Việc sử dụng từ vựng phong phú và linh hoạt là một yếu tố quan trọng trong việc nắm bắt và hiểu rõ nội dung với những chủ đề đa dạng trong bài thi TOEIC. Để giúp người học đạt được điều đó, series Từ vựng theo ngữ cảnh cho TOEIC sẽ giới thiệu đến bạn đọc những từ vựng đến từ các chủ đề phổ biến trong bài thi này. Tiếp nối series Từ vựng theo ngữ cảnh cho TOEIC, bài viết này sẽ cung cấp một loạt các từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Purchasing (Mua hàng), giúp người học tự tin hơn khi trả lời câu hỏi Listening và Reading của bài thi TOEIC.
Key takeaways |
---|
|
Tổng quan lý thuyết
Textbook content alignment (Nội dung theo sách giáo khoa): Chủ đề ở bài viết này đó là Shopping (mua sắm), Ordering supplies (Đặt hàng), Shipping (Vận chuyển), Invoices (Hóa đơn) và Inventory (Hàng tồn kho) và các chủ đề này thường xuyên được dùng trong bài thi TOEIC, giúp người học biết đúng những từ vựng chắc chắn sẽ xuất hiện khi đi thi và học đúng trọng tâm.
Vocabulary in context (Từ vựng trong ngữ cảnh): Từ vựng được giới thiệu kèm theo ngữ cảnh, đặc biệt là những ngữ cảnh thường xuất hiện trong bài thi TOEIC của cả hai phần Listening và Reading.
Realistic scenarios (Tình huống thực tế): Có rất nhiều ví dụ minh họa được cung cấp cho mỗi từ vựng mà bài viết giới thiệu, giúp người học có cái nhìn chi tiết hơn về cách dùng từ và vị trí đứng của từ trong thực tế. Bên cạnh đó, bài viết có riêng mục Collocation (Cụm từ) để người học có thể mở rộng vốn từ xung quanh từ vựng gốc một cách tự nhiên.
General knowledge (Kiến thức chung): Đối với những từ vựng có liên quan đến kiến thức đời sống phổ thông hoặc có cách sử dụng dễ bị nhầm lẫn, bài viết sẽ đề cập riêng trong phần lưu ý, giúp người học tiếp thu được kiến thức nền một cách tự nhiên và có thể áp dụng khi đi thi.
Practice exercises (Bài luyện tập): Bài viết cũng cung cấp cho người học bài tập đa dạng cho cả hai phần của TOEIC mới nhất, bám sát cấu trúc bài thi để người học có thể áp dụng ngay từ vựng vừa được giới thiệu vào đúng mục đích.
Purchasing là gì?
Mua trực tiếp: Đây là khi công ty mua hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp từ nhà cung cấp.
Mua hàng gián tiếp: Đây là khi một công ty mua hàng hóa hoặc dịch vụ từ một bên trung gian, chẳng hạn như nhà bán buôn hoặc nhà phân phối.
Mua sắm điện tử: Đây là việc sử dụng công nghệ để tự động hóa và hợp lý hóa quy trình mua sắm.
Tìm nguồn cung ứng chiến lược: Đây là một cách tiếp cận toàn diện để mua sắm, tập trung vào việc đạt được giá trị tốt nhất đồng tiền bỏ ra.
Từ vựng chủ đề Purchasing
Shopping (Mua sắm)
mandatory (adj.)
Phát âm: /ˈmæn.də.tər.i/
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, mandatory là “made necessary, usually by law or by some other rule”, tiếng Việt là “bắt buộc”
Ngữ cảnh:
Trong ngữ cảnh mua sắm, mandatory thường đề cập đến các mặt hàng hoặc hành động phải tuân thủ theo chính sách hoặc quy định của cửa hàng.
Ví dụ:
The jewelry store has a mandatory policy of showing customers only one item at a time. (Cửa hàng trang sức có chính sách bắt buộc chỉ cho khách hàng xem một mặt hàng tại một thời điểm.)
