Khi viết IELTS Writing task 2, người học dễ gặp hai vấn đề: thiếu từ vựng hoặc thiếu ý tưởng để phát triển ý trong bài văn. Một trong những nguyên nhân chính của thiếu vốn từ vựng là người học chưa tiếp cận được những tài liệu có chứa các từ vựng đó. Một nguyên nhân khác có thể do những tài liệu từ vựng không cung cấp cho người học ngữ cảnh để nhớ và áp dụng từ vựng vào bài viết. Để giải quyết hai vấn đề thường gặp phải trên, người viết sẽ giới thiệu cho người học một phương pháp học từ vựng theo chủ đề giúp cung cấp cho người đọc tài liệu chứa ý tưởng và từ vựng cũng như ngữ cảnh cho từ vựng. Đó là phương pháp cải thiện kỹ năng viết thông qua đọc sách Tiếng Anh.
Method to improve writing skills through reading English books
Steps to learn vocabulary and ideas through reading English books
Bước 1: Gạch ra các ý tưởng từ sách.
Bước 2: Suy ngẫm về cách tác giả lập luận để làm rõ ý tưởng
Bước 3: Suy đoán nghĩa các từ vựng mới
Bước 4: Tra từ điển và take note các từ vựng trên.
Ưu điểm của phương pháp này:
Giúp người học học từ vựng theo chủ đề thông qua ngữ cảnh (từ vựng nằm trong câu văn và đoạn văn)
Giúp người học nhớ từ vựng lâu hơn do có ngữ cảnh (từ vựng gắn với câu chuyện hoặc thông điệp)
Giúp người học tích luỹ các ý tưởng cho bài viết (sách cung cấp kiến thức khách quan hoặc các quan điểm của tác giả)
Giúp người học làm quen với độ tự nhiên trong văn viết của người bản xứ (người bản xứ thường có lỗi viết tự nhiên, logic hơn những người học ngôn ngữ)
Hạn chế của phương pháp này:
Mất nhiều thời gian (việc đọc sách có thể sẽ mất thời gian với người học còn yếu về từ vựng, vì vậy họ mất nhiều thời gian hơn để tra, hiểu các từ, ý trong sách)
Đọc sách là một sở thích (không phải ai cũng thích đọc sách và tiếp thu kiến thức từ việc đọc sách)
Không tìm được sách phù hợp (người học không tìm được các cuốn sách có từ vựng hoặc ý tưởng sát với các chủ đề IELTS Writing task 2)
Để khắc phục vấn đề loại sách phù hợp, người viết sẽ chọn cuốn sách “21 bài học cho thế kỷ 21”, một cuốn sách có nhiều từ vựng và ý tưởng cho IELTS Writing task 2. Sau đó, người viết sẽ miêu tả chi tiết ứng dụng của phương pháp học trên với cuốn sách này nhằm tiết kiệm thời gian cho người học.
Áp dụng phương pháp nâng cao kỹ năng viết và mở rộng từ vựng theo chủ đề qua việc đọc sách tiếng Anh với tác phẩm “21 bài học cho thế kỷ 21”
Giới thiệu tác phẩm “21 bài học cho thế kỷ 21”
Cuốn sách “21 bài học cho thế kỷ 21” (21 Lessons for the 21st Century) được viết bởi tác giả người Israel Yuval Noah Harari, tiến sĩ ngành Lịch Sử tại Trường đại học Oxford, nêu rõ các vấn đề “hiện tại, ngay lúc này” và cách giải quyết cho các vấn đề đó.
Cuốn sách được chia làm 5 chương lớn trải đều cho 21 bài học (hay 21 vấn đề cần gỡ rối của xã hội hiện đại), mỗi chương sẽ bao gồm các bài tiểu luận, các bài báo được xuất bản trước đó theo giọng văn của tác giả. Các chương chính trong cuốn sách bao gồm:
Ở mỗi vấn đề, tác giả sẽ đưa ra những lập luận, ví dụ ở thực tế và hướng giải quyết, giúp người đọc không bị choáng ngợp và dễ tiếp cận.
