Bài thi TOEIC (English for International Communication) đã và đang được sử dụng như một thước đo khả năng sử dụng Anh ngữ uy tín được đa số các cơ sở giáo dục và doanh nghiệp ở Việt Nam tin dùng để đánh giá chất lượng của sinh viên hoặc ứng viên. Trong đó, phần Reading (kỹ năng đọc) của TOEIC có thể là một trở ngại của nhiều thí sinh khi muốn đạt được điểm số từ 600 trở lên. Cụ thể hơn, trong TOEIC Reading Part 5, 6 thí sinh được yêu cầu trả lời một lượng lớn các câu hỏi có liên quan đến nhiều điểm ngữ pháp khác nhau. Bài viết này sẽ cung cấp cho thí sinh bức tranh tổng quan về các cấu trúc so sánh trong TOEIC Reading Part 5, 6 cũng như cách để giải quyết chúng hiệu quả.
Các dạng so sánh trong ngôn ngữ Anh
Lưu ý: Tất cả các dạng so sánh đều phải tuân thủ cấu trúc song song (parallel structure). Điều đó có nghĩa là các sự vật trong cấu trúc so sánh phải cùng một nhóm sự vật hoặc có những đặc điểm/tính chất tương tự nhau. Ví dụ như, không thể so sánh một cái cây với một con người mà chỉ có thể so sánh người này với người khác, loài cây này với loài cây khác.
So sánh bằng
So sánh bằng (Equal) là phép so sánh sử dụng một tính từ hoặc một trạng từ để mô tả rằng hai sự vật khác nhau có một hay nhiều đặc điểm/tính chất nào đó giống hệt nhau. So sánh bằng có cấu trúc tổng quát: (not) as tính từ/trạng từ as. Cấu trúc as – as còn được biết đến với một cái tên khác là “cấu trúc so sánh tương quan” (correlative conjunction).
| So sánh bằng khi sử dụng tính từ | So sánh bằng khi sử dụng trạng từ |
Cấu trúc | S + to be/ verb + as + adjective/ adverb + as + (S + tobe/ verb) + O | |
Ví dụ | My dress is as pretty as her dress. (Chiếc váy của tôi cũng đẹp như chiếc váy của cô ấy.) | Joe’s laptop can upload documents as fast as their laptop does. (Máy tính xách tay của Joe có thể tải lên tài liệu nhanh như máy tính xách tay của họ.) |
So sánh hơn
So sánh hơn (Comparative) được sử dụng để mô tả sự khác biệt giữa hai sự vật khác nhau hoặc để nhấn mạnh những điểm chung của chúng chỉ nằm ở mức trung bình. So sánh hơn có cấu trúc tổng quát: hình thức so sánh hơn của tính từ/trạng từ + than. Hình thức của tính từ/trạng từ trong so sánh hơn phụ thuộc vào số lượng âm tiết (syllable) của chúng. Cụ thể như sau:
Số âm tiết và loại từ | Hình thức |
Hầu hết các tính từ và trạng từ có một âm tiết | tính từ/trạng từ + đuôi “er” |
Các tính từ hai âm tiết kết thúc bằng đuôi “y” | tính từ bỏ đuôi “y”+ đuôi “ier” |
Các tính từ có 2 âm tiết kết thúc bằng đuôi “er”, “le”, “or”, “ow” | tính từ + đuôi “er” |
Các tính từ hai âm tiết khác | more/less + tính từ |
Hầu hết trạng từ có từ hai âm tiết trở lên | more/less + trạng từ |
Tất cả các tính từ có ba âm tiết trở lên | more/less + tính từ |
Ví dụ:
Dạng so sánh hơn của tính từ
Dạng thông thường | Dạng so sánh hơn | Số âm tiết | Ví dụ trong câu |
old | older | 1 | She’s five years older than I am. (Cô ấy lớn hơn tôi 5 tuổi.) |
lonely | lonelier | 2 | Without the presence of music, I might feel even lonelier. (Nếu không có sự hiện diện của âm nhạc, tôi có thể cảm thấy cô đơn hơn.) |
narrow | narrower | 2 | This mansion was smaller and narrower than the one in the city center. (Dinh thự này nhỏ hơn và hẹp hơn so với biệt thự ở trung tâm thành phố.) |
