Tiếp nối với bài viết về phương pháp chuẩn bị từ vựng cho bài thi IELTS Speaking. Bài viết sau sẽ giới thiệu đến người học các phương pháp chuẩn bị từ vựng hiệu quả cho bài thi IELTS Writing.
Key takeaways |
---|
Từ vựng là một trong các tiêu chí chấm điểm của bài thi IELTS Writing, tập trung vào:
Học từ vựng một cách có hệ thống, đáp ứng trực tiếp các yêu cầu của bài thi IELTS Writing sẽ mang lại hiệu quả rõ ràng hơn. Người học có thể chuẩn bị trước các từ vựng cần thiết cho bài thi theo:
|
Đầu tiên, để hiểu được các loại từ mà mình cần phải học, người học phải nắm được rõ yêu cầu của bài thi, hiểu được giám khảo mong đợi điều gì từ bài viết hoặc nói của mình. Để làm được việc này, người học cần phải tìm hiểu rõ các tiêu chí chấm điểm của bài thi viết và nói trong IELTS. Các tiêu chí này được thể hiện và phân tích chi tiết trong bài viết sau: https://Mytour.vn/ielts-writing. Sau đây là phần tóm tắt các nội dung được trích ra từ các yêu cầu của IELTS Band Descriptors:
Task Achievement (Task 1) / Task Response (Task 2)
Hiểu đơn giản, Task Response hoặc Achievement sẽ được đánh giá dựa trên việc thí sinh có đáp ứng được yêu cầu đề bài hay không.
Grammar Range & Accuracy
Tiêu chí này đánh giá khả năng sử dụng ngữ pháp của thí sinh, ở cả sự đa dạng (range) và sự chính xác (accuracy):
Grammar Range: Sự đa dạng trong cấu trúc ngữ pháp, đặc biệt những cấu trúc nâng cao như câu phức, mệnh đề quan hệ,…
Grammar Accuracy: Lỗi ngữ pháp và mức độ nghiêm trọng của các lỗi đó
Lexical Resource
Tiêu chí này đánh giá vốn từ vựng (range of vocabulary) và khả năng áp dụng từ vựng vào bài viết của thí sinh. Thí sinh có vốn từ vựng đa dạng, sử dụng từ vựng một cách tự nhiên, đúng dạng từ, không mắc lỗi chính tả sẽ được đánh giá cao trên thang điểm.
Coherence & Cohesion
Coherence là sự liên kết về mặt ý nghĩa. Nói cách khác, nó thể hiện đoạn văn thí sinh viết “dễ hiểu” đến đâu. Coherence được đánh giá qua việc thí sinh xây dựng các câu lập luận, ví dụ để làm rõ quan điểm như thế nào. Cohesion là sự liên kết về mặt hình thức. Cohesion biểu hiện rõ ràng nhất qua các từ nối (linking words) giữa các phần, câu, đoạn với nhau.
Từ các tiêu chí chấm điểm trên, có thể nhận thấy, việc sử dụng từ vựng hiệu quả sẽ góp phần nâng cao điểm liên quan đến các tiêu chí “Lexical Resource” và “Coherence & Cohesion” trong Writing. Vậy, để hiểu rõ đúng phương hướng học từ vựng, thí sinh cần phải hiểu rõ các yêu cầu trong những tiêu chí nói trên. Hãy cùng xem để có thể đạt số điểm tốt ở 2 tiêu chí này, thí sinh sẽ cần phải thể hiện những gì.
Coherence & Cohesion
Tiêu chí này đánh giá sự liên kết thông tin trong bài của thí sinh. Đặc biệt là ở phần cohesion, thí sinh được yêu cầu phải trình bày được mối quan hệ giữa các vế, câu hoặc đoạn văn với nhau. Thông thường, sự liên kết này sẽ được tạo ra bằng cách sử dụng các từ nối (Cohesive devices). Việc sử dụng từ nối một cách hiệu quả sẽ giúp người viết tạo ra một bài văn với nội dung dễ theo dõi cho người đọc. Ví dụ: Khi muốn thể hiện kết quả của một nội dung phía trước, người viết có thể sử dụng các từ nối như: As a result, Therefore, …
Lexical resource
Khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt thuộc chủ đề: Thí sinh tham gia kì thi IELTS Writing sẽ được nhận được một câu hỏi ở một chủ đề cụ thể. Để thể hiện tốt, thí sinh cần có nguồn từ vựng linh hoạt có thể sử dụng để thảo luận về chủ đề này, và ở nhiều khía cạnh của chủ đề đó. Ví dụ, đối với đề bài với chủ đề “Health” (sức khỏe), các từ vựng như “nutrition”, “a balanced diet”, hay “sedentary lifestyle” sẽ được đánh giá cao.
