Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | André Horst Schürrle | ||
Ngày sinh | 6 tháng 11, 1990 (33 tuổi) | ||
Nơi sinh | Ludwigshafen, Đức | ||
Chiều cao | 1,84 m (6 ft 0 in) | ||
Vị trí |
Tiền đạo Tiền vệ cánh | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1996–2006 | Ludwigshafener SC | ||
2006–2009 | 1. FSV Mainz 05 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2011 | 1. FSV Mainz 05 | 66 | (20) |
2011–2013 | Bayer Leverkusen | 65 | (18) |
2013–2015 | Chelsea | 44 | (11) |
2015–2016 | VfL Wolfsburg | 43 | (10) |
2016–2020 | Borussia Dortmund | 33 | (3) |
2018–2019 | → Fulham (mượn) | 24 | (6) |
2019–2020 | → Spartak Moscow (mượn) | 13 | (1) |
Tổng cộng | 288 | (69) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008–2009 | U-19 Đức | 11 | (10) |
2009–2010 | U-21 Đức | 5 | (5) |
2010–2017 | Đức | 57 | (22) |
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
André Horst Schürrle (sinh ngày 6 tháng 11 năm 1990) là một cựu tuyển thủ bóng đá người Đức, có thể chơi ở vai trò tiền đạo hoặc tiền vệ cánh.
Schürrle bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp vào năm 2009 với 1. FSV Mainz 05 tại Bundesliga. Sau đó, anh gia nhập Bayer Leverkusen và chuyển đến Chelsea vào mùa hè năm 2013 với mức phí khoảng 21 triệu €. Sau một năm rưỡi tại Anh và giành được chức vô địch Ngoại hạng Anh, anh trở về Đức đầu quân cho Wolfsburg. Vào mùa hè 2016, Schürrle chuyển đến Borussia Dortmund với giá khoảng 32 triệu Euro sau khi đã giành Cúp bóng đá Đức và Siêu cúp bóng đá Đức.
Schürrle đã từng là thành viên của các đội U-19, U-21 và đội tuyển quốc gia Đức. Anh đã giúp đội tuyển Đức lọt vào bán kết Euro 2012 và ghi ba bàn thắng tại World Cup 2014, trong đó có pha kiến tạo quyết định trong trận chung kết, góp phần vào chức vô địch lần thứ tư của bóng đá Đức. Vào ngày 17 tháng 7 năm 2020, André Schürrle bất ngờ tuyên bố từ giã sự nghiệp quốc tế sau 24 năm thi đấu chuyên nghiệp.
Thời niên thiếu
Schürrle được sinh ra ở Ludwigshafen, thuộc bang Rheinland-Pfalz. Mẹ anh là bà Luise và cha anh là ông Joachim Schürrle. Khi mới 6 tuổi, anh đã gia nhập đội bóng địa phương Ludwigshafener SC.
Sự nghiệp câu lạc bộ
1. FSV Mainz 05
Schürrle đã cống hiến 10 năm cho Ludwigshafener SC trước khi gia nhập 1. FSV Mainz 05 vào năm 2006. Tại đây, anh trải qua ba năm thi đấu ở đội trẻ và giành chức vô địch U-19 Bundesliga vào năm 2009. Vào tháng 8 năm 2009, Schürrle ra mắt Bundesliga với trận hòa 2-2 trước Bayer Leverkusen. Chỉ sau đó chưa đầy một tháng, vào ngày 19 tháng 9 năm 2009, anh ghi bàn thắng đầu tiên tại Bundesliga trong chiến thắng 3-2 trước VfL Bochum và ngay trong tuần đó đã ký hợp đồng chuyên nghiệp với Mainz. Anh kết thúc mùa giải đầu tiên ở Bundesliga với năm bàn thắng và ba pha kiến tạo.
