
Cole năm 2007 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Andrew Alexander Cole | ||
Chiều cao | 5 ft 10 in (1,78 m) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1988–1989 | Arsenal | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1989–1992 | Arsenal | 1 | (0) |
1991 | → Fulham F.C. (mượn) | 13 | (3) |
1992–1993 | Bristol City | 41 | (20) |
1993–1995 | Newcastle United | 70 | (55) |
1995–2001 | Manchester United F.C. | 195 | (93) |
2001–2004 | Blackburn Rovers | 83 | (27) |
2004–2005 | Fulham F.C. | 31 | (12) |
2005–2006 | Manchester City F.C. | 22 | (9) |
2006–2007 | Portsmouth | 18 | (3) |
2007 | → Birmingham City F.C. (mượn) | 5 | (1) |
2007–2008 | Sunderland | 7 | (0) |
2008 | → Burnley F.C. (mượn) | 13 | (6) |
2008 | Nottingham Forest | 10 | (0) |
Tổng cộng | 509 | (229) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1991 | U-20 Anh | 3 | (0) |
1992–1993 | U-21 Anh | 8 | (4) |
1994 | Anh B | 1 | (1) |
1995–2002 | Anh | 15 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Andy Cole, tên đầy đủ là Andrew Alexander Cole, sinh ngày 15 tháng 10 năm 1971 tại Nottingham, là một cựu cầu thủ bóng đá người Anh. Anh đã từng thi đấu cho các câu lạc bộ như Arsenal, Fulham, Bristol City, Manchester United, Blackburn Rovers, Manchester City, Portsmouth và Birmingham City. Trong sự nghiệp, anh là một tiền đạo từ năm 1988 đến 2008, nổi bật nhất là thời gian thi đấu tại Premier League với Manchester United, nơi anh đã gắn bó sáu năm và giành được nhiều danh hiệu nhất.
Sau khi rời thời kỳ đỉnh cao, anh tiếp tục thi đấu cho Arsenal, Newcastle United, Blackburn Rovers, Fulham, Manchester City, Portsmouth và Sunderland, cùng với Football League của Bristol City, Birmingham City, Burnley và Nottingham Forest. Anh là cầu thủ ghi nhiều bàn thắng thứ ba trong lịch sử Premier League với tổng cộng 187 bàn.
Cole nổi bật với việc trở thành một trong số ít cầu thủ của đội tuyển Anh đã giành tất cả các danh hiệu có thể có, bao gồm giải Cầu thủ trẻ của năm PFA và chức vô địch UEFA Champions League. Anh cũng đã thi đấu mười lăm trận cho đội tuyển Anh từ năm 1995 đến 2001, ghi một bàn thắng trong trận đấu vòng loại World Cup với Albania.
Sự nghiệp câu lạc bộ
Khởi đầu sự nghiệp.
Cole bắt đầu sự nghiệp bóng đá khi còn là một cầu thủ trẻ của Arsenal sau khi rời trường vào năm 1988, và ký hợp đồng chuyên nghiệp vào năm 1989. Anh có một lần xuất hiện duy nhất cho Arsenal khi mới 19 tuổi, vào sân thay người trong trận đấu với Sheffield United tại Highbury vào ngày 29 tháng 12 năm 1990; Arsenal thắng 4-1 nhưng Cole không ghi bàn. Anh cũng vào sân thay người trong trận Charity Shield năm 1991 gặp Tottenham Hotspur, suýt chút nữa ghi bàn khi cú sút của anh dội vào cạnh lưới ngoài. Mùa giải tiếp theo, anh được cho Fulham mượn ở giải hạng 3 và ghi được 3 bàn trong 13 trận.
Cole được bán cho Bristol City ở giải Second Division với mức phí 500.000 bảng Anh, trở thành cầu thủ đắt giá nhất của câu lạc bộ. Anh nhanh chóng chứng tỏ mình là một trong những cầu thủ xuất sắc nhất tại Anh, thường xuyên được biết đến như một tài năng trẻ với Bristol City (câu lạc bộ đã khởi đầu mùa giải 1992-93 ở Liên đoàn Bóng đá sau khi Premier League được thành lập) và thu hút sự chú ý từ các câu lạc bộ Premier League trong suốt mùa giải 1992-93.
Newcastle United.
Vào tháng 2 năm 1993, Newcastle United đã phá vỡ kỷ lục câu lạc bộ bằng cách chi 1,75 triệu bảng để ký hợp đồng với Cole. Anh ghi được 12 bàn thắng trong nhiều trận đấu, giúp Magpies (biệt danh của Newcastle) giành quyền thăng hạng lên Premier League. Trong số 12 bàn thắng của anh có hai hat-trick, trận đầu tiên là vào ngày 7 tháng 4 chống lại Barnsley và trận thứ hai vào ngày cuối cùng của mùa giải trong chiến thắng 7-1 trước Leicester City. Anh cũng ghi bàn thắng đầu tiên trong trận thắng 2-0 trước Grimsby Town tại sân Blundell Park vào ngày 4 tháng 5.
Sau khi David Kelly chuyển sang Wolverhampton Wanderers, HLV Kevin Keegan đã chọn Peter Beardsley làm đối tác tấn công của Cole trong mùa giải Premier League 1993-94.