Lý do tác phẩm “21 bài học cho thế kỷ 21” phù hợp với phương pháp nâng cao kỹ năng viết qua việc đọc sách và học từ vựng theo chủ đề trong IELTS Writing Task 2
Văn phong: Nội dung trong sách được lấy từ các bài tiểu luận, vì vậy cũng có văn phong và ngôn ngữ học thuật như trong IELTS writing task 2.
Chủ đề: Các chủ đề đề cập đến trong sách là những vấn đề nổi cộm của thế giới hiện đại, sát với các chủ đề IELTS writing task 2.
Ý tưởng: Cách triển khai ý tưởng trong cuốn sách sát với cách phát triển ý tưởng trong IELTS writing task 2: đưa ra ý kiến, lập luận, đưa ra ví dụ thực tế hoặc trải nghiệm cá nhân, kết luận và đề xuất hướng giải quyết.
Từ vựng: Cuốn sách có một số lượng lớn từ vựng chủ đề (topic vocabulary), giúp người đọc tích luỹ thêm các từ vựng cho IELTS writing task 2.
Ý tưởng chủ đề Work và Technology từ Chương 1: Thách thức về công nghệ (Technological Challenge)
Khái niệm
Đoạn trích:
“In the past, machines competed with humans mainly in raw physical abilities, while humans retained an immense edge over machines in cognition. Hence as manual jobs in agriculture and industry were automated, new service jobs emerged that required the kind of cognitive skills only humans possessed: learning, analysing, communicating and above all understanding human emotions. However, AI is now beginning to outperform humans in more and more of these skills, including in the understanding of human emotions.
…
The better we understand the biochemical mechanisms that underpin human emotions, desires and choices, the better computers can become in analysing human behaviour, predicting human decisions, and replacing human drivers, bankers and lawyers.
…
In particular, AI can be better at jobs that demand intuitions about other people. Many lines of work – such as driving a vehicle in a street full of pedestrians, lending money to strangers, and negotiating a business deal – require the ability to correctly assess the emotions and desires of other people.”
(Harari, 2019)
Tóm tắt ý tưởng:
Quan điểm: Máy móc có thể thay thế con người trong các công việc cần trực giác.
Lý do: Bởi vì khi chúng ta càng hiểu về cảm xúc, đam mê và lựa chọn của con người, thì máy móc càng giỏi phân tích, mô phỏng những mặt đó của con người. Thậm chí, máy móc còn phân tích, dự đoán cảm xúc và mong muốn của người khác chính xác hơn con người, từ đó làm việc tốt hơn.
Ví dụ: Những công việc cần dự đoán chính xác cảm xúc, mong muốn như lái xe, cho vay tiền hay thương thảo làm ăn.
Khái niệm 2
Ý tưởng 2: Máy móc khó thay thế con người trong những công việc cần sự linh hoạt, quan sát nhạy bén.
Đoạn trích:
“But it will be much more difficult to replace humans with machines inless routine jobs that demand the simultaneous use of a wide range of skills, and that involve dealing with unforeseen scenarios. Take healthcare, for example. Many doctors focus almost exclusively on processing information: they absorb medical data, analyse it, and produce a diagnosis. Nurses, in contrast, also need good motor and emotional skills in order to give a painful injection, replace a bandage, or restrain a violent patient. Hence we will probably have an AI family doctor on our smartphone decades before we have a reliable nurse robot.”
(Harari, 2019)
Tóm tắt ý tưởng:
Quan điểm: Máy móc chưa thể thay thế con người trong một số ngành nghề.
Lý do: Máy móc có thể thay thế những công việc lặp đi lặp lại dựa trên sự tự động hoá. Tuy nhiên với những công việc yêu cầu sử dụng đồng thời các kỹ năng, đối phó tình huống thì máy móc chưa thể làm được.
Ví dụ: Y tá là những người cần những kỹ năng vận động và cảm xúc để tiêm thuốc, thay băng gạc hay kiềm chế một bệnh nhân manh động.
