Khi động viên một ai đó, người nói thường sử dụng câu nói “Cố lên” trong đa số trường hợp ở trong giao tiếp tiếng việt.Tuy nhiên, trong giao tiếp tiếng anh hằng ngày, có rất nhiều phương pháp khác nhau để động việc người khác ngoài cách nói “cố lên” và được sử dụng khác nhau trong tùy trường hợp.
Vậy “Cố lên” nói tiếng Anh nghĩa là gì? Thông tin trong bài viết dưới đây, người học tiếng anh sẽ hiểu và có thể sử dụng những câu nói bất cứ lúc nào khi truyền cảm hứng cho ai đó!
Key takeaways: |
---|
Tổng hợp từ/ cụm từ nói cố lên trong tiếng Anh
|
Cố lên trong tiếng Anh nghĩa là gì?
Cụm từ nghĩa cố lên phổ biến nhất trong tiếng Anh là “Do/ Try your best”. Nó được sử dụng để khuyến khích ai đó tiếp tục nỗ lực, duy trì động lực và không bỏ cuộc khi đối mặt với nghịch cảnh hoặc thử thách. Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiên trì và khả năng dẻo dai để đạt được thành công.
Dưới đây là một vài lý do tại sao cụm từ “Cố lên” này mang ý nghĩa và có nhiều cách biểu đạt trong từng ngữ cảnh:
Khuyến khích (Encouragement)
Lạc quan (Optimism)
Phát triển (Development)
Vượt qua thử thách (Overcoming challenges)
Xây dựng mối quan hệ (Build relationships)
Tổng hợp 50 cụm từ/nói cố lên trong tiếng Anh
Give it your all: Hãy làm hết những gì bạn có đi
Go the extra mile: Hãy vượt qua giới hạn đi
Push yourself to the limit: Đẩy bản thân đến cực hạn đi
Put in maximum effort: Hãy bỏ toàn bộ sức mình ra đi
Leave no stone unturned: Làm tất cả những gì có thể đi
Spare no effort: Đừng bỏ lại 1 chút nỗ lực nào
Strive for excellence: Vươn tầm xuất sắc
-
Aim for perfection: Nhằm đến sự hoàn hảo
Give your utmost: Làm 1 cách tối đa đi
Go above and beyond: Vượt qua sự mong đợi đi
Show your true potential: Hãy chứng minh tiềm năng thật sự của bản thân
Work at your highest capacity: Làm hết công suất đi
Show what you're made of: Hãy chứng tỏ khả năng/ thực lực của mình đi
Rise to the occasion: Đứng lên vì hoàn cảnh
Leave no room for regrets: Hãy làm mà không hối hận về bất cứ điều gì
Put your best foot forward: Cố gắng làm tốt nhất đi
Make every effort count: Hãy tận dụng mọi cơ hội và sức lực để thành công
Show determination and resolve: Hãy thể hiện sự quyết tâm và nghị lực đi
Give a hundred percent: Cố gắng 100 phần trăm nào
Reach for the stars: Đừng giới hạn bản thân để làm những điều lớn lao
Give it your best shot: Hãy cố gắng hết sức đi
Leave it all on the field: Cống hiến hết mình đi
Don't hold back: Đừng dừng lại
Show your commitment: Hãy cho thấy sự ý chí của bạn
Strive for your personal best: Cố gắng để đạt được sự tốt nhất trong khả năng của bạn
Demonstrate your dedication: Thể hiện sự quyết tâm đi
Do everything in your power: Làm tất cả mọi thứ bằng mọi cách đi
Exert yourself to the fullest: Hãy làm mọi cách để đạt mục tiêu
Maximize your potential: Tối đa hóa tiềm năng của bản thân
Leave no doubt in your abilities: Đừng nghi ngờ khả năng của bản thân
Show your strength and tenacity: Thể hiện sức mạnh đi
Perform at your peak: Trình diễn tất cả những gì có thể đi
Leave no task unfinished: Đừng để bất cứ thứ gì sót lại
Display your resilience: Vượt qua khó khăn nào
Take it to the next level: Đạt đến tầm cao mới
Show your true colors: Hãy thể hiện bản thân mình đi
Put your heart and soul into it: Làm bằng toàn bộ tâm sức mình
Display unwavering determination: Quyết tâm vững chắc
Give it your best effort: Cố gắng hết sức về việc này xem
Leave nothing to chance: Đừng bỏ qua bất cứ điều gì
Go all out: Thể hiện toàn bộ bản thân đi
Strive for greatness: Đấu tranh cho những điều tuyệt vời
Demonstrate your worth: Thể hiện giá trị của bản thân
Put in your best work: Nỗ lực hết sức nào
Show your commitment to success: Thể hiện quyết tâm thành công
Don't settle for mediocrity: Đừng hài lòng/ thỏa mãn với những thứ tầm thường
Display your full potential: Đưa ra toàn bộ tiềm năng đi
Dedicate yourself fully: Hãy cống hiến hết sức
Go for broke: Được ăn cả ngã về không
Leave a lasting impression: Hãy để lại 1 ấn tượng tốt
Ngoài ra, Anh ngữ Mytour hiện đang tổ chức khóa học tiếng Anh giao tiếp tương tác trực tiếp Giảng viên bản ngữ theo mô hình 1:1, bồi dưỡng từ vựng và ngữ pháp, luyện tập phản xạ giao tiếp tự nhiên ứng dụng trong các tình huống học tập và công việc. Giáo trình cá nhân hoá theo nhu cầu học viên.
Khi bắt đầu học, học viên sẽ được kiểm tra test trình độ đầu vào miễn phí để sắp lớp học phù hợp với mục tiêu đề ra với các quyền lợi khi đăng ký người học có thể tham khảo tại đây.
Một số tình huống thường gặp sử dụng cố lên tiếng Anh
Trong lĩnh vực công việc
Give it your all: Cố hiến hết sức
Put forth maximum effort: Nỗ lực tối đa
Go the extra mile: Nỗ lực vượt kì vọng
Leave no stone unturned: Làm những gì có thể
Give it your best shot: Cố gắng hết sức đi
Strive for excellence: Phấn đấu cho sự hoàn hảo.
Trong các hoạt động vận động
Leave it all on the field: Cống hiến hết mình
Give 110%: Cống hiện 110 phần trăm
Play your heart out: Dốc hết sức lực
Go for gold: Cố hết sức để đạt thành công
Give your best performance: Đưa ra màn trình diễn tốt nhất.
Trong quá trình học
Give it your utmost attention: Tập trung hết mức
Put in your best effort: Làm hết sức đi
Study diligently: Chăm chỉ học
Give 100% on the exam: Làm 100% trên bài thi
Reach for the stars: Vượt qua trở ngại
Strive for academic success: Phấn đấu để được điểm tốt
Trong mối quan hệ giữa những người
Strive to become your best self: Hãy cố gắng trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình
Pour your heart into it: Hãy đổ trái tim của bạn vào đó
Give them your complete attention: Hãy tập trung hoàn toàn vào họ
Show them your concern: Thể hiện sự quan tâm của bạn
Be there wholeheartedly for them: Hãy ở bên họ một cách chân thành
Put your all into nurturing the relationship: Hãy đầu tư hết mình vào việc nuôi dưỡng mối quan hệ
Tổng kết
Nguồn tham khảo:
“International Language Standards | Cambridge English” Cambridge English, www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/cefr/.