1. Anyway là gì?
Trong tiếng Anh, anyway /ˈen.i.weɪ/ có nghĩa là dù sao đi nữa.

Anyway thường được sử dụng như một từ nối để liên kết các ý trong một cuộc trò chuyện, đặc biệt khi muốn thay đổi chủ đề hoặc điểm tập trung.
Eg:
- I know it’s raining outside, but I’m going for a run anyway. (Tôi biết ngoài trời đang mưa, nhưng tôi vẫn định đi chạy.)
- I didn’t really like the movie, but anyway, let’s talk about something else. (Tôi không thực sự thích bộ phim, nhưng thôi, chúng ta hãy nói về điều gì khác đi.)
- I can’t believe I forgot my umbrella at home. Oh well, I’ll just have to get wet anyway. (Tôi không thể tin là tôi đã quên dù ở nhà. Thôi, tôi sẽ phải bị ướt dù sao.)
1.1. Nhưng anyway là gì?
Tương tự như anyway, but anyway cũng được dùng để chuyển đổi hoặc quay lại đề tài hoặc quan điểm trước đó trong cuộc trò chuyện. Thường được sử dụng để đánh dấu sự chuyển đổi từ một chủ đề hoặc tình huống khác, đặc biệt khi người nói muốn quay lại đề tài ban đầu sau khi đã thảo luận về một đề tài khác.
Eg: I was heading to the beach, but anyhow, let’s discuss your weekend plans.
1.2. Thanks anyhow là gì?
Thanks anyhow có nghĩa là dù sao đi nữa vẫn cảm ơn bạn, thường được sử dụng khi từ chối hoặc không chấp nhận lời giúp đỡ hoặc đề nghị của ai đó.
1.3. In any way là gì?
In any way là nguồn gốc của cụm từ any way, có nghĩa là bằng bất cứ cách nào, bằng mọi giá.
Eg: I am ready to assist you in any possible way to ensure your success. (Tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn bằng mọi cách có thể để đảm bảo bạn thành công.)
1.4. So what exactly is 'so anyway'?
So anyway is also a phrase commonly used to transition topics or situations in conversation. It's often used when the speaker wants to conclude one part of the conversation on a topic and switch to another.
For example: I enjoyed the party. So anyway, have you made any plans for your vacation?
2. What is the abbreviation for 'anyway'?
Tuy nhiên, viết tắt của anyway là anw, phổ biến trên các mạng xã hội như Twitter, Instagram, Facebook, My Space.
3. Sử dụng anyway như thế nào trong tiếng Anh
Trong câu, anyway thường đứng đầu hoặc cuối câu, là một trạng từ thể hiện ý nhượng bộ dù thế nào đi nữa, dù sao thì, cho dù thế nào thì, chỉ ra rằng một hành động hay sự việc nào đó vẫn tiếp diễn dù có điều kiện gì xảy ra.

For example:
- I know it’s late, but I’ll finish this report anyway. (Tôi biết là đã muộn, nhưng tôi vẫn sẽ hoàn thành báo cáo này dù sao.)
- Well, it was nice catching up with you. Anyway, I have to go now. (Vậy là rất vui được trò chuyện với bạn. Thôi, tôi phải đi bây giờ.)
- She’s always busy with work, but she manages to find time for her hobbies anyway. (Cô ấy luôn luôn bận rộn với công việc, nhưng cô ấy vẫn tìm thời gian cho sở thích của mình dù sao.)
4. In any case, hay any way
In any case and any way are two phrases that are almost synonymous with each other.
For example:
- Anyways mang nghĩa lóng, dùng để chỉ việc tiếp tục cuộc đối thoại thêm nữa và vì lý do này anyways bị coi là không đúng với ngôn ngữ tiếng Anh.
- Anyway mang nghĩa “dù thế nào đi nữa”.
5. Differentiating anyway and any way
Many learners often confuse Anyway and Any way. However, that's not correct. Actually, any way is only used in the phrase in any way, meaning in any manner, at any cost.

For example:
- I will help you in any way I can. (Tôi sẽ giúp bạn bằng mọi cách có thể.)
