IELTS Writing Task 1 exam on April 27, 2024
The diagram below shows how one type of coal is used to produce electricity. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.
Analysis of the chart
Dạng biểu đồ: Quy trình (Process)
Đặc điểm tổng quan (Overview):
Nhìn chung, quy trình công nghiệp này bao gồm nhiều bước xảy ra tại các cơ sở khác nhau: bắt đầu từ khai thác than, đến sản xuất khí đốt và cuối cùng là tạo ra năng lượng điện được sử dụng cho các mục đích khác nhau.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả chi tiết các bước từ Mine đến Gasifier.
Đầu tiên, than được khai thác từ mỏ, sau đó được nghiền bằng máy nghiền.
Than nghiền thành bột sau đó được đưa vào xe đẩy của mỏ trước khi được chất lên xe tải để vận chuyển.
Sau khi vật liệu này được vận chuyển đến nhà máy, nó sẽ được nung nóng để tạo ra khí đốt.
Đoạn 2 - Mô tả chi tiết các bước từ Cooling đến cuối quy trình.
Quá trình tiếp tục với việc khí được gửi đến một cơ sở riêng biệt, tại đó nó được làm mát trong khi nhiệt dư thừa được thải ra.
Sau khi quá trình làm mát hoàn tất, khí sẽ được dẫn đến cơ sở để được tinh chế.
Sau đó, nó được chuyển một lần nữa đến nhà máy điện sử dụng khí để tạo ra điện và loại bỏ mọi chất thải nhiệt dư thừa.
Cuối cùng, điện sản xuất ra được phân phối qua đường dây truyền tải đến các hộ gia đình và các ngành công nghiệp.
Sample essay
INTRODUCTION | The diagram illustrates the process of generating electricity from a particular kind of coal. |
OVERVIEW | Overall, this process comprises multiple steps occurring at different facilities: starting from the mining of the coal, to the production of gas, and eventually the generation of electrical power used for various purposes. |
BODY PARAGRAPH 1 | To begin with, coal is extracted from a mine, after which it is ground down by a crusher. The pulverized coal is then put into a mine cart before being loaded onto a truck for transportation. Once this material has been transported to the factory, it is heated to produce gas. |
BODY PARAGRAPH 2 | The process continues with the gas being sent to a separate facility, in which it is cooled while waste heat is discharged. After the cooling process is complete, the gas will be directed to a facility where it is purified. It is thereafter transferred once again to a power plant which uses the gas to generate electricity and expel any excess heat waste. Finally, the electricity produced is distributed via transmission lines to homes and industries. |
Word count: 175 |
Sau đây là một số cấu trúc ngữ pháp nổi bật được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và chúng có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
INTRODUCTION | Câu được chọn: “The diagram illustrates the process of generating electricity from a particular kind of coal.”
|
OVERVIEW | Câu được chọn: “this process comprises multiple steps occurring at different facilities: starting from the mining of the coal, to the production of gas, and eventually the generation of electrical power used for various purposes.” Chủ ngữ (Subject - S): "This process" - Đây là chủ thể của câu, đề cập đến một quy trình cụ thể nào đó. Nó cho thấy câu văn sẽ mô tả các bước của quy trình này. Động từ (Verb - V): "comprises" - Động từ chính trong câu, được sử dụng để chỉ ra rằng quy trình bao gồm nhiều bước khác nhau. "Comprises" thể hiện sự bao gồm hoặc chứa đựng, làm rõ rằng quy trình không đơn giản và có nhiều giai đoạn phức tạp. Tân ngữ (Object - O): "multiple steps occurring at different facilities" - Đây là tân ngữ của động từ "comprises," chỉ ra các bước của quy trình xảy ra tại nhiều cơ sở khác nhau. Cụm từ này mô tả phạm vi và tính chất phân tán của các bước trong quy trình. Đồng vị ngữ (Appositive): "starting from the mining of the coal, to the production of gas, and eventually the generation of electrical power used for various purposes" - Đây là phần mở rộng của tân ngữ, cung cấp chi tiết cụ thể về các bước trong quy trình:
|