Vào tháng 9 năm 2010, Mainz công bố việc Schürrle đã ký hợp đồng 5 năm với Bayer Leverkusen và sẽ gia nhập đội bóng mới vào cuối mùa giải 2010–11 với mức phí chuyển nhượng khoảng 8 triệu €. Trong mùa giải 2010-11, ở tuổi 20, Schürrle ghi được 15 bàn thắng tại Bundesliga và phá kỷ lục ghi bàn của câu lạc bộ (kỷ lục trước đó thuộc về Mohamed Zidan với 14 bàn trong mùa giải 2006–07). Thành tích này giúp Mainz kết thúc ở vị trí thứ năm và giành quyền tham dự UEFA Europa League.
Bayer Leverkusen
Schürrle hoàn tất việc chuyển đến Bayer Leverkusen vào năm 2011 với mức phí 6,5 triệu £ và ký hợp đồng năm năm đến mùa hè 2016. Anh ghi bàn đầu tiên cho Leverkusen trong trận đấu tại Cúp quốc gia Đức gặp SG Dynamo Dresden. Vào ngày 15 tháng 10 năm 2011, anh có bàn thắng đầu tiên tại Bundesliga với pha gỡ hòa 2-2 ở phút cuối trận đấu với Borussia Mönchengladbach. Bàn thắng đầu tiên của Schürrle ở đấu trường châu Âu đến sau đó bốn ngày trong chiến thắng trước Valencia tại Champions League. Anh kết thúc mùa giải 2011-12 với 6 bàn thắng tại giải quốc gia, một sự giảm sút so với mùa trước tại Mainz do phải thi đấu ở vị trí tiền vệ cánh trái thay vì tiền đạo cắm.
Vào tháng 5 năm 2012, Schürrle được thông báo là mục tiêu chuyển nhượng của Chelsea. Bayer Leverkusen định giá anh khoảng 23,5 triệu £. Giám đốc thể thao Rudi Völler xác nhận Chelsea đã thể hiện sự quan tâm đến Schürrle trong kỳ chuyển nhượng mùa hè 2011. Tuy nhiên, vào tháng 7 năm 2012, Leverkusen đã từ chối đề nghị của Chelsea vì không tìm được cầu thủ thay thế phù hợp.
Ngày 26 tháng 9 năm 2012, Schürrle ghi bàn đầu tiên của mùa giải mới vào lưới Augsburg trong chiến thắng 3-1. Vào ngày 28 tháng 10, trong trận đấu với Bayern München, Schürrle có pha kiến tạo cho Stefan Kießling, giúp Leverkusen bất ngờ đánh bại Bayern München ngay tại Allianz Arena. Đây là thất bại đầu tiên của Bayern München tại Bundesliga 2012-13 và cũng là lần đầu tiên Leverkusen thắng Bayern München tại München kể từ tháng 10 năm 1989. Ngày 30 tháng 3 năm 2013, Schürrle lập cú đúp trong trận thắng Fortuna Düsseldorf 4–1. Gần một tháng sau, anh có một bàn thắng và một kiến tạo trong chiến thắng 5-0 trước Hoffenheim trên sân nhà. Schürrle kết thúc mùa giải 2012–13 với 14 bàn thắng và 9 pha kiến tạo.
Chelsea
Mùa giải 2013-14
Vào ngày 13 tháng 6 năm 2013, Chelsea công bố chính thức hoàn tất việc chiêu mộ Schürrle từ Leverkusen với mức phí chuyển nhượng khoảng 21 triệu € (18 triệu £). Ngày 25 tháng 6, Schürrle chính thức gia nhập Chelsea và sẽ mang số áo 14 tại câu lạc bộ này. Vào ngày 14 tháng 8, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Chelsea trong trận giao hữu trước mùa giải gặp AC Milan.
Ngày 18 tháng 8 năm 2013, Schürrle có trận đấu chính thức đầu tiên cho Chelsea trong chiến thắng 2-0 trước Hull City tại Premier League. Đến ngày 27 tháng 10, anh ghi bàn thắng đầu tiên ở Premier League cho Chelsea với pha mở tỉ số trong chiến thắng quan trọng 2-1 trước Manchester City. Vào ngày 7 tháng 12, anh lập cú đúp bằng hai cú sút xa đẹp mắt trước Stoke City, nhưng không thể cứu Chelsea khỏi thất bại 3-2.
