Tuy vậy bạn không cần lo lắng, vì bài viết sau sẽ cung cấp đầy đủ thông tin, cách dùng và những lưu ý về cấu trúc này.
Hãy cùng bắt đầu học ngay nào!
Nội dung quan trọng |
Appreciate có nghĩa là đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị. – Cấu trúc: + Appreciate + somebody/ something. + Appreciate + danh từ/ đại từ/ V-ing. + Appreciate + that + S + V. + Appreciate + V. + Appreciate + danh từ/ đại từ/ V-ing. + Appreciate + something. + Appreciate + that + S + V. + S + appreciate. – Appreciate đi với V-ing thể hiện sự đánh cao về việc gì đó, không có appreciate to V. – Appreciate không đi với các loại thì tiếp diễn (hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, tương lai hoàn thành tiếp diễn). – Các trạng từ có thể đứng cạnh appreciate: Greatly, deeply, sincerely, … |
1. Appreciate là gì?
Phiên âm: /əˈpriː.ʃi.eɪt/
Appreciate trong tiếng Anh là một động từ để bày tỏ sự trân trọng, biết ơn, hoặc đánh giá cao một ai đó, một việc gì đó.
Ví dụ:
- I appreciate my parents for taking care of me. (Tôi biết ơn cha, mẹ vì họ đã chăm sóc tôi.)
- We should appreciate our teachers for teaching us. (Chúng ta nên biết ơn Mytour, cô vì công dạy dỗ của họ.)
- Let’s appreciate nature by planting trees and flowers. (Hãy trân trọng thiên nhiên hơn bằng cách trồng thêm nhiều cây và hoa.)
2. Appreciate + cái gì? Cách sử dụng cấu trúc appreciate
Dưới đây là các cách sử dụng cấu trúc appreciate trong tiếng Anh:
2.1. Trân trọng, biết ơn, đánh giá cao ai đó/ điều gì đó
Cấu trúc:
Appreciate + somebody/ something Appreciate + danh từ/ đại từ/ V-ing Appreciate + that + S + V
Ở cấu trúc này, appreciate somebody/ something biểu thị sự biết ơn, trân trọng hoặc đánh giá cao một người hoặc một vật nào đó.
Ví dụ:
- I would appreciate any comments you might have. (Tôi sẽ rất trân trọng bất kỳ đánh giá nào mà bạn để lại.)
- We appreciate that you’ve been consistently meeting deadlines. (Chúng tôi đánh giá cao việc bạn đã luôn đúng thời hạn cho nhiệm vụ được giao.)
- I appreciate having the opportunity to discuss these important issues with you. (Tôi trân trọng việc đã có cơ hội để bàn luận những vấn đề quan trọng với bạn.)
2.2. Trân trọng một điều gì đó
Cấu trúc: Appreciate + V-ing
Ở cấu trúc này, appreciate something thể hiện lòng biết ơn, coi trọng vì một điều gì đó được thực hiện bởi người khác hoặc đón nhận một điều gì đó.
Ví dụ:
- I appreciate spending more time with loved ones. (Tôi trân trọng việc dành nhiều thời gian hơn với những người thân yêu).
- We really appreciate having more time to prepare for the exam. (Chúng tôi rất trân trọng khoảng thời gian có thêm để chuẩn bị cho kỳ thi).
- He appreciates looking at his children after work. (Anh ấy trân trọng giây phút nhìn ngắm những đứa con của mình sau giờ làm).
2.3. Thừa nhận, công nhận điều gì đó
Cấu trúc:
Appreciate + danh từ/ đại từ/ V-ing Appreciate + something Appreciate + that + S + V
Ở cấu trúc này, appreciate + V-ing thể hiện việc thừa nhận, công nhận một điều gì đó quan trọng, đúng đắn.
Ví dụ:
- We appreciate your helping us set up the event. (Chúng tôi ghi nhận sự giúp đỡ của bạn trong quá trình chuẩn bị cho sự kiện).
- We appreciate that she volunteered for the project. (Chúng tôi ghi nhận việc cô ấy đã tình nguyện tham gia dự án này).
