I. Các Nghĩa Của Động Từ Apply
Trước khi tìm hiểu apply đi với giới từ gì, chúng ta cần hiểu rõ các nghĩa cơ bản và lý thuyết về động từ “apply”
1. Về lý thuyết, “apply” là một động từ thường trong tiếng Anh. Nó có thể được sử dụng như ngoại động từ hay nội động từ, đứng sau chủ ngữ và kết hợp cùng trạng từ hoặc tân ngữ để hình thành câu. Động từ “apply” được phát âm là /əˈplaɪ/
2. Về định nghĩa, “apply” là một động từ đa nghĩa và linh hoạt theo từng ngữ cảnh khác nhau.
- Apply mang nghĩa áp dụng cái gì đối với cái gì đó.
VD: They utilize the new technology in the production process. (Họ áp dụng công nghệ mới vào quy trình sản xuất)
- Apply mang nghĩa ứng tuyển vào một vị trí hay công việc nào đó.
VD: I submitted an application to a start-up company last month. (Tôi đã nộp đơn xin vào một công ty khởi nghiệp vào tháng trước)
- Apply mang nghĩa thoa, bôi, phệt cái gì lên bề mặt của một vật gì đó.
VD: She always puts on sun cream before going out. (Cô ấy luôn thoa kem chống nắng trước khi ra ngoài)
II. Các giới từ kèm với động từ Apply
Apply đi với các giới từ như: To, for và with. Tùy từng ngữ cảnh khác nhau, mà ta có các cách sử dụng khác nhau, cùng tìm hiểu chi tiết ngay bên dưới nhé!
1. Apply To
Đối với cụm từ apply + giới từ to, cụm từ này được sử dụng khi nói về việc áp dụng cái gì đối với cái gì hoặc ứng tuyển vào một vị trí hay công ty nào đó tùy thuộc vào cấu trúc của câu.
- Apply sth to sth/sb: Áp dụng/vận dụng cái gì đối với cái gì hay đối với ai
VD: The Government implemented new regulations on exporting policy. (Chính Phủ đã áp dụng những quy định mới cho các chính sách xuất khẩu)
The students apply scientific knowledge to this exercise. (Các bạn học sinh áp dụng kiến thức khoa học vào bài tập này)
- Apply to do sth: Ứng tuyển hoặc nộp đơn vào một vị trí công việc hay một nơi nào đó
VD: They applied to participate as volunteers in the program (Họ đã ứng tuyển làm tình nguyện viên cho chương trình)
The man applied for the manager position at our company. (Người đàn ông đó đã nộp đơn ứng tuyển vào vị trí quản lý của công ty chúng tôi)
2. Apply For
Apply For là cụm từ thứ hai khi nhắc đến những giới từ đi cùng với apply. Apply for được dùng để nói về yêu cầu hoặc xin để đạt được một mục đích cụ thể.
Cấu trúc: S + apply for + …
VD: I applied for the studying-abroad scholarship. (Tôi đăng ký xin học bổng du học)
The unemployed often apply for unemployment benefits. (Người thất nghiệp thường nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp)
3. Apply With
Apply with thường được sử dụng để diễn tả việc ứng tuyển hoặc áp dụng thông qua một phương tiện trung gian nào đó.
- Be applied with: Được bôi lên, được gắn lên bằng một phương thức hoặc một công cụ nào đó.
VD: The pictures were applied with the glue. (Các bức tranh đã được dán bằng keo)
- Apply with sth: Ứng tuyển dưới hình thức nào đó
VD: Sarah applies with an online form posted on the company’s social channel. (Sarah nộp đơn ứng tuyển vào câu lạc bộ thông qua một mẫu đơn trực tuyến được đăng tải trên kênh mạng xã hội của công ty đó)
III. Cách phân biệt giữa apply to, apply for và apply with
Sau khi tìm hiểu và giải thích về câu hỏi apply đi với giới từ gì, Mytour sẽ tổng kết lại nội dung chính và đưa ra sự so sánh về chủ đề applied đi với giới từ gì để người học có thể dễ phân biệt và không nhầm lẫn trong khi làm bài tập.