Ngày 1 tháng 3 năm 2014, trong trận derby Tây Luân Đôn gặp Fulham, Schürrle ghi hat-trick chỉ trong 16 phút ở hiệp 2, giúp Chelsea chiến thắng 3-1 và trở thành cầu thủ người Đức thứ ba ghi hat-trick ở Premier League, sau Fredi Bobic và Jürgen Klinsmann. Trong trận lượt về vòng tứ kết UEFA Champions League 2013-14 với Paris Saint-Germain tại Stamford Bridge, anh vào sân thay Eden Hazard bị chấn thương và ghi bàn mở tỉ số, đồng thời gây khó khăn cho hàng phòng ngự PSG. Chelsea giành chiến thắng 2-0 và vào bán kết sau khi thua 3-1 ở lượt đi. Bàn thắng cuối cùng của Schürrle trong mùa giải là pha lập công trong chiến thắng 2-1 trước Cardiff City ở vòng đấu cuối cùng Premier League 2013-14, chỉ vài phút sau khi vào sân từ băng ghế dự bị.
Mùa giải 2014-15
Ngày 18 tháng 8 năm 2014, trong trận đấu khai màn của Chelsea tại Ngoại hạng Anh mùa 2014-15, Schürrle đã ghi bàn nâng tỷ số lên 2-1, giúp Chelsea giành chiến thắng 3-1 trước Burnley. Anh cũng ghi bàn thắng thứ 10 tại Premier League với một pha dứt điểm cận thành trong trận hòa 1-1 với Manchester City ngày 21 tháng 9. Vào tháng 12 năm 2014, anh có hai bàn thắng trong các trận thắng 3-1 trước Sporting Clube de Portugal tại UEFA Champions League và Derby County tại Cúp Liên đoàn Anh. Schürrle rời Chelsea vào kỳ chuyển nhượng mùa đông năm 2015 sau khi đã thi đấu 65 trận và ghi 14 bàn cho đội bóng.
Kết thúc mùa giải 2014-15, Chelsea đã lên ngôi vô địch Ngoại hạng Anh. Mặc dù Schürrle không còn thi đấu cho Chelsea, nhưng với 14 trận ra sân trong giai đoạn lượt đi, anh đủ điều kiện nhận huy chương vô địch. Tuy nhiên, anh không hay biết về điều này cho đến khi huấn luyện viên cũ José Mourinho thông báo qua tin nhắn và mời anh đến xem trận đấu cuối cùng của mùa giải.
VfL Wolfsburg
Vào ngày 2 tháng 2 năm 2015, Schürrle chính thức quay lại Đức để khoác áo Wolfsburg với mức phí chuyển nhượng 22 triệu bảng. Chỉ năm ngày sau, anh đã có trận ra mắt đội bóng mới, chơi ngay từ đầu và có hai pha kiến tạo cho Bas Dost và Kevin De Bruyne, góp công vào chiến thắng 3-0 trước Hoffenheim. Ngày 4 tháng 4, Schürrle ghi bàn thắng đầu tiên cho Wolfsburg trong trận thắng 3-1 trước VfB Stuttgart ở Bundesliga. Vào ngày 30 tháng 5, Wolfsburg giành danh hiệu Cúp bóng đá Đức (DFB-Pokal) đầu tiên trong lịch sử bằng cách đánh bại Borussia Dortmund 3-1 trong trận chung kết, và Schürrle đã tham gia vào 9 phút cuối của trận đấu này.
Ngày 1 tháng 8 năm 2015, Schürrle được đưa vào sân thay thế Daniel Caligiuri ở phút thứ 63 trong trận Siêu Cúp bóng đá Đức (DFL-Supercup) gặp Bayern München. Wolfsburg đã giành chiến thắng sau loạt sút luân lưu, và Schürrle thực hiện thành công lượt sút của mình. Ngày 25 tháng 11, anh vào sân từ băng ghế dự bị và lập cú đúp, mang về chiến thắng 2-0 cho Wolfsburg trước đội bóng Nga CSKA Moscow ở vòng bảng UEFA Champions League 2015-16. Ngày 1 tháng 3 năm 2016, Schürrle ghi hat-trick đầu tiên trong màu áo Wolfsburg, góp phần vào chiến thắng 4-0 trước Hannover 96. Một tuần sau, anh ghi bàn duy nhất trong trận đấu với Gent ở lượt về vòng 1/16 UEFA Champions League, giúp Wolfsburg lần đầu tiên vào tứ kết giải đấu với tổng tỉ số 4-2 sau hai lượt. Ngày 19 tháng 3, anh ghi bàn ở phút 93 để cứu vớt 1 điểm cho Wolfsburg trong trận đấu với SV Darmstadt 98 tại vòng 27 Bundesliga. Trong trận đấu cuối cùng của mùa giải 2015-16, Schürrle lập cú đúp giúp Wolfsburg thắng 3-1 trước VfB Stuttgart.