Mô tả các hành động hoặc yêu cầu mà người mua hàng phải thực hiện như một phần trong trải nghiệm mua sắm của họ.
Ví dụ:
Due to current health regulations, wearing a mask is mandatory for all shoppers inside the store. (Do các quy định y tế hiện hành, việc đeo khẩu trang là bắt buộc đối với tất cả người mua hàng trong cửa hàng.)
Nói về việc tuân thủ các tiêu chuẩn hoặc giao thức cụ thể do cơ quan quản lý hoặc tổ chức ngành đặt ra.
Ví dụ:
All products must undergo mandatory quality control checks before being displayed for sale. (Tất cả các sản phẩm phải trải qua kiểm tra kiểm soát chất lượng bắt buộc trước khi được trưng bày để bán.)
Collocation:
mandatory requirement/ prerequisite/ instruction: yêu cầu/ điều kiện tiên quyết/ hướng dẫn bắt buộc
mandatory limits/ controls/ restrictions: giới hạn/ kiểm soát bắt buộc
bargain (v.)
Phát âm: /ˈbɑːɡən/
Định nghĩa: Theo từ điển Oxford, bargain là to discuss prices, conditions, etc. with somebody in order to reach an agreement that is acceptable, tiếng Việt là “thương lượng, mặc cả”
Ngữ cảnh:
Tham gia đàm phán với người bán để thống nhất mức giá thấp hơn cho một mặt hàng.
Ví dụ:
She bargained with the vendor to lower the price of the antique vase at the flea market. (Cô ấy mặc cả với người bán hàng để hạ giá chiếc bình cổ ở chợ trời.)
Yêu cầu nhân viên cửa hàng giảm giá hoặc giá tốt hơn, đặc biệt đối với những mặt hàng có lỗi nhỏ hoặc không hoàn hảo.
Ví dụ:
The customer bargained with the store manager to reduce the price of the slightly damaged furniture. (Khách hàng mặc cả với quản lý cửa hàng để giảm giá đồ đạc hư hỏng nhẹ.)
Sử dụng mã phiếu giảm giá, khuyến mại hoặc giảm giá để có được mức giá thấp hơn cho các mặt hàng khi mua sắm trực tuyến.
Ví dụ:
He bargained with the online retailer by applying a discount code at checkout to receive a lower price for the electronics. (Anh ta mặc cả với nhà bán lẻ trực tuyến bằng cách áp dụng mã giảm giá khi thanh toán để nhận được mức giá thấp hơn cho đồ điện tử.)
Đàm phán giá cả hàng đã qua sử dụng hoặc hàng đã qua sử dụng với người bán.
Ví dụ:
They bargained with the thrift shop owner to get a better deal on the vintage clothing items. (Họ mặc cả với người chủ cửa hàng đồ cũ để có được mức giá tốt hơn cho các mặt hàng quần áo cổ điển.)
Collocation:
bargain over a proposal/ price: mặc cả về giả cả
bargain with somebody: mặc cả với ai đó
bargain for a discount: mặc cả để được giảm giá
look/ search for a bargain: tìm kiếm món hời
Ordering supplies (Đặt hàng)
diversify (v.)
Phát âm: /daɪˈvɜː.sɪ.faɪ/
Định nghĩa: Theo từ điển Oxford, diversify là “ to develop a wider range of products, interests, skills, etc. in order to be more successful or reduce risk”, tiếng Việt là “đa dạng hóa”
Ngữ cảnh:
Được dùng khi nói đến các công ty kinh doanh sử dụng chiến lược mở rộng đa dạng sản phẩm để bán
Ví dụ:
The supermarket decided to diversify its product range by introducing organic foods, international cuisine ingredients, and specialty items. (Siêu thị quyết định đa dạng hóa danh mục sản phẩm của mình bằng cách giới thiệu thực phẩm hữu cơ, nguyên liệu ẩm thực quốc tế và các mặt hàng đặc sản.)
