Ánh trăng - Nguyễn Duy bao gồm tóm tắt, dàn ý, cấu trúc, giá trị nội dung, giá trị nghệ thuật cùng ngữ cảnh sáng tác, ra đời và tiểu sử của tác giả, quan điểm và sự nghiệp sáng tác nghệ thuật giúp học sinh 9 hiểu sâu hơn về môn văn
I. Tác giả
1. Tiểu sử
- Nguyễn Duy, tên thật Nguyễn Duy Nhuệ, sinh năm 1948, quê ở làng Quảng Xá, hiện thuộc phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa.
- Trong năm 1965, đã phục vụ như là trưởng tiểu đội dân quân trực chiến tại khu vực cầu Hàm Rồng, một điểm chiến lược quan trọng bị Mỹ tấn công mạnh mẽ trong thời kỳ chiến tranh Việt Nam.
2. Sự nghiệp văn học
- Nguyễn Duy đã bắt đầu viết thơ từ rất sớm, khi còn là học sinh tại trường cấp 3 Lam Sơn, Thanh Hóa.
Sơ đồ tư duy về tác giả Nguyễn Duy:


II. Tác phẩm
1. Tìm hiểu chung
a. Hoàn cảnh sáng tác
- Nguyễn Duy viết bài thơ “Ánh trăng” vào năm 1978, sau khi hòa bình được thiết lập trong vòng 3 năm.
- Bài thơ được xuất bản trong tập thơ “Ánh trăng” - một tập thơ đã đoạt giải A của Hội Nhà Văn Việt Nam vào năm 1984.
B. Bố cục (3 phần)
- Hai đoạn đầu: Vầng trăng trong quá khứ.
- Hai đoạn sau: Vầng trăng trong hiện tại.
- Hai đoạn cuối: Tác giả trải lòng và suy ngẫm trước vầng trăng.
2. Chi tiết cụ thể
a. Vầng trăng trong quá khứ
- Trong tuổi thơ, sống gắn bó với đồng ruộng, sông nước -> Sự gắn kết chặt chẽ của con người với thiên nhiên, với những kỷ niệm đẹp của thời thơ ấu được nhấn mạnh hơn.
- Trải qua những năm chiến tranh, trăng trở thành người bạn thân thiết, tri âm tri kỉ, là đồng chí chia sẻ niềm vui buồn trong cuộc chiến với quân lính – nhà thơ.
-> Trên con đường quân hành giữa đêm, giữa rừng sâu hoang vắng, dưới bầu trời đen đặc, người lính luôn có vầng trăng làm bạn đồng hành.
- “không…quên…vầng trăng tình nghĩa” -> Thể hiện tình cảm sâu sắc với vầng trăng.
=> Vầng trăng đã ấn định mối gắn bó sâu sắc với con người từ thuở nhỏ cho đến khi trưởng thành, trong niềm vui và khó khăn. Vầng trăng không chỉ là người bạn đồng hành tri kỉ, mà còn trở thành biểu tượng của “tình bạn vầng trăng”, tượng trưng cho quá khứ đầy ý nghĩa.
b. Vầng trăng trong hiện tại
- Tình hình sống: đất nước hòa bình.
-> Thay đổi hoàn cảnh sống: rời xa cuộc sống giản dị của quá khứ, con người sống trong “ánh sáng từ đèn điện” - cuộc sống tiện nghi, đầy đủ trong các căn phòng hiện đại, xa rời tự nhiên.
- “Vầng trăng đi qua ngõ – như người xa lạ đi ngang qua”:
+ Vầng trăng hiện nay đối với người lính xưa chỉ còn là dĩ vãng, một quãng thời gian xa xôi đã phai nhạt.
+ Thông qua việc nhân hóa, so sánh -> “Tình bạn vầng trăng” bị coi nhẹ, trở thành “người xa lạ đi qua đường”. Vầng trăng vẫn “qua ngõ”, vẫn tròn đầy, vẫn trung thành, nhưng con người đã quên trăng, thờ ơ, lạnh lùng, thậm chí vô tình. Bây giờ vầng trăng trở thành người xa lạ, không ai nhớ, không ai biết.
-> Rõ ràng, khi hoàn cảnh thay đổi, con người có thể dễ dàng lãng quên quá khứ, có thể thay đổi trong tình cảm. Việc này đã được nhà thơ phản ánh, là một hiện thực trong xã hội hiện đại.