BODY PARAGRAPH 1 | Câu được chọn: “coal is extracted from a mine, after which it is ground down by a crusher.” Chủ ngữ (Subject - S): "Coal" - Chủ thể của câu này là than đá. Đây là đối tượng chính của câu, và các hành động tiếp theo đều liên quan đến nó. Động từ (Verb - V):
Tân ngữ (Object - O):
Liên từ (Conjunction): "after which" - Liên từ này kết nối hai mệnh đề độc lập trong câu, với mệnh đề thứ hai diễn ra sau hành động được mô tả trong mệnh đề đầu tiên. "After which" giúp làm rõ mối quan hệ thời gian và nguyên nhân giữa hai hành động. |
BODY PARAGRAPH 2 | Câu được chọn: “After the cooling process is complete, the gas will be directed to a facility where it is purified.” Mệnh đề phụ (Subordinate Clause): "After the cooling process is complete" - Mệnh đề này giúp thiết lập thời điểm hoặc điều kiện cho hành động chính trong câu. "After" là giới từ chỉ thời gian, "the cooling process" là chủ ngữ của mệnh đề phụ, và "is complete" là động từ chính (cùng với trạng từ phụ "complete") của mệnh đề phụ, chỉ trạng thái hoàn thành của quá trình làm mát. Chủ ngữ (Subject - S):
Động từ (Verb - V): "will be directed" - Đây là động từ chính của câu, được sử dụng trong thì tương lai bị động (future passive). Cấu trúc bị động cho thấy rằng hành động là được thực hiện đối với "the gas", nhưng không chỉ ra ai là người thực hiện hành động đó. Tân ngữ (Object - O): "to a facility" - Phần này chỉ đích đến của khí sau khi được dẫn đi, là "a facility" (cơ sở). Mệnh đề quan hệ (Relative Clause): "where it is purified" - Mệnh đề này mô tả thêm về "facility" được nhắc đến ở trên. "Where" ở đây là đại từ quan hệ chỉ nơi chốn, và "it is purified" là cấu trúc bị động chỉ quá trình tinh lọc khí diễn ra tại cơ sở đó. |
Vocabulary analysis
Mining
Loại từ: Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: The process of extracting minerals or other geological materials from the earth.
Dịch nghĩa: Khai thác mỏ.
Ví dụ: "Mining for coal and precious metals continues to be a major industry worldwide." (Việc khai thác than và kim loại quý vẫn là một ngành công nghiệp lớn trên toàn thế giới.)
Generation
Loại từ: Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: The act of producing or creating something, or a group of people born and living at about the same time.
Dịch nghĩa: Thế hệ hoặc sự tạo ra.
Ví dụ: "Renewable energy generation is crucial for sustainable development." (Sự tạo ra năng lượng tái tạo là việc rất quan trọng cho sự phát triển bền vững.)
Extract
Loại từ: Động từ.
Nghĩa tiếng Anh: To remove or take out something, especially by effort or force.
Dịch nghĩa: Trích xuất, lấy ra.
Ví dụ: "The company uses a complex process to extract essential oils from plants." (Công ty sử dụng một quy trình phức tạp để trích xuất tinh dầu từ các loại thực vật.)
Pulverized
Loại từ: Tính từ.
Nghĩa tiếng Anh: Reduced to fine particles, crushed into a powder.
Dịch nghĩa: Nghiền thành bột.
Ví dụ: "The rocks were pulverized into gravel for use in the construction project." (Các tảng đá đã được nghiền thành sỏi để sử dụng trong dự án xây dựng.)
Discharge
Loại từ: Động từ.
Nghĩa tiếng Anh: To release or let go of something; in a medical or environmental context, it often refers to the release of substances into the environment.
Dịch nghĩa: Thải, xả.
Ví dụ: "The factory was fined for illegally discharging waste into the river." (Nhà máy bị phạt vì xả chất thải trái phép vào sông.)
Distribute
Loại từ: Động từ.
Nghĩa tiếng Anh: To give out or spread something over a large area or among a large number of people.
Dịch nghĩa: Phân phối.
Ví dụ: "The organization distributes food and clothing to the homeless every winter." (Tổ chức phân phối thực phẩm và quần áo cho người vô gia cư mỗi mùa đông.)
Exam IELTS Writing Task 2 on April 27, 2024
You need to write an essay addressing the topic below:
Many people around the world use social media to keep in touch with other people and get the news. Do you think the advantages of this development outweigh the disadvantages? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Task analysis
Dạng đề: Opinion essays
Từ khóa: use social media, keep in touch with other people, get the news.
