Key Takeways |
---|
|
MELSH là khái niệm gì?
Money (Tiền bạc),
Environment (Môi trường),
Lifestyle (Phong cách sống),
Safety (Sự an toàn),
Health (Sức khoẻ).
Chiến lược MELSH giúp người học tiết kiệm thời gian trong quá trình brainstorming vì người học đã biết trước được các góc nhìn để phân tích vấn đề. Việc của người học sẽ là đánh giá ở góc nhìn đó và khai thác thông tin liên quan đến vấn đề. Từ đó, người học sẽ sắp xếp các ý tưởng (từ 2 tới 3 ý tưởng để đảm bảo độ dài cho phép) vào bài viết hoàn chỉnh.
Khi nào nên sử dụng MELSH?
Opinion (Quan điểm)
Causes and Effects (Nguyên nhân và Ảnh hưởng)
Bước 1: Xác định chủ đề cần Tạo ý tưởng
Đầu tiên, việc xác định đúng chủ đề là yếu tố then chốt quyết định sự nhất quán của tất cả các ý tưởng về sau, bởi vì việc Brainstorm sẽ hoàn toàn được dựa trên thông tin mà chủ đề đưa ra. Chính vì vậy, ở bước đầu tiên, người học cần tìm ra chủ đề cốt lõi mà đề bài đang nhắm tới và cả mục đích câu hỏi muốn yêu cầu.
Cách thức: Xác định từ khóa, từ đó rút gọn lại chủ đề.
Đề bài: Today more people are overweight than ever before. What in your opinion are the primary causes of this? What are the main effects of this epidemic?
Chủ đề: Overweight
Yêu cầu: Tìm ra Primary causes (Nguyên nhân chính) và Main effects (Hệ quả chính)
Lưu ý: Để có thể tối ưu hóa chủ đề, người học cần xác định đúng các từ khóa mang nội dung chính trong đề bài (ví dụ như: danh từ, động từ, tính từ), và nên bỏ qua các từ có chức năng bổ trợ về mặt ngữ pháp (ví dụ như: giới từ, trợ động từ, từ nối).
Bước 2: Vẽ sơ đồ MELSH
Sau khi xác định xong chủ đề cần phân tích, người học tiến hành vẽ sơ đồ MELSH để chuẩn bị trước khi Brainstorming, sử dụng giấy, vở, máy tính hay bất cứ công cụ học tập nào thuận tiện cho việc thống kê ý tưởng.
Cách thức: Viết và khoanh tròn lại chủ đề ở giữa, chia chủ đề làm 5 nhánh tương ứng với 5 góc nhìn khác nhau để phân tích, bao gồm: Money, Environment, Lifestyle, Safety và Health. Từ mỗi nhánh đó, tiếp tục chia nhỏ tiếp thành 2 đến 3 nhánh phụ thuộc để phát triển ý ở bước tiếp theo.
Tham khảo mẫu sơ đồ sau đây:
Bước 3: Tạo ý tưởng theo MELSH
Cách thức: Người đọc hãy phân tích nguyên nhân hoặc hệ quả của vấn đề đang được yêu cầu bàn luận dựa theo 5 góc nhìn khác nhau. Ở mỗi góc nhìn, người học có thể tham khảo kỹ hơn các khía cạnh nhỏ trong đó và đánh giá xem vấn đề đó có khởi nguồn hay tác động tới các khía cạnh được nêu ra hay không. Ví dụ như:
Money (Tiền bạc):
Salary (Lương) => Lương cao/thấp? Gánh nặng/thoải mái tài chính?
Income (Thu nhập) => Thu nhập cao/thấp, ít nguồn/nhiều nguồn thu nhập?
Budget (Ngân sách) => Ngân sách hạn chế/dồi dào? Phân bố ngân sách cân bằng/không cân bằng?
Funding (Tài trợ) => Tài trợ trong nước/quốc tế, nhiều/ít, phân bố đều/không đều giữa các khu vực?
Investment (Đầu tư) => Đầu tư trong nước/quốc tế, thu hút/không thu hút đầu tư, yếu tố thu hút?
Living cost (chi phí sống) => Chi phí sống thấp/cao, giảm gánh nặng/tăng gánh nặng tài chính?
Tuition fee (Học phí) => Giảm/tăng học phí, học bổng?
Saving (Tiết kiệm) => Lối sống tích luỹ/không tích luỹ?
Environment (Mội trường):
Pollution (Ô nhiễm) => Tăng/giảm ô nhiễm nước, không khí, đất, tiếng ồn, tầm nhìn…?