- He tried to solve the puzzle in any way possible, but it remained unsolvable. (Anh ấy đã cố gắng giải bài đố bằng bất kỳ cách nào có thể, nhưng nó vẫn không thể giải quyết được.)
6. Differentiating anyway and though in English
Though is also a word that learners often confuse with Anyway. These two words have significant differences in meaning in English.
- Anyway được sử dụng như một là trạng từ bổ nghĩa cho câu văn.
- Though vừa có thể làm trạng từ bổ nghĩa cho câu, vừa làm liên từ (conjunction) với ý nghĩa: mặc dù, dù cho, tuy, tuy nhiên.
Depending on the position of the word in the sentence, learners can easily distinguish Anyway and Though through the following examples.
For example:
- I didn’t like the book. Anyway, have you seen the new movie? (Tôi không thích cuốn sách. Thôi, bạn đã xem bộ phim mới chưa?)
- She is very busy, though she always makes time for her family. (Cô ấy rất bận rộn, mặc dù cô ấy luôn dành thời gian cho gia đình.)
- I’m tired, though I want to finish this work. (Tôi mệt, tuy nhiên tôi muốn hoàn thành công việc này.)
6.1. When standing at the end of a clause/sentence
Anyway: Used with the meaning regardless, despite, no matter what. In that case, the action/situation will still occur regardless of what happens.
Though: Used with the meaning but
For example:
- I was tired, but I went to the party anyway. (Tôi đã mệt, nhưng tôi đã đến bữa tiệc dù sao.)
- I don’t like the weather today, but I’m going for a run anyway. (Tôi không thích thời tiết hôm nay, nhưng tôi vẫn sẽ đi chạy dù sao.)
- I don’t have much experience though I’m excited to start this new job. (Tôi không có nhiều kinh nghiệm, nhưng tôi rất phấn khích bắt đầu công việc mới này.)
- The movie was long and boring. I enjoyed it though. (Bộ phim dài và chán ngắt. Tôi vẫn thích nó.)
6.2. When standing at the beginning of a sentence
Anyway: Used to begin a sentence with a content/topic completely different from the content of the previous sentence.
Though: Used as a conjunction, meaning although, similar to although
For example:
- Anyway, let’s talk about our plans for the weekend. (Dù sao đi nữa, hãy nói về kế hoạch cuối tuần của chúng ta.)
- Anyway, what I wanted to say is that I got a promotion at work. (Dù sao đi nữa, điều tôi muốn nói là tôi đã được thăng chức ở công việc.)
- Though it was raining, we decided to go for a hike. (Mặc dù trời đang mưa, chúng tôi quyết định đi leo núi.)
- Though he is young, he is very knowledgeable. (Dù anh ấy còn trẻ, anh ấy rất thông thạo.)
6.3. When at the beginning of the second clause of a complex sentence
Anyway: Used to provide additional, more important information for the preceding clause.
Though: Used with the meaning but; used to reduce seriousness or importance.
For example:
- I had a busy day at work. Anyway, I managed to complete all my tasks. (Tôi đã có một ngày làm việc bận rộn. Dù sao đi nữa, tôi đã hoàn thành tất cả công việc của mình.)
- He was very sick. Anyway, he still attended the important meeting. (Anh ấy bị ốm nặng. Dù sao đi nữa, anh ấy vẫn tham dự cuộc họp quan trọng.)
- The exam was difficult. Though, I did my best. (Kì thi khó khăn. Tuy nhiên, tôi đã cố gắng hết sức.)
- She has a demanding job. Though, she always finds time for her family. (Cô ấy có một công việc đòi hỏi cao. Tuy nhiên, cô ấy luôn tìm thời gian cho gia đình.)
7. Phân biệt anyhow và by the way là gì?
Mặc dù cả hai cụm từ đều được sử dụng để kết thúc một chủ đề nhất định nhưng cách sử dụng và ý nghĩa của chúng khác nhau:
Anyhow: Dù sao đi nữa
- Dùng để kết thúc hoặc làm một sự chuyển đổi trong cuộc trò chuyện. Nó thường được sử dụng để nói về một ý hay chủ đề khác hoặc để đưa ra một kết luận.
- Ví dụ: I don’t think I can make it to the party tonight. Anyway, how was your day?
