1. Giải bài tập
Câu hỏi: Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra phần gạch chân cần sửa trong từng câu hỏi dưới đây.
Anh trai tôi thường yêu cầu tôi giúp mỗi khi anh ấy gặp khó khăn khi làm bài tập.
A. cho
B. có
C. làm bài tập
D. Anh trai tôi
Giải thích chi tiết: Chọn B.
Quy tắc về thì:
Nếu mệnh đề chính dùng thì quá khứ đơn, mệnh đề trạng ngữ cũng phải dùng thì quá khứ đơn.
Chỉnh sửa: has → had
Dịch nghĩa: Em trai tôi thường xuyên yêu cầu tôi hỗ trợ mỗi khi em gặp khó khăn với bài tập về nhà.
2. Các bài tập luyện tập liên quan
Câu 1: Chọn chữ A, B, C, hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu nào kết hợp tốt nhất mỗi cặp câu trong các câu hỏi sau.
Marie đã không đến dự sinh nhật của John. Tôi cảm thấy rất tiếc về điều đó.
A. Thật tiếc khi Marie đã đến dự sinh nhật của John.
B. Giá mà Marie đã đến dự sinh nhật của John.
C. Tôi ước Marie đã đến dự sinh nhật của John.
D. Tôi ước Marie không đến dự sinh nhật của John.
Giải thích
Marie đã không có mặt tại bữa tiệc sinh nhật của John. Tôi cảm thấy rất tiếc về điều đó.
A. Thật tiếc khi Marie đã có mặt tại bữa tiệc sinh nhật của John.
B. Sai vì cần dùng thì quá khứ hoàn thành, không phù hợp với câu gốc ở thì quá khứ đơn.
C. Tôi ước Marie đã có mặt tại bữa tiệc sinh nhật của John.
D. Tôi ước Marie đừng đến dự sinh nhật của John.
Câu 2: Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu kết hợp tốt nhất giữa các câu trong các câu hỏi sau.
Seth thông báo với chúng tôi về việc nghỉ hưu của anh ấy khỏi công ty. Anh ấy đã làm điều đó khi đến cuộc họp.
A. Chỉ sau khi nghỉ hưu khỏi công ty, Seth mới thông báo cho chúng tôi về việc anh ấy đến cuộc họp.
B. Chúng tôi vừa biết Seth sẽ rời khỏi công ty thì anh ấy đã có mặt tại cuộc họp.
C. Ngay khi Seth đến cuộc họp thì chúng tôi mới nhận được thông tin về việc anh ấy rời công ty.
D. Chỉ khi Seth thông báo với chúng tôi về việc anh ấy sẽ rời công ty thì anh ấy mới xuất hiện tại cuộc họp.
Giải thích
Seth thông báo cho chúng tôi về việc ông ấy nghỉ hưu tại công ty ngay khi đến cuộc họp.
A. Seth chỉ thông báo về việc nghỉ hưu của mình sau khi đã đến buổi họp.
B. Ngay khi Seth thông báo về việc nghỉ hưu của mình, anh ấy đã có mặt tại cuộc họp.
C. Chúng tôi chỉ nhận được thông tin về việc Seth nghỉ hưu khi anh ấy đến buổi họp.
D. Seth chỉ xuất hiện tại cuộc họp sau khi thông báo về việc sẽ rời khỏi công ty.
Câu 3: Đánh dấu chữ A, B, C, hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra phần gạch chân cần sửa chữa trong mỗi câu hỏi dưới đây.
Tôi chắc chắn rằng tôi đang trở nên không đáng nhớ vì tuần trước tôi đã bị khóa ngoài nhà hai lần.
A. bị khóa ngoài
B. hai lần
C. Tôi đang
D. không đáng nhớ
Giải thích
Kiến thức từ vựng:
- forgettable (tính từ): dễ bị quên
- forgetful (tính từ): hay quên, đãng trí
Sửa: forgettable → forgetful
Tạm dịch: Tôi tin rằng mình đang trở nên đãng trí vì tuần trước tôi đã tự khóa mình bên ngoài nhà hai lần.
