I. Annoyed là gì?
Phiên âm: Annoyed – /əˈnɔɪd/ – (adj)
Nghĩa: "Annoyed" có nghĩa là cảm thấy bực bội, khó chịu hoặc phiền lòng do một điều gì đó nhỏ nhưng phiền hà hoặc gây mất bình tĩnh. Người ta thường sử dụng từ này để mô tả tâm trạng không hài lòng và có chút tức giận vì một tình huống, hành động hoặc người nào đó.
Ví dụ:
- She was annoyed with her colleague for constantly interrupting her during the meeting. (Cô ấy bực bội với đồng nghiệp vì liên tục làm phiền cô ấy trong cuộc họp.)
- I get annoyed when people talk loudly on their phones in public places. (Tôi bực bội khi người ta nói chuyện to trên điện thoại ở những nơi công cộng.)
II. Annoyed đi với giới từ nào?
Trong tiếng Anh, Annoyed có thể đi kèm 5 giới từ: WITH, AT/ABOUT, BY và TO, diễn tả các ngữ nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu rõ cách sử dụng của 4 cấu trúc Annoyed với các giới từ này nhé!
1. Annoyed + with
"Annoyed with" thường được sử dụng để diễn đạt cảm giác khó chịu hoặc bực bội bởi một người hoặc một sự vật, sự việc, tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- She was annoyed with her brother for not returning her books. (Cô ấy bực tức với anh trai vì anh ta không trả lại sách của cô.)
- He was annoyed with the slow progress of the project. (Anh ta bực tức với sự tiến triển chậm của dự án.)
2. Annoyed + at/about
Cả "annoyed at" và "annoyed about" đều được sử dụng để mô tả cảm xúc không hài lòng hoặc tức giận đối với một yêu cầu, quyết định hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- She was annoyed at her friend for being late again. (Cô ấy tức giận với người bạn vì lại đến muộn lần nữa.)
- They were annoyed about the lack of communication from the management. (Họ bực bội vì thiếu sự giao tiếp từ phía quản lý.)
3. Annoyed + by
"Annoyed by" cũng được sử dụng để diễn đạt cảm giác khó chịu hoặc tức giận đối với một nguyên nhân, hành động hoặc tình huống cụ thể. Tuy nhiên, cấu trúc này thường ít được sử dụng hơn.
Ví dụ:
- She was annoyed by the constant noise from the neighbors. (Cô ấy bực bội vì tiếng ồn liên tục từ hàng xóm.)
- He was annoyed by the slow internet connection. (Anh ta bực bội vì kết nối internet chậm.)
4. Annoyed + to V
“Annoyed + to V” thường được sử dụng để diễn đạt sự phiền phức, khó chịu khi người nói nhận thức, phát hiện ra, nghe thấy hoặc nhìn thấy điều gì đó.
Ví dụ:
- She was annoyed to find her desk in such a mess. (Cô ấy tức giận khi phát hiện bàn làm việc của mình lộn xộn như vậy.)
- He was annoyed to hear the constant barking of the neighbor's dog. (Anh ta tức giận khi nghe tiếng sủa liên tục của chó hàng xóm.)
III. Các dạng từ khác của Annoyed
Bên cạnh tính từ Annoyed, còn có một số loại từ khác của từ này như danh từ, trạng từ,... để áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau một cách thích hợp:
- Annoy /əˈnɔɪ/ (Động từ): Gây phật ý, làm khó chịu
Ví dụ: Sự ồn ào liên tục từ công trường xây dựng làm phiền cư dân trong khu vực.
- Annoyance /əˈnɔɪəns/ (Danh từ): Sự phiền muộn, sự khó chịu
Ví dụ: Sự trì hoãn lặp đi lặp lại gây ra sự phiền toái lớn giữa hành khách.
- Annoyingly /əˈnɔɪɪŋli/ (Phó từ): Một cách phiền muộn, một cách khó chịu
Ví dụ: Máy tính liên tục bị đóng đứng một cách phiền phức, làm gián đoạn luồng làm việc.
IV. Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với Annoyed
- Irritated + at/by/with: Có cảm giác bực tức hoặc khó chịu
So sánh: 'Irritated' có thể biểu đạt mức độ bực tức nhẹ hơn so với 'annoyed.'
Ví dụ: Cô ấy cảm thấy bực tức vì tiếng ồn liên tục bên ngoài.
- Frustrated with: Cảm giác thất vọng, tức giận hoặc khó chịu do không thể làm điều gì đó.
So sánh: 'Frustrated' thường ám chỉ sự nản lòng vì gặp phải trở ngại hoặc khó khăn.