Waste (Rác thải) => Tăng/giảm rác thải, khu vực đô thị/nông thôn, rác thải sinh hoạt/công nghiệp?
Deforestation (Phá rừng) => Khai thác rừng trái phép/đô thị hoá quá mức?
Wildlife/Natural habitat (Môi trường hoang dã, tự nhiên) => Phục hồi/bảo tồn/phá huỷ môi trường tự nhiên/hoang dã?
Renewable energy (Năng lượng tái tạo) => Năng lượng tái tạo hữu ích/không hữu ích?
Endangered species (Động vật đang gặp nguy hiểm) => Tồn tại/tuyệt chủng?
Working/Studying environment (Môi trường làm việc/học tập) => Môi trường thoải mái/căng thẳng?
Public Space (Không gian công cộng) => Có nhiều/ít không gian công cộng như công viên, phố đi bộ?
Lifestyle (Lối sống):
Sports/Exercise (Thể thao/thể dục) => Có vận động/tập thể thao thường xuyên hay không?
Entertainment (Giải trí) => Có mục đích hay tác dụng giải trí hay không?
Art (Nghệ thuật) => Nghệ thuật truyền thống/hiện đại?
Music (Âm nhạc) => Âm nhạc trong nước/nước ngoài?
Education (Giáo dục) => Tiếp thu kiến thức hiệu quả/không hiệu quả?
Culture and tradition (Văn hoá và truyền thống) => Nhấn mạnh/làm giảm giá trị văn hoá truyền thống?
Trend (Xu hướng) => Xu hướng tích cực/tiêu cực?
Safety (An toàn):
Accident (Tai nạn)/ Traffic safety (An toàn giao thông) => Hệ thống đường xá, phương tiện di chuyển có gây nguy hiểm cho người tham gia giao thông hay không?
Injury (Chấn thương) => Công việc/nhiệm vụ có nguy cơ gặp chấn thương hay không?
Lives (Tính mạng) => Công việc/nhiệm vụ có rủi ro tính mạng hay không?
Food safety and hygiene (Vệ sinh an toàn thực phẩm) => Thức ăn có đảm bảo an toàn vệ sinh không?
Medical safety (An toàn y tế) => Việc điều trị, dùng thuốc, hay phẫu thuật có đảm bảo an toàn tính mạng cho bệnh nhân hay không?
Health (Sức khoẻ):
Physical health (Sức khoẻ thể chất) => Có yếu tố nào gây ảnh hưởng sức khoẻ thể chất hay không?
Mental health (Sức khoẻ tinh thần) => Có yếu tố nào gây ảnh hưởng sức khoẻ tinh thần hay không?
Chủ đề: Overweight
Yêu cầu: Tìm ra Primary causes (Nguyên nhân chính) và Main effects (Hệ quả chính)
Dựa vào yêu cầu đề bài là tìm ra nguyên nhân và ảnh hưởng của tình trạng thừa cân, người học hãy đặt vấn đề đó dưới các góc nhìn khác nhau và phân tích ra các ý nhỏ.
Nguyên nhân của việc thừa cân
Money (Tiền bạc) có gây ra việc thừa cân hay không? —> Có
Spend money on fast food —> Người dùng tiêu nhiều tiền vào thức ăn nhanh
Fast food is sold at bargain prices —> Đồ ăn nhanh lại được bán với giá rẻ
Fast food industry develops —> Ngành công nghiệp thức ăn nhanh phát triển
Environment (Môi trường) có gây ra việc thừa cân hay không? - Có
Mass production of fast food —> Sản xuất hàng loạt đồ ăn nhanh
Office jobs require sitting long hours —> Công việc hành chính yêu cầu ngồi nhiều giờ
Less public space for exercising —> Ngày càng ít các không gian công cộng cho việc tập thể dục
Lifestyle (Lối sống) có gây ra việc thừa cân hay không? - Có
Spend money on fast food —> Thói quen chi tiền cho thức ăn nhanh
Be addicted to digital devices and social media —> Sự nghiện điện tử và mạng xã hội
Lack physical exercises —> Không tập thể dục
Safety (An toàn) và Health (Sức khoẻ) có gây ra việc thừa cân hay không? - Không
Money (Tiền bạc) có bị ảnh hưởng từ việc thừa cân hay không? —> Có
Increase healthcare costs —> Tăng thêm chi phí chăm sóc sức khoẻ
Increase healthy or organic food costs —> Tăng chi phí mua thực phẩm lành mạnh hoặc hữu cơ
Increase gym fees —> Tăng chi phí đi tập thể hình
Environment (Môi trường) có bị ảnh hưởng từ việc thừa cân hay không? - Không
Lifestyle (Lối sống) có bị ảnh hưởng từ việc thừa cân hay không? - Có
Reduce quality
of life —> Giảm chất lượng cuộc sống
Reduce self-confidence —> Giảm sự tự tin
Limit physical activities —> Hạn chế các hoạt động thể chất có thể tham gia
Safety (An toàn) có bị ảnh hưởng từ việc thừa cân hay không? - Không
Health (Sức khoẻ) có có bị ảnh hưởng từ việc thừa cân hay không? - Có
Cardiovascular diseases —> Nguy cơ mắc các bệnh tim mạch
Poor postures, Joint Problems —> Gặp vấn đề về tư thế, khớp
Depression, Low self-esteem —> Dễ cảm thấy tiêu cực
Bước 4: Sắp xếp lại cấu trúc ý tưởng
Dựa trên các ý tưởng đã được phân tích theo chiến lược MELSH, người học cần sắp xếp lại chúng để có thể tổng hợp lại các ý tưởng trùng nhau, hoặc lược bỏ đi những ý tưởng không thực sự cần thiết trong bài viết.
