1. Anh họ là gì?
Anh họ trong tiếng Anh có nghĩa là chú hoặc bác, được sử dụng để chỉ người đàn ông là anh hoặc em của cha hoặc mẹ bạn.
Ví dụ:
- We invited my Uncle Nichole over. (Chúng tôi đã mời chú Nichole của tôi đến.)
- I have lots of uncles and aunts. (Tôi có rất nhiều chú và dì.)
Uncle cũng có thể được dùng để chỉ một người đàn ông lớn tuổi hơn bạn một cách thân mật hoặc tôn kính.
Ví dụ: Did you bring me a present, Uncle Jack? (Chú có mang quà cho tôi không, Chú Jack?)
2. Ông nội của tôi là ai?
Trong tiếng Anh, my uncle có nghĩa là chú của tôi hoặc bác của tôi. Đây là một người đàn ông có mối quan hệ họ hàng với bạn, có thể là anh hoặc em của cha mẹ bạn.
Ví dụ:
- My uncle is a doctor. (Chú của tôi là một bác sĩ.)
- My uncle and I enjoy fishing together. (Bác tôi và tôi thích câu cá cùng nhau.)
3. Nước mắt uncle nghĩa là gì?
Cry uncle trong tiếng Anh có nghĩa là từ bỏ, đầu hàng hoặc chấp nhận thất bại.
Ví dụ:
- After hours of negotiating, neither side was willing to compromise, and finally, one party had to cry uncle to end the stalemate. (Sau giờ đàm phán, cả hai bên đều không sẵn sàng thỏa hiệp, và cuối cùng, một bên phải từ bỏ để kết thúc tình trạng bế tắc.)
- The game of chess became increasingly intense, but when my opponent realized there was no way out, they had to cry uncle and admit defeat. (Trò chơi cờ vua trở nên ngày càng căng thẳng, nhưng khi đối thủ của tôi nhận ra không còn cách nào khác, họ phải xin tha thứ và thừa nhận thất bại.)
4. Uncle roger có nghĩa là gì?
Uncle roger là biệt danh và tên của một nhân vật nổi tiếng trên mạng xã hội, được biết đến là người phê phán và giải trí về ẩm thực, đặc biệt là về cách nấu cơm.
5. Bob’s your uncle là gì?
Thành ngữ Bob’s your uncle trong tiếng Anh có nghĩa là vậy thôi đó, vậy là xong hoặc đơn giản vậy thôi.
Ví dụ: Just fill in your email address, your phone number and Bob’s your uncle. (Chỉ cần điền địa chỉ email và số điện thoại vào đây. Đơn giản vậy thôi.)
6. Maternal uncle là gì?
Maternal uncle (chú ngoại) là một người đàn ông là anh hoặc em của mẹ của bạn. Đây là mối quan hệ họ hàng từ phía mẹ của bạn.
Ví dụ: My maternal uncle is a very funny person and often arranges enjoyable family gatherings during holidays. (Chú ngoại tôi là người rất hài hước và thường tổ chức những buổi họp gia đình thú vị vào dịp lễ.)
7. Great – uncle là gì?
Great-uncle có nghĩa là chú hoặc bác của bố hoặc mẹ bạn. Đây là anh hoặc em của ông bà (nội, ngoại) của bạn.
Ví dụ: He had inherited the business from a great-uncle. (Anh ấy đã thừa kế công việc kinh doanh từ một người chú.)
8. What does Uncle in-law mean?
Uncle in-law means either the groom or the aunt, uncle. This term is used to refer to a man or woman married to someone in your family, but not your sibling.
E.g: My sister just got married, and her husband is now my uncle in-law. My sister just got married, and her husband is now my groom.
9. How to use Uncle in English
Since uncle is a noun, it will have the basic functions as follows:
Uncle đóng vai trò là chủ ngữ
Ví dụ: Chú của tôi đã cho tôi một lời khuyên tuyệt vời. (Chú của tôi đã đưa cho tôi một lời khuyên tuyệt vời.)