Hạn chế việc lặp từ: Việc liên tục lặp từ là một dấu hiệu thể hiện sự thiếu hụt và thiếu đa dạng về mặt từ vựng của thí sinh. Vì vậy, thí sinh nên cố gắng sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt tương đồng để hạn chế việc lặp từ. Ví dụ: người học nên có thể sử dụng linh hoạt các từ như “healthy ways of living” hay “an active lifestyle” thay vì liên tục sử dụng từ “a healthy lifestyle” khi nói về sức khỏe, lối sống.
Sử dụng từ vựng và cách diễn đạt ít thông dụng: có thể sử dụng các từ hoặc các cách diễn đạt ít thông dụng một cách phù hợp. Ví dụ:
He thanked all those who had helped him on the road to stardom.
He thanked all those who had helped him during the way he was trying to become famous.
Mặc dù với ý nghĩa tương đồng, nhưng câu văn đầu tiên, với việc sử dụng một cụm từ ít gặp “on the road to stardom” sẽ được đánh giá cao hơn cách diễn đạt thông thường ở câu văn thứ 2.
Nhận biết về văn phong và cách kết hợp từ (collocation): Thí sinh cần hiểu được định nghĩa về văn phong (formal và informal) nhằm áp dụng một cách phù hợp trong bài thi. Ngoài ra, thí sinh cũng nên kết hợp các từ đi cùng nhau một cách chính xác và đúng ngữ pháp, ví dụ như “air pollution”, “fresh air” hay “go jogging”.
Biết cách sử dụng từ vựng phù hợp với ngữ cảnh: Trong nhiều trường hợp, việc paraphrase một từ bằng một từ khác đồng nghĩa với nó sẽ không mang lại hiệu quả giao tiếp tốt nhất. Người viết nên hiểu rõ các hoàn cảnh nên và không nên sử dụng từ vựng của mình. Ví dụ: “I am poor” không thể thay thế bằng “I am mediocre”. Mặc dù 2 từ “poor” và “mediocre” có thể đồng nghĩa với nhau trong 1 vài trường hợp, “mediocre” không thể sử dụng để thể hiện điều kiện về kinh tế.
Khi chuẩn bị từ vựng cho bài thi IELTS Writing, người học nên bám sát theo các yêu cầu của bài thi để có thể chuẩn bị một cách hiệu quả và có trọng tâm. Sau đây, dựa vào các tiêu chí trên, bài viết sẽ hướng dẫn người học phương pháp chuẩn bị từ vựng cho bài thi IELTS Writing một cách hiệu quả nhất.
Vocabulary system by topic
the environment
leisure and entertainment
tourism
learning and education
the internet
crime and punishment
health and diet
travel
transport
social media
sport and competition
art and music
modern lifestyles and societal changes
traditions and customs
fashion and advertising
employment
Để đáp ứng yêu cầu này, thí sinh cần phải sử dụng được các từ vựng liên quan đến chủ đề được hỏi. Vì vậy, việc chuẩn bị một danh sách từ vựng liên quan đến nhiều chủ đề khác nhau là một trong những cách giúp người học hệ thống một cách logic các từ vựng của mình.
Để có thể đạt số điểm tốt, như đã đề cập ở trên, người học cũng nên bổ sung thêm các cách diễn đạt hoặc từ vựng ít thông dụng (less common lexical items) và sự kết hợp từ (collocation). Do đó, khi chuẩn bị từ vựng, người học cũng nên lưu tâm đến việc học những nội dung này. Ngoài ra, người học cần chú ý nên đào sâu vào các khía cạnh khác nhau của một chủ đề, ví dụ như mặt hại, mặt lợi của một vấn đề cụ thể nào đó liên quan đến chủ đề. Điều này giúp việc hệ thống trở nên chi tiết hơn và người học cũng dễ ghi nhớ từ hơn. Một vài câu hỏi giúp người học có thể tư duy và hệ thống từ vựng của mình tốt hơn:
