Trong phần trước “Idioms trong IELTS Speaking“, tác giả đã đưa ra các ví dụ cụ thể về chủ đề nơi chốn. Phần tiếp theo đây sẽ tập trung vào Idioms chủ đề tòa nhà, kèm theo phân tích và ví dụ cụ thể trong IELTS Speaking.
Thành ngữ theo chủ đề
Thành ngữ về toà nhà (Building)
No room to swing a cat: Nếu một nơi mà có “no room to swing a cat” hoặc “can’t swing a cat”, có nghĩa là nơi đang được nói đến rất nhỏ hoặc đông đúc.
Ví dụ: Isn’t this place a bit too small? There’s no room to swing a cat in here.
Creature comforts: Tiện nghi giúp cảm thấy thoải mái và hạnh phúc về thể chất, chẳng hạn như thức ăn ngon và chỗ ở.
Ví dụ: I hate camping because I can’t use my creature comforts.
Give house room to: Dành không gian trong ngôi nhà cho một điều gì đó
Ví dụ: I will not give house room to that table because it is so ugly.
Know like the back of my hand: Biết rõ và chi tiết về một điều gì đó
Ví dụ: I know this area like the back of my hand.
Can’t judge the book by its cover: Không thể đánh giá qua vẻ bề ngoài, không thể biết ai đó hoặc cái gì đó như thế nào chỉ bằng cách nhìn vào bề ngoài của một người hoặc một vật .
Ví dụ: The hotel looked attractive from outside, but the rooms were not well maintained. You can’t judge a book by its cover!
Sử dụng Idioms trong phần IELTS Speaking
Phần 1 của IELTS Speaking
Q: Do you live in a house or an apartment?
A: I work downtown, but I live in the suburbs in a terraced house with many creature comforts.
Tôi làm việc ở trung tâm thành phố, nhưng tôi sống ở vùng ngoại ô trong một ngôi nhà nguyên căn liền kề với nhiều tiện nghi.
Q: Which room do you like most in your house?
A: My favorite room is the kitchen because I know it like the back of my hand and it is fully equipped with many creature comforts.
Căn phòng yêu thích của tôi là nhà bếp vì tôi biết nó rất rõ và nó được trang bị đầy đủ với nhiều tiện nghi.
Q: Is there anything about your house that you would like to change?
A1: Currently, there’s no room to swing a cat in my room, so I hope that my parents can expand it so I can feel more comfortable in that room.
Hiện tại phòng tôi rất nhỏ nên tôi mong bố mẹ có thể mở rộng nó ra để tôi có thể cảm thấy thoải mái hơn.
A2: Well, it would be nice if it were a detached house so that we could give house room to big windows on the wall.
Sẽ thật tuyệt nếu nhà tôi là một ngôi nhà tách biệt để chúng tôi có thể có những cửa sổ lớn trên tường.
Phần 2 của IELTS Speaking
Describe your favorite room. Your answer should elaborate on the following details:
What the room is
What furniture it contains
What you do in it
Explain why this is your favorite room
[Introduction] – Giới thiệu
The room is not state-of-the-art but you can’t judge the book by its cover. Apart from necessary items like a bed and a wardrobe, it is equipped with many creature comforts such as a television, speakers, a computer and a bookshelf. (Sau đó miêu tả thêm về căn phòng).
Căn phòng không hiện đại lắm nhưng bạn không thể đánh giá qua vẻ bề ngoài của nó. Ngoài những vật dụng cần thiết như giường và tủ quần áo, nó được trang bị nhiều tiện nghi như tivi, loa, máy tính và giá sách.
This is my most favorite room for several reasons. There is no doubt that I know this room like the back of my hand and some of the best time of my life has been spent in this room.
Đây là căn phòng yêu thích nhất của tôi vì một số lý do. Rõ ràng là tôi biết căn phòng rất rõ và một phần thời gian đẹp nhất của cuộc đời tôi đã dành trong căn phòng này.
Mở rộng: Với một vài gợi ý cho đề Speaking Part 2 và các Idioms trên, thí sinh có thể áp dụng cho một số chủ đề tương tự, ví dụ:
Describe your favourite place in your house (Tham khảo Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Places, Phần 2 Describe an ideal house)
Describe a place you go to relax
Describe a place where you read and write
Mô tả một nơi bạn thích đi ăn
Như vậy, bài viết đã phân tích và đưa ra ví dụ cụ thể về cách sử dụng Thành ngữ liên quan đến Tòa nhà trong IELTS Speaking. Chủ đề khác – Nhân vật sẽ được thảo luận và cách học thành ngữ một cách hiệu quả sẽ được đề cập trong phần tiếp theo của loạt bài “Thành ngữ trong IELTS Speaking“.
Trần Thị Phương Thảo