Hiện tại, nhiều học sinh khi đối mặt với đề thi IELTS Speaking Part 2 thường cảm thấy bất ổn và không tự tin. Nguyên nhân chính có thể đến từ sự đa dạng và khả năng lạ lùng của các chủ đề trong phần thi này. Mặc dù đã có sự chuẩn bị trước, nhưng việc phát triển ý tưởng và sắp xếp nội dung một cách logic và hấp dẫn vẫn là một thách thức đối với nhiều người học. Các chủ đề trong IELTS Speaking Part 2 có thể bao gồm một loạt các lĩnh vực từ cuộc sống hàng ngày đến các vấn đề phức tạp và trừu tượng. Điều này làm cho việc chuẩn bị trở nên khó khăn hơn vì học sinh cần phải có kiến thức và kỹ năng cụ thể đối với mỗi chủ đề.
Thêm vào đó, áp lực từ việc phải trình bày trước một người nghe đánh giá có thể tạo ra một không khí căng thẳng và lo lắng, làm mất tập trung và gây ra sự không tự tin. Điều này có thể làm giảm khả năng diễn đạt và ảnh hưởng đến chất lượng của bài nói. Một yếu tố khác là thiếu kinh nghiệm trong việc kể chuyện hoặc sắp xếp nội dung một cách hợp lý. Người học có thể gặp khó khăn trong việc chọn lọc thông tin quan trọng và tổ chức nó thành một câu chuyện mạch lạc và gây ấn tượng.
Trong bối cảnh này, việc áp dụng phương pháp storytelling có thể giúp giải quyết một số vấn đề trên bằng cách cung cấp cho người học một cách tiếp cận tổ chức và trình bày thông tin một cách hợp lý và hấp dẫn. Bài viết này sẽ giải thích khái niệm phương pháp Storytelling là gì và hướng dẫn thí sinh các bước để vận dụng phương pháp này ở phần IELTS Speaking part 2. Sau đó sẽ phân tích bài mẫu band 7.0+ với ý tưởng được sắp xếp theo bố cục Storytelling.
Key takeaways |
---|
|
Cùng series: Áp dụng Storytelling vào chủ đề “Describe an item” trong IELTS Speaking Part 2.
Chủ đề Mô tả Người trong IELTS Speaking Phần 2
Mô tả một người đòi hỏi thí sinh phải sử dụng một loạt các từ vựng, cấu trúc câu và ngữ pháp phong phú để truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và đầy đủ. Thí sinh cần phải mô tả các đặc điểm về:
Mối quan hệ
Ngoại hình, tuổi tác
Tính cách
Sở thích
Kỹ năng
Các chi tiết đặc biệt
Ngoài việc lưu ý các đặc điểm trên để xây dựng từ vựng cho bài nói, việc này còn giúp hệ thống hoá bài nói một cách mạch lạc hơn.
Phương pháp Kể Chuyện là gì?
Các bước thực hiện kỹ thuật Kể Chuyện
Bước 1: Phân loại và nhóm các chủ đề
Một số người cho rằng việc sử dụng bộ đề dự đoán sẽ khiến việc học trở nên không thực chất và khiến học sinh dựa dẫm quá nhiều và có nguy cơ bị “tủ đè” trong phòng thi. Điều này vẫn còn phụ thuộc vào cách người học sử dụng tài liệu này. Để chuẩn bị cho bài thi, người học có thể sử dụng bộ đề dự đoán này như thế nào?
Với hàng chục đề bài khác nhau, hãy phân loại và nhóm các chủ đề theo từng hạng mục riêng như:
Tả người (đối với các đề như Describe a person, a businessman, an athlete, a singer,…)
Tả vật (đối với các đề như Describe an item, a gift, a piece of equipment,…)
Tả trải nghiệm (Describe a time, an occasion,…)
Tả địa điểm (Describe a quiet place, a cafe, a tall building,…)
Tả hoạt động (Describe an activity…).
Hệ thống này cho phép người học dễ dàng có được cấu trúc chung và từ vựng liên quan cho từng chủ đề. Điều này cũng giúp người học ôn tập lại trước khi thi.
Bước 2: Xây dựng kế hoạch ý tưởng sử dụng chiến lược Kể Chuyện I.C.C.E
Mở đầu (Introduction)
Direct Introduction
Ở phần này người thi chỉ cần đơn giản dẫn vào thẳng vấn đề để giới thiệu tên hoặc mối quan hệ của người mình sắp đề cập.
E.g: Now I’m going to talk about a friend of mine, Nam.
E.g: Well, there is a celebrity that I’ve been dying to meet in person. Her name is Taylor Swift - a worldwide renowned American artist.
Indirect Introduction
Đôi khi thí sinh có thể linh hoạt kết hợp với ngữ cảnh để dẫn dắt giới thiệu người mình muốn miêu tả một cách gián tiếp.
E.g: For young people like me, social networking sites are an indispensable part of our lives. They give me a chance to stay connected with not only my friends and family but also people all over the world. Today, I’m going to talk about a person who I have followed for a long time on Facebook. His name is Jeff Bezos, who is the founder of a well-known E-commerce company named Amazon.