- I’d appreciate some help with this task. (Tôi sẽ ghi nhận sự giúp đỡ của bạn trong nhiệm vụ này).
2.4. Tăng giá trị của điều gì đó
Cấu trúc: S + appreciate
Ở cấu trúc này, S + appreciate biểu thị sự gia tăng về mặt vật chất hoặc giá trị thông qua một khoảng thời gian.
Ví dụ:
- Her knowledge has been appreciated
- My father wanted an investment that would appreciate in value. (Cha của tôi muốn một khoản đầu tư mà phải gia tăng về mặt giá trị).
- The digital news continues to appreciate against the traditional news. (Tin tức trên các nền tảng kỹ thuật số tiếp tục vượt mặt tin tức được lan truyền theo phương thức truyền thống).
3. Giải thích appreciate to V hay Ving?
Appreciate + V-ing – Appreciate đi với V-ing để thể hiện sự đánh giá cao về việc gì đó và appreciate không đi với to V.
Ví dụ:
- We appreciate preparing clothes properly before an interview. (Chúng tôi đánh giá cao việc chuẩn bị trang phục chỉnh chu trước buổi phỏng vấn).
- She appreciates practicing carefully to pass the exam. (Cô ấy đánh giá cao việc chuẩn bị kỹ lưỡng trước kỳ kiểm tra).
- My mom appreciates buying fresh foods rather than long storing foods. (Mẹ tôi đánh giá cao việc mua đồ ăn tươi sống hơn là đồ ăn bảo quản trong thời gian dài).
4. Lưu ý về cách sử dụng cấu trúc appreciate
Dưới đây là những điều cần nhớ khi áp dụng cấu trúc này:
4.1. Không sử dụng appreciate với các thì tiếp diễn
Trong tiếng Anh, không dùng cấu trúc appreciate với các thì tiếp diễn như hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, tương lai hoàn thành tiếp diễn.
E.g.: He really appreciates her effort. (Anh ấy thật sự biết ơn công sức của cô ấy.) => Không dùng: He is appreciating her effort.
4.2. Các trạng từ thường đi kèm với Appreciate
Appreciate có thể được kết hợp với các trạng từ như greatly, deeply, hoặc sincerely để biểu lộ mức độ trân trọng, biết ơn.
Ví dụ:
- Her dedication to the project was deeply appreciated by the team. (Sự cống hiến của cô ấy được trân trọng sâu sắc bởi nhóm của cô ấy).
- Vietnamese citizens greatly appreciate the effort of establishing and protecting the country of previous ancestors. (Công dân Việt Nam nghiêng mình biết ơn công lao to lớn trong công cuộc dựng nước và giữ nước của thế hệ cha ông).
- She sincerely appreciated his attempt to protect her from the danger. (Cô ấy chân thành biết ơn anh ấy khi cố gắng bảo vệ mình khỏi sự nguy hiểm).
5. Bài tập về cấu trúc appreciate
Các bài tập về cấu trúc appreciate dưới đây được thu thập từ nhiều nguồn uy tín nhằm giúp bạn nhớ bài và nâng cao kiến thức hiệu quả sau mỗi buổi học. Một số loại bài tập thường gặp bao gồm:
- Viết lại câu không thay đổi nghĩa.
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.
Exercise 1: Rewrite the following sentences using appreciate structure
(Exercise 1: Rewrite the following sentences using appreciate structure)
- Thank you so much for your help during the project.
- I’m truly grateful for your support during my tough times.
- I have a sense of gratitude for the kindness you showed me when I needed it most.
- Your encouragement means a lot to me.
- I’m thankful for having you as a friend.
View Answer
- We value your valuable support throughout the project.
=> Explanation: Because the original sentence 'Thank you so much for your help during the project.' (Thank you so much for your help throughout the project) expresses gratitude for something. Apply the formula: Appreciate + something/ noun
- I truly value your assistance during my tough times.
=> Explanation: Because the original sentence 'I’m truly grateful for your support during my tough times.' (I'm truly grateful for your support during my tough times) expresses gratitude for something. Apply the formula: Appreciate + something/ noun
- I appreciate the kindness you showed me when I needed it most.