1. Những từ phổ biến có liên quan với chủ đề này là gì?
2. Có từ vựng hay cách diễn đạt nào ít thông dụng có thể sử dụng trong chủ đề này không?
3. Có đối tượng nào liên quan hoặc trực tiếp bị ảnh hưởng của chủ đề này hay không?
4. Những thuận lợi và khó khăn của chủ đề này là gì?
5. Có ví dụ nào tốt (gần đây / nổi tiếng) về chủ đề này không?
6. Chính phủ nên làm gì để hỗ trợ lĩnh vực này?
7. Lĩnh vực này đã thay đổi như thế nào trong thời gian qua?
Ví dụ: Từ vựng chuẩn bị cho chủ đề Environment
Nguyên nhân gây ra vấn đề về môi trường
|
|
Các vấn đề môi trường |
|
Các loại ô nhiễm |
|
Giải pháp cho các vấn đề môi trường |
|
Preparing vocabulary according to usage purposes
Trình bày cảm xúc
Thể hiện quan điểm
So sánh
Rút ra kết luận
Nói về mặt lợi/mặt lại
Nói về ảnh hưởng
Do dự, không chắc chắn
Chuyển ý, đổi chủ đề bài nói
Đưa ra ví dụ
Ví dụ:
Thể hiện quan điểm | I completely agree/disagree that … From my perspective, I think that … In my opinion, it is important to … |
Nói về nguyên nhân | … can be the result of … … due to the fact that … … stem(s) from … … can be attributable to … |
Nói về hậu quả | As a result, … Therefore, … …, which may lead to … |
Preparing vocabulary based on questions
Các dạng bài chính trong IELTS Writing Task 1:
Biểu đồ có số liệu
Xu hướng
So sánh
Dạng hình vẽ không có số liệu
Bản đồ
Quy trình
Ví dụ: Ngôn ngữ miêu tả sự thay đổi (sử dụng trong dạng bài Maps của IELTS Writing Task 1)
Đối tượng | Sự thay đổi | Nghĩa |
Buildings | Built, constructed, erected | Được xây lên |
Renovated, | Được xây lại | |
converted, | Được biến đổi thành ... | |
replaced (by something) | Được thế chỗ bởi ... | |
relocated (to somewhere) | Được di dời tới ... | |
extended, expanded | Được mở rộng | |
demolished, | Bị dỡ bỏ |
Preparing vocabulary based on specific essay prompts
Ví dụ với đề bài: Some people think that some individuals are naturally good leaders while others think individuals can learn leadership skills. Discuss both views and give your opinion.
Người học có thể chuẩn bị trước ý tưởng và từ vựng cho 2 chiều hướng của đề bài trên như sau:
Reasons why some individuals are naturally good at leadership | Reasons why everyone can learn leadership skills |
|
|
Dựa vào sự hướng dẫn trên, người học hãy tự mình chuẩn bị từ vựng cho các nội dung sau:
a. Chuẩn bị từ vựng cho chủ đề Crime
b. Chuẩn bị từ vựng để nói về giải pháp và trình bày quan điểm của người khác
c. Chuẩn bị từ vựng cho dạng bài biểu đồ có số liệu dạng xu hướng
d. Chuẩn bị từ vựng cho đề bài sau: Some people think that the government should strictly control the supply of fresh water, while others think we can use as much water as we want. Discuss both views and give your opinion.
Đáp án gợi ý (Lưu ý rằng đây chỉ là những gợi ý của tác giả, người học có thể chuẩn bị các từ vựng khác để nói về các nội dung trên)
a. Từ vựng IELTS chủ đề Crime
Hành vi phạm tội | Commit / Carry out a crime Commit an offense Break the law Engage in illegal activity Engage in criminal activity Carry out unlawful act |
Các loại hình tội phạm | Juvenile/ youth crime: Các hành động phạm tội liên quan đến vị thành niên Pickpocketing: Móc túi Shoplifting : Hành động ăn cắp hàng hóa từ một cửa hàng Traffic offense: Vi phạm giao thông Drug smuggling: Buôn lậu ma túy Violent attack: Đánh lộn, ẩu đả Sexual assault: Tấn công tình dục Terrorist activity: Hành động khủng bố |
Vào tù | Go to jail/ prison Be put in jail/ prison Be throw into jail / prison To be imprisoned Receive prison sentence |
Ra tù | To be/ get out of jail / prison Be released from jail / prison |
Giải pháp cho vấn đề tội phạm | Impose stricter/ more severe punishments on: Áp dụng các hình phạt nghiêm khắc hơn / nghiêm khắc hơn đối với Be sent to reform schools: Bị đưa vào trường giáo dưỡng Equip surveillance equipment: Trang bị thiết bị giám sát Implement rehabilitation program: Thực hiện chương trình cải tạo |
Án tử hình | Receive capital punishment Carry the death penalty/ sentence |
b. Vocabulary used to propose solutions and present others' viewpoints
Giải pháp | The way forward might be … The responsibility to tackle this problem belongs to … To combat this problem, … should … It is important for … to … |
Quan điểm của người khác | Some people think that … It is common knowledge that … There is an argument that … A growing number of people believe that … |
c. Vocabulary used in the trend description topic in IELTS Writing Task 1
Động từ | Trạng từ | |
Miêu tả sự tăng lên | Miêu tả sự giảm xuống | |
increase climb rise grow improve | decrease fall decline slip drop | dramatically, drastically significantly, considerably marginally, slightly rapidly, sharply gradually remarkably, strikingly steadily |
Dao động: fluctuate | wildly |
d. Vocabulary for the water resource management topic
Reasons why the government should control the water supply | Reasons why people should have the right to freely use clean water |
|
|