Phân tích yêu cầu: Đề bài này đề cập đến xu hướng là nhiều người trên thế giới sử dụng mạng xã hội để giữ liên lạc với người khác và nhận tin tức. Người viết cần phải đưa ra ý kiến bản thân về việc liệu lợi ích của sự phát triển này có lớn hơn bất lợi hay không? Đối với đề bài này, chúng ta có các cách tiếp cận như sau:
Lợi ích của việc nhiều người trên thế giới sử dụng mạng xã hội để giữ liên lạc với người khác và nhận tin tức lớn hơn bất lợi.
Bất lợi của việc nhiều người trên thế giới sử dụng mạng xã hội để giữ liên lạc với người khác và nhận tin tức lớn hơn lợi ích.
Brainstorming section: Sau đây là các ý tưởng gợi ý mà người đọc có thể tham khảo để sử dụng trong bài viết của riêng mình.
SOCIAL MEDIA FOR KEEPING IN TOUCH AND GETTING THE NEWS | |
ADVANTAGES | DISADVANTAGES |
|
|
Cấu trúc chi tiết của bài viết:
Mở bài | Paraphrased Topic (Giới thiệu chủ đề bài viết) Thesis statement (Nêu lên quan điểm chính của người viết) |
Thân bài 1 | Topic Sentence (Câu chủ đề) Example (Ví dụ cho bất lợi thứ nhất) The second disadvantage (Bất lợi thứ hai) Example (Ví dụ cho bất lợi thứ hai) |
Thân bài 2 | Topic Sentence (Câu chủ đề) Example (Ví dụ cho bất lợi thứ nhất) The second disadvantage (Bất lợi thứ hai) Example (Ví dụ cho bất lợi thứ hai) |
Kết bài | Restated thesis (Nhắc lại quan điểm chính của người viết) Summarized main points in body paragraphs (Tóm tắt lại các ý chính ở trong 2 phần thân bài) |
Sample essay
Across the globe, many people use social media to not only stay connected with others but to also stay abreast of current events. In my opinion, the benefits of this widespread use significantly overshadow its drawbacks.
Admittedly, there are notable disadvantages when it comes to using social media. Privacy concerns are a major issue, as users often share sensitive information that can be vulnerable to data breaches. For instance, several high-profile data leaks have exposed personal details of millions, leading to identity theft and loss of privacy. Furthermore, the mental health impacts of social media use are another serious concern. This is because prolonged use of social media has been linked to increased feelings of anxiety, depression, and loneliness, as users often compare their real lives to the highly curated lives of others they see online.
Despite the above-mentioned issues, the advantages of social media are more significant and impactful. To begin with, social media platforms facilitate instant communication, removing physical barriers. This connectivity was crucial during events like the COVID-19 pandemic, enabling families and friends separated by lockdowns to stay connected. Another merit worth mentioning is that social media acts as a vital conduit for disseminating real-time news. During emergencies, platforms like Twitter have proven essential for spreading information quickly, helping people stay informed and make timely decisions.
In conclusion, while social media presents risks concerning privacy and mental health, its benefits in promoting connectivity and information dissemination are profound. The ability to bridge long distances instantly and the capacity to share urgent news swiftly affirm that the advantages of social media far outweigh its disadvantages.
Word count: 267
Vocabulary breakdown
Introduction:
Stay Connected With
Loại từ:
"Stay": Động từ.
"Connected": Tính từ.
"With": Giới từ.
Nghĩa tiếng Anh: To maintain contact or communication with someone or something.
Dịch nghĩa: Giữ liên lạc với.
Ví dụ: "It's important to stay connected with family and friends, especially when you live far away." (Việc giữ liên lạc với gia đình và bạn bè là điều rất quan trọng, đặc biệt là khi bạn sống xa họ.)
Stay Abreast of Current Events
Loại từ:
"Stay": Động từ.
"Abreast": Trạng từ.
"Of": Giới từ.
"Current Events": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: To keep informed about the latest happenings and developments.
Dịch nghĩa: Cập nhật các sự kiện hiện tại.
Ví dụ: "Journalists must stay abreast of current events to report accurately and effectively." (Các nhà báo phải cập nhật các sự kiện hiện tại để báo tin một cách chính xác và hiệu quả.)
Body Paragraph 1:
Privacy Concerns
Loại từ:
"Privacy": Danh từ.
"Concerns": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: Issues related to the protection of personal information and the right to privacy.
Dịch nghĩa: Mối quan tâm về quyền riêng tư.
