Spaced Repetition là một phương pháp có lẽ không còn lạ đối với sĩ tử IELTS nói riêng và người học ngôn ngữ nói chung. Đây là phương pháp ứng dụng sự lặp đi lặp lại một tập hợp thông tin nhất định một cách khoa học để giúp bộ não ghi nhớ sâu và lâu hơn.
Mỗi phương pháp để có ưu điểm nổi trội và điểm trừ riêng. Vì vậy, trong phạm vi bài viết, những hạn chế của phương pháp sẽ được khắc phục bằng cách kết hợp những phương pháp học tiếng Anh hiệu quả khác nhằm giúp người học đẩy mạnh được khả năng ghi nhớ từ vựng chủ đề History (Lịch sử) từ đó ứng dụng vào các kỹ năng nói, viết cần thiết cho bài thi IELTS.
Key takeaways
1. Spaced Repetition là phương pháp sử dụng sự lặp lại đều đặn của một danh sách từ trong một khoảng thời gian nhất định nhằm ghi nhớ sâu những từ vựng đầu vào (input vocabulary). Tuy nhiên, phương pháp này còn tồn tại một số điểm yếu hoàn toàn có thể được đổi mới.
2. Việc kết hợp nhiều phương pháp khác nhau sẽ khắc phục được những hạn chế của phương pháp Spaced Repetition.
3. Ứng dụng vào học danh sách từ vựng thực tế là cách gợi ý để người học có thể tự học dễ dàng ở nhà.
Hạn chế của phương pháp Spaced Repetition
Phương pháp sẽ “gãy" và không hiệu quả nếu việc thực hành không đều đặn. Việc duy trì nhịp học đòi hỏi rất nhiều quyết tâm từ người học ngay từ ngày đầu và kéo dài cho đến ngày 30, ngày 90 hay thậm chí vài tháng sau đó.
Nếu chỉ dựa vào mặt chữ sẽ khó ứng dụng từ vựng vào những trường hợp và ngữ cảnh cụ thể.
Dễ mất động lực do thiếu công cụ hay bài tập thực tiễn có sẵn để luyện tập định kỳ.
Để có thể bù đắp thiếu sót cho phương pháp, việc kết hợp phương pháp linh hoạt và một chút sáng tạo sẽ biến việc học từ bớt nặng nhọc.
Khắc phục các hạn chế của Spaced Repetition
Bước 1: Khi người học tiếp xúc với từ vựng mới, hãy bắt đầu bằng việc hiểu gốc từ (root word), các tiền tố (prefix) hoặc hậu tố (suffix) hay lịch sử của từ (etymology) nếu có thể và sau đó tìm hiểu ý nghĩa bằng tiếng Việt để nắm chắc hơn nghĩa của từ. Bước đầu tiên cũng chính là bước nền tảng, càng tìm hiểu kỹ thì việc nhớ càng lâu hơn. Người học có thể tham khảo một số các website hỗ trợ việc dò nguồn gốc của từ như https://www.etymonline.com/ hay giải thích từ vựng theo ngôn ngữ gần gũi, ít hàn lâm ở https://www.vocabulary.com/. Ngoài ra, người học cũng có thể ứng dụng app https://apps.ankiweb.net/ là website cung cấp công cụ thẻ từ (flashcards) vào quá trình học từ vựng.
Bước 2: Làm bài tập về nối từ vựng (matching exercises) với lời diễn giải hoặc hình ảnh tương ứng để tự kiểm tra việc nhớ ở bước 1 để khắc sâu nghĩa của từ vào bộ nhớ. Người học có thể khám phá các hoạt động online miễn phí ở website https://www.baamboozle.com/games để ôn bài thông qua hình ảnh.
Bước 3: Làm bài tập điền vào chỗ trống (gap filling) nhằm hiểu biết về ngữ cảnh chứa từ vựng. Ở bước này, người học có thể khám khá tính năng “Vocabulary lists” ở https://www.vocabulary.com/ để tự tạo danh sách từ cần học
cho riêng mình và làm các bài tập liên quan.
Bước 4: Ứng dụng từ vựng đã học vào trả lời câu hỏi trong IELTS Speaking. Người học hoàn toàn có thể tìm kiếm cho mình những bộ câu hỏi của các chủ đề trong bài thi Speaking tại https://Mytour.vn/. Sau đó, hãy thử ứng dụng các từ đã học vào trả lời và tham khảo lại các câu trả lời mẫu sẵn có để học thêm về cấu trúc và cách dùng từ.
Bước 5: Ứng dụng từ vựng đã học để viết đoạn văn ngắn hay bài viết (essay) trong IELTS Writing. Tương tự như ở bước 4, người học hãy tự tìm cho mình một chủ đề thích hợp và tập viết đoạn văn ngắn trước rồi sau đó phát triển thành một bài văn hoàn chỉnh. Sau cùng hãy tham khảo các bài viết mẫu để học hỏi cách dùng từ và phát triển họ từ như thế nào cho phù hợp.
Cơ sở cho việc kết hợp các bước trên đều dựa trên sự lặp đi lặp lại với độ khó tăng tiến dần. Việc đi từ dễ đến khó sẽ giúp cho não bộ làm quen dần với thông tin mới và một khi nắm vững chúng, việc thực hành chính là bước sau cùng để kiểm tra lại độ hiệu quả của cả quá trình trên.
Áp dụng kỹ thuật Spaced Repetition
Ngày thứ nhất
Để dễ nhớ mặt chữ thì việc phân tích từ đóng vai trò quan trọng. Người học cần phân chia 15 từ trên thành 2 danh sách, một là từ dễ hiểu, dể nhớ và hai là nhóm từ chưa gặp bao giờ.