gentle | gentler | 2 | My mother told me to be gentler with other women. (Mẹ tôi bảo tôi phải dịu dàng hơn với những người phụ nữ khác.) |
meaningful | more/less meaningful | 3 | There is no more meaningful gift in my life than my son. (Không có món quà nào tuyệt vời hơn trong cuộc sống của tôi hơn là con trai của tôi.) |
luxurious | more/less luxurious | 3 | To keep up with the latest fashion trend, people spend a lot of money on more luxurious brands. (Để bắt kịp xu hướng thời trang mới nh, mọi người chi rất nhiều tiền cho các thương hiệu sang trọng hơn.) |
Dạng so sánh hơn của trạng từ:
Dạng thông thường | Dạng so sánh hơn | Số âm tiết | Ví dụ trong câu |
fast | faster | 1 | We finished our research faster than we thought. (Chúng tôi đã hoàn thành nghiên cứu của mình nhanh hơn chúng tôi nghĩ.) |
quickly | more/less quickly | 2 | The supervisor wants his data restored more quickly than ever. (Người giám sát muốn dữ liệu của mình được khôi phục nhanh hơn bao giờ hết.) |
sadly | more/less sadly | 2 | The more sadly thing is that they will never be the same again. (Điều đáng buồn hơn là họ sẽ không bao giờ giống như hiện tại .) |
politely | more/less politely | 3 | His behavior is more politely than I expected. (Cách cư xử của anh ấy lịch sự hơn tôi mong đợi.) |
wonderfully | more/less wonderfully | 4 | The whole system has been elevated more wonderfully than ever. (Toàn bộ hệ thống đã được nâng lên một cách tuyệt vời hơn bao giờ hết.) |
So sánh nhất
So sánh nhất (Superlative) được sử dụng để mô tả một sự vật có đặc điểm/tính chất nổi trội về số lượng/chất lượng hơn hẳn các sự vật còn lại trong phép so sánh từ ba sự vật trở lên. So sánh nhất có cấu trúc tổng quát: the + hình thức so sánh nhất của tính từ/trạng từ. Tương tự như so sánh hơn, hình thức của tính từ/trạng từ trong so sánh nhất cũng phụ thuộc vào âm tiết của chúng, cụ thể như sau:
Số âm tiết và loại từ | Hình thức |
Hầu hết các tính từ và trạng từ có một âm tiết | The + tính từ/trạng từ + đuôi “est” |
Các tính từ hai âm tiết kết thúc bằng đuôi “y” | The + tính từ bỏ đuôi “y”+ đuôi “iest” |
Các tính từ có 2 âm tiết kết thúc bằng đuôi “er”, “le”, “or”, “ow” | The + tính từ + đuôi “est” |
Các tính từ hai âm tiết khác | The + most/least + tính từ |
Hầu hết trạng từ có từ hai âm tiết trở lên | The + most/least + trạng từ |
Tất cả các tính từ có ba âm tiết trở lên | The + most/least + tính từ |
Ví dụ: Dạng so sánh nhất của tính từ:
Dạng thông thường | Dạng so sánh nhất | Số âm tiết | Ví dụ trong câu |
hot | the hottest | 1 | The wedding of the two famous celebrities is today’s hottest news. (Đám cưới của hai minh tinh nổi đình nổi đám là tin nóng nhất hôm nay.) |
cute | the cutest | 1 | Alice is the cutest girl in our class. (Alice là cô gái dễ thương nhất trong lớp của chúng tôi.) |
pretty | the prettiest | 2 | I think that skirt is the prettiest in this store. (Tôi nghĩ rằng chiếc váy đó là đẹp nhất trong cửa hàng này.) |
modern | the most modern | 2 | All of the furniture I use in my house is the most modern available in the market. (Tất cả các đồ nội thất tôi sử dụng trong nhà của tôi là hiện đại nhất trên thị trường.) |
