Ngoài những khía cạnh đời sống mà bài thi IELTS Writing Task 2 có thể đề cập tới như gia đình, sức khỏe, môi trường, kỳ thi cũng đang dần cập nhật các chủ đề khó nhằn hơn, đơn cử như Guns and Weapons (Súng và vũ khí). Ở chủ đề này, đề bài có thể xoay quanh về việc sử dụng vũ khí ở mức độ cá nhân, ở cảnh sát hoặc tầm ảnh hưởng của việc hợp pháp hóa vũ khí lên đời sống con người. Bài viết sẽ giới thiệu từ vựng và kiến thức nền về các vấn đề trong chủ đề này để thí sinh có thể áp dụng vào lên Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons để phát triển ý cho bài làm và tham khảo IELTS Writing Sample.
Key takeaways:
1. Guns and Weapons là một nhánh nhỏ trong chủ đề lớn là Crime.
Đề bài nằm trong chủ đề này đòi hỏi thí sinh phải có kiến thức pháp luật và xã hội cơ bản cũng như vốn từ vựng nhất định.
2. Những khía cạnh mà đề bài có thể nhắc tới trong chủ đề này là:
Quan điểm về việc cá nhân sở hữu súng/vũ khí.
Quan điểm về việc cảnh sát sử dụng súng/vũ khí.
Ảnh hưởng của vũ khí hạt nhân.
Vai trò của lực lượng vũ trang đối với một quốc gia.
Các vụ xả súng tăng cao ở nhiều quốc gia và nguyên nhân.
Introduction to the Guns and Weapons topic
Người học có thể tham khảo một chơi xổ số bài mẫu trong chủ đề Guns and Weapons để hình dung cách ra đề và một số khía cạnh có thể được đề cập tới trong chủ đề này:
Đề bài mẫu 1: Individuals should not be allowed to carry guns as it increases the crime and violence in the society. To what extent do you agree or disagree?
Đề bài mẫu 2: Some people say that gun weapon must be legal for protecting themselves whereas other people reject it. Which one you agree or disagree with and give the reasons.
Đề bài mẫu 3: In some countries, the number of shooting massacres is on the rise because many people have guns at home. To what extent do you agree or disagree with this statement? Give specific reasons and examples to support your answer.
Overview of issues in the Guns and Weapons theme
Là một nhánh nhỏ trong chủ đề lớn là Crime, Guns and Weapons có lẽ là một trong những chủ đề không mấy dễ dàng trong đề thi IELTS Writing Task 2. Đặc điểm của những đề bài nằm trong chủ đề này đòi hỏi thí sinh phải có kiến thức pháp luật và xã hội cơ bản cũng như vốn từ vựng nhất định để đáp ứng yêu cầu đề bài, bởi rất ít thí sinh có thể phát triển Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons từ việc quan sát và những trải nghiệm trong chính cuộc sống mình. Không những thế, người viết cũng cần nhìn nhận vấn đề từ góc độ vĩ mô trong xã hội và các quốc gia khác trên thế giới để bài viết giữ được tính khách quan. Những khía cạnh mà đề bài có thể nhắc tới trong chủ đề này là:
Quan điểm về việc cá nhân sở hữu súng/vũ khí.
Quan điểm về việc cảnh sát sử dụng súng/vũ khí.
Ảnh hưởng của vũ khí hạt nhân.
Vai trò của lực lượng vũ trang đối với một quốc gia.
Các vụ xả súng tăng cao ở nhiều quốc gia và nguyên nhân.
Key vocabulary to note in the Guns and Weapons theme
Một số khái niệm chung trong chủ đề Guns and Weapons mà người học cần chú ý là:
Firearms (n): Súng cầm tay
Individual (n): cá nhân
Deter (v): ngăn ngừa
Reduce (v): giảm
Self-defense (n): tự vệ
Criminal (n): tội phạm
Surrender (v): đầu hàng
Threat (n): mối nguy hại
Violent (adj): bạo lực
Unarmed (adj): không có vũ khí
Innocent (adj): vô tội
Resident (n): người dân
Society (n): xã hội
Nuclear weapons (n): vũ khí hạt nhân
Terrorism (n): khủng bố
Military (n): quân đội
Mental disorder (n): bệnh tâm thần
Mass shooting (n): xả súng hàng loạt
Approach for IELTS Writing Topic Guns and Weapons
Issue 1: Perspectives on individual ownership of guns/weapons.
For (đồng ý):
In some countries, people are allowed to own firearms because individuals have the right to protect themselves. (Ở một số quốc gia, người dân được sở hữu vũ khí để bảo vệ bản thân.)