Uncle đóng vai trò là tân ngữ
VD: Tôi đã nói chuyện với chú Daniel nhiều lần. (Tôi đã nói chuyện với chú Daniel nhiều lần.)
Uncle đóng vai trò là bổ ngữ
VD: Chính chú Jack là người đã giành được điểm touchdown chiến thắng vào tối thứ Sáu. (Đúng là chính chú Jack đã giành được touchdown chiến thắng vào tối thứ Sáu.)
10. Các từ đồng nghĩa với Uncle
Hãy khám phá một số từ đồng nghĩa với Uncle trong tiếng Anh nhé:
- Nephew: cháu trai
VD: Cháu trai của tôi và tôi thích chơi game cùng nhau. (Tôi và cháu trai thích chơi trò chơi điện tử cùng nhau.)
- Aunt’s husband: chồng của dì
VD: Chồng của dì tôi là một đầu bếp xuất sắc. (Chồng của dì tôi là một đầu bếp giỏi.)
- Brother of one’s parent: anh hoặc em của bố hoặc mẹ
VD: Anh trai của bố tôi, bác tôi, sống ở Canada. (Anh trai của bố tôi, bác tôi, đang sống ở Canada.)
- Father’s brother: anh hoặc em của bố
VD: Tuần sau tôi sẽ đến thăm anh trai của bố tôi ở Chicago. (Tôi sẽ đến thăm anh trai của bố tôi ở Chicago vào tuần tới.)
- Mother’s brother: anh hoặc em của mẹ
VD: Anh trai của mẹ tôi, chú tôi, là một nghệ sĩ tài năng. (Anh trai của mẹ tôi, chú tôi, là một nghệ sĩ tài năng.)
11. Tổng hợp từ vựng về các thành viên trong gia đình
Tên tiếng Anh | Cách đọc | Nghĩa tiếng Việt |
Father (Dad/ Daddy) | /ˈfɑːðə(r)/ | Bố |
Mother (Mom/Mum | /ˈmʌðə(r)/ | Mẹ |
Son | /sʌn/ | Con trai |
Daughter | /ˈdɔːtə(r)/ | Con gái |
Parent | /ˈpeərənt/ | Bố mẹ |
Child (Số nhiều là Children) | /tʃaɪld/ | Con cái |
Husband | /ˈhʌzbənd/ | Chồng |
Wife | /waɪf/ | Vợ |
Brother | /ˈbɒðə(r)/ | Anh/Em trai |
Sister | /ˈsɪstə(r)/ | Chị/Em gái |
Uncle | /ˈʌŋkl/ | Chú/ cậu/ bác trai |
Aunt | /ɑːnt/ | Cô/ dì/ bác gái |
Nephew | /ˈnevjuː/ | Cháu trai |
Niece | /niːs/ | Cháu gái |
Cousin | /ˈkʌzn/ | Anh/ Chị em họ |
Grandmother (Thường gọi là Granny, grandma) | /ˈɡrænmʌðə(r)/ | Bà |
Grandparents | /ˈɡrænpeərənt/ | Ông bà |
Boyfriend | /ˈbɔɪfrend/ | Bạn trai |
Girlfriend | /ˈɡɜːlfrend/ | Bạn gái |
Partner | /ˈpɑːtnə(r)/ | Vợ/ Chồng/ Bạn trai/ Bạn gái |
Godfather | /ˈɡɒdfɑːðə(r)/ | Bố đỡ đầu |
Godmother | /ˈɡɒdmʌðə(r)/ | Mẹ đỡ đầu |
Godson | /ˈɡɒdsʌn/ | Con trai đỡ đầu |
Goddaughter | /ˈɡɒd dɔːtə(r)/ | Con gái đỡ đầu |
Stepfather | /ˈstepfɑːðə(r)/ | Dượng |
Stepmother | /ˈstepmʌðə(r)/ | Mẹ kế |
Half – sister | /ˈhɑːf sɪstə(r)/ | Chị/ em cùng cha khác mẹ/ cùng mẹ khác cha |
Half – brother | /ˈhɑːf brʌðə(r)/ | Anh/ Em cùng cha khác mẹ/ cùng mẹ khác cha |
Mother – in – law | /ˈmʌðər ɪn lɔː/ | Mẹ chồng/ vợ |
Father – in – law | /ˈfɑːðər ɪn lɔː/ | Bố chồng/ vợ |
Son – in – law | /ˈsʌn ɪn lɔː/ | Con rể |
Daughter – in – law | /ˈdɔːtər ɪn lɔː/ | Chị/ em dâu |
Brother – in – law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/ | Anh/ Em rể |
12. Những thành ngữ về gia đình trong tiếng Anh
- Blood is thicker than water (Máu đặc hơn nước): mối quan hệ gia đình là quan trọng hơn những mối quan hệ bên ngoài.
