Pirlo với Juventus năm 2014 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Andrea Pirlo | ||
Ngày sinh | 19 tháng 5, 1979 (45 tuổi) | ||
Nơi sinh | Flero, Ý | ||
Chiều cao | 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Sampdoria (huấn luyện viên) | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1992–1995 | Brescia | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1995–1998 | Brescia | 47 | (6) |
1998–2001 | Inter Milan | 22 | (0) |
1999–2000 | → Reggina (mượn) | 28 | (6) |
2001 | → Brescia (mượn) | 10 | (0) |
2001–2011 | Milan | 284 | (32) |
2011–2015 | Juventus | 119 | (16) |
2015–2017 | New York City | 62 | (1) |
Tổng cộng | 570 | (61) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1994 | U-15 Ý | 3 | (0) |
1995 | U-16 Ý | 6 | (2) |
1995 | U-17 Ý | 4 | (0) |
1995–1997 | U-18 Ý | 18 | (7) |
1998–2002 | U-21 Ý | 37 | (15) |
2000–2004 | Olympic Ý | 9 | (1) |
2002–2015 | Ý | 116 | (13) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2020 | U-23 Juventus | ||
2020–2021 | Juventus | ||
2022–2023 | Fatih Karagümrük | ||
2023– | Sampdoria | ||
Thành tích huy chương | |||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Andrea Pirlo (phát âm tiếng Ý: [anˈdrɛ:a 'pi:rlo]; sinh ngày 19 tháng 5 năm 1979) là một cựu cầu thủ bóng đá và hiện tại là huấn luyện viên người Ý, đang dẫn dắt đội bóng Sampdoria tại Serie B.
Trong thời gian thi đấu, anh thường được bố trí ở vị trí tiền vệ kiến thiết từ tuyến dưới. Với khả năng sáng tạo, quan sát và kỹ thuật xuất sắc trong việc kiểm soát bóng, chuyền bóng và đá phạt, anh được coi là một trong những tiền vệ xuất sắc nhất trong lịch sử.
Khi mới bắt đầu sự nghiệp, Andrea Pirlo chơi ở vị trí tiền vệ công cho đội bóng quê hương Brescia, nơi anh đã giúp đội bóng giành chức vô địch Serie B và thăng hạng lên Serie A vào năm 1997. Màn trình diễn ấn tượng của anh đã giúp anh gia nhập Internazionale vào năm 1998, đội bóng yêu thích thời thơ ấu của Pirlo. Tuy nhiên, do thiếu tốc độ và sự cạnh tranh khốc liệt, anh không có nhiều cơ hội thi đấu và bị cho mượn vào năm 1999. Mặc dù có màn trình diễn nổi bật tại Reggina và Brescia khi bị cho mượn, Pirlo vẫn không thể chiếm được vị trí chính thức tại Inter sau khi trở lại và bị bán cho A.C. Milan vào năm 2001. Tại Milan, huấn luyện viên Carlo Ancelotti đã bố trí Pirlo thi đấu ở vị trí tiền vệ lùi sâu, giúp anh có đủ không gian để tổ chức lối chơi. Pirlo tỏa sáng ở vị trí mới và trở thành một trong những tiền vệ hàng đầu thế giới, đóng vai trò quan trọng trong những thành công liên tiếp của Milan. Cùng Milan, anh giành hai danh hiệu UEFA Champions League (2003 và 2007), hai Siêu cúp châu Âu (2003 và 2007), hai danh hiệu Serie A (2004 và 2011), FIFA Club World Cup (2007), Supercoppa Italiana (2004) và Coppa Italia (2003). Sau đó, Pirlo gia nhập Juventus vào năm 2011 theo dạng chuyển nhượng tự do và ngay lập tức giúp đội bóng giành bốn chức vô địch Serie A liên tiếp (2012, 2013, 2014 và 2015), hai Supercoppa Italiana (2012 và 2013) và Coppa Italia (2015). Sau hơn 20 mùa giải thi đấu trong nước, Pirlo chuyển đến New York City vào năm 2015 trước khi thông báo giải nghệ vào tháng 11 năm 2017.