Được dùng để nói đến khách hàng thêm sự đa dạng vào thói quen mua sắm.
Ví dụ:
To diversify her wardrobe, she decided to shop at different clothing stores, including boutique shops, thrift stores, and online retailers. (Để đa dạng hóa tủ quần áo của mình, cô quyết định mua sắm tại các cửa hàng quần áo khác nhau, bao gồm cửa hàng boutique, cửa hàng tiết kiệm và nhà bán lẻ trực tuyến.)
Nói đến việc các nhà kinh doanh mở rộng mặt hàng để thích nghi với xu hướng thị trường
Ví dụ:
The retailer diversified its inventory by ordering supplies for trending products such as eco-friendly merchandise and health supplements. (Nhà bán lẻ đã đa dạng hóa hàng tồn kho của mình bằng cách đặt hàng cung cấp các sản phẩm theo xu hướng như hàng hóa thân thiện với môi trường và thực phẩm bổ sung sức khỏe.)
prerequisite (n.)
Phát âm: /ˌpriːˈrek.wɪ.zɪt/
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, prerequisite là “something that must exist or happen before something else can exist or happen”, tiếng Việt là “điều kiện tiên quyết”
Ngữ cảnh:
Được sử dụng khi nói đến các yêu cầu cần thiết trước khi bắt đầu quá trình thu mua hàng hóa.
Ví dụ:
Meeting safety standards is a prerequisite for ordering supplies of chemicals for laboratory use. (Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn là điều kiện tiên quyết để đặt hàng cung cấp hóa chất sử dụng cho phòng thí nghiệm.)
Được dùng khi nói đến sự chấp thuận bắt buộc từ các cấp trên để thực hiện kinh doanh hoặc thanh toán mua hàng.
Ví dụ:
Obtaining regulatory approval is a prerequisite before purchasing medical equipment for the hospital. (Đạt được sự chấp thuận theo quy định là điều kiện tiên quyết trước khi mua thiết bị y tế cho bệnh viện..)
Được dùng khi nói đến các tài liệu, giấy tờ cần thiết khi thực hiện mua bán
Ví dụ:
Submitting a purchase requisition form is a prerequisite for acquiring office supplies from the approved vendor. (Việc gửi phiếu yêu cầu mua hàng là điều kiện tiên quyết để mua được vật tư văn phòng từ nhà cung cấp được phê duyệt.)
Shipping (Vận chuyển)
directory (n.)
Phát âm: /ˈkætəlɒɡ/
Định nghĩa:
Theo từ điển Oxford, catalogue được định nghĩa là “a complete list of items that people can look at or buy”, nghĩa tiếng Việt là “quyển danh mục, cuốn ca-ta-lô”.
Ngữ cảnh:
Catalogue thường xuất hiện trong ngữ cảnh mua sắm, khi khách hàng đặt mua một sản phẩm nào đó thông qua quyển danh mục.
Ví dụ:
Customers can browse the online catalogue of products and place orders for delivery to their doorstep with just a few clicks. (Khách hàng có thể xem qua quyển danh mục sản phẩm trên mạng và đặt hàng giao đến tận là chỉ với một cú nhấp chuột.)
Dùng trong ngữ cảnh quản lý kho hàng để cập nhật những hàng hóa còn tồn hay đã bán hết thông qua quyển danh mục này.
Ví dụ:
The warehouse manager regularly updates the catalogue of available products to ensure accurate stock levels. (Nhân viên quản lý kho hàng thường xuyên cập nhật quyển danh mục sản phẩm còn hàng để đảm bảo lượng hàng chính xác.)