Có thể thấy, từ đầu tiên là ví dụ của từ thuộc nhóm 1 vì nation nghĩa là quốc gia. Từ đó có national (tính từ của nation) hero là anh hùng dân tộc.
TỪ VỰNG | PHÂN TÍCH TỪ VỰNG | Ý NGHĨA |
| từ gốc là danh từ nation, nghĩa là quốc gia, dân tộc | anh hùng dân tộc |
| từ gốc là danh từ history (lịch sử), tính từ historical mang nghĩa ‘thuộc về lịch sử’; figure là những gì hiện hữu như con số, hình dáng, nhân vật | nhân vật lịch sử |
| mile là đơn vị đo khoảng cách thay cho kilometer, stone là phiến đá | cột mốc |
| tiền tố ag- có nghĩa là chuyển động, việc phải được thực hiện ví dụ: agent (điệp viên, chất); agile (linh hoạt); agenda (đề mục được trình bày) | nạn nhân chất độc màu da cam |
| từ gốc Hy Lạp patriotes nghĩa là người cùng quê | người yêu nước (nhà ái quốc) |
| từ đồng nghĩa: happen, occur | xảy ra |
| từ Pháp cổ sacrifise nghĩa là cho đi (mạng sống) | hy sinh |
| từ Pháp cổ tribut nghĩa là vật cống nạp | trả lễ, tưởng nhớ |
| từ gốc La-tinh triumphus nghĩa là thành tựu, từ đồng nghĩa: win | chiến thắng |
| claim nghĩa là tuyên bố chủ quyền, sự sở hữu | lấy đi mạng sống |
| gần giống với historical, historic nghĩa là ‘mang tính lịch sử’; tiền tố re- nghĩa là lùi về hoặc lặp lại | di tích/di vật lịch sử |
| từ gốc La-tinh docere nghĩa là ‘dạy' | hướng dẫn viên ở bảo tàng |
| từ gốc La-tinh lucrum nghĩa là lợi nhuận, lòng tham | sinh lời |
| nghĩa phổ biến: người ngoài hành tinh | lạ |
| từ Pháp cổ maigre nghĩa là thiếu | ít ỏi |
Ngày thứ ba
Người học hãy nối từ thích hợp trong bảng từ vựng trên với định nghĩa dưới đây với để kiểm tra lại việc nắm từ vựng ở ngày đầu tiên.
Ví dụ: 1 - A (national hero: a person who fights for the freedom of his own country)
A. a person who fights for the freedom of his own country
B. being not enough
C. making an excessive amount money
D. to achieve a victory
E. a guide who leads museum tours
F. an object or a place of the past that has survived from the past
G. different or foreign
H. to kill a person
I. to show respect on a formal occasion
J. a person who did some important things for his/her own nation in the past
K. a person who loves his/her own country and will fight for it if necessary
L. to give up one’s privilege in order to help another person
M. an important event in the history of one’s life
N. to happen
O. people who suffer from a particular toxic chemical in wars
Đáp án:
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
J | M | O | K | N | L | I | D | H | F | E | C | G | B |
Ngày thứ mười
Sử dụng những từ đã học để điền vào chỗ trống thích hợp:
A. Tran Hung Dao is one of the most well - known ___________________________ in Vietnam.
B. After the tour at The War Museum, David approached the _____________ for more information about his favorite ___________________.
C. Due to the __________________ budget, the government is raising funds in order to refurbish some important historic _____________ which have been threatened by termites.
D. Museums tend to be one of the first destinations that attract tourists who are curious about _____________ cultures.
E. September the 2nd is the _____________ that marks Vietnam’s declaration of independence which _____________ at Ba Dinh square and the fact that Vietnam has _____________ over many hardships during the war.
F. _____________________ have been suffering major health problems due to the exposure to a particular toxic chemical during wars.
G. On June 5, 1911, a young _____________ whose name was Nguyen Tat Thanh began his journey on a ship for national salvation. People nowadays still pay _____________ to him, who is also known as our beloved President Ho Chi Minh.
H. The war has _____________ thousands of innocent people’s _________.
I. Promoting a native culture is a way to create _____________ opportunities for local businesses.
Đáp án:
A. historical figures/national heroes
B. docent; historical figures/national heroes
C. meager; relics
D. alien
E. milestone; took place; triumphed
F. Agent orange victims
G. patriot; tribute
H. claimed; lives
I. lucrative
Ngày thứ ba mươi
Người học có thể ứng dụng việc hiểu cách dùng từ vào bài nói Speaking bằng cách trả lời những câu hỏi dưới đây:
Is history your favorite subject in school?
What historical event do you find interesting?
What do you think we can learn by studying events of the past?
Tham khảo bài mẫu IELTS Speaking về chủ đề history tại bài viết: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Lịch sử (History)
Ngày thứ chín mươi
Bắt tay vào viết là cách để nâng kiến thức lên trình độ cao hơn. Người học có thể bắt đầu bằng một đoạn văn ngắn và sau đó là một bài văn hoàn chỉnh (essay) theo những chủ đề tham khảo sau:
Some people think studying from the past offers no benefits to today’s life, while others believe that history is a valuable source of information for us. Discuss both views and give our own opinion.
It is more important for schoolchildren to learn about local history than world history. To what extent do you agree or disagree?
Many museums and historical sites are mainly visited by tourists but not local people. Why is this the case? What can be done to attract more local people to the museums?