Ở cấp độ quốc tế, Andrea Pirlo đứng thứ 5 về số lần khoác áo đội tuyển Ý trong lịch sử, với 116 lần từ năm 2002 đến 2015. Anh từng là đội trưởng của đội tuyển U21 và góp mặt trong đội hình vô địch UEFA Euro U21 2000, đồng thời là cầu thủ xuất sắc nhất và ghi nhiều bàn thắng nhất giải đấu. Anh có trận đầu tiên cho đội tuyển quốc gia vào tháng 11 năm 2002 và dẫn dắt đội tuyển Olympic Ý giành huy chương đồng tại Olympics 2004. Hai năm sau, Pirlo đóng vai trò chủ chốt trong chiến thắng của đội tuyển Ý tại FIFA World Cup 2006; anh ba lần được vinh danh là Man of the Match (cầu thủ của trận đấu), trong đó có trận chung kết, nhiều hơn bất kỳ cầu thủ nào khác và đứng thứ ba trong cuộc bầu chọn cầu thủ xuất sắc nhất giải đấu. Pirlo cũng góp mặt trong đội hình tiêu biểu của UEFA Euro 2012, giải đấu mà anh dẫn dắt đội tuyển Ý vào chung kết và ba lần giành Man of the Match (nhiều nhất, ngang bằng với Andrés Iniesta). Ngoài ra, anh còn tham dự UEFA Euro 2004, 2008, FIFA World Cup 2010, 2014, FIFA Confederations Cup 2009 và 2013.
Pirlo xếp thứ tư trong cuộc bình chọn Cầu thủ xuất sắc nhất Châu Âu của UEFA năm 2012, và đứng thứ 7 vào năm 2015. Trong cuộc bầu chọn Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA năm 2007, anh cũng đứng thứ 7; đồng thời, anh lần lượt đứng ở vị trí 5 và 7 trong cuộc đua Quả bóng vàng năm 2007 và 2012. Pirlo đã được vinh danh trong đội hình tiêu biểu của FIFPro năm 2006 và đội hình tiêu biểu của UEFA năm 2012. Trong ba năm liên tiếp từ 2012 đến 2014, anh được bầu chọn là Cầu thủ Serie A xuất sắc nhất năm và có mặt trong đội hình tiêu biểu của giải đấu.
Vào ngày 1/8/2020, Pirlo được bổ nhiệm làm huấn luyện viên đội U23 của Juventus. Tuy nhiên, ngay sau khi Juventus bị loại khỏi UEFA Champions League vào ngày 9/8/2020, ban lãnh đạo đã quyết định sa thải Maurizio Sarri và đưa Pirlo lên làm huấn luyện viên trưởng của đội 1 Juventus.
Cấp câu lạc bộ
Giai đoạn đầu
Pirlo sinh ra tại Flero, Lombardy, Ý. Anh bắt đầu sự nghiệp ở vị trí tiền vệ công cho đội bóng trẻ địa phương Flero, sau đó là Voluntas trước khi gia nhập đội trẻ của Brescia vào năm 1994. Năm 1995, khi mới 16 tuổi, Pirlo được huấn luyện viên Mircea Lucescu đôn lên đội một và có trận ra sân đầu tiên ở Serie A trong cuộc đối đầu với Reggina, trở thành cầu thủ trẻ nhất trong lịch sử Brescia ra sân ở giải đấu này. Trong mùa giải tiếp theo, mặc dù không có cơ hội thi đấu thường xuyên cùng đội một, Pirlo đã gặt hái thành công đáng kể cùng đội trẻ. Anh nhanh chóng giành được vị trí chính thức vào mùa giải sau đó và giúp đội bóng trở lại Serie A sau khi vô địch Serie B. Vào ngày 19 tháng 10 năm 1997, Pirlo ghi bàn thắng đầu tiên tại Serie A trong chiến thắng 4-0 của đội nhà trước Vicenza.