Collocation:
illustrated catalogue: quyển danh mục có hình ảnh minh họa
mail-order catalogue: mua hàng giao tận nhà qua quyển danh mục
product catalogue: quyển danh mục sản phẩm
browse through catalogue: xem qua quyển danh mục
Lưu ý:
Phân biệt catalogue, brochure, leaflet và flyer
Tất cả những từ vựng kể trên đều là ấn phẩm từ một công ty nhưng chúng có vài điểm khác nhau mà người học cần lưu ý để tránh sử dụng nhầm.
Catalogue được thiết kế chủ yếu để giới thiệu chi tiết sản phẩm hoặc dịch vụ mà công ty cung cấp. Thông thường, các thông số, màu sắc, chất liệu cũng như giá cả của sản phẩm hay dịch vụ cũng được in trong quyển ca-ta-lô này.
Brochure (tờ gấp) là một ấn phẩm dùng để giới thiệu chung về công ty, thương hiệu cũng như những sản phẩm mà họ cung cấp cho khách hàng (thường là khách hàng mới.)
Flyer (tờ rơi) là ấn phẩm quảng cáo cho cộng đồng, thường được phát tại điểm bán hàng hoặc ở những trung tâm thương mại và hội chợ. Mục đích của flyer thường để giới thiệu sản phẩm mới hay khuyến mãi đến người dùng.
Leaflet (tờ quảng cáo rời) về hình thức cũng giống với flyer nhưng kích cỡ của nó nhỏ hơn và thường được đầu tư hơn về mặt thiết kế cũng như in ấn. Bên cạnh đó, leaflet cũng thường giới thiệu những sản phẩm cao cấp hơn và được phát ở những hội chợ (fair).
navigate (v.)
Phát âm: /ʃɪp/
Định nghĩa:
Theo từ điển Cambridge, ship được định nghĩa là “to send something, usually a large object or a large quantity of objects to a place far away”, nghĩa tiếng Việt là “vận chuyển”.
Ngữ cảnh:
Dùng khi vận chuyển hàng hóa kích cỡ lớn như đồ gia dụng và nội thất hay số lượng hàng nhiều.
Ví dụ:
Our printing factory is in charge of shipping new books every month for the local bookstores. (Xưởng in của chúng tôi chịu trách nhiệm vận chuyển những quyển sách mới đến các nhà sách địa phương mỗi tháng.)
A: Is there any shipping service available?
B: Certainly, we will have the bed and dining table shipped to your house by the end of this week.
(A: Ở đây có dịch vụ vận chuyển không?
B: Tất nhiên rồi, chúng tôi sẽ vận chuyển giường và bàn ăn đến nhà cho bà trước cuối tuần này.)
Khi hàng hóa được vận chuyển thông qua đường hàng không, tàu hỏa, đường thủy hoặc xe tải.
Ví dụ:
Necessities for astronauts in the space station are being shipped by the spacecraft. (Những vật dụng cần thiết cho phi hành gia trên trạm vũ trụ đang được vận chuyển đến bằng phi thuyền.)
Collocation:
ship the package: vận chuyển gói hàng
ship domestically/ internationally: vận chuyển trong nước/ quốc tế
ship in/ within ______ days: vận chuyển trong vòng _______ ngày
ship from the warehouse: vận chuyển từ nhà kho
ship out the orders/ products: vận chuyển đơn hàng/ sản phẩm
Receipts (Hóa đơn)
compose (v.)
Phát âm: /kəmˈpaɪl/
Định nghĩa:
Theo từ điển Cambridge, compile có nghĩa là “to collect information from different places and arrange it in a book, report, or list”, dịch sang tiếng Việt là “tổng hợp, thu thập (thông tin, tài liệu)”.
Ngữ cảnh:
Dùng trong ngữ cảnh liên quan đến sắp xếp đơn hàng để vận chuyển cho khách hàng.
Ví dụ:
Liam is responsible for compiling the orders at the end of the day. (Liam có nhiệm vụ tổng hợp lại đơn hàng vào cuối ngày.)
Tổng hợp các hóa đơn thanh toán nhằm phục vụ cho mục đích kế toán.