Apply + giới từ |
Cách sử dụng |
Apply to |
Sử dụng khi nói về việc áp dụng cái gì đối với cái gì hoặc ứng tuyển vào một vị trí hay công ty, một tổ chức nào đó |
Apply for |
sử dụng để nói về yêu cầu hoặc một thỉnh cầu nào đó của bạn để đạt được một mục đích gì đó |
Apply with |
Mô tả công cụ hay cách thức trung gian để làm việc đó |
IV. Một số dạng từ khác của Apply
Ngoài động từ gốc apply, các dạng từ khác của động từ “apply” cũng rất đa dạ và được sử dụng rộng rãi như danh từ, tính từ,... được sử dụng nhằm để tạo sự logic và linh hoạt cho câu văn. Hãy cùng Mytour bỏ túi ngay một số từ vựng sau đây nhé.
1. Applicant
- Phát âm: /ˈæplɪkənt/
- Nghĩa: Người nộp đơn (thường thấy trong xin việc)
- VD: The amount of applicants to this position is increasing rapidly. (Số lượng người nộp đơn cho vị trí này đang tăng nhanh chóng)
2. Application
- Phát âm: /ˌæplɪˈkeɪʃn/
- Nghĩa: Sự gắn vào, vật gắn; Sự áp dụng, thực hành; Sự chuyên cần; Đơn xin…
- Application đi với giới từ gì? Application là danh từ nên thường đi với giới từ of: Application of (sự ứng dụng của cái gì đó)
- VD: The application form will be closed at 5PM. (Đơn đăng ký sẽ đóng vào 5 giờ chiều)
The utilization of AI in our daily lives is becoming more popular. (Việc sử dụng AI vào cuộc sống hàng ngày ngày càng phổ biến)
3. Appliance
- Phát âm: /əˈplaɪəns/
- Nghĩa: Thiết bị, dụng cụ
- VD: Don’t forget to switch off unnecessary electrical appliances. (Nhớ tắt các thiết bị điện không cần thiết)
4. Applicable
- Phát âm: /ˈæplɪkəbl/
- Nghĩa: Có thể áp dụng được
- VD: This new machine can be applicable to solve the production problem. (Chiếc máy mới này có thể áp dụng để giải quyết vấn đề sản xuất)
V. Các từ đồng nghĩa có thể sử dụng để thay thế apply
Khi dùng động từ apply trong viết hay nói, chúng ta có thể đa dạng câu văn bằng cách thay thế apply bằng các từ có nghĩa tương đương trong ngữ cảnh đó. Việc sử dụng từ đồng nghĩa giúp tránh lặp từ và làm cho văn bản trôi chảy hơn, cũng như thể hiện kỹ năng từ vựng ấn tượng cho người đọc.
Một số từ có thể sử dụng để thay thế động từ apply trong một số ngữ cảnh cụ thể:
1. Utilize: Sử dụng một tài nguyên hoặc công cụ một cách hiệu quả để đạt được mục đích cụ thể.
Ví dụ: We need to utilize our resources effectively to maximize productivity.
2. Employ: Sử dụng hoặc áp dụng một phương pháp, công nghệ hoặc nguyên tắc để đạt được mục tiêu cụ thể.
Ví dụ: The corporation opted for a new marketing strategy to reach a broader audience.
3. Use: Sử dụng một vật, công cụ hoặc phương pháp để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ: You can utilize this software to create professional presentations.
4. Implement: Đưa vào thực hiện hoặc áp dụng một kế hoạch, chương trình hoặc phương pháp.
Ví dụ: The authorities intend to enforce new policies to reduce pollution.
5. Engage: Tham gia vào hoạt động, sử dụng hoặc áp dụng một phương pháp, công cụ hoặc tư duy.
Ví dụ: The educator utilized interactive activities to involve the students in the learning process.
6. Exploit: Tận dụng hoặc sử dụng một tài nguyên, cơ hội hoặc sức mạnh một cách tối đa để đạt được lợi ích.
Ví dụ: The corporation aims to explore new market opportunities to expand its business.
7. Administer: Tiến hành hoạch thực hiện một quy trình, phương pháp hoặc thuốc để điều trị, quản lý hoặc áp dụng.
Ví dụ: The nurse will administer the medication to the patient.
8. Execute: Thực hiện một nhiệm vụ, kế hoạch hoặc hành động một cách chính xác và quyết đoán.
Ví dụ: The project manager will carry out the plan according to the established timeline.
9. Practice: Thực hiện một hoạt động, phương pháp hoặc quy trình trong thực tế hoặc thường xuyên.
Ví dụ: It's crucial to maintain good hygiene to prevent the spread of germs.