A study has found that more gun control laws would reduce gun deaths and deter crimes. (Một nghiên cứu cho thấy rằng nhiều luật kiểm soát súng sẽ giảm thiểu người chết và ngăn chặn tội phạm.)
Guns are needed for self-defense from threats ranging from local criminals to foreign invaders. (Súng được dùng để tự vệ trước tội phạm và kẻ xâm nhập phạm pháp.)
Against (không đồng ý):
The number of violent crimes increases when guns are available. (Số lượng tội phạm tăng kể từ khi súng được hợp pháp hóa.)
Dẫn chứng: mass shooting in the US (xả súng ở Mỹ.)
Suicide rates have been shown to rise when guns are available. (Tỷ lệ tự tử tăng cao.)
Guns create violent societies with high murder rates. (Tạo nên một xã hội bạo lực với số ca giết người cao.)
Issue 2: Perspectives on police use of guns/weapons
For (đồng ý):
Police officers can force a criminal to surrender and arrest someone without physical violence. (Cảnh sát có thể bắt tội phạm đầu hàng mà không cần phải dùng bạo lực.)
They can shoot an escaping criminal who poses a serious danger to the public. (Cảnh sát có thể bắn tội phạm gây nguy hiểm nghiêm trọng cho cộng đồng.)
Police officers can protect themselves when facing extremely dangerous criminals and create a safe feeling for residents. (Cảnh sát có thể bảo vệ bản thân họ và tạo cảm giác an toàn cho người dân.)
Against (không đồng ý):
The police might shoot an unarmed criminal or an innocent person. (Cảnh sát có thể bắn trúng một tội phạm không vũ khí hoặc người vô tội)
There are several safer alternatives to guns (e.g. tear gas, sprays and electric shock weapons) (Có nhiều biện pháp an toàn hơn súng như: khí ga, xịt hơi cay, thiết bị shock điện.)
Accidents can happen in public places and there is a risk of accidents and mistakes. (Tai nạn có thể xảy ra ở nơi công cộng và nguy cơ diễn ra các sự cố không mong muốn.)
Dẫn chứng: sự việc cảnh sát bắn một người đàn ông da đen tạo nên làn sóng Black lives matter.
Issue 3: Nuclear weapons should not be produced and used in any country
Against (không đồng ý):
It is a deterrent for starting a major conflict and reinforces national borders. (Là biện pháp ngăn chặn các sự xung đột và củng cố biên giới quốc gia)
Nuclear weapons can be positioned in a variety of locations and can be fired without a direct threat to personnel. (Có thể được đặt ở nhiều vị trí và khai hỏa mà không đe dọa trực tiếp đến cá nhân.)
For (đồng ý):
Nuclear weapons are directly connected to cancer development by creating radiation, a scientifically-proven carcinogen in humans. (Vũ khí hạt nhân liên hệ trực tiếp gây ung thư thông qua việc tạo ra phóng xạ, một tác nhân gây ung thư đã được khoa học chứng minh.)
Nuclear weapons devastate the environment and people’s lives. (Vũ khí hạt nhân phá hoại môi trường và sức khỏe con người.)
The use of nuclear weapons creates a significant threat of terrorism. (Việc sử dụng vũ khí hạt nhân là một mối nguy về khủng bố.)
Issue 4: The role of armed forces in a country
Advantages:
Armed forces provide security, protection and deter military attack by other countries. (Quân đội tạo nên sự an ninh, bảo vệ và ngăn ngừa tấn công từ các quốc gia khác.)
Soldiers are also used to help in emergency situations, such as after a natural disaster. (Quân lính được điều đi giúp đỡ các tình huống khẩn cấp như thảm họa thiên nhiên.)
Dẫn chứng: quân đội giúp chống dịch Covid 19 ở Việt Nam.
Disadvantages:
Armies require a lot of funding from governments. (Quân đội đòi hỏi rất nhiều ngân sách từ chính phủ)
Money spent on weapons and military technology could be used to build schools, hospitals and other public services. (Số tiền được sử dụng vào quân đội và vũ khí có thể dùng để xây trường học, bệnh viện và dịch vụ công cộng.)
Issue 5: Increasing incidents of school shootings in many countries
Reasons (nguyên nhân):
Teenagers are affected by violence on TV, in movies, in videos, and in computer and video games. (Trẻ bị thành niên bị ảnh hưởng bởi bạo lực trên TV, phim ảnh, máy tính và trò chơi điện tử.)
Mass shooters have usually been victims of physical abuse at home and suffered from mental disorders. (Thủ phạm xả súng thường là nạn nhân bạo hành ở nhà và mắc phải các bệnh tâm thần.)
