1. What does Apologize mean?
Trong tiếng Anh, “Apologize” hay còn được viết là “Apologise” là một động từ thể hiện lời xin lỗi một cách lịch sự. Cấu trúc Apologize được sử dụng khi ta thừa nhận một điều gì đó hoặc nhận lỗi, dù là đúng hay sai. Tuy mang nghĩa giống như “Sorry” nhưng “Apologize” có cấu trúc và cách sử dụng hoàn toàn khác.
2. What preposition does Apologize go with? Structure of Apologize in English
Xin lỗi vì đã để một điều phiền phức nào đó diễn ra
S + apologize (+ to somebody) + for + something |
For example: We apologize to the customers for the mistake and the inconvenience. (Chúng tôi xin lỗi khách hàng vì sự nhầm lẫn và sự bất tiện này.)
Để xin lỗi vì đã làm một hành động gì đó có lỗi với người nghe
S + apologize (+ to somebody) + for (+ not) + V-ing |
For example:
- I apologize for disrupting your dinner. (Tôi xin lỗi vì đã làm gián đoạn bữa tối của bạn.)
- He apologizes to his wife for not remembering / forgetting their anniversary. (Anh ấy xin lỗi vợ vì đã không nhớ / quên ngày kỷ niệm của họ.)
3. Differentiating Apologize and Sorry
Although Apologize and Sorry have similar structures and meanings regarding admitting fault and apologizing, you should also note the following points:
APOLOGIZE | SORRY |
Từ loại: động từ (verb) | Từ loại: tính từ (adjective) |
Thường được đặt trong các ngữ cảnh trang trọng, hoặc các văn bản chính thức. Nhận lỗi sai mà có thể không thể hiện sự chân thành, hối hận. Lỗi là do bản thân người nói gây ra. | Thường được đặt trong những ngữ cảnh gần gũi, thân mật. Thể hiện sự buồn rầu, đồng cảm, chân thành. Có thể được hiểu là “lấy làm tiếc” ở một vài trường hợp. |
S + apologize (+ to somebody) + for + something S + apologize (+ to somebody) + for (+ not) + V-ing | S + be + sorry + to do something
S + be + sorry + for / about something |
E.g.: – I must apologize for not being able to meet you. (Tôi phải xin lỗi vì không thể gặp bạn.) – I apologize for letting that happened to you. (Tôi xin lỗi vì để điều đó xảy ra với bạn.) | E.g.: – I am totally sorry for not being able to meet you. (Tôi thực sự xin lỗi vì không thể gặp bạn.) – I’m so sorry that happened to you. (Tôi rất tiếc vì điều đó xảy ra với bạn.) |
4. Some phrases with Apologize
Let's explore some common phrases used with Apologize in the following table.
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Apologised sincerely | Được dùng khi muốn xin lỗi ai đó một cách chân thành và tha thiết | Susan apologized sincerely to the teacher for being late. (Susan đã thành thật xin lỗi giáo viên vì đã đến muộn). |
Apologised profusely | Được dùng khi muốn xin lỗi ai đó rất nhiều | John apologized profusely to his wife for saying something hurtful. (John đã vô cùng xin lỗi vợ của anh ấy vì đã nói những lời tổn thương). |
Want to/wish to/ would like to/ do/ must + Apologise | Sử dụng các trợ động từ hoặc động từ khiếm khuyết nhằm mục đích bổ sung ý nghĩa nhấn mạnh của lời xin lỗi | I wish to apologize for any inconvenience I may have caused. (Tôi muốn xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào tôi có thể đã gây ra.) |
5. Word families of Apologize
In English, apologize functions as a verb in a sentence. So what are the word families of apologize? The word families of apologize include:
Apology /əˈpäləjē/ (n) → Lời xin lỗi
Structure: Apology + to sb/ for sth
E.g: The company issued an apology for the product recall. (The company apologized for recalling the product.)
Apologetic /əˌpɒl.əˈdʒet.ɪk/ (adj) → Thể hiện cảm xúc xin lỗi của ai về cái gì
Structure: Apologetic + for/about something
E.g: Her apologetic expression showed genuine regret for her mistake. (Her apologetic expression indicated genuine remorse for her mistake.)
Apologia /ˌæ.pə.ˈloʊ.dʒi.ə/ (n) → Lời nói hoặc câu văn thể hiện biện hộ, bào chữa hoặc bảo vệ cái gì, ví dụ như một niềm tin, ý tưởng, tư tưởng, cách sống hoặc quan niệm.
E.g: The defendant presented an apologia for his actions. (The defendant defended his actions.)
Exercise: Apologize Structure
Exercise 6.1
Bài tập 1: Fill in the blank with “apologize” (in the correct form) or “sorry”
- Don’t ________ to me, ________ to him.
- I am ________ your husband left.
- Kathy is ________ for making Penelope cry.
- Ronald ________ to his girlfriend for forgetting her birthday.
- I’m ________ that he can’t come with us.
- Michael ________ for not calling us earlier yesterday.
- She ________ for not doing her homework.
- Daniel ________ for being late for work.
- She is really ________ for behaving in such a childish way.
- The author ________ for not publishing the book on time.
- Susan wants to ________ for losing the important documents for this morning’s meeting.
- ________ to your mother for that rude remark.
Bài tập 2: Rewrite the sentences so that the meaning stays the same, use Apologize structure
- Linda said to her mother: “I’m sorry, I should have listened to you earlier.”
- Linda ________________________________.
- “So sorry, I didn’t mean to break the vase.”
- The boy ________________________________.
- “I’m sorry I was rude to you this morning.” – Kate said to Mary.
- Kate ________________________________.
- Albus said to Xavier: “I’m sorry, I will never pick you up late again.”
- Albus ________________________________.
- “I’m sorry I didn’t inform you in advance.” – Marc said to me.
- Marc ________________________________.
- “You should say sorry because you caused this accident!” – Peter told Anna.
- Peter told Anna ________________________________.
- “I am sorry for the miscommunication.” – She says.
- She ________________________________.
- Kim said to Quinn: “I’m sorry. I will never make you waiting again.”
- Kim ________________________________.
Exercise 6.2. Answer
Bài tập 1:
- Apologize – apologize
- Sorry
- Apologizing
- Apologizes
- Sorry
- Apologized
- Apologizes
- Apologizes
- Sorry
- Apologizes
- Apologize
- Apologize
- Linda apologized to her mother for not listening to her earlier.
- The boy apologizes for breaking the vase.
- Kate apologized to Mary for being rude to her the day before.
- Albus apologized to Xavier for picking him up late.
- Marc apologized to me for not informing me in advance before.
- Peter told Anna that she should apologize for causing that accident.
- She apologizes for the miscommunication.
- Kim apologized to Quinn for making her wait.