Key takeaways |
---|
|
Tổng quan
Phương pháp "Narrative" trong học tập dựa trên quan điểm rằng con người có thể nhớ lâu hơn và hiểu sâu hơn thông qua các câu chuyện hoặc mối liên kết có tính chất kịch tính. Khi áp dụng vào học từ vựng, nó không chỉ giúp người học nhớ từ vựng dễ dàng hơn mà còn giúp họ hiểu cách sử dụng từ trong các bối cảnh cụ thể, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả.
Mục đích của việc sử dụng kể chuyện trong học từ vựng là làm cho quá trình học tập trở nên sống động và thú vị hơn, giúp giảm bớt sự nhàm chán khi học thuộc lòng. Các từ mới được học thông qua câu chuyện sẽ được liên kết với các tình huống đặc thù, giúp người học nhớ lâu hơn và áp dụng từ vựng một cách hiệu quả trong thực tế.
Phần tiếp theo của bài viết sẽ khám phá sâu hơn về lý thuyết đằng sau phương pháp Narrative, cách thức hoạt động và những lợi ích cụ thể mà nó mang lại trong việc học từ vựng. Phương pháp "Narrative", hay kể chuyện, là một kỹ thuật học tập mà thông qua đó người học tích hợp thông tin mới thông qua câu chuyện và mối liên kết cảm xúc.Trong việc học từ vựng, nó không chỉ giúp ghi nhớ từ ngữ một cách hiệu quả mà còn thúc đẩy việc hiểu sâu về cách sử dụng từ trong các tình huống thực tế, giúp người học không chỉ biết từ mới mà còn hiểu và ứng dụng từ đó trong giao tiếp hàng ngày. Lợi ích của phương pháp "Narrative" trong việc cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.
Khi áp dụng phương pháp "Narrative" trong học từ vựng, người học được khuyến khích tạo ra và tham gia vào những câu chuyện xây dựng xung quanh từ và cụm từ mới. Điều này không chỉ giúp củng cố trí nhớ từ vựng thông qua sự lặp lại tự nhiên mà còn tăng cường khả năng hiểu biết ngữ cảnh sử dụng từ. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, khi thông tin được nhận thông qua câu chuyện, nó thường được não bộ lưu giữ lâu hơn và gợi nhớ dễ dàng hơn do liên kết với các yếu tố cảm xúc và trải nghiệm cá nhân.
Khái niệm 'Narrative'
Cơ sở Lý thuyết
Thuyết Lập Trình Neurolinguistic (NLP)
Lập Trình Ngôn Ngữ Não (NLP)Lý thuyết Xử lý Thông tin
Theo lý thuyết xử lý thông tin, não bộ được mô tả như một hệ thống xử lý thông tin, nơi thông tin được mã hóa, lưu trữ và truy xuất. Trong khuôn khổ này, câu chuyện là công cụ hiệu quả để trình bày thông tin. Các câu chuyện cung cấp một khuôn khổ ngữ cảnh cho phép người học liên kết các mảnh thông tin với nhau, củng cố và ghi nhớ chúng lâu hơn. Câu chuyện giúp thông tin dễ nhớ hơn do cấu trúc rõ ràng và liên kết ngữ cảnh mà nó mang lại.
Lý thuyết Xây dựng Tri thức
Lý thuyết xây dựng tri thức cho rằng kiến thức được hình thành qua trải nghiệm và tương tác với môi trường. Narrative, như một công cụ giảng dạy, mô phỏng các tình huống, tạo ra dạng "trải nghiệm giả định" cho người học. Điều này giúp người học liên kết từ vựng với các sự kiện và trải nghiệm cụ thể, xây dựng một nền tảng kiến thức vững chắc. Câu chuyện giúp người học không chỉ học từ vựng mà còn trải nghiệm và tương tác với từ vựng, thúc đẩy quá trình xây dựng và củng cố kiến thức.
Tác động của phương pháp Narrative trong quá trình Học tập
Giới thiệu về chủ đề từ vựng 'shopping' và sự quan trọng của nó
Bằng cách áp dụng phương pháp "Narrative", chúng ta có thể tạo ra một hành trình học tập thú vị và bổ ích, giúp người học không chỉ nhớ được từ vựng mà còn có thể sử dụng chúng một cách tự tin và chính xác trong mọi tình huống mua sắm.
