Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence) là khả năng học và suy nghĩ của một chương trình máy tính. Lợi ích từ các ứng dụng của trí tuệ nhân tạo là rất lớn và có thể cách mạng hóa bất kỳ lĩnh vực chuyên môn nào. Tuy vậy, trí tuệ nhân tạo cũng có những bất lợi và rào cản riêng của nó. Điều này đặt ra câu hỏi liệu thế giới đã sẵn sàng tiếp nhận loại tri thức vượt bậc này. Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn người học cách lên Idea for IELTS Writing task 2 Topic Artificial Intelligence và phân tích các lợi ích và bất lợi của trí tuệ nhân tạo kèm theo các từ vựng chủ đề.
Overview of the subject
“Some scientists believe that in the future computers will be more intelligent than human beings. While some see this as a positive development others worry about the negative consequences. Discuss both views and give your opinion.”
“Some people believe that developments in the field of artificial intelligence will have a positive impact on our lives in the near future. Others, by contrast, are worried that we are not prepared for a world in which computers are more intelligent than humans. Discuss both views and give your own opinion.”
“Today different types of robots are developed which are good friends to us and help us both at home and work. Is this a positive or negative development?”
ASPECTS (Khía cạnh) | ADVANTAGES (Lợi ích) | DISADVANTAGES (Bất lợi) |
Automation and labour demand (Tự động hóa và nhu cầu lao động) | Enhancing the level of automation (Nâng cao mức độ tự động hóa) | Technological displacement of labor (Nguy cơ thay thế lao động từ công nghệ) |
Decision making (Đưa ra quyết định) | Reduction in human errors (Giảm thiểu sai sót từ con người) | Absence of emotions (Sự vô cảm) |
Exploration (Sự khám phá) | Mitigating safety risks during exploration (Giảm thiểu rủi ro về an toàn trong quá trình thám hiểm) | AI control problems (Những vấn đề về kiểm soát trí tuệ nhân tạo) |
Approach for IELTS Writing Task 2 subject Artificial Intelligence
Benefits of artificial intelligence
Enhancing the level of automation
Những hứa hẹn về việc kết hợp trí tuệ nhân tạo và tự động hóa vào cuộc sống của con người là vô hạn. Nhờ vào việc tận dụng sự phát triển vượt bậc về khả năng điện toán và dữ liệu có sẵn, các thuật toán máy học đã trở nên tinh vi hơn. Việc tự động hóa các nhiệm vụ đòi hỏi nhân công giờ đây đã có thể được thực hiện. Ví dụ, các ứng dụng trí tuệ nhân tạo đã được sử dụng trong quản trị nhân sự để tổ chức hợp lý hoá các khía cạnh nhất định của quy trình tuyển dụng. Trong lĩnh vực giáo dục, quy trình chấm điểm và đánh giá năng lực học tập của học sinh có thể được thực hiện thông qua những hệ thống tự động. Hầu hết mọi người ngày nay đều có trợ lý ảo như Siri của Apple hoặc trợ lý Google của Google để thay mặt họ sắp xếp lịch trình, gửi email hoặc ghi chú. Những chuyển đổi này có thể mở ra những cơ hội mới cho xã hội và giúp các cá nhân quản lý cuộc sống của mình tốt hơn.
The promises of incorporating artificial intelligence and automation into human lives are limitless. Thanks to the massive growth in computing power and data available, machine-learning algorithms have become more sophisticated. The automation of tasks that previously required human labour would now be possible. For example, artificial intelligence applications have been used in human resource management to streamline certain aspects of the recruitment process. In the field of education, processes of grading and assessing students' learning ability can be carried out through automated systems. Most people nowadays have virtual assistants such as Siri from Apple or Google assistant from Google to arrange schedules, send emails or take notes on their behalf. These transformations can open up new opportunities for society and help individuals better manage their lives.
Từ vựng:
incorporate (v): kết hợp
algorithm (n): thuật toán
sophisticated (adj): tinh vi, phức tạp
human labor: nhân công
streamline (v): tổ chức hợp lý hoá
be carried out: được thực hiện
virtual (adj): ảo (được tạo thành từ công nghệ máy tính)
Công nghệ trí tuệ nhân tạo sở hữu những đặc điểm xử lý thông tin tương tự như trí não của con người, nhưng điểm khác biệt nằm ở khả năng tích lũy dữ liệu mà không bỏ sót bất kỳ một chi tiết nào của máy tính, đồng thời thích ứng với những kết cấu mới hình thành từ quá trình học máy, từ đó mắc lỗi ít hơn con người. Điều này đặc biệt đúng khi áp dụng vào những trường hợp cần xử lý một lượng thông tin khổng lồ, vốn không phải là thế mạnh của con người. Ví dụ, trong ngân hàng, các ứng dụng từ trí tuệ nhân tạo được dùng để quét hàng triệu giao dịch người dùng để phát hiện và ngăn chặn gian lận thẻ tín dụng. Ngoài ra, do máy tính không cần những khoảng nghỉ ngơi hoặc một sự chăm sóc chuyên biệt về tinh thần, những lỗi thường xuất hiện khi con người bất cẩn hoặc ở trong trạng thái mệt mỏi có thể được loại bỏ. Điều này giúp nâng cao hiệu quả lao động chung trong quá trình làm việc.