Sự thể hiện ấn tượng trong màu áo Brescia đã mở ra cơ hội cho Pirlo gia nhập Internazionale, đội bóng được dẫn dắt bởi huấn luyện viên cũ Mircea Lucescu. Tuy nhiên, mùa giải đầu tiên ở đây không thuận lợi với cả Pirlo và câu lạc bộ: anh không thể chiếm được vị trí chính thức và Inter chỉ kết thúc ở vị trí thứ 8. Pirlo được cho Reggina mượn trong mùa giải 1999-2000 và đã có những màn trình diễn đáng chú ý. Dù vậy, anh vẫn không thể có vị trí chính thức trong đội hình Nerazzurri trong nửa đầu mùa giải tiếp theo với chỉ 4 lần ra sân. Ở nửa sau của mùa giải, Pirlo trở lại Brescia theo dạng cho mượn và có nhiều cơ hội thi đấu hơn, đặc biệt là cùng thần tượng thuở nhỏ Roberto Baggio. Huấn luyện viên của Brescia, Carlo Mazzone, đã đưa ra quyết định quan trọng khi để Pirlo chơi lùi sâu, thay vì tấn công như trước đây. Nhờ khả năng chuyền vượt tuyến, Pirlo nhanh chóng hòa nhập với vị trí mới và đóng góp lớn cho lối chơi của đội. Brescia từ chỗ nguy cơ xuống hạng đã vươn lên vị trí thứ 7 vào cuối mùa giải, lọt vào tứ kết Coppa Italia và giành quyền tham dự Intertoto Cup 2001.
Milan
Sau ba mùa giải không đạt được nhiều thành tựu với Internazionale, Pirlo chính thức chuyển sang AC Milan với mức phí 35 tỷ lire Ý (khoảng 18 triệu Euro). Thương vụ chuyển nhượng này còn bao gồm việc trao đổi Cristian Brocchi với Guly và Paolo Ginestra với Matteo Bogani.
Tại Milan, Pirlo đã tìm thấy hướng đi của mình và trở thành một tiền vệ đẳng cấp thế giới trong vai trò thu hồi và kiến thiết bóng từ tuyến dưới. Với AC Milan, anh giành hai chức vô địch Serie A và hai danh hiệu Champions League. Bên cạnh đó, anh còn đoạt hai Italian Cup và hai Siêu cúp châu Âu vào các năm 2003 và 2007. Ký ức khó quên nhất trong giai đoạn này là cú sút penalty không thành công (bị thủ môn Jerzy Dudek cản phá) trong trận chung kết Champions League năm 2005, qua đó giúp Liverpool giành chức vô địch trong một màn lội ngược dòng ấn tượng.
Pirlo, ban đầu đảm nhận vai trò tiền vệ tấn công dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Carlo Mazzone tại Brescia để hỗ trợ Roberto Baggio. Khi chuyển đến AC Milan, dưới sự chỉ đạo của Carlo Ancelotti, Pirlo lùi xuống vị trí tiền vệ phòng ngự cùng Gennaro Gattuso với nhiệm vụ thu hồi bóng và phát động tấn công. Anh điều khiển lối chơi của đội một cách xuất sắc, được mệnh danh là 'Nhạc trưởng' (tiếng Ý: Maestro). Anh dẫn đầu Serie A mùa giải 2002–03 trong bốn thống kê quan trọng: nhiều đường chuyền nhất (2589), giữ bóng nhiều nhất (123 giờ 39 phút), giành bóng nhiều nhất (661 lần), và chuyền thành công nhiều nhất (2093 đường). Trung bình, anh thực hiện 90 đường chuyền chính xác mỗi trận. Trong mùa giải 2006-2007, Pirlo là cầu thủ thi đấu nhiều nhất cho Milan với 2782 phút. Tháng 10 năm 2007, anh được FIFA đề cử danh hiệu Cầu thủ của năm (cuối cùng thuộc về đồng đội Kaká). Sau khi Kaká và huấn luyện viên Ancelotti rời Milan vào hè 2009, Chelsea đã đề nghị mua Pirlo với giá 12 triệu đôla kèm theo Claudio Pizarro, nhưng AC Milan từ chối. Ngày 5 tháng 8, chủ tịch Silvio Berlusconi tuyên bố Pirlo không để bán và muốn anh ở lại Milan đến cuối sự nghiệp. Ngày 21 tháng 10 năm 2009, Pirlo ghi một bàn thắng tuyệt vời từ khoảng cách 30 mét vào lưới Real Madrid trong trận thắng 3-2 của AC Milan.