Tính cần thiết của từ vựng chủ đề 'shopping'
Mô tả các tình huống thường gặp khi đi mua sắm cần sử dụng từ vựng chính xác
Mua sắm là một hoạt động phổ biến nhưng đa dạng, bao gồm nhiều tình huống khác nhau mà mỗi tình huống đòi hỏi từ vựng riêng biệt để giao tiếp hiệu quả. Các tình huống có thể bao gồm:
Thương lượng giá cả: Việc hỏi và thảo luận về giá cả là rất quan trọng, đặc biệt là tại các thị trường truyền thống hoặc khi mua các mặt hàng có giá trị cao như đồ điện tử hoặc đồ nội thất.
Tìm kiếm thông tin sản phẩm: Đặt câu hỏi về các tính năng, bảo hành, và hỗ trợ sau mua hàng.
Hiểu các chương trình khuyến mãi và giảm giá: Điều này đòi hỏi hiểu các thuật ngữ liên quan đến giảm giá, chẳng hạn như "sale", "discount", "buy one get one free", v.v.
Xử lý vấn đề thanh toán: Bao gồm sử dụng thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, tiền mặt và thậm chí là các hình thức thanh toán điện tử.
Ví dụ về những từ và cụm từ thường xuất hiện trong việc mua sắm
Để giải quyết các tình huống này, người học cần trang bị một loạt từ vựng cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về các từ và cụm từ thường được sử dụng trong chủ đề shopping:
Từ vựng | Từ loại | Ý nghĩa |
---|---|---|
Price | n | Giá cả |
Discount | n | Giảm giá |
Receipt | n | Biên lai |
Refund | n | Hoàn tiền |
Exchange | n | Đổi trả |
Warranty | n | Bảo hành |
Checkout | n | Quầy thanh toán |
Cart | n | Giỏ hàng |
Cashier | n | Nhân viên thu ngân |
Customer service | noun phrase | Dịch vụ khách hàng |
On sale | phrase | Đang giảm giá |
Fitting room | noun phrase | Phòng thử đồ |
Cashback | noun | Hoàn tiền mặt |
Coupon | noun | Phiếu giảm giá |
Tầm quan trọng của từ vựng liên quan đến mua sắm trong giao tiếp
Việc hiểu và sử dụng thành thạo từ vựng liên quan đến shopping không chỉ giúp người học tự tin hơn khi tham gia vào các hoạt động mua sắm mà còn đảm bảo họ có thể đạt được các điều kiện mua hàng tốt nhất, tránh hiểu nhầm và giải quyết các vấn đề phát sinh một cách hiệu quả. Đối với những người học ngoại ngữ, khả năng thực hành các từ vựng này trong các tình huống thực tế là cực kỳ quý giá, giúp củng cố ngôn ngữ và phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện.
Xây dựng một câu chuyện Narrative với chủ đề 'mua sắm'
Chọn một bối cảnh cho câu chuyện
Người học quyết định sẽ mua sắm tại một trung tâm thương mại nổi tiếng trong thành phố, nơi có nhiều cửa hàng thời trang từ bình dân đến cao cấp. Trong tâm trí người học, trung tâm thương mại này là một mê cung các cửa hàng sáng bóng, từ đó có thể chọn lọc ra những món đồ ưng ý nhất.
Phát triển cốt truyện
Người học bắt đầu câu chuyện của mình khi đang bước vào khu vực thời trang, nơi ánh đèn rực rỡ và những bản nhạc thời thượng vang lên xung quanh. Đầu tiên, người học ghé qua một cửa hàng yêu thích, nơi người học thường tìm thấy những món đồ thời trang độc đáo. Tại đây, người học dùng từ vựng như "browse" (lướt xem) và "selection" (sự lựa chọn) để mô tả quá trình tìm kiếm sản phẩm.
Khi tìm thấy một chiếc váy người học thích, người học tiến hành "try it on" (thử nó). Trong phòng thử đồ, người học soi mình trong gương và cân nhắc liệu đó có phải là lựa chọn hoàn hảo cho buổi tiệc không. Người học sử dụng từ "fitting" (vừa vặn) và "style" (phong cách) để miêu tả cảm nhận của mình về chiếc váy.