Artificial intelligence technology possesses information processing traits similar to the human mind, but the point of difference lies in computers' ability to accumulate data without omitting any detail as well as to acclimatize to new patterns as enabled by machine learning, thereby incurring fewer mistakes than a human would. This applies in particular to cases that require dealing with a huge amount of information, which is not always a human strong suit. In banking, for instance, artificial intelligence applications can be used to scan transactions from millions of users to detect and prevent credit card fraud. Besides, since computers do not require breaks or specialized mental care, errors often caused when people are careless or in a state of fatigue can be eliminated. This helps to improve the overall labor efficiency in the working process.
Từ vựng:
accumulate (v): tích trữ
acclimatize (v): thích nghi
transaction (n): giao dịch
fraud (n): gian lận
fatigue (n): sự mệt mỏi
eliminate (v): loại bỏ
Reducing safety risks during exploration
Giảm thiểu rủi ro về an toàn là một trong những lợi ích lớn nhất của trí tuệ nhân tạo. Các nhà khoa học lập trình robot thám hiểm để chúng có thể nhận thức được môi trường xung quanh và chuyển những nhận thức đó trở lại bộ điều khiển. Mục tiêu của robot thám hiểm là đi đến những nơi con người không có khả năng khám phá hoặc sợ hãi đặt chân đến. Ví dụ, robot thám hiểm có thể được sử dụng để lập bản đồ dưới đáy biển nơi chúng có thể sống sót dưới áp suất cực lớn từ rãnh đại dương sâu nhất, hoặc chúng có thể là những công cụ đắc lực trong việc nghiên cứu không gian, vì khác với con người, chúng không cần oxy để vận hành. Nhờ đó, các nhà khoa học được tạo điều kiện an toàn hơn để nghiên cứu khoa học.
Reducing safety risks is one of the biggest benefits of artificial intelligence. Scientists program explorer robots so that they can perceive their surroundings and translate those perceptions back to their controllers. The goal of explorer robots is to go where humans cannot physically go, or are afraid to set foot on. For instance, explorer robots can be used to map the ocean floor where they can survive extreme pressures of the ocean's deepest trench, or they can be powerful tools for studying outer space since unlike humans they do not need oxygen to operate. As a result, scientists are provided with safer conditions for scientific research.
Từ vựng:
perceive (v): nhận thức
map (v): lập, vẽ bản đồ
ocean floor (n): đáy đại dương
outer space (n): không gian
operate (v): vận hành
Technological displacement of labor
Mặt trái mà con người phải đối mặt khi chào đón những tiến bộ từ trí tuệ nhân tạo là sự dịch chuyển lao động. Khi các công nghệ trí tuệ nhân tạo thâm nhập vào nơi làm việc, chúng cung cấp các bộ kỹ năng cụ thể cần thiết cho một số loại quy trình công nghiệp và dịch vụ nhất định. Ví dụ, những nhân viên có nhiệm vụ hằng ngày như sản xuất dây chuyền lắp ráp hoặc công việc văn phòng truyền thống có nguy cơ cao phải đối mặt với rủi ro mất việc không tự nguyện. Điều này là bởi vì tuy những công việc này sử dụng nhiều chất xám, chúng chỉ cần được thực hiện theo những cách có thể được đoán trước và lặp đi lặp lại. Đây là loại công việc mà máy tính có thể làm tốt hơn con người. Sau khi mất việc làm, những người lao động bị thay thế có thể phải chấp nhận giảm lương nếu các nhà tuyển dụng tương lai không coi trọng các kỹ năng và kinh nghiệm chuyên ngành mà họ có.
The flip side that humans must agree to face in welcoming the arrival of artificial intelligence advances is labor displacement. As artificial intelligence technologies invade workplaces, they provide particular skill sets needed for certain types of service and industrial processes. For example, employees whose duties are routine tasks such as assembly-line manufacturing or traditional office work have a high potential to experience involuntary job loss. This is because although these jobs do use a lot of brainpower, they need to be performed in a predictable and repetitive way. This is the kind of work that computers can do better than humans. After job loss, displaced workers may have to accept wage reductions if prospective employers do not value the industry-specific skills and experience they possess.