Câu 4: Đánh dấu chữ A, B, C, hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra phần gạch chân cần được sửa chữa trong các câu hỏi dưới đây.
May mắn thay, cân nặng của cô ấy đã tăng đáng kể kể từ khi họ bắt đầu nhận điều trị.
A. đã
B. May mắn thay
C. cô ấy
D. đang điều trị
Giải thích
Sử dụng đại từ ngôi 3 số ít thay vì tính từ sở hữu ngôi 3 số ít ‘her’
Sửa: they → she
Tạm dịch: May mắn thay, cân nặng của cô ấy đã tăng đáng kể kể từ khi cô ấy bắt đầu điều trị.
Câu 15: Đánh dấu chữ A, B, C, hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu nào hoàn tất tốt nhất mỗi cuộc trao đổi dưới đây.
Nam đang trò chuyện với Lan về vấn đề môi trường hôm nay.
- Nam: 'Những mối đe dọa chính đối với môi trường hiện nay là gì?'
- Lan: “_________________”
A. Ô nhiễm môi trường là một vấn đề lớn đối với hành tinh của chúng ta.
B. Những mối đe dọa là những nguy cơ tiềm tàng cho môi trường.
C. Chúng ta cần một môi trường sạch để sống.
D. Có thể là nạn phá rừng và sự nóng lên toàn cầu.
Giải thích
A. Ô nhiễm môi trường là một vấn đề nghiêm trọng đối với hành tinh của chúng ta.
B. Các mối đe dọa có thể là những nguy cơ tiềm ẩn cho môi trường.
C. Chúng ta cần một môi trường sạch để có thể sống và phát triển.
D. Có thể là nạn phá rừng và sự ấm lên toàn cầu.
Tạm dịch: Nam đang thảo luận với Lan về các vấn đề môi trường hiện tại.
- Nam: “Những nguy cơ chính đối với môi trường hiện nay là gì?”
- Lan: “Có thể là nạn phá rừng và sự ấm lên toàn cầu.”
Câu 16: Đánh dấu chữ A, B, C, hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu nào hoàn thành tốt nhất mỗi cuộc trao đổi dưới đây.
Joanna đang mời Sally cùng đi ra ngoài với cô ấy.
- Joanna: 'Vậy, bạn có muốn đi ăn tối không? Chúng ta hãy ra ngoài tối nay.'
- Sally: “_________________”
A. Chúng ta có đi ra ngoài tối nay không?
B. Bạn cảm thấy thế nào về điều đó?
C. Tôi thích đi ra ngoài.
D. Thật sao? Tôi rất vui.
Giải thích
A. Chúng ta có đi ra ngoài tối nay không?
B. Bạn nghĩ sao về điều này?
C. Tôi rất thích ra ngoài.
D. Thật á? Tôi rất thích điều đó.
Tạm dịch: Joanna đang mời Sally cùng đi ra ngoài với cô ấy.
- Joanna: “Bạn có muốn đi ăn tối không? Chúng ta có thể đi đâu đó vào buổi tối.”
- Sally: “Thật sao? Tôi rất thích điều đó.”
Câu 22: Đánh dấu chữ A, B, C, hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có NGHĨA GẦN NHẤT với từ gạch chân trong mỗi câu hỏi dưới đây.
Dù quá trình làm lạnh có thể chỉ là một phần của sự biến động tự nhiên của đại dương, các nhà khí hậu học vẫn cảm thấy bối rối trước sự mất nhiệt lớn không thể giải thích được.
A. nhận ra
B. chấp nhận
C. bị ảnh hưởng
D. bối rối
Giải thích
A. recognized (adj): được công nhận
B. accepted (adj): được thừa nhận
C. affected (adj): bị ảnh hưởng
D. confused (adj): bối rối
confounded (adj): bối rối = confused
Tạm dịch: Mặc dù quá trình làm mát có thể chỉ là một phần của sự biến đổi tự nhiên của đại dương, nhưng các nhà khí hậu học vẫn cảm thấy khó hiểu trước sự mất nhiệt lớn đáng kể.
Câu 23: Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có nghĩa gần nhất với từ gạch chân trong mỗi câu hỏi sau.