Ví dụ: "With the increase in online activity, privacy concerns are more significant than ever." (Với sự gia tăng hoạt động trực tuyến, mối quan tâm về quyền riêng tư ngày càng trở nên quan trọng hơn.)
Be Vulnerable to
Loại từ:
"Be": Động từ.
"Vulnerable": Tính từ.
"To": Giới từ.
Nghĩa tiếng Anh: To be susceptible to harm or attack in a particular area.
Dịch nghĩa: Dễ bị tổn thương bởi.
Ví dụ: "Older computer systems are often more vulnerable to cyber attacks." (Các hệ thống máy tính cũ thường dễ bị tấn công mạng hơn.)
Identity Theft
Loại từ:
"Identity": Danh từ.
"Theft": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: The crime of obtaining the personal or financial information of another person to use their identity to commit fraud or theft.
Dịch nghĩa: Trộm cắp danh tính.
Ví dụ: "Identity theft can result in significant financial loss and damage to one's credit score." (Trộm cắp danh tính có thể dẫn đến mất mát tài chính đáng kể và gây hại đến điểm tín dụng của một người.)
Mental Health Impact
Loại từ:
"Mental": Tính từ.
"Health": Danh từ.
"Impact": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: The effect or influence of a particular event, situation, or factor on a person's mental well-being.
Dịch nghĩa: Ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
Ví dụ: "The mental health impact of prolonged isolation can be severe." (Ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của việc cô lập kéo dài có thể rất nghiêm trọng.)
Body Paragraph 2:
Facilitate Instant Communication
Loại từ:
"Facilitate": Động từ.
"Instant": Tính từ.
"Communication": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: To make the process of immediate and direct exchange of information easier or more possible.
Dịch nghĩa: Tạo điều kiện cho giao tiếp tức thì.
Ví dụ: "Modern technology facilitates instant communication, allowing people to connect across great distances instantly." (Công nghệ hiện đại tạo điều kiện cho giao tiếp tức thì, cho phép mọi người kết nối với nhau ngay lập tức qua khoảng cách lớn.)
Disseminating Real-Time News
Loại từ:
"Disseminating": Động từ.
"Real-Time": Tính từ.
"News": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: The act of spreading news or information as it happens, without delay.
Dịch nghĩa: Phát tán tin tức thời gian thực.
Ví dụ: "News agencies are focused on disseminating real-time news during critical events to keep the public informed." (Các cơ quan tin tức tập trung vào việc phát tán tin tức thời gian thực trong các sự kiện quan trọng để giữ cho công chúng được cập nhật thông tin.)
Stay Informed
Loại từ:
"Stay": Động từ.
"Informed": Tính từ.
Nghĩa tiếng Anh: To continue to receive and understand the latest information or developments.
Dịch nghĩa: Cập nhật thông tin.
Ví dụ: "It is crucial to stay informed about global health issues to prevent the spread of diseases." (Việc cập nhật thông tin về các vấn đề sức khỏe toàn cầu là điều rất quan trọng để ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật.)
Make Timely Decisions
Loại từ:
"Make": Động từ.
"Timely": Tính từ.
"Decisions": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: To decide or choose to do something at the most suitable or appropriate time.
Dịch nghĩa: Đưa ra quyết định kịp thời.
Ví dụ: "The ability to make timely decisions is crucial in a fast-paced business environment." (Khả năng đưa ra quyết định kịp thời là điều rất quan trọng trong một môi trường kinh doanh biến động liên tục.)
Conclusion:
Information Dissemination
Loại từ:
"Information": Danh từ.
"Dissemination": Danh từ.
Nghĩa tiếng Anh: The process of spreading information or knowledge to a wide audience.
Dịch nghĩa: Sự phát tán thông tin.
Ví dụ: "Effective information dissemination is crucial for public awareness and education." (Việc phát tán thông tin hiệu quả là điều rất quan trọng cho việc nâng cao nhận thức và giáo dục công chúng.)
Critical Announcement
Word type:
'Critical': Adjective.
'Announcement': Noun.
English definition: Information that demands immediate attention or action and is often of vital importance.
Translation: Thông báo quan trọng.
Example: 'The broadcaster interrupted regular programming to deliver a critical announcement about the natural disaster.' (Nhà phát thanh đã ngắt chương trình thường lệ để đưa ra một thông báo quan trọng về thảm họa thiên nhiên.)
Check now: Customize your IELTS learning journey, saving up to 80% study time at Mytour.