Khái niệm 3
Đoạn trích:
“AI might help create new human jobs in another way. Instead of humans competing with AI, they could focus on servicing and leveraging AI. For example, the replacement of human pilots by drones has eliminated some jobs but created many new opportunities in maintenance, remote control, data analysis and cyber security.
…
If so, the job market of 2050 might well be characterised by human–AI cooperation rather than competition.”
(Harari, 2019)
Tóm tắt ý tưởng:
Quan điểm: Máy móc có thể tạo ra những công việc mới cho con người.
Lý do: Thay vì cạnh tranh công việc với AI, con người có thể làm những công việc liên quan đến phục vụ và nâng cấp AI.
Ví dụ: Máy bay không người lái đã loại bỏ một số công việc (như phi công) nhưng tạo ra nhiều cơ hội mới trong bảo trì, điều khiển từ xa, phân tích dữ liệu và an ninh mạng.
Từ vựng:
Raw physical abilities: Năng lực thể chất thuần tuý
Ví dụ: A person with raw physical abilities is who has both strength (sức mạnh) and stamina (sức bền).
Retain an immense edge: Giữ được lợi thế cực kỳ lớn
Ví dụ: have/retain an edge over somebodyIn terms of experience, she definitely had the edge over the other people that we interviewed.
Cognition: Nhận thức
Ví dụ: The connections between cognition and language seem to be similar in all cultures.
Manual jobs: Công việc tay chân
Ví dụ: Computer-controlled robots are taking over manual jobs in many industries.
Agriculture: Nông nghiệp
Ví dụ: The area depends on agriculture for most of its income.
Industry: Công nghiệp
Ví dụ: The strike (cuộc đình công) seriously reduced coal deliveries to industry.
Be automated: Tự động hoá
Ví dụ: Most lighthouses are now fully automated.
New service jobs: Các công việc dịch vụ mới
Ví dụ: People doing service jobs would mainly deal with customers and their needs
Cognitive skills: Kỹ năng nhận thức
Ví dụ: Other representations concerned with technical, cognitive and musical skills may be acquired concurrently.
Outperform: Vượt qua
Ví dụ: Controlling for the other predictors, girls outperformed boys by almost nine points.
Biochemical mechanisms: Cơ chế sinh hoá
Ví dụ: In studying humans’ adaptation to the weather, scientists investigated the biochemical mechanisms.
Analysing human behaviour: Phân tích hành vi
Ví dụ: To understand the psychology of humans, scientists attempt to analyse human behaviour.
Predicting human decisions: Dự báo quyết định
Ví dụ: Machine learning is built on predicting human decisions.
Replacing human drivers, bankers and lawyers: Thay thế cho tài xế, nhân viên ngân hàng và luật sư
Ví dụ: At any time. machines would replace human drivers, bankers and lawyers.
Intuition: Trực giác
Ví dụ: Most people would rely on intuition when making decisions.
Lines of work: Nhiều công việc
Ví dụ: Technology has generated many lines of work for people.
Driving a vehicle: Điều khiển một phương tiện
Ví dụ: The police think that he was driving a stolen vehicle.
Lending money: Cho mượn tiền
Ví dụ: He is such a generous man as he will lend money to anyone.
Negotiating a business deal: Thương thảo một thương vụ
Ví dụ: The representatives from two firms are negotiating a business deal on the importation of a drink.
Correctly assess: Đánh giá chính xác
Ví dụ: People are wondering if exams can correctly assess a student’s capabilities
Foutine jobs: Công việc lặp đi lặp lại
Ví dụ: Office assistant is a person who does a routine job with repeated tasks every day.
Simultaneous use of a wide range of skills: Đồng thời sử dụng các kỹ năng
Ví dụ: Customer service workers need a simultaneous use of a wide range of skills such as solving technical problems, resolving conflict or managing a deal
Dealing with unforeseen scenarios: Đối phó với các tình huống phát sinh
Ví dụ: Customer service workers also know how to deal with unforeseen scenarios in which customers might complain about the services.
