1. Anh ấy được mời nhận công việc mặc dù trình độ của anh ấy không đủ
Chọn câu trả lời đúng cho các câu hỏi sau đây.
Anh ấy được mời nhận công việc _____ trình độ của anh ấy không đủ.
A. mặc dù
B. bất chấp
C. ngay cả khi
D. trong khi
Giải thích
Để giải quyết bài tập tiếng Anh này, bạn cần chú ý đến hai điểm sau:
- Nắm vững từ vựng tiếng Anh để hiểu rõ nội dung câu.
- Hiểu biết về các liên từ để áp dụng vào bài tập.
Dịch: Anh ấy nhận được công việc dù trình độ của anh ấy không cao
Despite: Dù, mặc dù
Mặc dù: mặc dù
⇒Mặc dù + N/Ving
Dù rằng: mặc dù
⇒Dù rằng + S +V
Trong khi đó: trong khi
Trong trường hợp này, 'Even though' là lựa chọn hợp lý nhất vì sau chỗ cần điền là S + V.
Câu trả lời cho bài tập tiếng Anh này là C. Anh ấy đã được đề nghị công việc mặc dù trình độ của anh ấy không tốt.
2. Những điều cần lưu ý khi sử dụng liên từ trong tiếng Anh
Liên từ trong tiếng Anh là các từ được dùng để nối hai từ, cụm từ, hoặc mệnh đề lại với nhau.
Ví dụ: She does morning exercise every day to keep fit. (Cô ấy tập thể dục mỗi sáng để duy trì vóc dáng)
Khi liên từ nối hai mệnh đề độc lập (các mệnh đề có thể đứng riêng như những câu đầy đủ), bạn cần sử dụng dấu phẩy giữa chúng.
Ví dụ: I took a book with me on my day off, yet I didn't read a single page. (Tôi mang theo một cuốn sách trong ngày nghỉ nhưng không đọc được trang nào.)
Khi liên từ dùng để kết nối hai cụm từ trong câu chưa hoàn chỉnh hoặc các từ trong danh sách, không cần chèn dấu phẩy.
Ví dụ: Irene does morning exercise every day to relax (Irene tập thể dục mỗi ngày để thư giãn)
Khi liệt kê ba mục trở lên, nên đặt dấu phẩy giữa các mục. Đối với mục cuối cùng, có thể dùng hoặc không dùng dấu phẩy, thay vào đó dùng 'and'.
Ví dụ: Nhiều loại trái cây có lợi cho sức khỏe của bạn, chẳng hạn như xoài, cam, cà rốt và cà chua (Nhiều loại trái cây tốt cho sức khỏe của bạn như xoài, cam, cà rốt và cà chua)
3. Các loại liên từ trong tiếng Anh
3.1 Liên từ kết hợp
Liên từ | Cách dùng | Ví dụ |
For | Giải thích lý do/ đưa ra mục đích nào đó (có thể hiểu là dùng tương tự như because) | She goes to a fitness center every day, for she wants to keep heath (cô ấy đến trung tâm tập thể hình mỗi ngày vì cô ấy muốn giữ vóc dáng) I do homework every day, for I want to be a good student. (Tôi làm bài tập về nhà hằng ngày vì tôi muốn trở thành một học sinh giỏi) |
And | Dùng để thêm hoặc bổ sung thứ này vào thứ khác | I eat bread and drink juice every day (Tôi ăn bánh mì và uống nước ép mỗi ngày) I read books every morning to improve my skill. (Tôi đọc sách mỗi buổi sáng để nâng cao kỹ năng của tôi) |
Nor | Dùng để bổ sung ý phủ định vào ý phủ định vào ý phủ định đã được nêu ra trước đó | She doesn't like reading books nor watching TV. She just keep on ride bike ( Cô ấy không thích đọc sách cũng không thích xem TV. Cô ấy chỉ đi đạp xe) |
But | Dùng để diễn tả sự đối lập, trái ngược nghĩa | He's very hard working but not very imaginative (Anh ấy làm việc rất chăm chỉ nhưng lịa không có nhiều ý tưởng) |
Or | Dùng để diễn tả một sự lựa chọn khác | You can pay now or when you come back to pick up the paint (Bạn có thể thanh toán ngay bây giờ hoặc khi nào quay lại lấy lại sơn) Are the skirts in color or black and white (Mấy cái váy này màu trắng hay đen?) |
Yet | Diễn tả một ý nghĩa ngược lại so với ý trước | She took some comic books with her on her holiday, yet she didn't read a single page (Cô ấy đã mang theo vài quyển truyện tranh trong kỳ nghỉ của cô ta nhưng cô chưa đọc một trang nào) |
So | Diễn tả 1 kết quả hoặc 1 ảnh hưởng của hành động được nhắc đến trước đó | Thank you for being so patient (Cảm ơn vì bạn đã rất kiên nhẫn) I'm sorry, but he is so not a size XL (Tôi xin lỗi, nhưng cỡ của anh ấy không phải là XL |
3.2 Liên từ tương quan
Liên từ tương quan | Cách dùng | Ví dụ |
Either...or | Diễn tả sự lựa chọn hoặc là cái này, hoặc là cái kia | I want to play with Taylor or Jack in the next school year (Tôi muốn chơi đùa cùng với Taylor hoặc Jack trong năm học tới đây) |
Neither.... nor | Dùng để diễn tả phủ định ké, đó là không cái này cũng không cái kia | My husband likes neither coffee nor beer (Chồng tôi thì không thích cà phê và bia) |