Tham khảo mẫu sơ đồ sau đây:
Cause 1: Nguyên nhân của việc thừa cân xuất phát từ việc thị trường cung cấp các sản phẩm thức ăn nhanh giá rẻ và thói quen tiêu dùng của mọi người
Customers purchase fast food at convenience stores —> Mass production of fast food has made it more available and affordable —> More likely to buy a hamburger or sandwich instead of preparing home-cooked food.
Cause 2: Nguyên nhân của việc thừa cân xuất phát từ việc các nhân viên văn phòng phải ngồi lâu một chỗ để làm việc, những người khác thì nghiện dùng thiết bị điện tử và mạng xã hội, tất cả đều thiếu vận động
Job requirements and the popularity of digital devices —> Long hours of sitting —> Immersed in social media —> Have limited time or interest in physical activities.
Hệ quả 1: Hệ quả của việc thừa cân là dễ mắc các bệnh liên quan tới tim mạch, dáng dấp, tư thế bị ảnh hưởng, gây ra sự thiếu tự tin về ngoại hình
Cardiovascular diseases, poor posture, and joint problems —> Threaten individuals' health, particularly the elderly —> Diminish the self-confidence of young people
Hệ quả 2: Hệ quả của việc thừa cân là phải chi nhiều tiền hơn để chăm sóc sức khoẻ, bao gồm các chi phí như viện phí, đồ ăn lành mạnh, hay hữu cơ và thậm chí cả chi phí tập thể hình.
Incurs financial expenses —> Healthcare costs for hospital visits —> Healthy and organic food to modify diets —> Gym membership fees —> Journey can be lengthy, testing patience and requiring much money.
Bài viết Task 2 tham khảo
It is stated that people are more susceptible to obesity in this modern society than in the past. This essay will discuss the main causes of this epidemic as well as illustrate its possible effects.
To begin, the primary factors contributing to obesity are poor dietary choices and a sedentary lifestyle. Firstly, customers today tend to purchase fast food at convenience stores as they find it time-saving. In fact, the mass production of fast food has made this type of food more available and affordable to people. To illustrate, a typical individual will be more likely to buy a hamburger or sandwich at a bargain price instead of preparing healthy home-cooked food. Secondly, sedentary behaviors have become common due to job requirements and the popularity of digital devices. Many office jobs involve long hours of sitting, while young people are increasingly immersed in social media, which offers engaging content. Consequently, individuals have limited time or interest in physical activities.
The possible effects of obesity encompass both health-related concerns and financial burdens. First of all, obesity contributes to cardiovascular diseases, poor posture, and joint problems, posing significant threats to individuals' health, particularly the elderly. Moreover, overweight appearance may diminish the self-confidence of young people, thereby reducing their producivity at work. Additionally, obesity incurs substantial financial expenses, including healthcare costs for hospital visits, expenses for healthy and organic food to modify diets, and gym membership fees to enhance physical fitness. Besides, the journey to combat obesity can be lengthy, testing individuals' patience and requiring considerable financial investment.
In conclusion, obesity is a significant issue impacting numerous individuals in today's society. It primarily stems from sedentary lifestyles and improper eating habits, leading to severe health complications and substantial financial strains.