Borussia Dortmund
Ngày 22 tháng 7 năm 2016, Schürrle gia nhập Borussia Dortmund theo hợp đồng 5 năm với mức phí chuyển nhượng khoảng 32 triệu euro. Anh ra mắt Dortmund vào ngày 14 tháng 8 trong trận Siêu Cúp bóng đá Đức (DFL-Supercup) gặp Bayern München. Ngày 22 tháng 8, Schürrle ghi bàn thắng đầu tiên cho Dortmund trong trận thắng 3-0 trước Eintracht Trier ở vòng 1 Cúp bóng đá Đức 2016-17.
Trong trận đấu lượt hai vòng bảng UEFA Champions League 2016-17 ngày 27 tháng 9, Schürrle ấn định tỷ số hòa 2-2 giữa Dortmund và đương kim vô địch Real Madrid. Ngày 21 tháng 1 năm 2017, anh ghi bàn thắng đầu tiên tại Bundesliga cho Dortmund, mở tỷ số trong chiến thắng 2-1 trước Werder Bremen.
Ngày 3 tháng 2 năm 2018, Schürrle ghi bàn ở phút 84 trong trận đấu với Köln tại Bundesliga, và đây cũng là bàn thắng quyết định tỉ số trận đấu 3-2 nghiêng về Dortmund.
Trong hai mùa giải đầu tiên với Dortmund, Schürrle chỉ có 3 bàn thắng trong 33 trận Bundesliga và thực hiện 9 pha kiến tạo trong tổng số 51 lần ra sân trên tất cả các mặt trận.
Fulham (cho mượn)
Ngày 25 tháng 7 năm 2018, Schürrle trở lại nước Anh lần thứ hai, lần này là gia nhập Fulham theo hợp đồng cho mượn kéo dài 2 năm từ Borussia Dortmund. Vào ngày 26 tháng 8, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Fulham, ấn định chiến thắng 4-2 trước Burnley tại Premier League. Sáu ngày sau, Schürrle mở tỉ số trong trận hòa 2-2 với Brighton & Hove Albion.
Ngày 7 tháng 10 năm 2018, Schürrle ghi bàn gỡ hòa 1-1 cho Fulham ở cuối hiệp 1 trận đấu với Arsenal, nhưng đội bóng của anh đã để thua 4-1 sau đó. Ngày 24 tháng 11, anh ghi bàn trong chiến thắng thứ hai của Fulham tại Premier League 2018-19 trước Southampton. Ngày 12 tháng 1 năm 2019, Schürrle ghi bàn mở tỉ số ngay từ phút thứ 2 trong trận đấu với Burnley, mặc dù Fulham sau đó thua ngược 2-1. Bàn thắng của anh đã được bình chọn là bàn thắng đẹp nhất tháng 1 năm 2019 của Premier League.
Sau mùa giải 2018-19, Fulham bị xuống hạng khỏi Premier League và Schürrle cũng chia tay đội bóng với thành tích ghi được 6 bàn sau 25 trận.
Spartak Moskva (cho mượn)
Ngày 31 tháng 7 năm 2019, Schürrle gia nhập Spartak Moskva theo hợp đồng cho mượn 1 năm từ Dortmund, với điều khoản cho phép đội bóng Nga mua anh sau mùa giải. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Spartak Moskva trong trận thắng 3-1 trước FC Akhmat Grozny. Sau mùa giải này, Schürrle bất ngờ tuyên bố giải nghệ ở tuổi 29.