Vào ngày 25 tháng 9 năm 2010, Pirlo thực hiện một đường chuyền tinh tế vào vòng cấm giúp Zlatan Ibrahimovic dễ dàng ghi bàn. Ngày 2 tháng 10 năm đó, Pirlo ghi một bàn từ khoảng cách 40 yard vào lưới Parma, giúp Milan lên vị trí số 1. Ngày 14 tháng 5 năm 2011, Pirlo ra sân lần cuối cùng trong màu áo AC Milan, vào sân thay Massimo Ambrosini trong hiệp 2 và cùng đội ăn mừng chức vô địch Serie A mùa giải 2010-2011 với chiến thắng 4-1 trước Cagliari. Bốn ngày sau, Pirlo xác nhận sẽ rời AC Milan khi mùa giải kết thúc vì không đạt được thỏa thuận hợp đồng mới. Trong mùa giải cuối cùng tại Milan, Pirlo ra sân 17 trận, không ghi bàn và có 3 đường chuyền thành bàn.
Juventus
Vào mùa giải 2011, Pirlo gia nhập Juventus dưới dạng chuyển nhượng tự do và ký hợp đồng đến năm 2014. Anh có trận ra mắt đầu tiên trong màu áo Juventus tại trận giao hữu với Sporting Clube de Portugal, trận đấu mà Juventus thua 2–1. Trận đấu chính thức đầu tiên của anh là trận mở màn Serie A mùa giải 2011-2012 với Parma trên sân nhà, kết quả thắng 4-1. Trong trận này, Pirlo có 2 đường chuyền quyết định giúp Stephan Lichtsteiner và Claudio Marchisio ghi bàn. Antonio Conte đã xếp Pirlo chơi cùng Marchisio và Arturo Vidal trong đội hình 3 tiền vệ.
Bàn thắng đầu tiên của Pirlo cho Juventus là một cú sút phạt trực tiếp trong trận thắng 3-1 trước Catania vào ngày 18 tháng 2 năm 2012, qua đó giúp Juventus lấy lại ngôi đầu bảng từ AC Milan, đội bóng cũ của anh.
Anh kết thúc mùa giải với chức vô địch Serie A 2011-2012 sau khi giúp 'Bà Đầm Già' đánh bại Cagliari Calcio với tỉ số 2-0. Anh dẫn đầu giải đấu với 13 đường chuyền thành bàn và được chọn vào đội hình xuất sắc nhất Serie A mùa giải đó. Các phương tiện truyền thông khen ngợi anh vì phong độ đỉnh cao tương tự như thời gian anh thi đấu cho AC Milan. Pirlo cũng cùng Juventus đứng thứ 2 sau S.S.C. Napoli tại giải Coppa Italia.
Vào tháng 7 năm 2015, anh chuyển đến Mỹ để gia nhập câu lạc bộ New York City.
Năm 2017, anh công bố quyết định giải nghệ.
Sự nghiệp quốc tế
Pirlo từng mang băng đội trưởng đội U-21 Ý tại giải Vô địch U-21 châu Âu năm 2000 (với số áo 10 và giành danh hiệu cầu thủ xuất sắc nhất giải) và vào đến bán kết giải đấu này năm 2002. Anh cũng thi đấu cho đội tuyển quốc gia Ý từ Olympic 2000 và giành huy chương đồng tại Olympic 2004.
World Cup 2006
Pirlo là thành viên của đội tuyển Ý tại World Cup 2006. Trong trận ra quân của Ý, anh ghi bàn mở tỉ số vào lưới Ghana và có đường chuyền cho Vincenzo Iaquinta ấn định chiến thắng 2–0, qua đó được bình chọn là 'Cầu thủ của trận đấu'. Ở trận tiếp theo, Pirlo kiến tạo cho Alberto Gilardino đánh đầu ghi bàn trong trận hòa 1-1 với tuyển Mỹ.