Sau đó, người học tiếp cận nhân viên bán hàng để hỏi về "price" (giá) và "available discounts" (các mức giảm giá có sẵn). Cuộc đối thoại giữa người học và nhân viên cung cấp cơ hội để người học sử dụng các từ như "bargain" (mặc cả), "deal" (giao dịch), và "offer" (đề nghị).
Kết thúc câu chuyện
Người học quyết định mua chiếc váy sau khi được giảm giá và tiến đến "checkout" (quầy thanh toán). Tại đây, người học sử dụng các từ "cashier" (người thu ngân), "receipt" (biên lai), và "payment method" (phương thức thanh toán). Cảm giác hài lòng khi tìm được món đồ ưng ý và trải nghiệm mua sắm thú vị khiến người học cảm thấy phấn khích và mong chờ ngày mặc nó tới buổi tiệc.
Sử dụng câu truyện như một công cụ học tập
Câu chuyện này không chỉ là một bài tập vui vẻ mà còn là một cách thức hiệu quả để người học thực hành và nhớ từ vựng. Người học có thể viết câu chuyện này vào một quyển sổ, thu âm lại khi kể, hoặc thậm chí là chia sẻ với bạn bè để nhận phản hồi và cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình. Các từ mới được sử dụng trong các tình huống cụ thể giúp người học không chỉ nhớ từ lâu hơn mà còn hiểu sâu sắc hơn cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày.
Câu chuyện tiếng Anh đầy đủ
My shopping day
On a bright spring day, I received an invitation to a graduation party and immediately saw it as the perfect opportunity to buy a new outfit that would make a statement.
I headed to Grand Mall, my favorite place for unique fashion finds. Walking into "Trendsetters," my preferred store, I was immediately drawn to a stunning blue velvet blazer in the new spring collection. After trying it on and loving the fit and style, I noticed the price and decided to inquire about any discounts.
Approaching a sales assistant, I asked, "Could you tell me if this blazer is part of any current promotions?" After a bit of negotiation, I was thrilled to secure a 15% discount. At the checkout, I interacted with the cashier, choosing to pay by card and carefully listening to the transaction details to reinforce my vocabulary.
With my new blazer neatly bagged and receipt in hand, I left the store feeling satisfied. I had not only found the perfect piece for the party but had also successfully practiced my English in real-world shopping scenarios. I am excited for the party and look forward to showcasing my new outfit and sharing the story behind it.
Bài dịch sang tiếng Việt:Ngày Mua Sắm của Tôi
Vào một ngày xuân đẹp trời, tôi nhận được lời mời tham dự một bữa tiệc tốt nghiệp và ngay lập tức coi đây là cơ hội hoàn hảo để mua một bộ trang phục mới, tạo ấn tượng.
Tôi đã đến Grand Mall, nơi ưa thích của tôi để tìm kiếm những món đồ thời trang độc đáo. Bước vào "Trendsetters", cửa hàng tôi ưa chuộng, tôi lập tức bị thu hút bởi một chiếc áo khoác nhung xanh đẹp mắt trong bộ sưu tập mùa xuân mới. Sau khi thử và cảm thấy vừa vặn và phong cách, tôi nhận thấy giá của nó và quyết định hỏi về bất kỳ mức giảm giá nào.
Tôi tiến lại gần một nhân viên bán hàng và hỏi, "Bạn có thể cho tôi biết chiếc áo khoác này có được áp dụng bất kỳ chương trình khuyến mãi nào không?" Sau một chút thương lượng, tôi rất vui mừng khi đạt được mức giảm giá 15%. Tại quầy thanh toán, tôi giao dịch với người thu ngân, chọn hình thức thanh toán bằng thẻ và chú ý lắng nghe chi tiết giao dịch để củng cố vốn từ vựng của mình.
Với chiếc áo khoác mới được gói gọn gàng và hóa đơn trong tay, tôi rời cửa hàng cảm thấy hài lòng. Tôi không chỉ tìm thấy món đồ hoàn hảo cho bữa tiệc mà còn thành công trong việc thực hành tiếng Anh của mình trong các tình huống mua sắm thực tế. Tôi rất háo hức chờ đợi bữa tiệc và mong được khoe bộ trang phục mới cũng như chia sẻ câu chuyện đằng sau nó.