Từ vựng:
labor displacement: sự chuyển dịch lao động
routine task: nhiệm vụ hằng ngày
assembly-line: dây chuyền lắp ráp
brainpower (n): chất xám, năng lực trí tuệ
predictable (adj): có thể đoán trước
repetitive (adj): lặp đi lặp lại
Absence of emotions
Tuy đã có nhiều tiến bộ vượt bậc, công nghệ trí tuệ nhân tạo vẫn chưa thể sở hữu được một thuật toán có khả năng tái tạo cảm xúc của con người. Điều gần nhất mà các thiết bị trí tuệ nhân tạo có thể làm cho đến nay là bắt chước các biểu cảm cơ bản trên khuôn mặt và bày tỏ sự lo lắng. Tuy nhiên, điều này không khác gì việc hiển thị một thông báo lỗi khi có sự cản trở trong quy trình làm việc được lập trình trước của chúng. Theo nghiên cứu về hành vi xã hội, cảm xúc đạo đức mà con người sở hữu bao gồm các biểu hiện cảm xúc phức tạp và tinh tế như sự thấu hiểu, cảm thông và lòng trắc ẩn, tất cả đều chứa đựng nhiều ý nghĩa hơn bất kỳ một loại ngôn ngữ lập trình máy tính nào.
Despite many great advances, artificial intelligence technologies are still very far from possessing an algorithm that is capable of replicating human emotions. The best artificial intelligence devices can do so far is to mimic basic facial expressions and to voice their concerns. However, this is no different from displaying an error message when there is an obstruction in their pre-programmed workflow. According to research on social behaviors, moral emotions that humans possess include subtle and complex emotional expressions such as empathy, sympathy, and compassion, all of which contain more meanings than any other type of computer programming language.
Giá trị của việc thông minh về mặt cảm xúc nằm ở chỗ, khi trải qua những cảm xúc đạo đức nói trên, con người có khả năng thực hiện các đánh giá liên quan đến xã hội và môi trường xung quanh, đồng thời nhận biết những cử chỉ không lời, từ đó thể hiện sự hiểu biết đa ngữ cảnh sâu sắc và thúc đẩy khả năng sáng tạo. Không thể cảm nhận được xúc cảm đồng nghĩa với việc trí tuệ nhân tạo thiếu đi tất cả các khả năng kể trên. Do đó, khi tiếp xúc với một tình huống chưa được lập trình, trí tuệ nhân tạo thường không thể cung cấp hiệu suất ngang bằng với con người. Ví dụ, dạy học là một nghề cần sự kết nối và sáng tạo. Một giáo viên robot hiếm khi có thể truyền cảm hứng và khuyến khích học sinh như một con người.
The value of being emotionally intelligent lies in the fact that, when experiencing said moral emotions, humans have the ability to carry out social and surrounding-related evaluations and pick up on unspoken gestures, thereby showing a deep understanding of multiple contexts and fostering creativity. Artificial intelligence's inability to feel emotions means that it lacks all of these capabilities. Therefore, when exposed to a scenario unfamiliar to their programming, artificial intelligence is often unable to provide a performance equal to that of a human. For example, teaching is a job that needs connection and creativity. It is unlikely that a robot teacher could have the ability to inspire and encourage students like a human teacher can.
Từ vựng:
replicate (v): sao chép, tái tạo
obstruction (n): sự cản trở
workflow (n): quy trình làm việc
empathy (n): sự thấu hiểu
sympathy (n): sự cảm thông
compassion (n): lòng trắc ẩn
evaluation (n): sự đánh giá
Issues regarding artificial intelligence control - AI control problems
'Sự bùng nổ trí thông minh' là một thuật ngữ được sử dụng khi con người chế tạo những cỗ máy có trí thông minh vượt xa khả năng nhận thức của con người. Điều này tương tự như khi máy tính đánh bại những kỳ thủ giỏi nhất trong các giải đấu cờ vua. Từ đó, những cỗ máy này sẽ có thể tự mình trở nên thông minh hơn và giành lấy việc ra quyết định từ những con người.
‘Intelligence explosion’ is a term used when humans build machines whose intelligence far exceeds the capabilities of human cognition. This is similar to when computers beat the best human players in chess tournaments. The argument is that, from there, these machines would be able to become smarter by themselves and take over decision-making from human handlers.