Guns can be easily accessed. (Súng có thể dễ dàng được tiếp cận.)
Solutions (giải pháp):
Operating better mental health services in schools and hospitals. (Triển khai các dịch vụ bảo đảm sức khỏe tâm thần ở trường học và bệnh viện.)
Limiting the number of people who can access firearms and requiring a license to purchase guns. (Hạn chế số người có thể mua vũ khí và yêu cầu giấy tờ khi mua súng.)
Ending legal immunity for gun manufacturers. (Dừng việc miễn thuế với các cơ sở sản xuất súng.)
Analysis, outline, and IELTS Writing Sample topic Guns and Weapons
Prompt analysis
Chủ đề: Guns and Weapons.
Keywords: Guns, violence, society
Dạng bài: Agree or disagree – Dạng bài này yêu cầu thí sinh phải đưa ra quan điểm cá nhân về ý kiến được đề cập trong đề.
Hướng tiếp cận: Với dạng câu hỏi này, ở phần mở bài người học cần giới thiệu được hai phương diện là “cá nhân sử dụng súng” và “tăng sự bạo lực trong xã hội” có liên quan gì đến nhau và nêu ra lý do tại sao lại có hai quan điểm nói trên ở hai phần thân bài. Sau đó đưa ra quan điểm cá nhân và chứng minh quan điểm của mình.
Outline
Phát triển Idea for IELTS Writing Topic Guns and Weapons: Người học có thể tham khảo một số ý tưởng cho đề bài này trong ở phần trước của bài viết.
Dàn bài gợi ý:
Introduction:
Mở bài giới thiệu vấn đề được đưa ra trong đề bài.
Người học có thể đưa ra ý kiến của mình về hai quan điểm này ngay trong phần mở bài. Ví dụ: quan điểm ở đây là Agree (đồng ý)
Body:
Body 1:
Topic Sentence: Câu chủ đề giới thiệu nội dung của Body 1 – Súng là một vũ khí chết người và dễ gây nguy hiểm nếu không biết cách sử dụng
Main ideas - Ý chính: Nếu chính quyền không kiểm soát số người sử dụng súng sẽ có thể dẫn đến các vụ xả súng và giết người.
Dẫn chứng: So sánh các vụ xả súng ở Mỹ (quốc gia hợp pháp hóa súng) và Nhật Bản (quốc gia không hợp pháp hóa súng)
Body 2:
Topic Sentence: Câu chủ đề giới thiệu nội dung Body 2 – Nghiên cứu chứng minh việc sở hữu súng có ảnh hưởng đến tâm lý và hành vi của con người
Main ideas: Chính vì thế, việc để cá nhân sử dụng súng sẽ có khả năng làm hại hơn là bảo vệ con người.
Dẫn chứng: Số lượng các ca tử vong và bị thương do súng đang gia tăng ở nhiều quốc gia.
Conclusion
Kết bài tóm tắt lại đại ý chung của toàn bài và nêu rõ lại quan điểm cá nhân của mình.
IELTS Writing Sample
In many countries, laws are quite flexible to let ordinary individuals carry firearms while in many other countries it is quite hard to get a license, even for a notable person, to own a gun. It is often said that when a state or country allows its citizens to carry weapons, the crime and violence rates increase and I quite agree with this statement.
Initially, firearms are designed with the primary purpose of inflicting injury or causing death to individuals. Consequently, the inherent function of a firearm is to take a life, thereby contributing to heightened crime and violence within a society. To grasp how widespread gun ownership can exacerbate violence within a nation, one can juxtapose a country like the USA, where firearm possession is permitted, with a country like Japan, where it is heavily restricted. In 2014, while the United States recorded over 18,000 gun-related homicides, Japan reported only 14, highlighting a stark comparison that underscores how widespread firearm ownership among the populace can escalate violence.
Secondly, research suggests that possessing and carrying a firearm can have significant psychological ramifications on behavior, leading individuals to engage in criminal activities solely due to firearm possession. Allowing individuals to carry firearms not only jeopardizes the safety of others but also undermines public security. Incidents of accidental gunshots, psychological trauma, and firearm-related violence resulting in injury or death are disproportionately high in many countries, particularly where widespread firearm possession is permitted. The most effective approach to reducing such crime rates is to impose restrictions on firearm ownership.
In summary, the purported justification for allowing individuals to carry firearms is to safeguard their safety. However, the reality contradicts this notion, as widespread firearm possession ultimately emboldens criminals. Thus, there is compelling evidence to support the notion that individuals should not be permitted to carry firearms, and implementing restrictions would substantially mitigate crime and violence.