- Con người gặp lại vầng trăng trong một tình huống bất ngờ:
+ Tình huống: mất điện, căn phòng bị tối om.
+ “Vội bật tung”: nhanh chóng, hào hứng -> phát hiện vầng trăng.
-> Đây là đoạn thơ quan trọng trong cấu trúc của bài thơ. Chính khoảnh khắc đột ngột ấy đã làm thay đổi toàn bộ tâm trạng của nhà thơ.
c. Cảm xúc và suy ngẫm của tác giả trước vầng trăng
- Từ “mặt” được sử dụng với ý nghĩa ban đầu và ám chỉ - mặt trăng, mặt con người - trăng và con người đối diện nhau để chia sẻ tâm tình.
- Với tư thế “ngửa mặt lên nhìn mặt”, người đọc cảm nhận được sự im lặng, trang trọng và trong một khoảnh khắc cảm xúc trào dâng khi gặp lại vầng trăng: “có cái gì rưng rưng”. Rưng rưng của những cảm xúc thương nhớ, nhớ nhung, của sự lãng quên lạnh lùng với người bạn từng tri kỷ; của một sự hiểu biết đang dần tỉnh lại sau những ngày sống trong mơ màng; rưng rưng của sự hối hận và ân hận về thái độ của chính mình trong quá khứ. Một chút ân hận, một chút tiếc nuối, một chút đau lòng, tất cả đã tạo nên cái “rưng rưng”, cái xúc động sâu thẳm trong lòng người lính.
- Trong khoảnh khắc nhân vật đắm chìm trong việc nhìn trực tiếp vào vầng trăng - biểu tượng đẹp đẽ của quá khứ, những ký ức đột nhiên ùa về làm chìm đắm tâm hồn. Kỷ niệm về tuổi thơ trong sáng, về những ngày chiến tranh, về những kỉ niệm hiền hậu bỗng hiện lên rõ ràng theo dòng cảm xúc trào dâng, “như là đồng là bể, như là sông là rừng”. Những hình ảnh của đồng, bể, sông, rừng - những hình ảnh mà con người gắn bó với những kỷ niệm.
-> Cấu trúc kết hợp của hai câu thơ, nhịp điệu sôi động cùng với việc so sánh, soi gương và liệt kê như muốn mô tả rõ hơn về những kỷ niệm về thời gian gắn bó với thiên nhiên, với vầng trăng vĩ đại, sâu thẳm, trung thành, tri kỷ. Ánh sáng dịu dàng đó của trăng đã làm sáng tỏ nhiều kỷ niệm thân thương, đánh thức những tâm trạng đã ngủ quên trong tâm hồn của người lính. Sự chân thành trong thơ, ngôn từ giàu cảm xúc như “có cái gì rưng rưng”, đoạn thơ đã đánh thức tình cảm trong người đọc.
- Hình ảnh “vầng trăng tròn và vạnh vỡ” biểu thị cho quá khứ của tình bạn, trung thành, phong phú và nhân hậu.
- Hình ảnh “ánh trăng tĩnh lặng phăng phắc” mang ý nghĩa cảnh cáo nghiêm khắc, là sự chỉ trích yên lặng. Chính sự yên bình của ánh trăng đã làm thức tỉnh con người, gợi lại tâm hồn của người lính xưa. Con người “bất ngờ” trước ánh trăng là sự tỉnh táo của tâm trí, là sự trở về với lương tâm trong sạch và tốt đẹp. Đó là lời hối hận, sự ân hận, làm cho con người trở nên hoàn thiện.
d. Giá trị nội dung
- Bức tranh về ánh trăng của Nguyễn Duy như một lời nhắc nhở về những năm tháng khó khăn đã qua của cuộc đời người lính, gắn bó với thiên nhiên và đất nước bình dị, hiền hậu.
- Bài thơ có ý nghĩa nhắc nhở, củng cố trong người đọc tinh thần sống “uống nước nhớ nguồn”, lòng biết ơn và trung thành với quá khứ.
e. Giá trị nghệ thuật
- Thể thơ 5 chữ, kết hợp với cách diễn đạt tự sự, tạo nên một tác phẩm trữ tình.
- Giọng thơ chân thành, sâu sắc, mang lại sự chân thành và sâu sắc cho tác phẩm.
- Hình ảnh của vầng trăng – “ánh trăng” chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu xa.
Sơ đồ suy luận về bài thơ 'Ánh trăng':
