Part 2 TOEIC Listening yêu cầu khá cao khả năng nghe-hiểu và xử lý thông tin từ thí sinh thông qua các cuộc hội thoại về tình huống đời sống hoặc trong công việc. Dạng câu hỏi cũng như các cách trả lời trong Part 2 TOEIC vô cùng đa dạng.
Trong số đó, dạng câu hỏi phức (embedded questions) là một trong những dạng câu hỏi dù tần suất xuất hiện khá khiêm tốn (1-2 câu/ đề), nhưng lại rất hay khiến cho thí sinh mất điểm do chưa hiểu rõ yêu cầu của dạng câu hỏi này.
Câu hỏi phức là dạng câu hỏi được lồng ghép trong một câu hỏi khác, với cấu trúc: Do you know/ Can you tell me + từ để hỏi + S + V?. Câu trả lời cho dạng câu hỏi này thường đáp lại nội dung hỏi ở phía sau. Bài viết này sẽ phân tích kiến thức về dạng câu hỏi này và bài tập ứng dụng liên quan đến phần thi TOEIC Part 2.
Key takeaways |
---|
|
Overview of the TOEIC Part 2 exam
Các dạng câu hỏi xuất hiện trong Part 2 rất đa dạng. Mỗi dạng câu hỏi đều sẽ đi kèm những đáp án tương ứng, nhưng trong vài trường hợp sẽ có vài đáp án đặc biệt vẫn được chấp nhận. Vì vậy để hoàn thành tốt phần thi Part 2, thí sinh cần nắm rõ định nghĩa, tính chất và yêu cầu của từng dạng câu hỏi để từ đó tìm được cho mình câu trả lời đúng nhất. Bên cạnh đó, thí sinh cũng cần trau dồi thật nhiều về vốn từ vựng và phát âm nhằm mục đích xác định nhanh chóng những từ vựng/ cụm từ mấu chốt (key words/ phrases) trong đề và hiểu được ngữ cảnh (context) của cuộc đối thoại.
Câu hỏi phức là dạng câu hỏi về thông tin được lồng ghép dưới dạng một câu hỏi khác, nhằm tăng tính lịch sự. Nội dung hỏi nằm ở vế sau của câu hỏi.
Structure
Cấu trúc của câu hỏi phức gồm 2 phần chính: Phần mở đầu (Introductory phrases) và mệnh đề hỏi chính.
Cụ thể, Phần mở đầu thường bắt đầu bằng những cụm từ sau:
Do you know
I wonder
Could you tell me
Can you remember
…
Mệnh đề hỏi chính thường hỏi về thông tin (tương tự câu hỏi Wh-) hoặc xác nhận thông tin (tương tự câu hỏi Yes/No) nhưng dưới dạng mệnh đề danh từ (noun clause).
The main structure of interrogative clauses consists of: Wh-words/if/whether + S + V. |
---|
Ví dụ:
Câu hỏi trực tiếp: Where is the nearest restaurant?
Câu hỏi phức: Do you know where the nearest restaurant is?
Phần mở đầu của câu hỏi phức được bắt đầu như 1 câu hỏi Yes/ No (Do you know/ Can you tell me). Tuy nhiên, câu trả lời cho câu hỏi phức lại không chỉ đơn thuần là trả lời Yes hoặc No đối với Phần mở đầu, vì nội dung hỏi nằm ở mệnh đề hỏi chính. Do đó, câu trả lời thích hợp phải giải đáp nội dung hỏi ở phía sau.
Ví dụ:
Do you know where the nearest restaurant is? - It’s on Atkinson Street.
Ở ví dụ trên, ta có thể thấy câu trả lời phải giải đáp câu hỏi “nhà hàng ở đâu”.
Issues and Solutions
Understanding Question Types
Vấn đề thí sinh thường mắc phải ở Part 2 là không phân biệt được dạng câu hỏi mà mình đang gặp phải, từ đó dẫn đến việc chọn câu trả lời một cách khá “cảm tính”.
Như đã nêu ở trên, phần mở đầu của câu hỏi phức khá giống câu hỏi Yes/ No, nên việc không phân biệt được dạng câu hỏi này sẽ khiến thí sinh dễ sa đà vào câu trả lời Yes/ No, thay vì chọn đáp án giải đáp thắc mắc ở vế sau câu hỏi.
Luyện tập dạng câu hỏi này thường xuyên giúp tạo phản xạ cho thí sinh khi gặp phải dạng tương tự trong đề thi.
Ví dụ:
Do you know where the nearest bus stop is?
A. Yes, I do.
B. There is one around the corner.
C. I would like to take a bus.
Special Answers
Ngoài dạng câu hỏi đa dạng, Part 2 TOEIC còn xuất hiện những câu trả lời đặc biệt thường bị các thí sinh bỏ qua. Thí sinh cần chú ý ngữ cảnh (context) của câu hỏi - câu trả lời, từ đó suy luận ra xem câu trả lời có giải đáp được câu hỏi hay chưa.
Ví dụ:
Do you know where the nearest bus stop is?
A. I am a bus driver.
B. I’d rather take a bus.
C. I am a stranger here.
Nội dung câu hỏi là về “bến xe buýt gần nhất”, nhưng câu trả lời C vẫn được chấp nhận dù câu trả lời không hề đề cập đến bus stop, vì ngụ ý câu trả lời C nghĩa là “Tôi không sống ở đây nên tôi không biết bến xe buýt nào gần đây”.