Các thuật toán A.I. cũng có thể giúp phát hiện khuôn mặt và các đặc điểm khác trong những bức ảnh gửi lên các trang mạng xã hội và tự động tổ chức chúng.
A. nhắc nhở
B. truyền tải
C. nhận diện
D. từ chối
Giải thích
A. nhắc nhở (v): làm cho nhớ lại
B. truyền tải (v): chuyển tiếp thông tin
C. nhận diện (v): công nhận
D. từ chối (v): từ chối
phát hiện (v): nhận diện = công nhận
Tạm dịch: Các thuật toán trí tuệ nhân tạo có thể giúp nhận diện khuôn mặt và các đặc điểm khác trong ảnh đăng tải trên mạng xã hội và tự động sắp xếp chúng.
Câu 24: Chọn chữ A, B, C, hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch chân phát âm khác biệt so với ba từ còn lại trong các câu hỏi sau.
A. nấu ăn
B. chờ đợi
C. quyết định
D. thăm viếng
Lời giải
A. nấu /kʊkt/: nấu nướng
B. chờ /weɪtɪd/: đợi chờ
C. quyết định /dɪˈsaɪdɪd/: đưa ra quyết định
D. thăm /ˈvɪz.ɪtɪd/: đi thăm
Đáp án A có âm “ed” phát âm là /t/, còn lại phát âm là /ɪd/.
Câu 25: Đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra từ có phần gạch dưới phát âm khác biệt so với ba từ còn lại.
A. dream
B. peace
C. mean
D. head
Giải thích
A. dream /driːm/ (n): giấc mơ
B. peace /piːs/ (n): hòa bình
C. mean /miːn/ (v): có nghĩa là
D. head /hed/ (n): đầu
Đáp án D có âm “ea” được phát âm là /e/, trong khi các đáp án khác phát âm là /iː/.
Câu 26: Đánh dấu chữ A, B, C, hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu nào gần nghĩa nhất với từng câu hỏi sau.
John không có ở đây, có lẽ anh ấy đang bị ốm.
A. John có thể bị ốm, vì vậy anh ấy không có ở đây.
B. John không cần phải có mặt ở đây vì anh ấy đang bị ốm.
C. Có thể John bị ốm, nên anh ấy không có mặt ở đây.
D. Vì bị ốm, John không nên có mặt ở đây.
Giải thích
John không có ở đây, có thể anh ấy bị bệnh.
A. John có thể đang bị ốm, vì vậy anh ấy không có mặt ở đây.
B. John không cần phải có mặt ở đây vì anh ấy đang ốm.
C. Có thể John bị ốm, vì vậy anh ấy không có ở đây.
D. Vì ốm, John không nên có mặt ở đây.
Câu 27: Đánh dấu chữ A, B, C, hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra câu nào gần nghĩa nhất với từng câu hỏi sau.
Chúng tôi đã nấu ăn cho bữa tiệc suốt bốn giờ.
A. Chúng tôi có bốn đầu bếp cho bữa tiệc.
B. Việc nấu ăn cho bữa tiệc sẽ hoàn thành sau bốn giờ.
C. Chúng tôi đã bắt đầu nấu ăn cho bữa tiệc từ bốn giờ trước.
D. Chúng tôi chỉ bắt đầu nấu ăn cho bữa tiệc vào lúc bốn giờ.
Giải thích:
Chúng tôi đã chuẩn bị món ăn cho bữa tiệc suốt 4 giờ.
A. Chúng tôi có 4 người phụ trách nấu ăn cho bữa tiệc.
B. Việc nấu ăn cho bữa tiệc sẽ hoàn tất sau 4 giờ nữa.
C. Chúng tôi đã bắt đầu chuẩn bị món ăn cho bữa tiệc từ 4 giờ trước.
D. Chúng tôi chỉ bắt đầu nấu ăn cho bữa tiệc vào lúc 4 giờ.
Cấu trúc:
S + have/has been V-ing + for (thời gian) = S + bắt đầu V-ing + (thời gian) trước đây
Đây là bài viết của Mytour, hy vọng thông tin trong bài đã hữu ích cho bạn đọc.