Cách ứng dụng phương pháp Narrative vào việc học từ vựng
Lựa chọn câu chuyện
Để bắt đầu, hãy lựa chọn một câu chuyện phù hợp với nhóm từ vựng người học muốn học. Câu chuyện này cần đảm bảo yếu tố giáo dục, nghĩa là nó chứa các từ và cấu trúc câu người họccần luyện tập, đồng thời phải đủ thú vị để thu hút sự quan tâm của người học. Ví dụ, nếu người học đang học từ vựng về shopping, người học có thể chọn một câu chuyện về một ngày mua sắm trong đợt giảm giá lớn, mô tả các hoạt động từ việc lựa chọn sản phẩm đến thanh toán và đối thoại với nhân viên bán hàng.
Hợp nhất từ vựng vào câu chuyện
Khi đã chọn được câu chuyện, hãy lồng ghép từ vựng vào đó một cách tự nhiên. Sử dụng các từ vựng mới trong các tình huống và đối thoại trong câu chuyện để giúp người học hiểu và nhớ từ một cách dễ dàng hơn. Để củng cố từ vựng, người học nên sử dụng các từ này lặp đi lặp lại qua nhiều tình huống và ngữ cảnh khác nhau trong câu chuyện. Việc lặp lại giúp tăng cường trí nhớ và hiểu biết sâu sắc hơn về cách sử dụng từ.
Áp dụng các công cụ hỗ trợ:
Tận dụng các ứng dụng và tài nguyên trực tuyến để xây dựng và theo dõi câu chuyện của người học. Các công cụ như Google Docs hoặc các ứng dụng ghi chú cho phép người học dễ dàng chỉnh sửa và chia sẻ câu chuyện với người khác. Người học cũng có thể sử dụng các ứng dụng học từ vựng như Anki hoặc Quizlet để tạo các flashcards dựa trên từ vựng và cụm từ trong câu chuyện, giúp người học ôn tập và kiểm tra bản thân một cách hiệu quả.
Thực hành áp dụng câu chuyện vào thực tế
Áp dụng từ vựng đã học trong các hoạt động mua sắm thực tế
Sau khi đã tạo và thực hành câu chuyện với từ vựng chủ đề "shopping", bước tiếp theo là đưa những từ này vào sử dụng trong thực tế. Điều này không chỉ củng cố kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp học viên phát triển sự tự tin khi giao tiếp trong các tình huống thực tế. Học viên được khuyến khích áp dụng từ vựng đã học trong các hoạt động mua sắm thực tế hoặc qua các tình huống giả định.
Ví dụ:
Mua sắm tại cửa hàng: Học viên có thể lên kế hoạch đi mua sắm tại một trung tâm thương mại hoặc cửa hàng địa phương. Trong quá trình mua sắm, họ cố gắng sử dụng các từ vựng đã học để hỏi giá, yêu cầu thông tin sản phẩm, hoặc thương lượng giá cả.
Tình huống giả định: Tổ chức các phiên mô phỏng mua sắm trong lớp học hoặc nhóm học tập, nơi mỗi người tham gia đảm nhận vai trò khác nhau như người bán hàng, khách hàng, hoặc quản lý cửa hàng. Các tình huống giả định này giúp học viên thực hành giao tiếp và ứng phó với các tình huống khác nhau mà không có áp lực của một môi trường thực sự.
Kết Luận
Tài liệu tham khảo:
Arvizu, M. N. G. (2020). L2 Vocabulary Acquisition through Narratives in an EFL Public Elementary School. IAFOR Journal of Education, 8(1), 115-128.
Ubaque, D. F., & Pinilla, F. (2018). Exploring two EFL teachers’ narrative events regarding vocabulary teaching and learning. How, 25(2), 129-147.
SYIFA, L. (2020). USING PERSONAL VOCABULARY NOTES TECHNIQUE TO ENRICH STUDENTS’VOCABULARY OF NARRATIVE TEXT. A presented to the faculty of Education and Teacher Training in Walisongo State Islamic University.
Zyad, H. (2017). Vocabulary Growth in College-Level Students’ Narrative Writing. International Journal of Languages' Education and Teaching, 5(3), 363-372.