popular | the most popular | 3 | Tik Tok has beaten other competitors to become the most popular social media nowadays. (Tik Tok đã đánh bại các đối thủ khác để trở thành mạng xã hội phổ biến nhất hiện nay.) |
Dạng so sánh nhất của trạng từ:
Dạng thông thường | Dạng so sánh nhất | Số âm tiết | Ví dụ trong câu |
fast | the fastest | 1 | Her heart beat the fastest when she heard the news. (Tim cô ấy đập nhanh nhất khi nghe tin đó.) |
happily | the most/least happily | 3 | The day I marry her is the most happily time in my entire life. (Ngày tôi lấy cô ấy là khoảng thời gian hạnh phúc nhất trong cuộc đời tôi.) |
Một số trường hợp đặc biệt
Mặc dù, đa số các tính từ/trạng từ đều tuân theo những quy tắc kể trên nhưng thí sinh cũng cần chú ý đến các trường hợp đặc biệt cấu trúc so sánh trong TOEIC Reading Part 5, 6 có thể được xuất hiện trong bài thi và đời sống hằng ngày.
Các tính từ và trạng từ có hình thức so sánh không tuân theo quy tắc
Dạng thông thường | Dạng so sánh hơn | Dạng so sánh nhất |
Tính từ | ||
good | better | best |
bad | worse | worst |
little | less | least |
many | more | most |
some | more | most |
much | more | most |
Trạng từ | ||
well | better | best |
badly | worse | worst |
little | less | least |
far | farther/further | farthest/furthest |
Các tính từ có thể chia theo mọi quy tắc
Bên cạnh những tính từ không tuân theo bất kỳ quy tắc nào, những tính từ hai âm tiết được nêu trong bảng dưới đây có thể tồn tại ở tất cả mọi quy tắc.
Dạng thông thường | Dạng so sánh hơn | Dạng so sánh nhất |
clever | more/less clever | most/least clever |
cleverer | cleverest | |
simple | more/less simple | most/least simple |
simpler | simplest | |
friendly | more/less friendly | most/least friendly |
friendlier | friendliest |
Các tính từ và trạng từ không có hình thức so sánh:
Các tính từ/trạng từ không có hình thức so sánh là những tính từ/trạng từ không thể hiện được mức độ so sánh (lớn hơn hay bé hơn) hoặc nói cách khác, các tính từ mang tính chất tuyệt đối. Một số ví dụ có thể kể đến như perfect (hoàn hảo), unique (độc nhất), dead (chết), impossible (bất khả thi), infinite (vô hạn).
Ví dụ:
Câu sai: Her prom dress is the most unique dress that I’ve ever seen. (Chiếc váy dạ hội của cô ấy là chiếc váy độc đáo nhất mà tôi từng thấy.)
Câu đúng: Her prom dress is the unique dress. (Chiếc váy dạ hội của cô ấy là chiếc váy độc nhất vô nhị.)
➱ Unique (độc nhất) mô tả một sự vật hoàn toàn khác biệt với các sự vật còn lại, duy nhất chỉ có một, mang tính tuyệt đối. Người học không thể so sánh sự vật này less unique hay more unique hơn sự vật kia.
Áp dụng các cấu trúc so sánh trong Phần 5 & 6 của TOEIC Reading
Ví dụ 1: YBM TOEIC Reading Vol 2 – Test 3
Phân tích ví dụ trên, phía sau chỗ trống cần điền là từ “than” – dấu hiệu của cấu trúc so sánh hơn. Do đó, từ cần được điền vào chỗ trống phải có hình thức so sánh hơn của tính từ/trạng từ. Xem xét 4 đáp án, thí sinh loại được (B) long (tính từ ở dạng thông thường, không phù hợp với cấu trúc so sánh), (C) length (dạng danh từ của long) , và (D) lengthen (dạng động từ của long). Chỉ có đáp án (A) longer (dạng so sánh hơn của long) là phù hợp nhất với ví dụ trên.