Both...and | Diễn tả sự lựa chọn cả đôi, cả cái này lẫn cái kia | She wants to buy both this shirt and dress (Cố ấy muốn mau cả cái áo lẫn cái váy này) |
Not only...but also | Không những cái này mà cả cái kia. Vẫn là thể hiển lựa chọn cả hai | Irene not only sing well but also dance perfectly (Irene không chỉ hát hay mà cô ấy còn nhảy đẹp) |
Whether...or | Diễn tả sự nghi vấn, liệu cái này hay cái kia. | I can't tell whether I'm crying or laughing (Tôi không biết được là mình nên khóc hay nên cười) |
As...as | Thể hiện sự so sánh ngang bằng | Taylor is not as friendly as my friend (Taylor không thân thiện như bạn của tôi) |
Such...that/so...that | Dùng để diễn tả quan hệ nhân - quả: quá đến nỗi mà | She speaks English so fast that I can't understand what she is talking about. (Cô ấy nói tiếng Anh nhanh đến mức tôi không hiểu được cô ta đang nói cái quái gì) |
Scarcely...when/No sooner...than | Ngay khi, diễn tả thời điểm xảy ra ngay tức khắc | Scarcely had Taylor arrived when the lesson started (Ngay khi Taylor đến thì tiết học đã bắt đầu) No sooner had Irene sat down than the table collapsed (Ngay khi Irene ngồi xuống thì cái bàn đã đổ sập) |
Rather than | thể hiện sự lựa chọn: hơn là, thay vì | We prefer starting early rather than leaving things to the last minute (Chúng tôi thích bắt đầu sớm hơn là để mọi thứ đến phút cuối cùng) |
3.3 Liên từ phụ thuộc
Liên từ phụ thuộc | Cách dùng | Ví dụ |
After/Before | diễn tả thời gian, một việc xảy ra sau hoặc trước một việc khác | Before going to the bed, My brother had finished his homework (Trước khi lên giường thì thằng em trai tôi đã hoàn thành bài tập về nhà của nó rồi) |
Although/though/even though | Thể hiện hai hành động trái ngược nhau | Even though my job is hard, my salary is low (Mặc dù công việc của tôi rất khó khăn, nhưng lương của tôi rất thấp) |
As | diễn tả hai hành động cùng xảy ra hoặc nguyên nhân - kết quả | I am telling you this as a friend |
As long as | Diễn tả một điều kiện | His jacket is as long as her dress (Áo khoác của anh ấy dài bằng váy cô ấy) |
As soon as | diễn tả quan hệ thời gian, ngay khi | It rained as soon as he leave my life (Trời đã đổ mưa ngay khi hắn ta rời khỏi cuộc đời tôi) |
Because/Since | Thể hiện nguyên nhân- lý do | Since my father had not paid his bill, his electricity was cut off (Bởi vì bố tôi chưa thanh toán hóa đơn tiền điện nên điện bị cắt) |
Even if | diễn tả điều kiện giả định | Even if he comes here, I will not forgive him (Kể cả khi hắn ta có đến đây thì tôi cũng sẽ không bao giờ tha thứ cho hắn) |
If/Unless | Diễn tả điều kiện | You will fail the exam if you do not study hard (Bạn sẽ trượt kỳ thi nếu bạn không học hành chăm chỉ đấy) |
Once | Diễn tả ràng buộc về mặt thời gian | I had only been to London once on vacation last year.(Tôi chỉ mới đến London một lần vào kỳ nghỉ năm ngoái) |
Now that | Diễn tả quan hệ theo thời gian | She worked long hours so now that she is very sleepy (Cô ấy đã làm việc trong nhiều giờ nên bây giờ cô ấy rất buồn ngủ) |
So that/ in order to | Diễn tả một mục đích | My friend study hard in order to pass the exam (bạn của tôi học hành rất chăm chỉ để có thể đỗ được kỳ thi) |
Until | Diễn tả quan hệ thời gian thường dùng trong câu phủ định | He waited my house until it was dark (Anh ấy đợi ở nhà tôi cho ddeenskhi trời tối) |
when | Diễn tả quan hệ thời gian | When you see it yourself, you will believe that. (Khi bạn tận mắt chứng kiến, bạn sẽ tin điều đó) |
where | chỉ địa điểm | This is my hometown where I was born (Đây là quê hương của tôi nơi mà tôi được sinh ra) |
while | Diễn tả quan hệ thời gian | While my teacher was talking, my friend slept (Trong khi cô giáo tôi đang nói thì đứa bạn tôi lại ngủ) |
In case/ in the event that | diễn tả giả định về một hành động có thể xảy ra trong tương lai | In case my boyfriend comes and looks for me, tell him I will be back (Phòng trường hợp bố tôi tới tìm tôi thì nói với ông ấy rằng tôi sẽ trở lại) |
Trên đây là cách giải bài tập: 'He was offered the job even though his qualifications were poor' mà Mytour đã cung cấp. Cảm ơn các bạn đã theo dõi!