Trong mùa giải Premier League đầu tiên của Newcastle, Cole đã ghi được 34 bàn sau 40 trận, giúp đội xếp thứ ba và giành vé dự UEFA Cup. Tổng cộng, Cole ghi 41 bàn trên mọi đấu trường, phá kỷ lục của câu lạc bộ mà Hughie Gallacher đã thiết lập gần 70 năm trước (Gallacher vẫn giữ kỷ lục số bàn thắng cao nhất trong một mùa giải với 36 bàn). Bàn thắng đầu tiên của anh ở giải đấu là trong trận hòa 1-1 với Manchester United tại Old Trafford vào ngày 21 tháng 8, đó cũng là bàn thắng đầu tiên của Newcastle ở Premier League.
Đúng ba tháng sau, anh ghi được ba bàn trong chiến thắng 3-0 của Magpies trước Liverpool tại sân nhà. Một hat-trick tiếp theo được thực hiện trong trận đấu với Coventry City vào cuối tháng 2, và Peter Beardsley gần như bị sốc khi đối diện với anh. Magpies đứng thứ ba tại giải đấu và lần đầu tiên giành chức vô địch UEFA Cup kể từ những năm 1970. Cole sau đó được vinh danh là cầu thủ trẻ xuất sắc của năm PFA cho mùa giải đó.
Sau đó, Cole ghi thêm chín bàn trong 18 trận đấu ở Premier League cho Newcastle khi mùa giải 1994-95 bắt đầu, và cũng thực hiện một hat-trick trong trận đấu với Royal Antwerp tại UEFA Cup.
Tổng cộng, Cole ghi được 68 bàn trong 84 trận cho Newcastle với tỷ lệ ghi bàn 81%. Trong lịch sử Newcastle, chỉ có Hughie Gallacher mới có thành tích tốt hơn. Bàn thắng cuối cùng của Cole cho Newcastle là trong trận hòa 1-1 với Ipswich Town vào ngày 26 tháng 11 năm 1994.
Manchester United
Vào ngày 10 tháng 1 năm 1995, Cole bất ngờ được chuyển nhượng với mức giá 7 triệu bảng Anh (gồm 6 triệu bảng tiền mặt và Keith Gillespie trị giá 1 triệu bảng), lập kỷ lục chuyển nhượng cao nhất tại Anh vào thời điểm đó.
Mặc dù gia nhập vào nửa cuối mùa giải 1994-95, Cole vẫn kịp ghi 12 bàn sau 18 trận ở Premier League cho United. Anh ghi bàn duy nhất trong chiến thắng 1-0 trước Aston Villa vào ngày 4 tháng 2 tại Old Trafford và lập cú hat-trick trong trận thắng 5-0 trước Ipswich Town, trở thành cầu thủ đầu tiên ghi 5 bàn trong một trận đấu tại Premier League.
Tuy nhiên, Cole đã bỏ lỡ hai cơ hội quan trọng trong những phút cuối trận đấu với West Ham United vào ngày cuối cùng của mùa giải, khiến trận đấu kết thúc với tỷ số 1-1 và danh hiệu giải đấu thuộc về Blackburn Rovers. Anh cũng thi đấu kém ở trận chung kết FA Cup sau đó một tuần, khi Man United thất bại 0-1 trước Everton trong trận đấu thiếu vắng Eric Cantona và Andrei Kanchelskis, hai cầu thủ ghi bàn hàng đầu của CLB mùa đó.
Trong mùa giải đầu tiên ra sân đầy đủ cho Manchester United vào năm 1995-96, Cole gặp khó khăn khi đội bóng xây dựng quanh Eric Cantona. Dù ghi 4 bàn liên tiếp trong mùa đông, bao gồm một bàn quan trọng trong trận thắng 2-0 trước Newcastle United vào ngày 27 tháng 12, Cole bị chỉ trích vì chỉ ghi được 14 bàn và bỏ lỡ nhiều cơ hội. Tuy nhiên, anh đã trở lại phong độ vào cuối mùa giải, ghi bàn quan trọng trong trận bán kết FA Cup với Chelsea và giúp United quay lại Wembley. Anh cũng giành chức vô địch Premier League đầu tiên trong sự nghiệp sau khi ghi bàn trong trận thắng 3-0 trước Middlesbrough vào ngày cuối cùng của mùa giải, giúp United giành danh hiệu Premier League lần thứ ba trong bốn năm và trở thành đội bóng Anh đầu tiên giành cú ăn hai trong một mùa giải.
Danh hiệu
Arsenal
- FA Charity Shield: 1991 (chia sẻ danh hiệu)
Newcastle United
- Football League First Division (hiện tại là EFL Championship): 1992–93
Manchester United
- Premier League: 1995–96, 1996–97, 1998–99, 1999–2000, 2000–01
- FA Cup: 1995–96, 1998–99
- FA Charity Shield: 1997
- UEFA Champions League: 1998–99
Blackburn Rovers
- Football League Cup: 2001–02
Các liên kết ngoài
- Tài liệu liên quan đến Andy Cole trên Wikimedia Commons
- Hồ sơ BBC
- Andy Cole trên Soccerbase
Tiêu đề chuẩn |
|
---|
Vua phá lưới Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
---|
Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất năm của PFA |
---|