I. Appreciate là gì?
Appreciate là động từ, có nghĩa là đánh giá cao, trân trọng, coi trọng việc gì đó. Ngoài ra, Appreciate còn có nghĩa là hiểu rõ, chấp nhận một điều gì đó. Thường được sử dụng sau chủ ngữ trong câu. Ví dụ:
- You did well on this exam, and your hard work is appreciated. (Bạn làm rất tốt ở bài thi lần này, và sự chăm chỉ của bạn được công nhận).
- Your boss appreciates you. (Sếp đánh giá cao về bạn.)
II. Cách sử dụng cấu trúc Appreciate
Dưới đây là các phương pháp sử dụng cấu trúc Appreciate mà bạn cần biết:
1. Appreciate được sử dụng để biểu lộ sự trân trọng việc gì đó
Appreciate được sử dụng để thể hiện sự trân trọng, biết ơn việc gì đó. Cấu trúc:
Appreciate + danh từ/V-ing + (rằng + S + V)
Ví dụ:
- I really appreciate your love for me. (Tôi thật sự rất trân trọng tình yêu bạn dành cho tôi.)
- She appreciates the gift that he gave her. (Cô ấy trân trọng món quà anh ấy tặng.)
2. Appreciate được dùng để biểu lộ sự hiểu và chấp nhận điều gì đó
Appreciate được sử dụng để biểu lộ sự thừa nhận giá trị của một điều gì đó, hoặc một việc gì đó. Cấu trúc:
Appreciate + danh từ hoặc Appreciate + (rằng + S + V)
Ví dụ:
- The company appreciates my efforts. (Công ty thừa nhận sự nỗ lực của tôi.)
- I appreciate that you need a lot of money. But you shouldn't steal. (Tôi t hiểu rằng bạn đang cần rất nhiều tiền. Nhưng bạn không nên ăn cấp.)
3. Appreciate được sử dụng để chỉ sự tăng giá trị
Trong một số trường hợp, Appreciate được dùng để biểu thị sự gia tăng giá trị. Ví dụ:
- Their investments have appreciated over the years. (Các khoản đầu tư của họ đã gia tăng giá trị qua các năm.)
- We wanted a property that would appreciate in value. (Chúng tôi muốn có một tài sản mà giá trị của nó sẽ gia tăng lên.)
Here is the most common structure of Recognize that you need to understand clearly. Please add more examples to better understand its usage!
III. Structures/ phrases equivalent to the Recognize structure
Here are some words with meanings equivalent to Recognize that you should know to apply, substitute when necessary:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be thankful for | Biết ơn vì điều gì | I am thankful for your help. (Tôi biết ơn vì sự giúp đỡ của bạn.) |
Go up (in price) | Tăng (giá) | The average cost of a new house has gone up by five percent to £276,500. |
Recognize the value of | Công nhận giá trị của cái gì | He recognizes the value of my efforts. (Anh ấy công nhận những nỗ lực của tôi.) |
IV. Chú ý khi áp dụng cấu trúc Appreciate
Khi sử dụng cấu trúc Appreciate, bạn cần chú ý điều gì? Xin ghi nhận 2 ý chính quan trọng sau:
- Không sử dụng trong thì tiếp diễn: hiện tại tiếp diễn, hoàn thành tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
- Nhiều bạn thắc mắc Appreciate đi với giới từ gì? Giới từ duy nhất có thể xuất hiện đi cùng Appreciate là to trong cấu trúc to V.
Ví dụ minh họa:
- The artist's work is starting to appreciate in value as it gains recognition. (Công trình nghệ thuật đang bắt đầu tăng giá trị khi nó được công nhận.)
V. Bài tập áp dụng cấu trúc Appreciate
Dưới đây là một số bài tập cấu trúc Appreciate để bạn thực hành:
1. Bài tập 1: Lựa chọn câu trả lời đúng
1. She appreciates ______ time off.
2. I extremely appreciate your ______.
3. He ______ your love.
4. My house _______ significantly in value and is now worth a lot more than what I originally paid for it.
5. I appreciate ______ the task is difficult for you.
|
2. Bài tập 2: Đổi lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc Appreciate
-
- I’m thankful for your gift.
- Thanks for your help!
- We recognize the value of your apartment.
- The price of the fee increased by 25%.
3. Đáp án
Bài tập 1:
1 - C | 2 - A | 3 - B | 4 - C | 5 - B |
Bài tập 2:
- I appreciate your gift.
- I appreciate your help!
- I appreciate the value of your apartment.
- The price of the fee appreciated by 25%.
Dưới đây là tổng hợp cách sử dụng cấu trúc Appreciate mà các bạn nên ghi nhớ. Mong rằng bạn sẽ luyện tập hiệu quả và sử dụng cấu trúc này một cách thành thạo nhé!