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Đội trẻ
Schürrle bắt đầu sự nghiệp quốc tế với đội tuyển U-19 Đức trong trận đấu thắng U-19 Luxembourg tại vòng loại Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu. Nhờ phong độ ấn tượng tại 1. FSV Mainz 05, anh được triệu tập vào đội U-21 Đức vào năm 2009.
Đội tuyển quốc gia
Vào tháng 11 năm 2010, Schürrle lần đầu tiên được gọi lên Đội tuyển quốc gia Đức. Anh có màn ra mắt đội tuyển trong trận đấu với Thụy Điển, vào sân thay người ở phút 79. Schürrle và Mario Götze, đồng đội của anh trong đợt triệu tập này, là những cầu thủ đầu tiên của đội tuyển Đức ra đời sau khi hai miền nước Đức thống nhất. Vào ngày 29 tháng 5 năm 2011, Schürrle ghi bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển Đức trong trận giao hữu thắng Uruguay 2-1.
Euro 2012
Schürrle là một cầu thủ quan trọng trong đội tuyển Đức ở vòng loại Euro 2012. Vào ngày 7 tháng 6 năm 2011, anh đã ghi bàn trong trận thắng 3-1 trước Azerbaijan. Tiếp đó, vào ngày 2 tháng 9 năm 2011, anh tiếp tục ghi bàn trong chiến thắng 6-2 trước Áo, cả hai trận đấu anh đều vào sân từ ghế dự bị. Đến ngày 11 tháng 10 năm 2011, Schürrle đã được ra sân từ đầu và ghi bàn ở phút 33 trong trận đấu với Bỉ.
Nhờ ba bàn thắng ghi được trong suốt vòng loại, Schürrle đã có tên trong danh sách 23 cầu thủ Đức tham dự Euro 2012 với số áo 9. Anh lần đầu ra sân tại Euro 2012 ở phút 64 trong trận đấu vòng bảng cuối cùng với Đan Mạch, thay thế Lukas Podolski. Anh đá chính trong trận tứ kết gặp Hy Lạp nhưng không thể ghi bàn và bị thay ra ở phút 67.
World Cup 2014
Vào ngày 11 tháng 10 năm 2013, Schürrle đã ghi bàn thắng đầu tiên tại vòng loại World Cup 2014 trong chiến thắng 3-0 trước Ireland, chiến thắng này giúp đội tuyển Đức chính thức giành vé đến World Cup 2014. Bốn ngày sau, anh đã lập được hat-trick trong trận đấu cuối cùng của vòng loại gặp Thụy Điển, giúp Đức lội ngược dòng thắng 5-3 sau khi bị dẫn trước 2-0.
Vào tháng 6 năm 2014, Schürrle được chọn vào danh sách chính thức 23 cầu thủ Đức tham dự World Cup 2014 tại Brasil. Anh có màn ra mắt ở đấu trường World Cup khi vào sân thay người trong trận thắng 4-0 trước Bồ Đào Nha. Trong trận đấu vòng 1/8 với Algeria, Schürrle một lần nữa vào sân từ ghế dự bị và ghi bàn mở tỉ số ở phút thứ hai của hiệp phụ thứ nhất. Đức thắng 2-1. Trong trận bán kết với Brasil, anh ghi hai bàn nâng tỷ số lên 6-1 và 7-1, góp phần vào chiến thắng 7-1 của Đức sau khi vào sân thay Miroslav Klose ở phút 58.
Trong trận chung kết World Cup 2014 gặp Argentina, Schürrle được vào sân ở phút 32 thay Christoph Kramer bị chấn thương. Vào phút 113 của hiệp phụ thứ hai, anh có pha bứt tốc và chuyền bóng cho Mario Götze ghi bàn thắng duy nhất của trận đấu, mang về chức vô địch World Cup 2014 cho Đức, lần thứ tư trong lịch sử đội tuyển.