By the way: Nhân tiện, tiện thể, lấy cơ hội này (Viết tắt là btw)
- Dùng để đưa ra một thêm một thông tin, ý kiến hoặc sự gợi ý liên quan đến chủ đề đang được thảo luận. Nó thường được sử dụng để giới thiệu một điều gì đó một cách không chắc chắn hoặc không phải là phần quan trọng của chủ đề.
- Ví dụ: I’m going to the store to buy some groceries. By the way, do you need anything?
8. Các cụm từ liên quan đến anyhow

8.1. Các từ đồng nghĩa với anyhow
- Nevertheless: Tuy nhiên.
- Nonetheless: Tuy nhiên.
- Anyhow: Dù sao đi nữa.
- Regardless: Bất kể.
- In any case: Trong trường hợp nào đi nữa.
- In any event: Trong bất kỳ sự kiện nào.
- In any manner: Bằng bất kỳ cách nào.
- Moreover: Hơn nữa.
- Furthermore: Hơn nữa.
- Additionally: Hơn nữa.
8.2. Các từ trái nghĩa với anyhow
- Moreover: Hơn nữa.
- Furthermore: Hơn nữa.
- Additionally: Hơn nữa.
- Besides: Ngoài ra.
8.3. Các thành ngữ với anyhow
- Anyway you slice it: Dù bạn cố gắng nhìn từ góc độ nào đi chăng nữa.
- Anyways: Biến thể không chính thống của “anyway.”
- In any way, shape, or form: Dưới bất kỳ hình thức nào.
- Any way you look at it: Bất kể bạn nhìn từ góc độ nào.
- In any event: Trong mọi trường hợp.
- Any way the wind blows: Miêu tả sự không chắc chắn về tương lai.
9. Bài tập anyhow trong tiếng Anh
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng từ anyhow, though, hoặc in any way sao cho câu trở nên hợp lý và có nghĩa
- I didn’t really want to go to the party, but I went _________.
- She’s always busy with work, but she manages to find time for her hobbies _________.
- I’m not sure if I can help, but I’ll try to assist you _________.
- He’s very talented, _________ he’s quite modest about his achievements.
- I know it’s a long drive to the beach, but we’re going _________.
Bài tập 2: Lựa chọn câu trả lời đúng
1. I was really busy yesterday, but I managed to finish the report __________.
- a) anyway
- b) by the way
- c) in any way
- d) by any means
2. She didn’t like the movie, but she watched it __________.
- a) in any way
- b) by any means
- c) by the way
- d) anyway
3. He lacked the necessary qualifications, but he secured the job __________.
- a) by the way
- b) in any way
- c) anyway
- d) by any means
4. I’m uncertain if I can arrive at the party on time. __________, I’ll do my utmost.
- a) By any means
- b) By the way
- c) Anyway
- d) In any way
5. She had no intention of attending the event, but she ended up going __________.
- a) by any means
- b) in any way
- c) anyway
- d) by the way
6. He wasn’t suited for the position. __________, he was still hired.
- a) By the way
- b) By any means
- c) Anyway
- d) In any way
7. I don’t have all the tools I require, but I’ll complete the project __________.
- a) by any means
- b) in any way
- c) by the way
- d) anyway
8. I hadn’t planned to travel this weekend. __________, I opted for a short trip.
- a) By the way
- b) By any means
- c) Anyway
- d) In any way
9. He lacked the key to the door, but he successfully opened it __________.
- a) by any means
- b) in any way
- c) by the way
- d) anyway
10. We were without a map and lost. __________, we managed to find our way back.
- a) By the way
- b) By any means
- c) Anyway
- d) In any way
Đáp án của bài tập 1
- I didn’t really want to go to the party, but I went anyway.
- She’s always busy with work, but she manages to find time for her hobbies anyway.
- I’m not sure if I can help, but I’ll try to assist you in any way.
- He’s very talented, though he’s quite modest about his achievements.
- I know it’s a long drive to the beach, but we’re going anyway.
Đáp án của bài tập 2
- a) Anyway
- d) Anyway
- b) In any way
- c) Anyway
- c) Anyway
- d) In any way
- d) Anyway
- c) Anyway
- b) In any way
- d) In any way