Ví dụ: Anh ta cảm thấy nản lòng với sự tiến triển chậm của dự án.
-
- Aggravated: Bực bội hoặc khó chịu vì một tình huống hoặc hành động đặc biệt.
So sánh: 'Aggravated' thường diễn đạt mức độ bực tức cao hơn so với 'annoyed.'
Ví dụ: Sự trì hoãn lặp đi lặp lại làm tức giận hành khách.
-
- Displeased + with: Cảm thấy không hài lòng hoặc không hạnh phúc với một tình huống hoặc hành động nào đó.
So sánh: 'Displeased' biểu đạt cảm giác không hài lòng, nhưng có thể nhẹ nhàng hơn so với 'annoyed.'
Ví dụ: Khách hàng không hài lòng với dịch vụ đã nhận.
-
- Bothered + by: Cảm thấy phiền phức hoặc khó chịu với một điều gì đó.
So sánh: 'Bothered' thường ám chỉ một mức độ bực bội nhẹ hơn so với 'annoyed.'
Ví dụ: She was troubled by the constant interruptions during the meeting. (Cô ấy bị lo lắng bởi sự gián đoạn liên tục trong cuộc họp.)
-
- Upset + by: Buồn phiền, thất vọng vì một điều gì đó.
So sánh: 'Upset' có thể diễn đạt mức độ cảm xúc lớn hơn, bao gồm cả sự buồn bã và bực tức.
Ví dụ: He was upset by the unexpected news. (Anh ta buồn bã vì tin tức không mong đợi.)
-
- Disturbed + by: Bị làm phiền bởi một điều gì đó.
So sánh: “Disturbed' diễn đạt một mức độ bực tức hoặc khó chịu lớn hơn.
Ví dụ: She felt disturbed by the loud arguments next door. (Cô ấy cảm thấy bị quấy rối bởi những cuộc tranh cãi ồn ào bên cạnh.)
V. Bài tập kèm đáp án
Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu dưới đây:
- My friend was very annoyed ____ the noise.
- She was annoyed ____ the constant interruptions.
- Tom was also annoyed ____ the long wait at the restaurant.
- I got so annoyed ____ the traffic jam.
- She was annoyed ____ her brother's constant teasing.
- Dan was annoyed ____ the late delivery.
- If you don't finish your assignment, your teacher will become more and more annoyed ____ you.
- He seems annoyed ____ the repeated questions.
- I am very annoyed ____ the broken promise.
- He was annoyed ____ the messy room.
Bài tập 2: Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng để hoàn thành các câu dưới đây:
- She was annoyed ____ the constant beeping of the alarm clock.
- by
- at
- with
- Jack was annoyed ____ the lack of preparation for the presentation.
- about
- with
- to
- The teacher was annoyed ____ the students' disruptive behavior.
- at
- with
- for
- I got annoyed ____ the delayed response to my email.
- with
- at
- by
- Mary was annoyed ____ her friend's constant excuses.
- at
- with
- for
Đáp án:
Bài tập 1:
- My friend was very annoyed by the noise. (Bạn của tôi rất tức giận vì tiếng ồn.)
- She was annoyed by the constant interruptions. (Cô ấy bực bội với những gián đoạn liên tục.)
- Tom was also annoyed by the long wait at the restaurant. (Tom cũng tức giận về thời gian chờ đợi lâu ở nhà hàng.)
- I got so annoyed at the traffic jam. (Tôi tức giận với tình trạng ùn tắc giao thông.)
- She was annoyed at her brother's constant teasing. (Cô ấy tức giận với sự chọc ghẹo liên tục của anh trai.)
- Dan was annoyed by the late delivery. (Dan bực bội vì sự giao hàng trễ.)
- If you don't finish your assignment, your teacher will become more and more annoyed with you. (Nếu bạn không hoàn thành bài tập, giáo viên sẽ trở nên ngày càng khó chịu với bạn.)
- He seems annoyed at the repeated questions. (Anh ta dường như khó chịu với những câu hỏi được lặp đi lặp lại.)
- I am very annoyed about the broken promise. (Tôi rất tức giận về sự thất hứa.)
- He was annoyed to find himself in a messy room. (Anh ta bực bội vì phát hiện ra mình ở trong một căn phòng lộn xộn.)
Bài tập 2:
- a. by
- a. about
- b. with
- a. with
- b. with
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ những kiến thức quan trọng xoay quanh chủ đề “Annoyed đi với giới từ gì?”. Đừng quên thường xuyên trau dồi, củng cố kiến thức để thành thạo phần này nhé. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Mytour chúc bạn thành công!