1. Annoyed nghĩa là gì?
Trước khi trả lời câu hỏi Annoyed đi với giới từ gì, Mytour sẽ giúp bạn giải thích từ Annoyed. Annoyed thực chất là một dạng tính từ, được tạo ra từ động từ Annoy.
Annoy được phát âm là /əˈnɔɪ/, là một động từ ngoại với ý nghĩa: làm phiền, chọc tức hay làm khó chịu ai đó.
Một số ví dụ về từ annoy:
- The boys really annoy their neighbors when they sing too loudly. (Những cậu con trai ấy thực sự làm phiền hàng xóm khi hát quá to.)
Ngoài ra, annoy còn có nghĩa là khiến cho ai đó tức giận hoặc buồn bã.
Ví dụ: Anh ta đã làm tôi khó chịu vì anh ta không nhớ sinh nhật của tôi. (He annoyed me because he didn’t remember my birthday.)
Bên cạnh tính từ annoyed, động từ annoy còn có nhiều loại từ khác như danh từ, trạng từ, tính từ,…
Từ vựng | Từ loại | Giải nghĩa |
Annoyance /əˈnɔɪ·əns/ | Danh từ đếm được(Countable noun) | Mối phiền muộn, điều khó chịu. Ví dụ: One of his greatest annoyances was his children. (Một trong những mối phiền muộn lớn nhất của anh ấy là những đứa con.) |
Danh từ không đếm được (Uncountable noun) | Sự quấy rầy, sự phiền phức. Ví dụ:She didn’t understand my annoyance. (Cô ấy đã không hiểu được sự phiền muộn của tôi.) | |
Annoyingly/əˈnɔɪ·ɪŋ·li/ | Trạng từ (adv) | Một cách khó chịu. Ví dụ: That song is annoyingly repetitive. (Bài hát đó lặp đi lặp lại một cách khó chịu.) |
Annoying/əˈnɔɪ·ɪŋ/ | Tính từ (adj) | Khiến ai đó cảm thấy phiền phức. Ví dụ:It’s annoying when my car alarm keeps going off for no reason. (Thật phiền phức khi báo động xe ô tô của tôi liên tục kêu mà không có lí do.) |
Annoyed/əˈnɔɪd/ | Tính từ (adj) | Bị làm cho bực mình, bị làm phiền. Ví dụ:I’m really annoyed with my neighbor who sings all day. (Tôi thực sự bực mình với người hàng xóm luôn hát hò cả ngày.) |
2. Annoyed đi kèm với những giới từ nào? 4 giới từ phổ biến đi cùng với tính từ annoyed
Annoyed with
Một trong các giới từ phổ biến nhất với annoyed là “with”. Chúng ta thường gặp “annoyed with” để diễn tả cảm giác bị làm phiền, khó chịu bởi ai/ điều gì.
Các cấu trúc của annoyed with thường được sử dụng như sau:
S + tobe + annoyed with + sb at/ about + sth
hoặc S + tobe + annoyed with + sb for doing sth.
(Người nào đó cảm thấy bị làm phiền/ khó chịu bởi một hành động mà người đó đã thực hiện)
Ví dụ:
- I was really annoyed with my boyfriend for forgetting my birthday. (Tôi thực sự khó chịu với bạn trai khi anh ấy quên ngày sinh nhật tôi.)
- The manager was annoyed with Jane for going to work late everyday. (Quản lý rất khó chịu với Jane vì đi làm muộn suốt ngày.)
S + tobe + annoyed with somebody
(Cảm thấy khó chịu, bị làm phiền bởi ai đó)
- I was so annoyed with my roommate. She was so messy. (Tôi thực sự khó chịu với bạn cùng phòng của mình. Cô ấy rất bừa bộn.)
Annoyed at/ about
Annoyed đi cùng với giới từ at hoặc about để biểu thị rằng ai đó cảm thấy khó chịu, phiền phức hoặc bị làm phiền bởi một điều gì đó.