- Like father, like son (Con trai giống cha): con trai thường có nhiều điểm tương đồng với cha của mình.
- A chip off the old block (Một mảng giống cha): con cái thường thừa hưởng nhiều đặc điểm tích cực từ cha mình.
- The apple doesn’t fall far from the tree (Trái táo không rời xa gốc): sự tương đồng giữa cha mẹ và con cái, đặc biệt là về tính cách hoặc hành vi.
- Home is where the heart is (Ngôi nhà là nơi trái tim đó): nhấn mạnh ý nghĩa của ngôi nhà và gia đình trong cuộc sống của mỗi người.
- The family that prays together stays together. (Gia đình cùng cầu nguyện thì cùng nhau tồn tại): nhấn mạnh sự thống nhất và tình cảm trong gia đình thông qua việc cầu nguyện.
13. Các câu giao tiếp cơ bản khi nói về chủ đề gia đình
Hỏi các thành viên trong gia đình
- Have you got a big family? (Bạn có một gia đình đông người không?)
- Have you got any brothers or sisters? (Bạn có anh chị em gì không?)
- How many people are there in your family? (Có bao nhiêu người trong gia đình của bạn?)
Trả lời về số thành viên trong gia đình
Cấu trúc: There are + số người + people in my family.
VD: Trong gia đình mình có năm người. (Gia đình mình có 5 người)
Hỏi thăm sức khỏe gia đình người khác
Gia đình thế nào? Mọi người có khỏe không? (Gia đình cậu thế nào? Mọi người đều khỏe chứ?)
Trả lời các câu hỏi về hỏi thăm sức khỏe
Rất tốt. (Rất khỏe)
14. Phương pháp nhớ từ vựng về chủ đề gia đình
Bước 1: Không tra nghĩa mà đoán nghĩa của từ
Không nên tra nghĩa của từ ngay khi gặp chúng. Thay vào đó, bạn nên đoán nghĩa của từ ngữ về gia đình trước khi tra nghĩa. Phương pháp này sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn.
Nhìn vào hình ảnh, bạn sẽ suy luận được nghĩa của từ. Não của bạn sẽ ghi nhớ từ đi kèm hình ảnh và giúp bạn nhớ từ vựng đó lâu dài.
Bước 2: Tra từ điển, tìm và học phát âm
Tiếp theo, để nhớ từ vựng lâu hơn, bạn cần ghi nhớ âm thanh và hình dạng của từ. Hãy tra từ điển để tìm cách phát âm chuẩn nhất. Khi nghe được phát âm đúng theo audio từ điển, bạn sẽ nhớ lâu hơn.
Bước 3: Sử dụng từ vựng thật nhiều
Ghi nhớ cả mặt chữ, cách phát âm và sau đó ứng dụng từ vựng nhiều trong bài tập, sử dụng các từ vựng về thành viên trong gia đình nhiều lần.
Ngoài ra, bạn nên tập giao tiếp sử dụng các từ vựng này thường xuyên. Như vậy, từ vựng sẽ tiếp tục được lưu trong tiềm thức và bạn sẽ dễ dàng sử dụng chúng.Bài viết trên Mytour đã giải thích nghĩa của uncle và cung cấp đầy đủ từ vựng cùng các ví dụ về chủ đề gia đình trong tiếng Anh. Đừng ngần ngại để lại bình luận của bạn dưới bài viết nếu có thắc mắc nhé!