-face interactions diminish. Non-verbal cues and subtle expressions, which are crucial for effective communication, can be lost in online interactions. For example, humor or sarcasm can be easily misinterpreted without visual and auditory cues. This limitation in conveying emotions and intent through social media can result in misunderstandings and strained relationships, hence undermining the quality of interpersonal connections. Another problem worth mentioning is that given the addictive nature of social media, some individuals may become overly reliant on virtual interactions, leading to decreased real-world social engagement. As a result, these people may experience feelings of isolation, disconnection, and a lack of genuine human connection, which can negatively impact their mental well-being.
Nevertheless, the tendency towards utilizing social networks for communication is more advantageous overall. The first reason is that as social media platforms offer instant and convenient connectivity, they enable users to bridge geographical barriers and maintain relationships across distances. For instance, by using Facebook Messenger, individuals can stay connected with friends and family who live in different countries, fostering a sense of belonging and preserving relationships that might have otherwise faded. Furthermore, social networking sites allow for the dissemination of information and ideas on a global scale, facilitating social activism. This is because it empowers marginalized individuals to voice their opinions, raise awareness about important social issues, thereby driving positive changes in society. To illustrate, Facebook and Twitter have played a crucial role in raising awareness about social injustices and mobilizing movements such as #MeToo and Black Lives Matter.
In conclusion, while the growing reliance on social media for communication comes with certain drawbacks, such as a potential decrease in the depth of interpersonal connections and a risk of social isolation, I am convinced that the merits of this trend, namely instant connectivity across distances and the facilitation of social activism, are weightier.
Word count: 382
Band điểm ước lượng: 7.5
Phân tích từ vựng
prevalence (sự phổ biến): Tỉ lệ xuất hiện hoặc tồn tại rộng rãi của một hiện tượng, tình trạng hoặc vấn đề nào đó.
Ví dụ: The prevalence of smartphones has significantly increased over the past decade.
platforms (nền tảng): Các hệ thống, công nghệ hoặc môi trường mà người dùng có thể sử dụng để truyền thông, giao tiếp hoặc chia sẻ thông tin.
Ví dụ: Social media platforms like Facebook and Instagram have millions of active users.
shift (sự thay đổi): Sự di chuyển hoặc thay đổi từ một trạng thái hoặc tình trạng sang trạng thái hoặc tình trạng khác.
Ví dụ: There has been a shift in consumer preferences towards eco-friendly products.
reliance (sự phụ thuộc): Tình trạng hoặc hành động dựa vào hoặc tin tưởng vào điều gì đó hoặc ai đó.
Ví dụ: Many people have a heavy reliance on their smartphones for everyday tasks.
diminish (giảm bớt): Làm cho cái gì đó ít hơn hoặc nhỏ hơn, thường là dần dần hoặc theo thời gian.
Ví dụ: The effectiveness of the medicine may diminish if not stored properly.
Non-verbal cues (gợi ý phi ngôn ngữ): Các biểu hiện, cử chỉ, diễn cảm mặt, hoặc các dấu hiệu không sử dụng từ ngữ để truyền đạt thông điệp.
Ví dụ: Non-verbal cues such as body language and facial expressions can convey emotions.
effective communication (giao tiếp hiệu quả): Việc truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng, hiệu quả và có ý nghĩa.
Ví dụ: Effective communication is essential in building strong relationships.
online/virtual interactions (tương tác trực tuyến): Sự giao tiếp, tương tác giữa các cá nhân thông qua các nền tảng trực tuyến như mạng xã hội, email, hoặc trò chuyện trực tuyến.
Ví dụ: Online interactions have become increasingly common in today's digital age.
sarcasm (sự châm biếm): Một dạng diễn đạt ý kiến một cách mỉa mai hoặc châm chọc, thường bằng cách nói điều ngược lại với ý nghĩa thực sự.
Ví dụ: "Oh, great! Another meeting. Just what I needed," she said sarcastically.
auditory (thuộc nghe): Liên quan đến việc nghe hoặc giác quan nghe.
Ví dụ: The auditory system allows us to perceive and interpret sounds.
misunderstandings (hiểu lầm): Sự hiểu sai hoặc hiểu khác so với ý nghĩa ban đầu, thường xảy ra trong quá trình giao tiếp.
Ví dụ: Misunderstandings can occur when there is a lack of clarity in communication.
undermine (làm suy yếu): Đặt ai đó hoặc cái gì đó vào tình huống yếu đuối, làm mất niềm tin hoặc giảm đi sức mạnh hoặc giá trị.
Ví dụ: Constant criticism can undermine a person's self-confidence.
addictive nature (bản chất gây nghiện): Đặc điểm hoặc tính chất khiến người ta dễ bị nghiện, mắc chứng nghiện.
Ví dụ: Online gaming has an addictive nature that can lead to excessive and unhealthy behavior.
isolation (cô lập): Tình trạng hoặc hành động bị cách biệt, tách rời hoặc không có sự kết nối với người khác.
Ví dụ: Prolonged isolation can have negative effects on a person's mental well-being.
genuine human connection (mối quan hệ con người chân thực): Một sự kết nối hoặc giao tiếp tốt, chân thành và ý nghĩa giữa người với người.
Ví dụ: Building genuine human connections requires empathy and understanding.
negatively impact (tác động tiêu cực): Gây ra tác động không tốt hoặc có hại đến cái gì đó hoặc ai đó.
Ví dụ: Excessive screen time can negatively impact a person's sleep patterns.
geographical barriers (rào cản địa lý): Các rào cản hoặc hạn chế giao tiếp hoặc tương tác xã hội do khoảng cách về địa lý.
Ví dụ: Geographical barriers can make it difficult for people from different countries to meet in person.
a sense of belonging (ý thức thuộc về một nơi): Cảm giác hoặc ý thức rằng bạn thuộc về một nhóm, cộng đồng hoặc nơi nào đó.
Ví dụ: Being part of a supportive community gives individuals a sense of belonging.
fade (phai nhạt): Dần dần mất đi màu sắc, mạnh mẽ hoặc đặc trưng.
Ví dụ: Over time, the memories of that trip began to fade.
dissemination (sự phổ biến): Sự phân phối, lan truyền hoặc truyền đạt thông tin, ý kiến hoặc kiến thức cho nhiều người.
Ví dụ: Social media plays a crucial role in the dissemination of news and information.
social activism (hoạt động xã hội): Hoạt động hoặc nỗ lực nhằm thay đổi xã hội hoặc cải thiện điều gì đó trong xã hội.
Ví dụ: Many young people are engaged in social activism to raise awareness about climate change.
marginalized individuals (nhóm cá nhân bị cách biệt): Những người bị tách biệt hoặc bị đặt vào vị trí bất lợi trong xã hội vì đặc điểm nhất định như giới tính, sắc tộc, v.v.
Ví dụ: The organization focuses on providing support to marginalized individuals in the community.
voice their opinions (bày tỏ ý kiến): Diễn đạt hoặc đưa ra ý kiến, quan điểm của mình một cách mạnh mẽ hoặc công khai.
Ví dụ: Everyone should have the right to voice their opinions in a respectful manner.
social issues (vấn đề xã hội): Các vấn đề liên quan đến xã hội như bất công, bạo lực, đói nghèo, và biệt lập.
For example: Homelessness and poverty represent significant social challenges in numerous urban areas.
assistance (sự hỗ trợ, tạo điều kiện): An action or process of aiding, creating favorable conditions for carrying out a certain activity or goal.
For instance: Providing support for workshops and training sessions is crucial for fostering effective learning.