Euro 2016
Ngày 14 tháng 6 năm 2015, trong vòng loại Euro 2016, Schürrle đã lập hat-trick trong chiến thắng 7-0 trước Gibraltar. Anh được triệu tập vào đội hình Đức tham dự Euro 2016 tại Pháp. Tại giải đấu này, anh chỉ ra sân trong ba trận vòng bảng, đều vào sân thay người ở hiệp hai. Sau giải đấu, anh chia tay đội tuyển quốc gia sau 7 năm gắn bó, tổng cộng 57 trận đấu và 22 bàn thắng.
Phong cách thi đấu
Vị trí yêu thích của Schürrle là tiền vệ cánh trái, nhưng tại Leverkusen, anh cũng có thể đá như một tiền đạo phụ. Anh từng chia sẻ: 'Tôi chơi hiệu quả nhất ở cánh trái, nơi tôi có thể di chuyển vào trung lộ và thực hiện các cú sút xa.'
Schürrle nổi bật với tốc độ, thể lực và sự mạnh mẽ trong các pha phản công. Khả năng dứt điểm từ xa và những pha bứt tốc từ biên, cùng với các cú sút bất ngờ của anh đều được đánh giá cao.
Danh hiệu
Câu lạc bộ
- Đội bóng Chelsea FC
- Giải Ngoại hạng Anh (1): 2014-15
- Vfl Wolfsburg
- Cúp bóng đá Đức (1): 2014–15
- Siêu Cúp bóng đá Đức (1): 2015
Đội tuyển quốc gia
- Giải vô địch bóng đá thế giới (1): 2014
Thông tin sự nghiệp
Câu lạc bộ
Thành tích CLB | Giải ngoại hạng | Cúp quốc gia | League Cup | Giải châu lục | Giải đấu khác | Tổng cộng | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Câu lạc bộ | Giải ngoại hạng | Mùa bóng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Đức | League
|
DFB-Pokal | — | Cúp châu Âu | Giải đấu khác | Tổng cộng | ||||||||
Mainz 05 | Bundesliga | 2009–10 | 33 | 5 | 1 | 0 | — | — | — | 34 | 5 | |||
2010–11 | 33 | 15 | 1 | 0 | — | 34 | 15 | |||||||
Tổng cộng câu lạc bộ | 66 | 20 | 2 | 0 | — | 0 | 0 | — | 68 | 20 | ||||
Bayer Leverkusen | Bundesliga | 2011–12 | 31 | 7 | 1 | 1 | — | 8 | 1 | — | 40 | 9 | ||
2012–13 | 34 | 11 | 3 | 1 | 6 | 2 | 43 | 14 | ||||||
Tổng cộng câu lạc bộ | 65 | 18 | 4 | 2 | — | 14 | 3 | — | 83 | 23 | ||||
Anh | Premier League | Cúp FA | League Cup | Cúp châu Âu | Giải đấu khác | Tổng cộng | ||||||||
Chelsea | Premier League | 2013–14 | 30 | 8 | 1 | 0 | 1 | 0 | 10 | 1 | 1 | 0 | 43 | 9 |
Tổng cộng câu lạc bộ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | 5 | 0 | |||
Wolfsburg | Bundesliga | 2014–15 | 14 | 1 | 4 | 0 | — | 4 | 0 | — | 22 | 1 | ||
2015–16 | 29 | 9 | 1 | 1 | — | 10 | 2 | 1 | 0 | 41 | 12 | |||
Tổng cộng | 43 | 10 | 5 | 1 | — | 14 | 2 | 1 | 0 | 63 | 13 | |||
Borussia Dortmund | Bundesliga | 2016–17 | 15 | 2 | 3 | 2 | — | 6 | 1 | 1 | 0 | 25 | 5 | |
Bundesliga | 2017–18 | 18 | 1 | 3 | 0 | — | 5 | 2 | 0 | 0 | 26 | 3 | ||
Tổng cộng | 33 | 3 | 6 | 2 | — | 11 | 3 | 1 | 0 | 51 | 8 | |||
Fulham (mượn) | Premier League | 2018–19 | 24 | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | — | 25 | 6 | ||