Vocabulary Capital and Pronunciation
Vốn từ vựng và phát âm là một trong những yếu tố quan trọng quyết định điểm số đạt được trong bài Listening. Vì thí sinh có thể nắm được dạng câu hỏi mình gặp phải, nhưng vốn từ vựng hạn chế hay việc không thể nghe được phát âm của chữ/ cụm từ chủ chốt (key words/ phrases) sẽ khiến thí sinh không nắm bắt được nội dung hỏi hay câu trả lời, cụ thể là những câu trả lời đặc biệt.
Ví dụ:
Do you know where the nearest bus stop is?
A. I am a bus driver.
B. I’d rather take a bus.
C. I am a stranger here.
Có thể thấy, vai trò của từ vựng được thể hiện rõ trong ví dụ ở trên. Giả sử, thí sinh có thể phân biệt được dạng câu hỏi là câu hỏi phức, nhưng lại không hiểu nghĩa từ “stranger” (người lạ) thì thí sinh sẽ có xu hướng loại câu C và cân nhắc 2 câu còn lại do có xuất hiện chữ “bus”.
Một trong những phương pháp luyện tập hiệu quả nhằm nâng cao vốn từ vựng và phát âm là nghe chép chính tả. Bài luyện tập này yêu cầu người học phải ghi chép lại toàn bộ nội dung mình nghe được, còn được biết đến như transcript.
Sau đó, người học sẽ so sánh bài viết của chính mình với bài viết gốc để sửa lỗi chính tả, ngữ pháp và cải thiện dần. Cách luyện tập này giúp nâng cao vốn từ, phát âm (nghe ra được chữ) lẫn ngữ pháp (khả năng viết câu hoàn chỉnh).
Overview of Various Question Types in TOEIC Part 2
Information Questions (Wh-questions)
Dạng câu hỏi về thông tin của đối tượng, sự việc, sự vật, được bắt đầu bằng who, whom, which, how, why, whose, what, where, when.
Cấu trúc: Wh-words + trợ động từ + S + V?
Câu trả lời không phải Yes/ No
Ví dụ:
Where did Mr. Stanley go last night? - He went to the store nearby.
Yes/No Questions
Dạng câu hỏi dùng để xác nhận độ chính xác của thông tin.
Cấu trúc: Trợ động từ + S + …?
Câu trả lời thường phải kèm Yes hoặc No để khẳng định hoặc phủ định thông tin.
Ví dụ:
Have the employees arrived at the gate yet? - No, I still can’t see them.
Tag Questions
Tương tự như câu hỏi Yes/ No, câu hỏi đuôi dùng để kiểm tra sự chính xác của thông tin.
Cấu trúc: Câu trần thuật, trợ động từ + đại từ chủ ngữ? (Thể phủ định - khẳng định của trợ động từ ở vế hỏi được chia đối nghịch với trợ động từ trong vế trước nó)
Câu trả lời cũng tương tự dạng câu hỏi Yes/ No
Ví dụ:
James is new here, isn’t he? - Yes, he was here only two days ago.
Choice Questions with “Or”
Dạng câu hỏi dùng để đưa ra lựa chọn
Cấu trúc:
Would you like + lựa chọn A + or + lựa chọn B?
Which do you prefer, lựa chọn A + or + lựa chọn B?
Câu trả lời thường chọn A hoặc B, hoặc cả hai, hoặc thậm chí đưa ra một lựa chọn khác.
Ví dụ:
Would you like to take a bus or drive your car? - I would take a bus.
Request Sentences, Asking for Permission
Dạng câu hỏi nhằm đưa ra lời đề nghị, nhờ vả hoặc xin phép một ai đó việc gì.
Requests: Could/ Would you + V |
---|
Ví dụ:
Could you please turn on the TV? - No problem.
Asking for Permission: Could/ May I + V |
---|
Ví dụ:
May I go out for a minute? - I’m afraid I can’t let you do so.
Declarative Sentences
Mục đích và cấu trúc của câu trần thuật rất đa dạng, bao gồm:
Đưa ra ý kiến: Let’s go to the stadium tonight. - That’s a great idea.
Nhận xét: The results were good actually. - Sorry, I don’t think so.
Đề nghị: You should take a pillow with you. - My luggage is too heavy already.
Cung cấp thông tin: My laptop isn’t working. - Let me check then.
Thông báo: My parents will come here. - I’d love to meet them.
Application Exercises
Do you know when Johnathan will arrive?
A. Yes, he will arrive.
B. At 8:00 p.m.
C. He is in the city center.
Đáp án: B
Can you tell me why she left the class early?
A. I have no idea. I’ll ask her mother later.
B. She left at 8 o’clock.
C. Yes, she is beautiful.
Đáp án: A
Do you know if Amber submitted the report?
A. She asked me earlier.
B. It’s too late to submit the report.
C. She left it on your table.
Đáp án: C
Do you know what I need to do to treat my fever?
A. Yes, I do.
B. You should not go outside.
C. There is no use eating it.
Đáp án: B
Could you tell me how you finished the papers so early?
A. I am nice.
B. She asks me to join the dancing class.
C. Mr. Jayson helped me with it.
Đáp án: C