S + tobe + annoyed + at/ about + something
E.g:
- My girlfriend was annoyed about the way I talked to her. (Bạn gái của tôi bị khó chịu với cách mà tôi nói chuyện với cô ấy.)
Annoyed to do something
Annoyed đi kèm với to, theo sau là động từ nguyên thể để diễn tả sự phiền phức, khó chịu của ai đó khi nghe, nhìn thấy hoặc phát hiện điều gì đó. Các động từ thường gặp là find, see, discover, hear,…
E.g:
- My mother was annoyed to see my exam result. (Mẹ của tôi thấy khó chịu khi nhìn thấy kết quả bài kiểm tra của tôi.)
Annoyed by
Trong các tình huống giao tiếp, chúng ta thường thấy tính từ annoyed được kết hợp với giới từ by. Tuy nhiên, cách sử dụng này không phổ biến trong tiếng Anh hình thức.
Việc sử dụng annoyed by tương tự như annoyed with hoặc annoyed at, có nghĩa là cảm thấy bị làm phiền bởi ai hoặc cái gì.
3. Cấu trúc annoyed đi cùng với giới từ nào khác trong tiếng Anh?
Ngoài annoyed đi với giới từ nào, tính từ này cũng được sử dụng trong các cấu trúc khác, đi kèm với các mệnh đề.
S + be/ get + annoyed + that + S + V
(Ai đó cảm thấy phiền phức/ bực bội vì…)
E.g:
- The manager got annoyed that she came late. (Quản lý bực bội vì cô ấy tới muộn.)
Ngoài việc sử dụng annoyed đi với “that”, được theo sau bởi một mệnh đề, chúng ta có thể thay thế bằng các từ như: since, because, as,… với ý nghĩa tương tự.
E.g: The manager got annoyed because she came late. (Quản lý bực bội vì cô ấy tới muộn.)
4. Các từ đồng nghĩa với annoyed và các cấu trúc tương tự đi với giới từ gì
Ngoài tính từ annoyed, còn có rất nhiều các từ vựng khác trong tiếng Anh được dùng để diễn tả sự bực bội, khó chịu hay bị làm phiền. Ví dụ như:
- Irritated at/ by/ with + something: khó chịu, cáu kỉnh bởi điều gì.
E.g: She started to feel irritated by his attitude. (Cô ấy bắt đầu cảm thấy khó chịu với thái độ của anh ta.)
- Bored: được sử dụng để miêu tả cảm giác mất hứng, nhàm chán bởi điều gì đó.
E.g: I became bored with his repetitive song. (Tôi đã cảm thấy chán ngấy với bài hát lặp đi lặp lại của anh ấy.)
- Miffed at/ about/ by something: phật ý vì điều gì.
E.g: My mother was upset about not being chosen for this role. (Mẹ tôi tức giận vì không được chọn cho vai diễn này.)
- Upset about/ at/ over something: Buồn bã, thất vọng, bị làm phiền bởi điều gì.
E.g: Jenny was disappointed with her poor exam result. (Jenny buồn bã vì kết quả bài thi kém.)
5. Practice with annoyed using different prepositions
Below are some exercises for you to practice remembering which preposition annoyed goes with!
- My wife was very annoyed ____ the cat.
- She was annoyed ____ the imposition.
- Luke was also annoyed ____ the fact that he had to stay up all night at the company.
- I got so annoyed ____ the wage cut decision.
- I was annoyed ____ myself for not giving up sooner.
- Dan was annoyed ____ they hadn’t turned back.
- If you keep it up, your hosts will become more and more annoyed ____ you.
- He seems annoyed ____ my whispering.
- I am very annoyed ____ the affair.
- He was annoyed ____ find himself going red.
Đáp án
- with
- with
- with
- at/ about
- at/ about
- that/ because/ as/ since
- at
- with
- with
- to