I. Anxious là gì ?
Anxious là gì?
Phiên âm: Anxious – /ˈæŋk.ʃəs/ – (adj)
Nghĩa: Từ "Anxious" trong tiếng Anh có nghĩa là lo lắng, lo sợ hay mong đợi về điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai tùy vào giới từ mà bạn sử dụng kèm theo sau đó. Đây là một tính từ có thể được dùng để mô tả trạng thái tinh thần của ai đó cả về mặt tiêu cực hoặc tích cực về vấn đề nào đó.
Ví dụ:
- The team is anxious to implement the new project strategies. (Đội ngũ đang háo hức để triển khai các chiến lược dự án mới.)
- He seemed anxious as he waited for the job interview. (Anh ấy có vẻ lo lắng khi đợi phỏng vấn việc làm.)
II. Anxious đi kèm với giới từ nào?
Anxious đi với 3 giới từ ABOUT, FOR, TO.
Nhìn chung, “Anxious + about/for/to” đều có ý nghĩa tương tự nhau nhưng chúng cũng có một vài điểm khác biệt khi sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng làm rõ cách sử dụng của Anxious với ba giới từ này ngay sau đây.
Anxious đi với giới từ nào?
1. Anxious + about
Ý nghĩa: Ám chỉ tâm trạng lo lắng, căng thẳng hoặc không an tâm về một tình huống, sự kiện, hay vấn đề nào đó.
Đứng sau “Anxious about” thường là một danh từ hoặc một mệnh đề chỉ đối tượng hoặc tình huống mà người nói đang lo lắng.
Ví dụ:
- She is anxious about her upcoming job interview. (Cô ấy lo lắng về buổi phỏng vấn việc làm sắp tới.)
- They are anxious about the impact of the economic downturn on their business. (Họ lo lắng về ảnh hưởng của suy thoái kinh tế đối với doanh nghiệp của họ.)
- I am anxious about the safety of my family during the storm. (Tôi lo lắng về an toàn của gia đình trong cơn bão.)
2.
Anxious + for
Anxious for + something: Thường được sử dụng để diễn đạt sự mong đợi hoặc hy vọng mạnh mẽ về một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Nó thường mang theo ý nghĩa tích cực hoặc lòng chờ đợi tích cực về một sự kiện hoặc kết quả.
Ví dụ:
- She is anxious for the arrival of her family. (Cô ấy đang mong chờ gia đình đến.)
- We are anxious for the success of your project. (Chúng tôi rất mong đợi thành công của dự án của bạn.)
- The team is anxious for the announcement of the competition results. (Đội đang hết sức mong chờ thông báo về kết quả cuộc thi.)
Anxious for + someone: Được dùng để thể hiện sự lo lắng hoặc quan ngại cho một đối tượng cụ thể mà người nói đang bày tỏ sự quan tâm.
Ví dụ:
- She was anxious for her friend who was going through a difficult time. (Cô ấy lo lắng cho người bạn mà đang trải qua thời kỳ khó khăn.)
- She was anxious for her colleague who was going to make an important presentation. (Cô ấy lo lắng cho người đồng nghiệp mà sắp phải thực hiện một bài thuyết trình quan trọng.)
- They are anxious for their friend who is waiting for medical test results. (Họ lo lắng cho người bạn của họ đang đợi kết quả kiểm tra y tế.)
3. Anxious + to
Ý nghĩa: Thường diễn đạt sự mong muốn, hứng thú hoặc háo hức về việc thực hiện một hành động hoặc đạt được một mục tiêu cụ thể. Nó thường mang tính tích cực và đôi khi diễn đạt sự nóng lòng hoặc sự chờ đợi tích cực.
Đứng sau “Anxious to” là một động từ nguyên mẫu chỉ hành động mà người nói muốn thực hiện.
Ví dụ:
- The team Marketing is anxious to present their findings. (Đội ngũ Marketing đang mong đợi để trình bày các kết quả của họ.)
- She is anxious to start her new job. (Cô ấy rất mong đợi bắt đầu công việc mới của mình.)
- They are anxious to explore new opportunities in their careers. (Họ đang nóng lòng để khám phá những cơ hội mới trong sự nghiệp của họ.)
III. Các cấu trúc khác của Anxious
Ngoài việc kết hợp với giới từ, ở phần này chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về những cấu trúc phổ biến khác của Anxious. Hãy giải đáp các câu hỏi: 'Anxious đi với giới từ gì?', 'Anxious + gì?' nhé!
Một số cấu trúc khác của Anxious
Be anxious + that + mệnh đề
Ngoài việc kết hợp với giới từ để diễn đạt sự lo lắng hoặc háo hức, tính từ “anxious” cũng có thể kết hợp với 'that' và theo sau là một mệnh đề, để nối với một nguyên nhân cụ thể mà người nói đang lo lắng hoặc quan ngại.
Ví dụ:
- He is anxious that he won't be able to meet the project deadline. (Anh ấy lo lắng rằng anh ấy sẽ không thể đáp ứng thời hạn của dự án.)
- The team is anxious that the client might not approve the proposal. (Đội ngũ lo lắng rằng khách hàng có thể không chấp thuận đề xuất.)
IV. Bài tập với đáp án
Điền vào chỗ trống dưới đây:
- The drought has made farmers anxious _____ the harvest.
- Developing countries that are anxious _____ hard currency can rarely afford to protect the environment.
- I'm anxious _____ get home to open my presents.
- I'm anxious _____ we get there on time because I don't think there'll be many seats left.
- The mayor and the city council are anxious _____ avoid getting entangled in the controversy.
- We are anxious _____ the decision on our job applications.
- The students are anxious _____ the changes in the curriculum.
- The universities are anxious _____ preserve their autonomy from central government.
- He is anxious _____ the opportunity to present his new ideas.
- She is anxious _____ the health of her elderly parents.
Đáp án:
- about
- for
- to
- that
- to
- for
- about
- to
- for
- about