➱ (A) longer là đáp án chính xác cho câu 108.
Ví dụ 2: YBM TOEIC Reading Vol 2 – Test 10
Phân tích ví dụ trên, phía trước chỗ trống cần điền là từ “most” – dấu hiệu của hình thức so sánh nhất của tính từ/trạng từ. Thí sinh cần chọn từ loại là tính từ hoặc trạng từ để điền vào chỗ trống. Thí sinh loại được lần lượt 3 đáp án (A) distances (dạng danh từ số nhiều của distance), (B) distance (danh từ). Hai đáp án còn lại là (C) distant (tính từ) và (D) distantly (trạng từ) đều có khả năng sẽ phù hợp để điền vào ô trống. Thí sinh xét nghĩa của từ distant (chỉ khoảng cách giữa hai vật hoặc hai người) và nghĩa của từ distantly (chỉ một nơi xa xôi), từ distant phù hợp hơn trong bối cảnh của câu 117 vì nó mô tả khoảng cách giữa Ms. Donnelly và colleagues (những đồng nghiệp) của cô ấy.
➱ (B) distant là đáp án chính xác của câu 117.
Ví dụ 3: YBM TOEIC Reading Vol 2 – Test 4
Phân tích ví dụ trên, phía sau chỗ trống có cụm từ “than it had previously” (hơn nó đã có trước đó) – là dấu hiệu của cấu trúc so sánh hơn. Do đó, từ cần điền vào chỗ trống phải có hình thức so sánh hơn của tính từ/trạng từ. Thí sinh loại được 3 đáp án, (A) highly (trạng từ và có nghĩa là “rất” nên cũng không phù hợp), (B) high (tính từ ở dạng thông thường, không phù hợp với cấu trúc so sánh), (D) highest (hình thức so nhất của tính từ high). Chỉ có đáp án (C) higher (hình thức so sánh hơn của tính từ high) là phù hợp nhất cho chỗ trống 127.
➱ (C) higher là đáp án chính xác của cậu 127
Ứng dụng trong TOEIC Reading Part 6
Ví dụ 1: ETS 2020 Reading Vol 2 – Test 3
Phân tích chỗ trống số 143, phía trước và phía sau chỗ trống đều có từ “as” – dấu hiệu của cấu trúc so sánh bằng. Từ cần được điền vào chỗ trống phải có dạng tính từ hoặc trạng từ. Thí sinh loại được 2 đáp án, (A) effectiveness (danh từ) và (D) effecting (danh động từ). Cả 2 đáp án (C) effective (tính từ) và (B) effectively (trạng từ) khi điền vào chỗ trống 143 đều đúng về mặt ngữ pháp. Xét nghĩa của effective (có hiệu lực) và effectively (hiệu quả), vì effectively phù hợp hơn về mặt nghĩa, thí sinh loại đáp án (C) effective.
➱ (B) effectively là đáp án chính xác cho câu 143.
Ví dụ 2: ETS 2020 Reading Volume 2 – Examination 7
Để phân tích chỗ trống số 131, để kết nối hai danh từ “a preview of the game” (một bản xem trước của trò chơi) và “a presentation” (một bài thuyết trình), thí sinh cần lựa chọn một từ nối thể hiện mối quan hệ song song. Thí sinh đã loại bỏ được đáp án (A) but (từ nối thể hiện mối quan hệ trái ngược), (B) even though (từ nối thể hiện mối quan hệ trái ngược), (C) how (từ nối thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả). Chỉ có đáp án (D) as well as (từ nối thể hiện mối quan hệ tương đương) là phù hợp với chỗ trống 131.
➱ (D) as well as là câu trả lời chính xác cho câu hỏi 131.