Healthcare: Y tế
Ví dụ: Large corporations should have some responsibility in providing healthcare, safe working conditions, and an environment of equality.
Processing information: xử lý thông tin
Ví dụ: Humans can only process a limited amount of information at a time.
Good motor: Kỹ năng vận động tốt
Ví dụ: Good motor relates to a good control of muscles that produce movement, or the nerves and parts of the brain functioning these muscles.
Emotional skills: Cảm xúc
Ví dụ: Emotional skill is the ability to identify and manage one’s own emotions, as well as the emotions of others.
AI family doctor: Bác sĩ gia đình AI
Ví dụ: AI family doctors are competing with human doctors in the midst of COVID19 pandemic.
Nurse robot: Robot y tá
Ví dụ: Tommy the nurse robot helps keep Italy doctors safe from coronavirus.
New human jobs: Những công việc mới dành cho con người
Ví dụ: AI has generated many new human jobs such as AI operators.
Servicing and leveraging: phục vụ và nâng cấp
Ví dụ: He is doing the job of servicing and leveraging machine learning.
The replacement: sự thay thế
Ví dụ: We now use LEDs as replacements for conventional light bulbs.
Human pilots: Phi công (người)
Ví dụ: Human pilots are facing the higher risk of losing their jobs since AI now can fly an aircraft.
Eliminated some jobs: Xoá bỏ một số công việc
Ví dụ: Technology has eliminated some jobs such as drivers, cashiers, or phone operators.
Job market: thị trường việc làm
Ví dụ: Students should be prepared for the job market‘s demands at university.
Human–AI cooperation: sự phối hợp của con người và AI
Ví dụ: Companies benefit most from human-AI cooperation.
Bài mẫu áp dụng với đề IELTS Writing Task 2
The world of work is rapidly changing and employees cannot depend on having the same job or the same working conditions for life.
Why is it the case? Can you suggest some ways to prepare people to work in the future?
Dịch đề:
Thế giới việc làm đang thay đổi nhanh chóng và nhân viên không thể chỉ phụ thuộc vào một công việc hay điều kiện làm việc suốt đời.
Tại sao? Hãy gợi ý một số cách để con người đáp ứng được việc làm trong tương lai?
Cách áp dụng ý tưởng
Áp dụng để viết phần nguyên nhân
Lý do 1- Khái niệm 1: Máy móc ngày càng thay thế con người trong nhiều công việc, bao gồm cả những công việc cần sự nhạy bén.
Lý do 2- Khái niệm 3: Máy móc sẽ tạo ra những công việc mới cho con người.
Mẫu đoạn văn IELTS Writing Task 2
Có hai yếu tố chính góp phần vào việc thay đổi điều kiện và vị trí làm việc. Yếu tố đầu tiên là máy móc hiện nay có thể đảm nhận các công việc mà con người trước đây có lợi thế lớn về trí thông minh. Khi trí tuệ nhân tạo đang phát triển hiểu biết sâu hơn về các cơ chế sinh hóa làm nền tảng cho cảm xúc và ham muốn của con người, nó có thể dự đoán và phân tích hành vi con người một cách chính xác hơn. Do đó, nhiều công việc yêu cầu những kỹ năng như lái xe trong đường phố đông người hoặc đàm phán kinh doanh sẽ sớm bị thay thế bởi trí tuệ nhân tạo. Hơn nữa, con người có thể phải thích nghi với những công việc mới được tạo ra bởi máy móc. Thay vì cạnh tranh với trí tuệ nhân tạo cho các vị trí hiện có, con người có thể bắt đầu phục vụ và tận dụng trí tuệ nhân tạo. Ví dụ, việc thay thế phi công bằng các máy bay không người lái đã tạo ra nhiều cơ hội mới trong bảo dưỡng, điều khiển từ xa, phân tích dữ liệu và an ninh mạng. Do đó, quan trọng là lao động con người phải chuẩn bị tốt cho các phương án thay thế cho một số công việc truyền thống do cuộc cách mạng trí tuệ nhân tạo mang lại.
Phần kết
Hồ Thị Minh Anh