1. The function of the verb 'tobe' in English
The verb 'tobe' is considered an auxiliary verb used with main verbs to express an action or a state.
E.g.:
- She is intelligent. (Cô ấy thông minh.)
- She is meeting her friend later. (Cô ấy sẽ gặp bạn sau đó.)
- The weather is getting better. (Thời tiết đang trở nên tốt hơn.)
- He is planning to travel. (Anh ấy đang lên kế hoạch đi du lịch.)
2. What follows 'be'? The position of the verb 'tobe' in the sentence
Preceding a noun: S + tobe + N
E.g.:
- John is an engineer. (John là một kỹ sư.)
- The city is a bustling metropolis. (Thành phố là một thủ đô sôi động.)
- Those are my shoes. (Những đôi giày đó là của tôi.)
Preceding an adjective: S + Tobe + Adj
E.g.:
- The movie is exciting. (Bộ phim thú vị.)
- Her dress is beautiful. (Chiếc váy của cô ấy đẹp.)
- The weather is cold. (Thời tiết lạnh.)
Preceding a prepositional phrase: S + tobe + Preposition
E.g.:
- They are in the park. (Họ đang ở trong công viên.)
- The cat is under the table. (Con mèo đang ở dưới bàn.)
Preceding a verb: S + tobe + Ving (in present continuous) or S + tobe + Ved (in passive voice)
For example:
- They are watching a movie. (Họ đang xem một bộ phim.)
- The car was repaired by a mechanic. (Chiếc xe đã được sửa chữa bởi một thợ cơ khí.)
Preceding an adverb (verb + adverb)
For instance:
- She is running quickly. (Cô ấy đang chạy nhanh.)
- The car was moving slowly. (Chiếc xe đang di chuyển chậm rãi.)
Preceding an object (verb + object)
For example:
- He is reading a book. (Anh ấy đang đọc một cuốn sách.)
- They were eating dinner. (Họ đang ăn tối.)
Preceding two objects (verb + 2 objects)
For example:
- She is my friend. (Cô ấy là bạn của tôi.)
- They are the champions. (Họ là những nhà vô địch.)
Preceding an object and a complement (verb + object + complement)
For example:
- He is a doctor. (Anh ấy là bác sĩ.)
- The news is exciting. (Tin tức thú vị.)
Therefore, after 'tobe' comes an adjective, noun, preposition, adverb, object, and clause.
3. Các dạng biến của động từ to be
Dạng nguyên thể: Be
Ví dụ: Tôi muốn trở thành một giáo viên (Eg: I want to be a teacher)
Động từ to be trong thì hiện tại đơn: S + am/is/are + O
Ví dụ:
- I am a student. (Tôi là một học sinh.)
- He is a doctor. (Anh ấy là một bác sĩ.)
- We are friends. (Chúng tôi là bạn.)
Động từ to be trong thì quá khứ đơn: S + was/were + O
Ví dụ:
- She was tired yesterday. (Cô ấy mệt mỏi hôm qua.)
- You were at the party last night. (Bạn đã có mặt tại buổi tiệc tối qua.)
Động từ to be trong thì tương lai đơn: S + will be
Ví dụ: They will arrive here tomorrow. (Họ sẽ đến đây vào ngày mai.)
Động từ to be trong hình thức tiếp diễn: S + am/is/are + Ving
Ví dụ:
- I am studying. (Tôi đang học.)
- She is working. (Cô ấy đang làm việc.)
- They are playing. (Họ đang chơi.)
Động từ to be trong hình thức hoàn thành: S + have/has + been
Ví dụ:
- I have been to that restaurant before. (Tôi đã đến nhà hàng đó trước đó.)
- She has been very busy. (Cô ấy đã rất bận rộn.)
Động từ to be ở dạng bị động: S + tobe + V3 (tobe được chia theo từng thì)
Ví dụ:
- The book was written by the author. (Cuốn sách được viết bởi tác giả.)
- The cake will be eaten by the children. (Chiếc bánh sẽ bị ăn bởi trẻ em.)
4. Một số cấu trúc khác sử dụng tobe
Động từ to be trong cấu trúc To Be + of + noun (=have)
- Cách dùng: Dùng để chỉ tính chất, tình cảm của một đối tượng nào đó
- Eg: She is the owner of the company. (Cô ấy là chủ sở hữu của công ty.)
Động từ to be trong cấu trúc To Be + to + V
- Cách dùng: Thể hiện lời chỉ dẫn, câu mệnh lệnh, dự định được sắp đặt.
- Eg: She is to attend the conference tomorrow. (Cô ấy sẽ tham dự hội nghị vào ngày mai.)
Động từ to be được sử dụng trong cấu trúc be about + to do something
- Cách dùng: Diễn tả một ý định hay dự định nào đó.
- Eg: I am about to start a new job. (Tôi sắp bắt đầu công việc mới.)
5. Bài tập sau be là gì
Bài tập 1: Điền động từ tobe vào chỗ trống phù hợp
- She __________ a talented musician.
- They __________ going to the concert tonight.
- The weather forecast says it __________ rainy tomorrow.
- He asked what time the meeting __________.
- The company’s success is a result of its team’s hard work and dedication. Their dedication __________ remarkable.
- The teacher asked the students when the homework __________ due.
- The manager is about __________ an important announcement.
- The new restaurant is __________ located near the beach.
- I’m not sure if I __________ able to attend the party.
- The beauty of this place __________ its natural landscape.
Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng
1. Chiếc xe cũ, nhưng nó ________ đáng tin cậy.
- A) isn’t
- B) isn’t been
- C) isn’t be
- D) isn’t being
2. Tôi vừa nhận lời mời, và tôi rất háo hức ________ tại buổi tiệc.
- A) to be
- B) be
- C) to being
- D) being
3. The students are working hard, and they ________ ready for the exam.
- A) is
- B) are
- C) am
- D) have
4. It is crucial ________ to the meeting on time.
- A) being
- B) be
- C) to be
- D) been
5. This hotel is fantastic. The sight from the room ________ stunning.
- A) is
- B) am
- C) are
- D) be
6. We ________ planning to visit our friends this weekend.
- A) are going
- B) is going
- C) am going
- D) been going
7. She ________ getting ready to start a new job next month.
- A) am
- B) is
- C) are
- D) being
8. My brother ________ a gifted musician.
- A) are
- B) is
- C) be
- D) being
9. He has a major project, and he ________ putting in a lot of effort on it.
- A) is
- B) are
- C) be
- D) been
10. The weather forecast predicts it ________ sunny tomorrow.
- A) be
- B) are
- C) is
- D) been
Đáp án cho bài tập 1
- She is a talented musician.
- They are going to the concert tonight.
- The weather forecast says it will be rainy tomorrow.
- He asked what time the meeting was.
- The company’s success is a result of its team’s hard work and dedication. Their dedication is remarkable.
- The teacher asked the students when the homework is due.
- The manager is about to make an important announcement.
- The new restaurant is located near the beach.
- I’m not sure if I will be able to attend the party.
- The beauty of this place is in its natural landscape.
Đáp án cho bài tập 2
- A) isn’t
- A) to be
- B) are
- C) to be
- A) is
- A) are going
- B) is
- B) is
- A) is
- C) is