MACD là một chỉ báo độ trễ (lagging indicator) phổ biến được sử dụng trong phân tích kỹ thuật, được phát triển bởi Gerald Appel vào năm 1979. Gerald Appel là một chuyên gia quản lý tài sản có kinh nghiệm lâu năm, với hơn 35 năm trong lĩnh vực.
Cách sử dụng chỉ báo MACD trong giao dịch cổ phiếu và chứng khoán
Ngoài việc là một cố vấn đầu tư chuyên nghiệp, Gerald cũng là tác giả hoặc đồng tác giả của hơn 15 cuốn sách và nhiều bài báo về chiến lược đầu tư. Ông được công nhận là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực phân tích kỹ thuật thị trường.
MACD được thiết kế để phát hiện thay đổi về sức mạnh, hướng, động lượng và thời gian của một xu hướng. Chỉ báo MACD (Moving Average Converged/Divergence - Đường Trung Bình Hội Tụ/Phân Kỳ) được sử dụng để đánh giá động lượng và xu hướng của giá cổ phiếu. Để hiểu rõ hơn về chỉ báo MACD, cần phải hiểu sự khác biệt giữa EMA và SMA (Đường Trung Bình Exponential và Đường Trung Bình Đơn Giản).
1. SMA và EMA
SMA (Simple Moving Average): Trung bình đơn giản (còn gọi là trung bình cộng) được tính bằng cách lấy trung bình của giá đóng cửa trong một khoảng thời gian.
EMA (Exponential Moving Average): Trung bình động (hay trung bình nhân) được tính bằng cách lấy trung bình nhân của giá đóng cửa trong một khoảng thời gian.
Điểm khác biệt giữa EMA và SMA là EMA sẽ mượt mà hơn (gần với giá) trong cùng một khoảng thời gian, giúp loại bỏ những biến động giá đột ngột gây nhiễu.
2. Cấu trúc chỉ báo MACD:
Chỉ báo MACD được cấu tạo từ 4 phần:
Đường MACD: EMA(12 chu kỳ) – EMA(26 chu kỳ)
Đường Tín Hiệu (Signal Line): Đường EMA 9 của Đường MACD
Biểu đồ Histogram: Đường MACD – Signal Line
Đường Zero: dùng để so sánh giá, thể hiện sự khác biệt giữa đường MACD và đường tín hiệu.
Xem lại:
Áp dụng RSI trong giao dịch chứng khoán
Bollinger bands là gì? Cách sử dụng Bollinger bands
3. Cách sử dụng đường MACD
3.1 Khi Đường MACD cắt lên Đường Zero
Khi Đường MACD cắt qua Đường Zero từ dưới lên, điều này cho thấy xu hướng tăng và là tín hiệu mua.
Khi Đường MACD cắt qua Đường Zero từ trên xuống, đó là tín hiệu bán.
Tuy nhiên, việc sử dụng Đường MACD và Đường Zero có thể có độ trễ khi giá đã có xu hướng tăng hoặc giảm.
3.2 Khi Đường MACD cắt đường Tín Hiệu
Khi Đường MACD cắt qua Đường Tín Hiệu và di chuyển từ dưới lên trên Đường Zero, cho thấy xu hướng tăng đang diễn ra => tín hiệu mua.
Ngược lại, khi Đường MACD cắt qua Đường Tín Hiệu và di chuyển từ trên xuống dưới Đường Zero, cho thấy xu hướng giảm đang diễn ra => tín hiệu bán.
Sử dụng điểm cắt giữa Đường MACD và Đường Tín Hiệu có thể giúp nhận biết sớm điểm mua/bán, nhưng ở những vùng mà Đường Tín Hiệu và Đường MACD gần nhau có thể khó để nhận biết xu hướng tiếp diễn.
3.3 Sử dụng Biểu đồ Histogram
Biểu đồ Histogram được dùng để đo khoảng cách giữa Đường MACD và Đường Tín Hiệu, thể hiện bằng các cột tăng lên trên hoặc xuống dưới Đường Zero.
Khi biểu đồ Histogram chuyển từ dấu âm sang dương, nó biểu thị xu hướng tăng và tạo điều kiện mua vào.
Trái lại, khi Histogram chuyển từ dương sang âm, xu hướng giảm và cơ hội bán ra tăng lên.
Sử dụng Histogram khá đơn giản nhưng trong xu hướng tăng, nó có thể bị nhiễu bởi nhiều lần chuyển đổi từ âm sang dương và ngược lại, khó khăn trong việc định rõ xu hướng tiếp theo.
3.4 Điểm đặc biệt của chỉ báo MACD
Chỉ báo MACD phân kỳ được sử dụng để xác định sự đảo chiều trong xu hướng. Khi giá tăng và tạo ra đỉnh mới nhưng MACD lại giảm, điều này biểu thị sự đảo chiều thành xu hướng giảm.
Trái lại, khi giá giảm và tạo ra đáy mới, MACD tăng, biểu thị xu hướng tăng.
Tóm lại: MACD là một chỉ báo hữu ích với nhà đầu tư nhờ tính thông dụng và độ chính xác cao trong việc xác định điểm mua và xu hướng giá. Tuy nhiên, để sử dụng hiệu quả, cần phối hợp với các chỉ báo khác như đường trung bình giá, khối lượng, RSI,… để đạt được kết quả tốt nhất.
Mytour đang tiên phong trong việc áp dụng công nghệ vào hệ sinh thái sản phẩm số. Đăng ký mở tài khoản online chỉ trong vài bước, nhà đầu tư sẽ có tài khoản chứng khoán miễn phí và được hỗ trợ nhiệt tình trong vòng 24 giờ.