Bối cảnh (Context)
Trong phần này, người học nên nhắc đến các ý như sau:
Hoàn cảnh mình gặp hay biết đến người đó (Where /When)
Mối quan hệ của mình và người đó (Who)
Một vài thông tin phụ về tên tuổi của người đó (chỗ làm/ công việc/…) (What)
Mục đích của phần này là để người nghe có thể hình dung được bức tranh của câu chuyện mình sắp kể tốt hơn, là một bức đệm quan trọng để dẫn dắt vào các phần Nội dung và Kết bài sau đó. Nếu thiếu đi các phần thông tin này thì người nghe khó nắm bắt được người mình đang muốn mô tả là ai.
E.g: He and I were classmates in high school and university, and now he’s working as a software engineer at Microsoft Vietnam. I first met him about 10 years ago when we both entered high school.
Nội dung (Content)
Trong phần này thì người học nên nhắc đến các ý như sau:
Vài nét về ngoại hình và tính cách của người đó (How)
Những gì người đó đã, đang, hoặc có thể sẽ làm có thể gây ấn tượng cho bản thân người học (What)
Những ảnh hưởng của người đó với cộng đồng, thế giới, hoặc bản thân người học (What)
Đây là phần “xương sống” của bài nói và người học cần sử dụng các ngôn ngữ chỉ dẫn để thật sự gây ấn tượng cho giám khảo. Đây cũng là phần để trả lời các câu hỏi gợi ý quan trọng mang tính “Riêng” của đề bài.
E.g: The more I learn about her, the more I see how determined she is. Taylor didn't have an easy start in life, so she had to work really hard to become successful in the music industry, where there's a lot of bias against female musicians. Another thing I admire about Taylor is how humble she is. Even though she's a top pop star, she stays friendly and genuine with her fans. I think she uses her experiences and music to motivate young women to be confident and independent, which is why I'm such a big fan of hers.
Kết thúc (Conclusion)
Phần này mình có thể đưa ra các cảm xúc cá nhân, hoặc các dự định tương lai để giúp câu chuyện có một kết thúc “trọn vẹn” hơn.
E.g: I guess I would still be a part of her fandom in years to come and in the best scenario I hope I could seize a chance to meet her in person. That’s all I would like to share.
Kế hoạch gợi ý
Mẫu hoàn chỉnh để tham khảo
Describe a famous person you are interested in. You should say:
And explain why you are interested in him/her. |
---|
Introduction
Well, there is a celebrity that I’ve been dying to meet in person. Her name is Taylor Swift - A worldwide renowned American artist.
Context
Content
The more I learn about her, the more I see how determined she is. Taylor didn’t have an essay start in life, so she had to work really hard to become successful in the music industry, where there’s a lot of bias against female musicians. Another thing I admire about Taylor is how humble she is. Even though she’s a top pop star, she stays friendly and genuine with her fans of hers.
Ending
I guess I would still be a part of her fandom in years to come and in the best scenario I hope I could seize a chance to meet her in person. That’s all I would like to share.
Phiên bản dịch sang tiếng Việt
Giới thiệu
Có một người nổi tiếng mà tôi mong ước được gặp mặt. Tên cô ấy là Taylor Swift - một nghệ sĩ nổi tiếng toàn cầu người Mỹ.
Bối cảnh
Nội dung
Càng tìm hiểu về cô ấy, tôi càng thấy cô ấy quyết tâm như thế nào. Taylor không có một khởi đầu dễ dàng trong cuộc sống, vì vậy cô ấy đã phải làm việc rất chăm chỉ để trở nên thành công trong ngành công nghiệp âm nhạc, nơi có nhiều thành kiến chống lại các nữ nhạc sĩ. Điều khác tôi ngưỡng mộ về Taylor là cô ấy rất khiêm tốn. Mặc dù cô ấy là một ngôi sao pop hàng đầu, cô ấy vẫn thân thiện và chân thật với người hâm mộ của mình.
Kết thúc
Tôi đoán tôi vẫn sẽ là một phần của cộng đồng người hâm mộ cô ấy trong những năm tới và trong tình huống tốt nhất tôi hy vọng có thể nắm bắt cơ hội để gặp cô ấy trực tiếp. Đó là tất cả những gì tôi muốn chia sẻ.
Phân tích từ ngữ
Celebrity (n): Người nổi tiếng
Example: Everyone knows the celebrity who stars in that blockbuster movie. (Ví dụ: Mọi người đều biết ngôi sao nổi tiếng đó đóng vai trong bộ phim bom tấn đó.)
Renowned (adj): Nổi tiếng
Example: Mozart is a renowned composer famous for his beautiful music. (Ví dụ: Mozart là một nhà soạn nhạc nổi tiếng với những bản nhạc tuyệt vời của mình.)
Browse (v): Lướt, tìm kiếm gì đó trên mạng
Example: I like to browse the internet for interesting articles. (Ví dụ: Tôi thích lướt internet để tìm những bài viết thú vị.)