10. Exercise: Áp dụng hoặc thực hiện một kỹ năng hoặc quy trình để phát triển nó.
Ví dụ: You should practice your problem-solving skills regularly to enhance them.
11. Adopt: Chấp nhận hoặc sử dụng một ý tưởng, phương pháp hoặc chính sách cụ thể.
Ví dụ: The company has opted for a new approach to customer service.
12. Harness: Sử dụng hoặc khai thác một nguồn năng lượng, tài nguyên hoặc tiềm năng một cách hiệu quả.
Ví dụ: The organization intends to exploit renewable energy sources to reduce its carbon footprint.
13. Appoint: Bổ nhiệm hoặc chỉ định ai đó cho một vị trí, nhiệm vụ hoặc trách nhiệm cụ thể.
Ví dụ: The company will designate a new manager to supervise the project.
14. Put into action: Thực hiện hoặc áp dụng một kế hoạch, ý tưởng hoặc phương pháp trong thực tế.
Ví dụ: It's time to implement our marketing plan and start promoting the product.
15. Put to use: Sử dụng hoặc áp dụng một thứ gì đó một cách tận dụng và hữu ích.
Ví dụ: We have gathered valuable data that we can utilize in our market analysis.
Hãy nhớ rằng một số từ đồng nghĩa có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ nghĩa và cách sử dụng, vì vậy, việc lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp cần dựa trên ngữ cảnh cụ thể của câu.
VI. Sự kết hợp với trạng từ của động từ Apply
Dưới đây là một số trạng từ thường đi kèm với động từ 'apply':
1. Apply diligently: Nỗ lực, làm việc chăm chỉ khi sử dụng hoặc áp dụng cái gì đó.
Ví dụ: She diligently applied herself to complete the project on time.
2. Apply carefully: Áp dụng một cách cẩn thận, tỉ mỉ.
Ví dụ: It's crucial to carefully apply the paint to avoid any mistakes.
3. Apply extensively: Áp dụng rộng rãi, sử dụng một cách toàn diện hoặc phổ biến.
Ví dụ: The company employed extensively tested marketing strategies to reach a larger audience.
4. Apply strategically: Áp dụng một cách chiến lược, có kế hoạch và mục tiêu cụ thể.
Ví dụ: The manager implemented strategically planned changes to enhance the department's efficiency.
5. Apply effectively: Áp dụng một cách hiệu quả, có kết quả tích cực.
Ví dụ: The teacher utilized effective teaching methods to engage the students and enrich their learning experience.
6. Apply innovatively: Áp dụng một cách sáng tạo, sử dụng những phương pháp hoặc ý tưởng mới.
Ví dụ: The designer employed innovatively creative techniques to design the new product.
7. Apply consistently: Áp dụng một cách nhất quán, liên tục và không thay đổi.
Ví dụ: To achieve success, it is crucial to consistently apply the principles.
8. Apply appropriately: Áp dụng một cách phù hợp, phù hợp với ngữ cảnh và mục đích cụ thể.
Ví dụ: It's essential to utilize appropriate communication skills in a professional environment.
VII. Một số bài tập luyện tập phân biệt apply to, apply with, apply for
Dưới đây là một số bài tập rèn luyện giúp bạn phân biệt 'apply to,' 'apply for,' và 'apply with.' Hãy chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để hoàn thành mỗi câu.
1. She __________ three different universities for her undergraduate studies.
a) applied to
b) applied for
c) applied with
2. He __________ a strong portfolio of his previous design work for the graphic design position.
a) applied to
b) applied for
c) applied with
3. They __________ a grant to fund their research project.
a) applied to
b) applied for
c) applied with
4. I'm planning to __________ a scholarship to study abroad.
a) apply to
b) apply for
c) apply with
5. The company requires all applicants to __________ their resume and cover letter.
a) apply with
b) apply for
c) submit
6. Students must __________ the program before the deadline.
a) apply to
b) apply for
c) apply with
7. He __________ his application along with a letter of recommendation from his previous employer.
a) applied for
b) applied for
c) applied with
8. The candidate __________ the position with extensive experience in the industry.
a) applied for
b) applied for
c) applied with
Đáp án:
a) applied to
c) applied with
b) applied for
b) apply for
c) apply with
a) apply to
c) apply with
c) apply with