Tuy nhiên, mối lo ngại chính của sự bùng nổ trí thông minh không phải là về sự đe doạ cường điệu của đội quân robot, mà là về việc trí thông minh có mục tiêu bị lệch lạc so với con người, khi con người nhường quyền kiểm soát. Các vấn đề liên quan đến mục tiêu lệch lạc xảy ra khi trí tuệ nhân tạo được lập trình để hướng tới mục tiêu và sẽ không dừng lại ở bất cứ đâu để có thể đạt được hiệu quả cao nhất có thể cho nhiệm vụ được giao. Máy học cho phép những trí tuệ siêu phàm này liên tục phát triển và áp dụng nhiều chiến thuật hơn để đảm bảo rằng nhiệm vụ của chúng có thể được hoàn thành, điều đó cũng có nghĩa là các biện pháp cực đoan sẽ không bị loại bỏ khi gặp khó khăn.
However, the main concern of intelligence explosion is not with the exaggerated threat of malicious robot armies, but with intelligence whose goals are misaligned with humans when humans cede control. Issues related to misaligned goals occur when artificial intelligence is programmed to be goal-oriented and would cease at nothing to achieve the most efficiency possible for the task assigned. Machine learning enables superhuman intelligence to continually evolve and adopt more tactics to ensure that its task can be fulfilled, which also means that extreme measures would not be left out of the equation upon greater difficulties.
Như một tình huống giả định, một siêu trí tuệ nhân tạo được lập trình để nhận dạng tội phạm có thể tự động nhận các dấu hiệu từ vô số khuôn mặt của kẻ phạm tội và do đó tạo ra một khuôn mặt cho tội phạm dựa trên các đặc điểm lặp lại, sau đó sẽ được áp dụng không phân biệt cho bất kỳ người khả nghi nào mà nó gặp. Tới một lúc, nhận dạng sai chắc chắn sẽ xảy ra, và trong trường hợp trí tuệ nhân tạo được trang bị vũ khí, hậu quả có thể rất thảm khốc đối với những người được xác định sai. Khi những tiến bộ về trí tuệ nhân tạo ngày càng trở nên quá tải, những mối quan tâm về trí tuệ nhân tạo và sự liên kết sẽ đáng báo động hơn nhiều so với chỉ là vấn đề về việc "chiếu tướng" giữa nhân loại và trí tuệ nhân tạo.
As a hypothetical scenario, a superintelligence programmed for criminal identification might automatically pick up cues from the myriad of offenders’ faces and thereby devise a facial pattern for criminals based on recurring facial traits, which would then be indiscriminately applied to any suspicious person that it encounters. Eventually, false identification is bound to happen, and in cases where A.I. is armed with weapons, the consequences might be dire for those wrongfully identified. As artificial intelligence advances become more and more overwhelming, the concerns regarding artificial intelligence and alignment would be much more than just a matter of checkmates between humanity and A.I.
Từ vựng:
Exercise on
1. The disadvantages of artificial intelligence are varied.
Illustration:…………………………………….
2. The benefits of artificial intelligence would eclipse the analyzed drawbacks.
Illustration: …………………………………….
List of illustrations:
a. Despite many great advances, artificial intelligence technologies are still very far from possessing an algorithm that is capable of replicating human emotions.
b. Reducing safety risks is one of the biggest benefits of artificial intelligence.
c. Thanks to A.I technology, the automation of tasks that previously required human labour would now be possible.
d. A.I applications would be able to become smarter by themselves and take over decision-making from human handlers.
e. Artificial intelligence technology can be used to reduce human errors.
f. The flip side that humans must agree to face in welcoming the arrival of artificial intelligence advances is labor displacement.
Key
1. a, d, f
2. b, c, e
Exercise 2: Mở rộng lập luận từ các luận điểm sau :
1. The flip side that humans must agree to face in welcoming the arrival of artificial intelligence advances is labor displacement.
[Explain]: ……………………………………………………………………………………
[Example]:…………………………………………………………………………………..
[Effect]: ………………………………………………………………………………...……
2. Thanks to A.I technology, the automation of tasks that previously required human labour would now be possible.
[Explain]: ……………………………………………………………………………………
[Example]:…………………………………………………………………………………..
[Effect]:………………………………………………………………………………...……
3. Reducing safety risks is one of the biggest benefits of artificial intelligence.
[Explain]: ……………………………………………………………………………………
[Example]: …………………………………………………………………………………..
[Effect]: ………………………………………………………………………………...……
Exercise 3: Respond to the following questions with a complete reasoning system:
To what extent do you agree or disagree with the statement that today robots are good companions to us and assist us both at home and work?
Will advancements in artificial intelligence have a positive impact on our lives or are humans not ready for a future where computers possess greater intelligence?