Trong trận bán kết gặp Đức, Pirlo tiếp tục tỏa sáng với đường chuyền dẫn đến bàn mở tỉ số, giúp Ý thắng 2-0 và một lần nữa được bầu là 'Cầu thủ của trận đấu'. Trong trận chung kết với Pháp, cú sút phạt góc của anh tạo cơ hội cho Marco Materazzi ghi bàn, cân bằng tỉ số 1-1 sau khi Zidane ghi bàn mở màn cho Pháp. Trận đấu kết thúc với loạt sút luân lưu, Pirlo thực hiện thành công cú sút đầu tiên và lại được bầu là cầu thủ xuất sắc nhất trận. Anh kết thúc giải với vị trí thứ 3 trong danh sách cầu thủ tiêu biểu, đoạt quả bóng Đồng và là cầu thủ kiến tạo bóng tốt nhất.
Sau World Cup
Ngày 17 tháng 7 năm 2008, Pirlo thực hiện thành công cú sút phạt đền giúp Ý đánh bại Pháp tại vòng bảng Euro 2008. Ý sau đó thất bại trước Tây Ban Nha trong loạt sút luân lưu tại bán kết, đội mà sau đó lên ngôi vô địch.
Tại World Cup 2010, Pirlo gặp chấn thương và không thể tham gia hai trận đầu của đội Ý ở vòng bảng. Anh chỉ trở lại trong những phút cuối trận đấu với Slovakia. Dù đã cải thiện lối chơi của đội trong khoảng thời gian này, Ý vẫn thất bại 3-2 trước Slovakia và bị loại khỏi giải đấu.
Euro 2012
Pirlo đã thi đấu 9 trận ở vòng loại Euro 2012 tại Ba Lan và Ukraina, ghi được một bàn thắng trong trận thắng 5-0 của Ý trước Đảo Faroe vào ngày 7 tháng 11 năm 2010.
Nhờ vào những màn trình diễn ấn tượng tại Juventus, Pirlo được HLV Cesare Prandelli của đội Ý lúc bấy giờ tin tưởng. Trong trận mở màn vòng loại Euro 2012, Pirlo có pha kiến tạo giúp Antonio di Natale ghi bàn vào lưới thủ môn Cassillas trong trận hòa 1-1 với Tây Ban Nha, đội đương kim vô địch châu Âu. Pirlo cũng ghi một bàn thắng cho mình bằng cú sút phạt đẹp mắt vào lưới Croatia trong trận đấu tiếp theo vào ngày 14 tháng 6. Ở trận cuối vòng bảng với Ailen, Pirlo thực hiện đường chuyền từ cú sút phạt góc để Antonio Cassano mở tỷ số. Ý thắng 2-0 và tiến vào tứ kết với vị trí nhì bảng C.
Ngày 24 tháng 6, Pirlo có một màn trình diễn xuất sắc trước đội Anh, giúp Ý chiến thắng 4-2 trong loạt sút luân lưu. Anh được bầu là cầu thủ xuất sắc nhất trận. Trong loạt sút luân lưu, Pirlo đã ghi bàn bằng cú sút Panenka, hạ gục thủ thành Joe Hart bằng một pha bóng tinh tế và được báo chí ca ngợi nhiệt liệt.
Trong trận bán kết vào ngày 28 tháng 6 đối đầu với Đức, Pirlo một lần nữa được vinh danh là cầu thủ xuất sắc nhất trận khi Ý giành chiến thắng 2-1. Dù có những màn trình diễn ấn tượng, anh không thể giúp Ý vượt qua Tây Ban Nha trong trận chung kết, và Ý thua 0-4. Pirlo phải chứng kiến Tây Ban Nha đăng quang chức vô địch châu Âu lần thứ hai liên tiếp.
Cùng với Andrés Iniesta của Tây Ban Nha, Pirlo đã ba lần được chọn làm 'Cầu thủ của trận đấu' tại giải đấu này, đây là số lần nhiều nhất. Anh cũng được đưa vào đội hình tiêu biểu của giải.
Cuộc sống cá nhân
Andrea Pirlo và vợ Deborah Roversi kết hôn vào năm 2001 và có hai con: một trai tên Niccolò (sinh năm 2003) và một gái tên Angela (sinh năm 2006).
Cha của Pirlo là chủ sở hữu một công ty kinh doanh kim loại có tên Elg Steel, được thành lập vào năm 1982 tại Brescia, với doanh thu khoảng 2721 triệu Euro. Andrea Pirlo cũng là một trong những cổ đông của công ty này. Với thành công trong cả lĩnh vực kinh doanh của gia đình và sự nghiệp bóng đá cá nhân, Pirlo từng chia sẻ với tạp chí Vanity Fair của Ý rằng anh không bao giờ quan tâm đến vấn đề tiền bạc.