Ví dụ:
The clerk compiles all the invoices for the accountant to do his job. (Nhân viên đang tổng hợp lại các hóa đơn để kế toán làm việc.)
Dùng trong trường hợp thu thập dữ liệu để phát triển sản phẩm hay tìm ra nguồn hàng uy tín.
Ví dụ:
The purchasing manager compiled extensive market research data on raw material prices and supplier reliability to inform our sourcing decisions. (Nhân viên quản lý mua hàng đã thu thập những dữ liệu về thị trường giá nguyên liệu thô cũng như độ tin cậy của nhà cung cấp để đưa ra quyết định tìm kiếm nguồn hàng tốt hơn.)
Collocation:
compile data/ information/ figures: thu thập dữ liệu/ thông tin/ số liệu
compile a list of names: tổng hợp danh sách tên
compile from several sources: thu thập từ nhiều nguồn khác nhau
enforce (v.)
Phát âm: /ɪmˈpəʊz/
Định nghĩa:
Theo từ điển Cambridge, impose có hai nghĩa như sau:
“to establish a rules or apply as compulsory” hay “bắt làm gì đó”.
“to force upon others” hay “ép buộc, áp đặt”.
Ngữ cảnh:
Nghĩa đầu tiên của impose thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thuế hay mức phạt được áp dụng với một hoạt động nào đó.
Ví dụ:
The company imposes a surcharge on any items returned without valid reasons. (Công ty áp một mức phí lên bất kỳ món hàng nào bị trả lại mà không có lý do chính đáng.)
The government imposed a tax on electronic goods to protect domestic industries. (Chính phủ đánh thuế những sản phẩm điện tử để bảo vệ ngành điện tử trong nước.)
Nghĩa đầu tiên cũng được dùng trong trường hợp công ty đưa ra một điều luật nào đó.
Ví dụ:
My company has just imposed a dress code on all employees so I can’t dress the way I want anymore. (Công ty tôi vừa mới ban hành quy định về trang phục cho tất cả nhân viên nên tôi không thể ăn mặc theo ý mình nữa.)
Nghĩa thứ hai thường xuất hiện trong ngữ cảnh ép buộc ai đó làm điều gì mà họ không muốn.
Ví dụ:
An resigned since the new manager imposed upon the team members by requiring them to work overtime. (An mới vừa nghỉ việc vì quản lý mới ép buộc những thành viên trong nhóm phải tăng ca.)
Collocation:
impose something on something: áp thứ gì đó lên thứ gì đó
Ví dụ: impose tax/ a fine/ a surcharge/ a ban…
impose something on someone: áp thứ gì đó lên ai đó
impose upon someone by doing something: ép buộc ai đó phải làm điều gì
Stock (Hàng tồn kho)
responsibility (n.)
Phát âm: /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/
Định nghĩa:
Theo từ điển Oxford, liability có hai nghĩa liên quan đến chủ đề như sau:
“ the state of being legally responsible for something” hay “có trách nhiệm (pháp lý)”; với nghĩa này, liability được dùng dưới dạng danh từ không đếm được.
“the amount of money that a company owes” hay “khoản vay phải trả”; với nghĩa này, liability được dùng dưới dạng danh từ đếm được.
Ngữ cảnh:
Dùng để nói về trách nhiệm của một công ty đối với khách hàng, có thể liên quan đến chất lượng sản phẩm, dịch vụ và thậm chí tác động của công ty đến môi trường.
Ví dụ:
The manufacturer faced significant product liability after several customers reported injuries caused by defective pressure cookers. (Nhà sản xuất đã phải đối mặt với trách nhiệm nặng nề về sản phẩm sau khi nhiều khách hàng báo cáo về thương tích gây ra bởi nồi áp suất bị hỏng.)
IKEA is one of the furniture companies with good environmental liability as they source woods from legal places. (IKEA là một trong những công ty nội thất có trách nhiệm với môi trường khi họ lấy gỗ từ những nơi hợp pháp.)