Catchy melody: giai điệu bắt tai
Example: The song has a catchy melody that you can't help but hum along to. (Ví dụ: Bài hát có một giai điệu bắt tai mà bạn không thể không lẩm bẩm theo.)
Genuinely (adv): thực sự
Example: She genuinely enjoys spending time with her friends. (Ví dụ: Cô ấy thực sự thích dành thời gian với bạn bè của mình.)
Music industry: Thị trường âm nhạc
Example: The music industry is where singers and musicians make their living. (Ví dụ: Ngành công nghiệp âm nhạc là nơi mà các ca sĩ và nhạc sĩ kiếm sống.)
Obsessed with sth: ám ảnh với điều gì đó
Example: He's obsessed with video games and can play for hours. (Ví dụ: Anh ấy ám ảnh với trò chơi điện tử và có thể chơi suốt giờ đồng hồ.)
Các thuật ngữ hữu ích cho đề tài “Mô tả một người”
Ngoại hình (Appearance)
Nhận xét chung
To have a youthful appearance: Có ngoại hình trẻ trung
To look younger/older than his/ her real age: Có ngoại hình trẻ hơn/ già hơn so với tuổi thực
Beautiful, pretty, gorgeous, good-looking (nữ): Xinh đẹp, ưa nhìn (nữ)
Handsome, good-looking (nam): Đẹp trai, ưa nhìn (nam)
Charming, attractive: Quyến rũ, cuốn hút
To have a distinguished look: Có vẻ ngoài nổi bật
To have a radiant complexion: Có làn da rạng rỡ
To look well-groomed: Có vẻ ngoài gọn gàng, chỉn chu
To have striking features: Có các đặc điểm nổi bật
To have a pale/fair complexion: Có làn da nhợt nhạt/trắng sáng
Chiều cao
Short: Thấp
Tall: Cao
To have an impressive height: Cao
To have a medium/average height: Có chiều cao trung bình
To be of short stature: Có thân hình thấp
To stand tall: Cao ráo
To be petite: Nhỏ nhắn
To be lanky: Cao gầy
Dáng người
Thin, slim, slender: Gầy, mảnh khảnh
Fat, overweight: Béo
Chubby: Mũm mĩm
Fit: Cân đối
Muscular: Cơ bắp
Stocky: Đồ sằn
Lean: Gầy gò, ốm
Voluptuous: Đầy đặn, quyến rũ
Curvy: Có dáng người đường cong
Một số đặc điểm chi tiết về khuôn mặt
To have a round/ oval face: Có khuôn mặt tròn/ trái xoan
To have a straight nose: Có chiếc mũi cao, thẳng
To have rosy cheeks: Hai má hồng hào
To have deep-set eyes: Có mắt sâu
To have high cheekbones: Có xương gò má cao
To have a chiseled jawline: Có đường viền hàm rõ ràng
To have a dimpled smile: Có nụ cười lúm đồng tiền
To have bushy eyebrows: Có lông mày rậm
Tính cách (Personality)
Tính cách tích cực
Humorous, hilarious: Vui tính, hài hước
To have a good sense of humor: có khiếu hài hước
Sociable- Extroverted/ to be an extrovert: Cởi mở, hòa đồng, hướng ngoại
To be a social butterfly: hoà đồng, thích giao tiếp với mọi người
Introverted/ to be an introvert: Hướng nội
Generous: Hào phóng
Kind, warm-hearted: Tốt bụng, nhân hậu
Brave, courageous: Dũng cảm, gan dạ
Smart, intelligent, brilliant, clever: Thông minh
Talented: Tài năng
Hard-working, diligent: Chăm chỉ, cần mẫn
Creative: Sáng tạo
Talkative: Hoạt ngôn
Quiet: Ít nói
Honest: Trung thực
Humble: Khiêm tốn
Tính cách tiêu cực
Bad-tempered: Nóng tính
Careless: Bất cẩn, cẩu thả
Selfish: Ích kỷ
Stubborn: Cứng đầu
To be as stubborn as a mule (idiom)
Cruel: Độc ác
Mean: Keo kiệt, xấu tính
Lazy: Lười biếng
Haughty, arrogant: Kiêu căng, tự mãn
Mối quan hệ/ Ảnh hưởng (Relationship/ Influence)
To know each other for donkey’s years: Quen biết nhau trong khoảng thời gian dài
To get on like a house on fire: Kết thân rất nhanh
To hit it off with sb: Có mối quan hệ tốt với ai
To share a lot of interests in common: Có nhiều sở thích chung
To be on the same page: Nhất trí với nhau
To know each other inside out: Hiểu rõ nhau
Through ups and downs: Vượt qua khó khăn, thăng trầm
To be willing to give sb a hand/ To get one’s back: Sẵn sàng giúp đỡ
To be willing to lend an ear to sb: Sẵn sàng lắng nghe người khác
To mean the world to sb: Rất quan trọng với ai
To have a huge/ remarkable influence/ impact on sb: Có tầm ảnh hưởng lớn đối với ai
To be one’s role model: Là hình mẫu của ai
To shape one’s personality: Hình thành nên tính cách của ai