Thống kê sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Đến ngày 5 tháng 11 năm 2017
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Brescia | 1994–95 | 1 | 0 | 0 | 0 | – | – | 1 | 0 | ||
1995–96 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | 0 | 0 | |||
1996–97 | 17 | 2 | 1 | 0 | – | – | 18 | 2 | |||
1997–98 | 29 | 4 | 1 | 0 | – | – | 30 | 4 | |||
2000–01 | 10 | 0 | 0 | 0 | – | – | 10 | 0 | |||
Tổng cộng | 57 | 6 | 2 | 0 | – | – | 59 | 6 | |||
Inter Milan | 1998–99 | 18 | 0 | 7 | 0 | 7 | 0 | – | 32 | 0 | |
2000–01 | 4 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | – | 8 | 0 | ||
Tổng cộng | 22 | 0 | 8 | 0 | 10 | 0 | – | 40 | 0 | ||
Reggina (mượn) | 1999–2000 | 28 | 6 | 2 | 0 | – | – | 30 | 6 | ||
Tổng cộng | 28 | 6 | 2 | 0 | – | – | 30 | 6 | |||
Milan | 2001–02 | 18 | 2 | 2 | 0 | 9 | 0 | — | 29 | 2 | |
2002–03 | 27 | 9 | 2 | 0 | 13 | 0 | — | 42 | 9 | ||
2003–04 | 32 | 6 | 0 | 0 | 10 | 1 | 2 | 1 | 44 | 8 | |
2004–05 | 30 | 4 | 1 | 0 | 12 | 1 | 0 | 0 | 43 | 5 | |
2005–06 | 33 | 4 | 4 | 0 | 12 | 1 | — | 49 | 5 | ||
2006–07 | 34 | 2 | 4 | 0 | 14 | 1 | — | 52 | 3 | ||
2007–08 | 33 | 3 | 1 | 0 | 9 | 2 | 2 | 0 | 45 | 5 | |
2008–09 | 26 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | — | 29 | 2 | ||
2009–10 | 34 | 0 | 1 | 0 | 8 | 1 | — | 43 | 1 | ||
2010–11 | 17 | 1 | 3 | 0 | 5 | 0 | — | 25 | 1 | ||
Tổng cộng | 284 | 32 | 18 | 0 | 95 | 8 | 4 | 1 | 401 | 41 | |
Juventus | 2011–12 | 37 | 3 | 4 | 0 | — | — | 41 | 3 | ||
2012–13 | 32 | 5 | 2 | 0 | 10 | 0 | 1 | 0 | 45 | 5 | |
2013–14 | 30 | 4 | 1 | 0 | 13 | 2 | 1 | 0 | 45 | 6 | |
2014–15 | 20 | 4 | 2 | 0 | 10 | 1 | 1 | 0 | 33 | 5 | |
Tổng cộng | 119 | 16 | 9 | 0 | 33 | 3 | 3 | 0 | 164 | 19 | |
New York City | 2015 | 13 | 0 | 0 | 0 | — | — | 13 | 0 | ||
2016 | 32 | 1 | 0 | 0 | — | 1 | 0 | 33 | 1 | ||
2017 | 15 | 0 | 0 | 0 | — | 1 | 0 | 16 | 0 | ||
Tổng cộng | 60 | 1 | 0 | 0 | — | 2 | 0 | 62 | 1 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 570 | 61 | 39 | 0 | 138 | 11 | 9 | 1 | 756 | 73 |
Đội tuyển quốc gia
- Đến ngày 3 tháng 9 năm 2015
Ý | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2002 | 4 | 0 |
2003 | 1 | 0 |
2004 | 7 | 1 |
2005 | 9 | 3 |
2006 | 14 | 1 |
2007 | 8 | 1 |
2008 | 9 | 1 |
2009 | 12 | 1 |
2010 | 8 | 1 |
2011 | 9 | 0 |
2012 | 13 | 2 |
2013 | 13 | 2 |
2014 | 6 | 0 |
2015 | 3 | 0 |
Tổng cộng | 116 | 13 |
Thành tích quốc tế
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 30 tháng 5 năm 2004 | Sân vận động Olympique de Radès, Radès, Tunisia | Tunisia | 3–0 | 4–0 | Giao hữu |