(287 words)
Cấu trúc ngữ pháp chiến lược
Cấu trúc ngữ pháp chỉ nguyên nhân
The central reason behind the issue can be attributed to + N: Nguyên nhân chính đằng sau vấn đề này có thể được quy cho …
Ví dụ: The central reason behind the issue can be attributed to the lack of physical activities in daily life. (Nguyên nhân chính đằng sau vấn đề này có thể là do thiếu các hoạt động thể chất trong cuộc sống hàng ngày.)
The foremost causes of N + are + … : Nguyên nhân chủ chốt của …. là …
Ví dụ: The foremost causes of sedentary behaviors are strict job requirements and the popularity of digital devices, which keep people sitting for a long time. (Nguyên nhân hàng đầu của hành vi ít vận động là do yêu cầu công việc nghiêm ngặt và sự phổ biến của các thiết bị kỹ thuật số khiến mọi người phải ngồi trong thời gian dài.)
The primary factors contributing to N + are + …: Yếu tố chính góp phần vào … là …
Ví dụ: The primary factors contributing to obesity are poor dietary choices and a sedentary lifestyle. (Các yếu tố chính góp phần gây béo phì là do lựa chọn chế độ ăn uống không hợp lý và lối sống ít vận động.)
S + primarily stems from + N: Việc gì đó … bắt nguồn chính từ việc …
Ví dụ: It primarily stems from sedentary lifestyles and improper eating habits, leading to severe health complications and substantial financial strains. (Nó chủ yếu xuất phát từ lối sống ít vận động và thói quen ăn uống không đúng cách, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng về sức khỏe và căng thẳng tài chính đáng kể.)
Since/As/Because S1 + V1, S2 + V2: Bởi vì …., nên …
Ví dụ: Customers today tend to purchase fast food at convenience stores as they find it time-saving. (Khách hàng ngày nay có xu hướng mua đồ ăn nhanh tại các cửa hàng tiện lợi vì họ thấy nó tiết kiệm thời gian.)
Due to/Because of/Owing to/Thanks to N, S + V: Bởi vì/Nhờ có ..., …
Ví dụ: Sedentary behaviors have become common due to job requirements and the popularity of digital devices. (Hành vi ít vận động đã trở nên phổ biến do yêu cầu công việc và sự phổ biến của các thiết bị kỹ thuật số.)
Cụm từ cố định chủ đề Money
Financial burdens: Gánh nặng tài chính
Financial capacity: Khả năng tài chính
Attract investment: Thu hút đầu tư
Domestic/International investment: Đầu tư trong nước/quốc tế
Incur substantial financial expenses: Tốn nhiều khoản tiền lớn
Cover basic needs: Chi trả cho các nhu cầu cơ bản
Award scholarship: Trao học bổng
Control expenditure: Kiểm soát chi tiêu
Cụm từ về Chủ đề Môi trường
Climate change: Biến đổi khí hậu
Biodiversity loss: Mất đa dạng sinh học
Renewable energy: Năng lượng tái tạo
Carbon dioxide: Khí CO2
Environmental conservation: Bảo tồn môi trường
Combat/Fight/Tackle pollution: Chống lại sự ô nhiễm
Stressful working environment: Môi trường làm việc căng thẳng
Cụm từ về Chủ đề Lối sống
Balance between work and life: Synchronization of work and life
Sedentary way of living: Inactive lifestyle
Eating habits: Patterns of consumption
Recreational pursuits: Entertainment activities
Interpersonal communication: Social interaction
Customer behavioral tendencies: Consumer behaviors
Physical well-being: Health and wholesome lifestyle
Cụm từ về Chủ đề An toàn
Ensuring workplace safety: Labor safety assurance
Occurrences of traffic accidents: Incidents of road mishaps
Preventive measures against fires: Fire control and prevention
Emergencies in public health: Public health emergencies
Crime deterrence: Crime prevention
Risks to cybersecurity: Cybersecurity risks
Standards for product safety: Product safety norms
Measures for individual security: Personal security approaches
Cụm từ về Chủ đề Sức khỏe
Proactive healthcare: Preventive health care
Accessibility to healthcare services: Reach of healthcare services
Enhancing awareness about mental health: Increasing awareness on mental well-being
Expenses related to healthcare: Healthcare costs
Healthcare for mothers and children: Maternal and pediatric health
Threatening one's life: Endangering someone's life
Vulnerability to chronic illnesses: Prone to chronic ailments
Encountering mental health challenges: Facing mental well-being issues