1. Angry là gì?
Trước khi tìm hiểu về giới từ hoặc từ đồng nghĩa với Angry, chúng ta cần hiểu rõ rằng Angry /ˈæŋɡri/ là một tính từ, có nghĩa là “having strong feelings about something that you dislike very much or about an unfair situation” (tạm dịch: có cảm xúc mạnh về điều gì đó mà bạn không thích hoặc về một tình huống không công bằng), theo từ điển Oxford.

Theo tiếng Việt, angry /ˈæŋɡri/ có nghĩa là tức giận.
E.g.:
- Her behaviour really made me angry. (Hành vi của cô ấy thực sự khiến tôi tức giận.)
- Please don’t be angry with me. It wasn’t my fault. (Xin đừng giận tôi. Đó không phải là lỗi của tôi.)
Ngoài ra, angry còn có thể có nghĩa là “đau, viêm tấy” – chỉ những trạng thái đau vì những vết thương trên cơ thể.
E.g.: His leg has an angry sore. (Chân của cậu ấy có một vết viêm rất đau.)
2. Cùng tìm hiểu angry đi với giới từ nào?

Angry at
Angry at chỉ biểu thị sự tức giận về một hành động cụ thể hoặc một tình huống cụ thể do người khác gây ra.
E.g.:
- She’s angry at her boss for not giving her a raise. (Cô ấy tức giận với sếp vì không tăng lương cho cô ấy.)
- He was angry at himself for forgetting his keys. (Anh ta tức giận với chính mình vì quên chìa khóa.)
Angry with
Angry with thường được dùng để diễn tả sự tức giận đối với một người nào đó vì họ đã làm hoặc nói điều gì đó mà bạn không hài lòng.
E.g.:
- I’m angry with you for lying to me. (Tôi tức giận với bạn vì nói dối tôi.)
- She was angry with her sister for borrowing her dress without asking. (Cô ấy tức giận với em gái vì mượn chiếc váy của cô ấy mà không hỏi ý kiến.)
Angry about
Angry about chỉ biểu thị sự tức giận về:
- Một vấn đề hoặc tình huống chung, thay vì chỉ một người cụ thể.
E.g.: I’m angry about the way the government is handling the situation.
- Cũng có thể được sử dụng để chỉ sự tức giận về một việc gì đó mà bạn cảm thấy không công bằng hoặc không đúng đắn.
E.g.: He’s angry about the way his project was handled. (Anh ta tức giận về cách xử lý dự án của mình.)
- Angry about cũng có thể được sử dụng để chỉ sự tức giận với một người cụ thể nếu ngữ cảnh cho phép.
E.g.: She’s still angry about the rude comment her friend made. (Cô ấy vẫn còn tức giận về lời bình luận thô lỗ của bạn cô ấy.)
Angry for
Angry for thường được sử dụng để diễn tả sự tức giận về một sự việc hoặc tình huống mà bạn cảm thấy bị tổn thương hoặc bất công, thay vì chỉ một người cụ thể.
E.g.: I’m angry for losing my phone on the train. (Tôi tức giận vì để mất điện thoại trên chuyến tàu.)
I’m angry for what my friend did to me. (Tôi tức giận vì những gì bạn tôi đã làm với tôi.)
3. Các từ đồng nghĩa với Angry
Ngoài angry, bạn cũng có thể dùng các từ tương đồng sau:

- Furious: cực kỳ tức giận, giận dữ
- Mad: tức giận, giận dữ
- Upset: buồn phiền, bực mình, tức giận
- Irritated: bực bội, cáu kỉnh, nổi cáu
- Enraged: nổi điên lên, tức giận đến mức không kiềm được
- Incensed: rất tức giận, thịnh nộ
- Fuming: phát điên vì tức giận, tức giận đến mức phát hỏa
- Outraged: tức giận vì bị xúc phạm hoặc bất công
- Livid: tức giận đến mức da mặt tái nhợt
- Seething: tức giận đến mức bốc hơi, nổi trận lôi đình
Mỗi từ trên đều có những nghĩa và cách sử dụng khác nhau, và không phải lúc nào cũng thể thay thế nhau một cách hoàn toàn.
4. Khám phá các cụm từ đồng nghĩa với Angry
- Lose one’s temper: mất bình tĩnh, mất kiểm soát
E.g.: She lost her temper when he kept interrupting her. (Cô ấy đã mất bình tĩnh khi anh ta liên tục ngắt lời cô.)
- Blow one’s top: nổi giận, phát điên
E.g.: He blew his top when he found out they had cancelled his flight. (Anh ta nổi giận khi biết rằng họ đã hủy chuyến bay của anh ta.)
- See red: nổi giận, phát điên
E.g.: I saw red when I found out he had been lying to me. (Tôi phát điên khi phát hiện ra rằng anh ta đã nói dối tôi.)
- Fly off the handle: nổi giận, phát điên
E.g.: She flew off the handle when she saw the mess in the kitchen. (Cô ấy nổi giận khi thấy bừa bộn trong nhà bếp.)
- Hit the roof: nổi giận, phát điên
E.g.: My dad hit the roof when he saw what I did to his car. (Cha tôi phát điên khi thấy tôi làm gì đó với chiếc xe của ông ấy.)
- Have a fit: tức giận, phát cuồng
E.g.: He had a fit when he found out she had spent all their savings. (Anh ta tức giận khi biết rằng cô ấy đã tiêu hết toàn bộ tiết kiệm của họ.)
- Go ballistic: tức giận, phát cuồng
E.g.: The boss went ballistic when he found out they had missed the deadline. (Sếp phát cuồng khi biết rằng họ đã bỏ lỡ thời hạn.)
Tuy nhiên, hãy nhớ rằng những cụm từ này thường được sử dụng trong văn nói hoặc trong giao tiếp hàng ngày, và không phù hợp với mọi tình huống hoặc ngữ cảnh.
5. Bài tập về việc sử dụng giới từ với từ Angry

Điền vào chỗ trống với giới từ phù hợp (with/at/about/of) đi kèm với từ Angry
- He’s angry _____ the way his friend treated him.
- She’s angry _____ herself _____ forgetting her keys.
- I’m angry _____ the situation, not at anyone in particular.
- He’s angry _____ the lack of progress on the project.
- She’s angry _____ her sister _____ not returning her phone calls.
- Are you angry _____ me _____ something I said?
- He’s always angry _____ something, it seems.
- She’s angry _____ her boss _____ giving her too much work to do.
- I’m angry _____ you _____ not taking my feelings into consideration.
- He’s angry _____ the government _____ not doing enough to help the poor.
Answer
- At
- With – for
- About
- With
- At – for
- With – about
- About
- At – for
- With – for
- With – for