Trong thiết kế nội thất, kiến trúc sư và chủ nhà cần chú ý đến nhân trắc để chọn kích thước đồ nội thất phù hợp với con người, tạo sự tiện ích và bảo vệ sức khỏe.
Nhân trắc học là gì?
Nhân trắc học là việc đo đạc trên cơ thể con người và sử dụng toán học để phân tích, từ đó áp dụng vào thiết kế chỗ làm việc, môi trường sống, và dụng cụ sinh hoạt để tăng hiệu suất lao động, duy trì khả năng làm việc và tiết kiệm năng lượng.
Có 2 loại nhân trắc: động và tĩnh. Sản phẩm hàng ngày liên quan chặt chẽ đến hoạt động cơ thể ở nhiều tư thế. Nhân trắc tĩnh dùng để thiết kế sản phẩm cho tư thế cố định, còn nhân trắc động là căn cứ cho thiết kế thiết bị, không gian làm việc phù hợp với từng bộ phận hoặc toàn bộ cơ thể.
Thông số nhân trắc cơ bản trong kiến trúc và nội thất

Giải thích:

Ngày nay, chúng ta thường xem xét kích thước thiết kế xây dựng từ tài liệu phương Tây như Neufert. Nhưng kích thước này không thể áp dụng trực tiếp vì sự khác biệt văn hóa giữa phương Tây, Đông Á nói chung và Việt Nam nói riêng. Cần phải dựa vào nghiên cứu nhân trắc học của người Việt.
Dưới đây là bảng tổng hợp số liệu nhân trắc học tĩnh trung bình dựa trên nghiên cứu của Bùi Thụ, Lê Gia Khải và nhóm tác giả khác về người Việt.

Có thể dựa vào bảng số liệu trên để xác định kích thước đồ nội thất phù hợp, phân loại thành ba loại: lớn, trung bình và nhỏ. Lưu ý: Khi chọn đồ nội thất, cần căn cứ vào diện tích và bố trí để hợp lý với không gian sống, không chỉ dựa vào kích thước.
Kích thước chuẩn của sofa
Bộ ghế sofa chính là trung tâm của phòng khách. Một bộ sofa với kích thước phù hợp sẽ làm cho không gian tiếp khách trở nên hài hòa và mang lại sự thoải mái cho người ngồi.
– Sofa văng: Kích thước chuẩn của sofa văng là 220x85x90cm (dài x cao x sâu).
– Sofa chữ L: Đa dạng kích thước, sofa nhỏ thường là 260x160x80cm, đủ chỗ cho khoảng 4 người. Muốn thêm chỗ ngồi, có thể bổ sung ghế đơn.
– Sofa chữ U: Kích thước thường là 300x220x170x80x100cm (dài x dài x dài x cao x sâu), phù hợp với phòng khách rộng, gia đình đông thành viên hoặc các buổi sum họp lớn.
– Sofa giường: Thông thường, ghế sofa giường dài khoảng 200cm, rộng 10cm. Ngoài ra, có loại sofa giường gấp với kích thước 200x140cm. Với kích thước này, sofa giường phù hợp với cả không gian nhỏ.
– Sofa đơn: Chiếc sofa đơn thường có kích thước 80-100cm, chiều sâu 80cm.
Kích thước chuẩn của giường ngủ
Chiều cao tổng thể của giường tính từ cạnh (thường là 30cm) + độ dày đệm + chiều cao chân giường. Chuẩn là 45cm để người ngồi không bị hõng chân.
Vách đầu giường thường có chiều cao từ 70-120cm. Một số giường kiểu cổ điển có vách ở phần đuôi có thể cao hơn 150cm.
– Giường đơn: Dành cho một người, dài 200cm, rộng từ 90-140cm, tiêu chuẩn là 120cm để ngủ thoải mái.
– Giường đôi: Cho 2 người, dài 2m, rộng từ 160-220cm, tiêu chuẩn là 180cm để cả 2 người ngủ thoải mái.
– Giường trẻ em: Kích thước từ 90-120cm, tiêu chuẩn 120cm để trẻ thoải mái lăn qua lăn lại.
– Giường tầng: Dành cho 2 người, chiều ngang dao động từ 100-120cm tùy dùng cho người lớn hay trẻ em, chiều dài tiêu chuẩn là 180cm.
Khoảng cách từ mặt đất đến mặt nằm của tầng dưới là 32cm, còn từ mặt đất đến mặt nằm của tầng trên là 121cm.
– Bàn ăn: Chiều cao tiêu chuẩn từ mặt đất lên đến mặt bàn là 75cm. Khoảng cách từ mặt đất đến thanh đáy bàn tối thiểu 60cm để không bị đụng đầu gối. Bề rộng thao tác của người ngồi ăn từ 68-75cm để tránh chạm tay vào nhau khi ăn.
Ví dụ: Bàn cho 4 người có kích thước là 90x90cm, bàn cho 6 người là 140x90cm, và bàn cho 8 người là 180x90cm.
– Bàn tròn cho 4 người: Đường kính bàn là 90cm, ghế kích thước 55x60cm.
– Bàn hình bầu dục cho 6 người: Kích thước 140x120cm, cho 8 người là 140x180cm.
– Bàn chữ nhật cho 8 người: Kích thước 80x190cm, ghế kích thước 45x45cm.
Chiều cao của ghế từ mặt đất đến chỗ ngồi là 45cm, lưng ghế cao 90cm. Lưng ghế cần nghiêng về sau 10-15 độ để người ngồi thoải mái. Với ghế có gác tay, chiều cao từ mặt ghế đến gác tay 18-24cm.
Kích thước chuẩn bàn trang điểm
Bàn trang điểm thường có kích thước từ 60-120cm (dài), 40-50cm (rộng), và 70-75cm (cao) tuỳ thuộc vào diện tích và nhu cầu sử dụng của mỗi người.
Kích thước chuẩn tủ bếp
Tại Việt Nam, kích thước tủ bếp dưới thường từ 80-90cm cao và 60cm sâu, được xác định dựa trên chiều cao trung bình của phụ nữ, vì họ thường là người quản lý nội trợ chính trong gia đình.

Các tủ bếp dưới thường được chia theo kích thước tiêu chuẩn để phù hợp với thiết bị và đồ dùng nhà bếp. Ví dụ, giá để xoong nồi có các kích thước từ 60-70-80cm, giá để chai lọ gia vị rộng 20cm, giá đựng dao thớt có kích thước từ 30-35-40cm.
Tủ bếp trên thường có chiều cao từ 80-130cm tùy thuộc vào chiều cao của trần nhà và chiều sâu tiêu chuẩn là 35cm. Khoảng cách chuẩn giữa tủ bếp trên và dưới là 60cm (phù hợp với chiều cao trung bình của người Việt Nam), tối đa khoảng cách này là 70cm.
Một số kích thước khác:
– Kệ sách, tủ treo tường: 35x180cm, 45x200cm, 65×180-220cm, cao 180-200-240cm
– Bồn tắm ngâm: 75x170cm
– Bồn tắm ngồi: 75x110cm
– Bàn làm việc (1 người ngồi): 120x60x75cm
– Ghế làm việc: 50x50x45cm
Trong bài viết này, chúng tôi tóm gọn những thông tin cơ bản để giúp bạn hiểu về ứng dụng nhân trắc học trong thiết kế nội thất. Các kiến thức chi tiết và sâu hơn sẽ được thảo luận ở các bài viết tiếp theo. Hãy đón đọc tại chuyên mục Nội thất.
Người đăng: Nguyễn Hoàng Quốc Dũng
Từ khóa: Áp dụng nhân trắc trong thiết kế nội thất