=> Explanation: Because the original sentence 'I have a sense of gratitude for the kindness you showed me when I needed it most.’ (I have a sense of gratitude for the kindness you showed me when I needed it most) expresses gratitude for something. Apply the formula:
- Appreciate + noun/ pronoun/ V-ing
- Appreciate + that + S + V
- I appreciate your consistently uplifting words.
=> Explanation: Because the original sentence 'Your encouragement means a lot to me.' (Your encouragement means a lot to me) expresses gratitude for something. Apply the formula:
- Appreciate + noun/ pronoun/ V-ing
- Appreciate + that + S + V
- As a friend, I appreciate your presence in my life.
=> Explanation: Because the original sentence ' I'm thankful for having you as a friend. ' (I'm thankful for having you as a friend.) (I'm thankful for having you as a friend) expresses gratitude for something. Apply the formula:
- Appreciate + noun/ pronoun/ V-ing
- Appreciate + that + S + V
Exercise 2: Select the correct answer
(Exercise 2: Choose the correct answer)
- I really appreciate her ……….
- A. dedicate
- B. dedication
- C. to dedicate
2. Busy individuals appreciate ………. time for their weekend.
- A. have
- B. to have
- C. having
3. Tom does not ………. money because he is provided luxury items all the time.
- A. appreciate
- B. to appreciate
- C. appreciating
4. I genuinely appreciate ………. opportunity for a new job.
- A. had
- B. having
- C. to have
5. He values ………. putting in effort to meet him.
- A. her
- B. she
- C. hers
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. B | Áp dụng công thức: Appreciate + danh từ. Sau her là danh từ. Trong đáp án chỉ có dedication là danh từ. (Dedicate là động từ). |
2. C | Áp dụng công thức: Appreciate + V-ing. Chọn C vì have có đuôi ing. |
3. A | Áp dụng công thức: Appreciate + something. Sau does là V1, chọn appreciate. |
4. B | Áp dụng công thức: Appreciate + V-ing. Chọn have vì có đuôi ing. |
5. A | Áp dụng công thức: Appreciate + danh từ/ đại từ/ V-ing. Chọn her vì sau đó là danh từ. |
Exercise 3: Rearrange the given words into complete sentences
(Exercise 3: Arrange the given words into complete sentences)
- coffee/I / appreciate/ time/ really/ having/ a/ with/ friends/ my/ with
=> ……………………………………………………………………………………
- immediate/ She/ his/ appreciates/ support
=> ……………………………………………………………………………………………………..
- I/ generosity/ your/ sincerely/ appreciate
=> ………………………………………………………………………………………………………
- books/ more/ your/ read/ Appreciate/ by/ knowledge/ reading
=> ………………………………………………………………………………………………………
- qualities/ against/ appreciated/ Good/ appearance/ beautiful/ against
=> ………………………………………………………………………………………………………
View the answer
- I really appreciate spending coffee time with my friends.
=> Explanation: Applying the formula: Appreciate + V-ing.
- She values his immediate support.
=> Explanation: Applying the formula: Appreciate + noun.
- I sincerely appreciate your generosity.
=> Explanation: Applying the formula: Appreciate + noun.
- Appreciate your knowledge by reading more books.
=> Explanation: Applying the formula: Appreciate + noun.
- Good qualities are valued over appearance.
=> Explanation: Applying the formula: Appreciate against.
6. Conclusion
I recently helped you understand the definition of the 'appreciate' structure in English – a construction specifically used to express gratitude and respect.
Additionally, the article also helps you better grasp common usages of this structure, making it easier for you to remember and apply in everyday English communication and exams like IELTS, TOEIC.
After each lesson, don't forget to reinforce your knowledge with the exercises I've prepared for you.
If you encounter any difficulties during your study, feel free to comment below the article, and I'll assist you. Keep following Mytour's IELTS Grammar section diligently to appreciate your knowledge!
References:Appreciate: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/appreciate – Access date 06.04.2024