Spartak Moscow (mượn) | Russian Premier League | 2019–20 | 13 | 1 | 1 | 0 | — | 4 | 1 | — | 18 | 2 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 288 | 69 | 20 | 5 | 5 | 1 | 57 | 11 | 3 | 0 | 373 | 86 |
Đội tuyển quốc gia
Đức | ||
---|---|---|
Năm | Số lần ra sân | Số bàn thắng |
2010 | 1 | 0 |
2011 | 10 | 5 |
2012 | 9 | 2 |
2013 | 10 | 4 |
2014 | 12 | 6 |
2015 | 7 | 3 |
2016 | 6 | 0 |
2017 | 2 | 2 |
Tổng cộng | 57 | 22 |
Bàn thắng của đội tuyển quốc gia
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 29 tháng 5 năm 2011 | Rhein-Neckar-Arena, Sinsheim, Đức | Uruguay | 2–0 | 2–1 | Giao hữu |
2. | 7 tháng 6 năm 2011 | Sân vận động Tofiq Bahramov, Baku, Azerbaijan | Azerbaijan | 3–1 | 3–1 | Vòng loại Euro 2012 |
3. | 10 tháng 8 năm 2011 | Mercedes-Benz Arena, Stuttgart, Đức | Brasil | 3–1 | 3–2 | Giao hữu |
4. | 2 tháng 9 năm 2011 | Veltins-Arena, Gelsenkirchen, Đức | Áo | 5–2 | 6–2 | Vòng loại Euro 2012 |
5. | 11 tháng 10 năm 2011 | Esprit Arena, Düsseldorf, Đức | Bỉ | 2–0 | 3–1 | Vòng loại Euro 2012 |
6. | 26 tháng 5 năm 2012 | St. Jakob-Park, Basel, Thụy Sĩ | Thụy Sĩ | 2–3 | 3–5 | Giao hữu |
7. | 31 tháng 5 năm 2012 | Red Bull Arena, Leipzig, Đức | Israel | 2–0 | 2–0 | Giao hữu |
8. | 11 tháng 10 năm 2013 | Sân vận động RheinEnergie, Cologne, Đức | Cộng hòa Ireland | 2–0 | 3–0 | Vòng loại World Cup 2014 |
9. | 15 tháng 10 năm 2013 | Friends Arena, Solna, Thụy Điển | Thụy Điển | 3–2 | 5–3 | Vòng loại World Cup 2014 |
10. | 4–2 | |||||
11. | 5–3 | |||||
12. | 1 tháng 6 năm 2014 | Borussia Park, Mönchengladbach, Đức | Cameroon | 2–1 | 2–2 | Giao hữu |
13. | 6 tháng 6 năm 2014 | Coface Arena, Mainz, Đức | Armenia | 1–0 | 6–1 | Giao hữu |
14. | 30 tháng 6 năm 2014 | Sân vận động Beira-Rio, Porto Alegre, Brasil | Algérie | 1–0 | 2–1 | World Cup 2014 |
15. | 8 tháng 7 năm 2014 | Mineirão, Belo Horizonte, Brasil | Brasil | 6–0 | 7–1 | World Cup 2014 |
16. | 7–0 | |||||
17. | 3 tháng 9 năm 2014 | Esprit Arena, Düsseldorf, Đức | Argentina | 1–4 | 2–4 | Giao hữu |
18. | 13 tháng 6 năm 2015 | Sân vận động Algarve, Faro, Bồ Đào Nha | Gibraltar | 1–0 | 7–0 | Vòng loại Euro 2016 |
19. | 5–0 | |||||
20. | 6–0 | |||||
21. | 26 tháng 3 năm 2017 | Sân vận động Tofiq Bahramov, Baku, Azerbaijan | Azerbaijan | 1–0 | 4–1 | Vòng loại World Cup 2018 |
22. | 4–1 |
Chú giải
Liên kết ngoài
- André Schürrle trên fussballdaten.de (tiếng Đức)
- Thông tin về André Schürrle trên transfermarkt
- André Schürrle – Thành tích thi đấu tại UEFA
- Thông tin về André Schürrle Lưu trữ ngày 15-05-2010 tại Wayback Machine trên trang ESPN Soccernet
- André Schürrle trên Soccerbase
- Trang web chính thức (tiếng Đức)
Đội hình Đức – Bán kết Euro 2012 |
---|