2. | 26 tháng 3 năm 2005 | San Siro, Milano, Ý | Scotland | 1–0 | 2–0 | Vòng loại World Cup 2006 |
3. | 2–0 | |||||
4. | 17 tháng 8 năm 2005 | Sân vận động Lansdowne Road, Dublin, Ireland | Cộng hòa Ireland | 1–0 | 2–1 | Giao hữu |
5. | 12 tháng 6 năm 2006 | AWD-Arena, Hannover, Đức | Ghana | 1–0 | 2–1 | World Cup 2006 |
6. | 13 tháng 10 năm 2007 | Sân vận động Luigi Ferraris, Genova, Ý | Gruzia | 1–0 | 2–0 | Vòng loại Euro 2008 |
7. | 17 tháng 6 năm 2008 | Letzigrund, Zürich, Thụy Sĩ | Pháp | 1–0 | 2–0 | Euro 2008 |
8. | 28 tháng 3 năm 2009 | Sân vận động Thành phố Podgorica, Podgorica, Montenegro | Montenegro | 1–0 | 2–0 | Vòng loại World Cup 2010 |
9. | 7 tháng 9 năm 2010 | Sân vận động Artemio Franchi, Firenze, Ý | Quần đảo Faroe | 5–0 | 5–0 | Vòng loại Euro 2012 |
10. | 14 tháng 6 năm 2012 | Sân vận động Miejski, Poznań, Ba Lan | Croatia | 1–0 | 1–1 | Euro 2012 |
11. | 12 tháng 10 năm 2012 | Sân vận động Hrazdan, Yerevan, Armenia | Armenia | 1–0 | 3–1 | Vòng loại World Cup 2014 |
12. | 31 tháng 5 năm 2013 | Sân vận động Renato Dall'Ara, Bologna, Ý | San Marino | 3–0 | 4–0 | Giao hữu |
13. | 16 tháng 6 năm 2013 | Sân vận động Maracanã, Rio de Janeiro, Brasil | México | 1–0 | 2–1 | Confed Cup 2013 |
Danh hiệu của cầu thủ
AC Milan
- Serie A: 2004, 2011
- Coppa Italia: 2003
- Siêu cúp Italia: 2004
- UEFA Champions League: 2003, 2007
- UEFA Super Cup: 2003, 2007
- FIFA Club World Cup: 2007
- Trofeo Tim: 2008
Juventus
- Serie A: 2012, 2013, 2014, 2015, 2016
- Coppa Italia: 2014, 2015
- Siêu cúp Italia: 2012, 2013
Brescia
- Vô địch Serie B: 1996-1997
Đội tuyển quốc gia
- UEFA U21 European Championship: 2000
- Thế vận hội mùa hè 2004 – Huy chương đồng
- Cúp thế giới FIFA: 2006
- UEFA Euro: Á quân 2012
Danh hiệu cá nhân
- Vận động viên xuất sắc nhất UEFA U21 European Championship: 2000
- Vua phá lưới UEFA U21 European Championship: 2000
- Đội hình tiêu biểu World Cup 2006
- Giải thưởng Quả bóng đồng World Cup FIFA: 2006
- Người xuất sắc nhất trận chung kết World Cup 2006
- Đội hình tiêu biểu thế giới FIFPro: 2006
- Đội hình tiêu biểu UEFA Euro 2012
Các liên kết mở rộng
- Tư liệu về Andrea Pirlo trên Wikimedia Commons
- Mẫu: ESPN FC
- Mẫu: Cầu thủ MLS
- “Hồ sơ NYFC”. Lưu trữ gốc ngày 29 tháng 4 năm 2016. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2015.
- Andrea Pirlo trên Soccerway
- Mẫu: TuttoCalciatori
- legaseriea.it Lưu trữ 2022-07-28 tại Wayback Machine (tiếng Ý)
- FIGC (tiếng Ý)
- Italia1910.com (tiếng Ý)
Giải thưởng |
---|
Đội hình Ý |
---|