Nghĩa thứ hai thường xuất hiện khi nói về những khoản nợ tài chính từ công ty như nợ ngân hàng hay nợ thuế.
Ví dụ:
The company should resolve their tax liabilities by the end of this month to avoid any penalty. (Công ty nên giải quyết khoản nợ thuế trước tháng này để tránh bị phạt thêm tiền.)
Collocation:
partial/ full/ limited liability: trách nhiệm bán phần/ toàn phần/ hữu hạn
calculate the company’s liabilities: tính toán các khoản nợ của công ty
liabilities and assets: nợ và tài sản
have/ face serious/ significant/ huge liability: có/ đối mặt với khoản nợ/ trách nhiệm nghiêm trọng
liability coverage/ insurance: bảo hiểm trách nhiệm
Lưu ý:
Liability, asset và equity là gì?
Khi nói đến hoạt động tài chính của công ty, người học có thể bắt gặp 3 từ vựng khá quen thuộc là liability, asset và equity:
Liability là khoản nợ tài chính mà công ty phải có trách nhiệm chi trả như các khoản vay từ nhà đầu tư, ngân hàng hay thậm chí là lương cho nhân viên.
Asset là tài sản hữu hình (tangible) và vô hình (intangible) mang lại giá trị cho công ty.
Equity là vốn chủ sở hữu, ý chỉ phần còn lại sau khi trừ tất cả những khoản nợ ra khỏi tài sản và là giá trị của những người sở hữu công ty đó (Goff).
inspect (v.)
Phát âm: /skæn/
Định nghĩa:
Theo từ điển Cambridge, scan có hai nghĩa chính mà người học có thể gặp trong chủ đề này:
“to look over quickly but not carefully” hay “nhìn, đọc lướt qua”
“to use a piece of electronic equipment to get information from something such as a product's barcode” hay “quét mã”.
Ngữ cảnh:
Nghĩa thứ nhất dùng trong ngữ cảnh khi ai đó đọc lướt qua tài liệu để nắm thông tin một cách nhanh chóng.
Ví dụ:
The warehouse manager scanned the list to see if any product was missing from the delivery. (Nhân viên quản lý nhìn lướt qua danh sách để xem có bất kỳ sản phẩm nào bị thiếu trong quá trình vận chuyển không.)
Nghĩa thứ hai được dùng khi một người sử dụng máy tính hoặc các thiết bị điện tử khác để quét mã vạch hoặc mã QR nhằm nắm thêm thông tin về hàng hóa.
Ví dụ:
The computer scans the price and orders information. (Máy tính quét giá của sản phẩm và sắp xếp thông tin.)
The staff scan the barcodes to track everything that comes into or out of the stockroom. (Nhân viên quét mã vạch để theo dõi những gì được đưa vào hoặc lấy ra khỏi kho hàng.)
Collocation:
scan through something: đọc lướt qua
scan something for something: nhìn lướt qua để tìm kiếm gì đó
Vocabulary
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
mandatory (adj.) | /ˈmæn.də.tər.i/ | bắt buộc |
bargain (v.) | /ˈbɑːɡən/ | thương lượng, mặc cả |
diversify (v.) | /daɪˈvɜː.sɪ.faɪ/ | đa dạng hóa |
prerequisite (n.) | /ˌpriːˈrek.wɪ.zɪt/ | điều kiện tiên quyết |
catalogue (n.) | /ˈkætəlɒɡ/ | quyển danh mục, cuốn ca-ta-lô |
ship (v.) | /ʃɪp/ | vận chuyển |
compile (v.) | /kəmˈpaɪl/ | tổng hợp, thu thập (thông tin, tài liệu) |
impose (v.) | /ɪmˈpəʊz/ | bắt làm gì đó; ép buộc, áp đặt |
liability (n.) | /ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/ | có trách nhiệm (pháp lý); khoản vay phải trả |
scan (v.) | /skæn/ | nhìn, đọc lướt qua; quét mã |
Exercises in Application
Exercise 1: Listening - Dialogue
Question 1 through 3 refer to the following telephone message.
1. Who most likely is the speaker?
A. A purchasing staff B. A warehouse managerC. A member of the board of director D. A vendor
2. Why does the speaker say, “the warehouse won’t be receiving any new products until further notice”?
A. To show how the company is facing a downturn B. To express her disbeliefC. To show her concern with the listenerD. To inform the listener about the temporary halt of inventory shipment
3. What does the speaker ask the listener to do?A. Diversify the suppliesB. Make a list of possible vendorsC. Bargain with the new suppliersD. Cooperate with the procurement department
Exercise 2: Reading - Electronic Mail
Subject: Inquiry Regarding Product Catalogue and Shipping Options
Dear Mr. McKenzie,
I hope this email finds you well. I am writing to inquire about the products listed in your catalogue and the shipping options available for our company.
Firstly, I would like to discuss the prerequisites for placing an order. Could you please provide information on any specific requirements or documentation needed to proceed with purchases from your catalogue?
Additionally, we are interested in diversifying our product range and would appreciate it if you could suggest any new items or variations that may complement our current inventory.
Regarding shipping, could you please compile a detailed list of available shipping methods along with associated costs and delivery times? We are particularly interested in understanding any liabilities or restrictions imposed during transit.
We look forward to your prompt response and thank you in advance for your assistance with these inquiries.
Best regards,
Jennifer
Number 1: Why did Jennifer write this email to Mr. Mckenzie?A. To ask for a promotionB. To urge him to ship the commodities as soon as possibleC. To ask for information about his products and shipping choicesD. To ask him to diversify his products
Number 2: The word “prerequisites” in line 3 is closest meaning toA. problemsB. requirementsC. optional conditionsD. information
Number 3: Why did Jennifer ask Mr. Mckenzie to suggest new items or variations?A. Because she wants to broaden the variety of products in her company.B. Because new products are on discount.C. Because the current products are old-fashionedD. Because the current products are out of stock.
Number 4: What did Jennifer ask Mr. Mckenzie to do regarding shipping?A. give information about different ways of shippingB. give information about the liabilities and restrictions C. give information about the time and costs of shippingD all of above
Reference Answers
Exercise 1
Transcript
Question 1 through 3 refer to the following telephone message.
Hello, this is Sarah from the procurement department. I'm calling to inform you about an important update regarding our supplies. Due to some changes in the purchasing process, the warehouse won’t be receiving any new products until further notice. It has become mandatory for us to diversify our suppliers to mitigate potential risks and ensure continuity in our operations. Therefore, as a prerequisite for this initiative, we need to compile a list of potential vendors offering competitive prices and reliable delivery services. We will be scanning the market for new opportunities and bargaining with suppliers to secure favorable terms. Your cooperation in this process is greatly appreciated. Thank you.
→ 1. A, 2. D, 3. D
Lesson 2
1 C, 2 B, 3 A, 4 D
Summary
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/.
Goff, Kacie. 'Understanding Assets, Liabilities, and Equity' Bankrate, 2 June 2023, www.bankrate.com/loans/small-business/assets-liabilities-equity/.
Lougheed, Lin. 'Purchasing Lessons 16-20.' 600 Essential Words for the TOEIC, 2008, pp. 97-121.
The oboloo Team. 'Defining Purchasing.' Oboloo, 20 Nov. 2023, oboloo.com/blog/what-is-purchasing-definition/.
Oxford Learner's Dictionaries | Discover Definitions, Translations, and Grammar Explanations at Oxford Learner's Dictionaries, www.oxfordlearnersdictionaries.com/.
'Practice Set 2023 TOEIC Test 1.' STUDY4, study4.com/tests/4590/practice-set-2023-toeic-test-1/.